Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150921ONEYMAAB38296800
2021-10-08
731101 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? K? THU?T Và C?NG NGHI?P VI?T CRYOLOR ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Steel hollow tubs, vertical cylindrical types, used for cn liquefied gas (N2 / O2 / AR), do not contain LPG, Model: CA 21-17, maximum working pressure: 17bar, capacity: 23,660 liters = 23.66m3, NW: 9000 KGS. New 100%;Bồn rỗng bằng thép, kiểu trụ đứng, dùng để chứa khí hóa lỏng CN (N2/O2/AR), không chứa LPG, model:CA 21 -17, áp suất làm việc tối đa: 17bar, dung tích: 23,660 lít=23.66m3 , NW: 9000 kgs. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
2
PCE
83540
USD
110322HDMUAMDA77688400
2022-04-21
281700 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T PH? BìNH ADIYA ASIA PACIFIC CO LTD Zinc Oxide (ZNO) Zinc Inorganic Oxide used in animal feed. The goods are closed with 25kg/bag, 100% new. NSX: Rubamin Private Limited .india NSX 01/2022, NHH 12/2024.; Zinc Oxide ( ZnO) kẽm oxit vô cơ sử dụng trong thức ăn chăn nuôi . Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, mới 100% . NSX: RUBAMIN PRIVATE LIMITED .INDIA NSX 01/2022, NHH 12/2024.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
52055
KG
50
TNE
124250
USD
CAI24766
2022-02-24
620690 C?NG TY TNHH TAKASHIMAYA VI?T NAM RALPH LAUREN ASIA PACIFIC LTD Women's Weave Shirt / Ladies Woven Shirt / 100% Linen / 211827695006 / WMPoshtndo20164 / 400. Brand: Polo Ralph Lauren. New 100%;Áo sơ mi nữ dệt/ Ladies Woven Shirt/ 100% Linen/ 211827695006/ WMPOSHTNDO20164/ 400. Hiệu: POLO RALPH LAUREN. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
656
KG
12
PCE
573
USD
MUMA23188600
2020-03-16
730441 C J CORPORATION PT ASIA PACIFIC FIBERS TBK TUBES, PIPES AND HOLLOW PROFILES, SEAMLESS, OF IRON (OTHER THAN CAST IRON) OR STEEL COLDDRAWN OR COLDROLLED (COLDREDUCED)
INDIA
INDIA
NHAVA SHEVA
SEMARANG
1420884
KG
627
CT
0
USD
MUMA23187500
2020-03-16
730441 C J CORPORATION PT ASIA PACIFIC FIBERS TBK TUBES, PIPES AND HOLLOW PROFILES, SEAMLESS, OF IRON (OTHER THAN CAST IRON) OR STEEL COLDDRAWN OR COLDROLLED (COLDREDUCED)
INDIA
INDIA
NHAVA SHEVA
SEMARANG
13040855
KG
549
CT
0
USD
73850272655
2021-07-06
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 32214 J2 / Q. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 32214 J2/Q. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
61
KG
1
PCE
13
USD
290621AA1060082601
2021-07-05
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30204 J2 / Q. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30204 J2/Q. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
15788
KG
8
PCE
12
USD
290621AA1060082601
2021-07-05
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30206. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30206. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
15788
KG
2
PCE
5
USD
081221AA11101115001
2021-12-15
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 32006 X. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 32006 X. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
5
PCE
19
USD
2021/711/C-5473
2021-01-27
720890 PRAXAIR BOLIVIA SRL VRV ASIA PACIFIC PVT LTD PLACA DE FROTAMIENTO MARCA: VRV (2); Flatrolled Products Of Iron Or Nonalloy Steel, Of A Width Of 600 Mm Or More, Hotrolled, Not Clad, Plated Or Coated, Others
INDIA
BOLIVIA
CHENNAI (EX MADRAS)
VERDE
329
KG
248
CAJA DE MADERA
500
USD
280322HDMUBOMA54413600
2022-04-18
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
020322HDMUBOMA75254900
2022-03-16
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
250522HDMUBOMA46683000
2022-06-07
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
200422HDMUBOMA56572500
2022-05-06
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
240122HDMUBOMA94666600
2022-02-12
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
111020EPIRINDMUM213584
2020-11-25
230401 C?NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Soybean meal ((soy meal) Indian Soybean Meal) as food ingredients Fisheries sx; Manufacturer: AGRO-TECH PVT.LTD DEESAN.;Khô dầu đậu nành ((Bã đậu nành) Indian Soybean Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản; Nhà sản xuất : DEESAN AGRO-TECH PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
108070
KG
108
TNE
49712
USD
181021CTLT09404016095
2021-11-19
690320 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Products from fire-resistant materials contain over 50% of AL2O3 mixed, SiO2 type Justal DS8080 P148 / P21, AL2O3 86.36% component, heat-resistant temperature over 1600 degrees C, used for steel furnaces. New 100%;Sản phẩm đi từ vật liệu chịu lửa chứa trên 50% hỗn hợp Al2O3, SiO2 loại JUSTAL DS8080 P148/P21 , thành phần Al2O3 86.36%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
5985
KG
315
PCE
5094
USD
180921CTLT09414006640
2021-10-16
690320 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? QU?C T? SAO NAM RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD The lower pouring cup of Sanit ROX A96-6-in-printed sliding door is used to lead liquid steel from steel barrels to intermediate barrels, high: 270mm, hole: 88mm, Al2O3: 98.78%. Heat-resistant temperature is greater than 1600 toxic.;Cốc rót dưới của cửa trượt loại SANIT ROX A96-6-IN AC1404C88 dùng dẫn dòng thép lỏng từ thùng thép ra thùng trung gian, Cao: 270mm, ĐK lỗ: 88mm, Tp Al2O3: 98,78%. Nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độC.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
DINH VU NAM HAI
257
KG
11
PCE
446
USD
7152425604
2021-12-15
591191 C?NG TY TNHH KHAI THáC CH? BI?N KHOáNG S?N NúI PHáO JAMES WALKER ASIA PACIFIC PTE LTD Pads are woven with synthetic fiber, impregnated, size 19mm x 8m, used to cut into each anti-wear insertion paragraph for pump casing, 100% new products;Miếng đệm được dệt bằng sợi vải tổng hợp, đã được ngâm tẩm, kích thước 19mm x 8m, dùng để cắt thành từng đoạn chèn lót chống mài mòn cho vỏ máy bơm, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEWCASTLE UPON TYNE
HA NOI
23
KG
3
PCE
1925
USD
290421EYU0048DNG2617
2021-06-09
690220 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Fire-resistant tiles Justal DS8081 R244 / 18, AL2O3 97.44% components, heat-resistant temperature over 1600 degrees C, used for steel furnaces. New 100%;Gạch chịu lửa loại JUSTAL DS8081 R244/18, thành phần Al2O3 97.44%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
7425
KG
972
PCE
13384
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
12000
KGM
49800
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
100
PKG
4600
USD
WWOLWWLBOM201547
2020-12-01
049900 INDIMET INC INDIMET PRIVATE LIMITED 02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
442
KG
2
PLT
0
USD
DMALBOMA19762
2020-09-18
293739 SST CORP USV PRIVATE LIMITED METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11419
KG
400
PKG
0
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
2088
KGM
2088
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 613 972 930 (24.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103613972930 (24/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 610 467 330 (10.22.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103610467330 (22/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
080621A32BA03761
2021-07-03
020629 C?NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I VI?T Lê ALLANASONS PRIVATE LIMITED Byproducts frozen buffalo: Buffalo Tail - FROZEN HALAL BUFFALO Offal - TAIL WITH SKIN. Allana Brand, 18kg / barrel, HSD 07/2022;Phụ phẩm trâu đông lạnh: Đuôi Trâu - FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - TAIL WITH SKIN. Hiệu Allana, 18kg/ thùng, Hsd 07/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57964
KG
3996
KGM
17982
USD
290122COAU7236802916
2022-02-24
020629 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và C?NG NGH? TH?C PH?M HOàNG L?M ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo heart / heart 83; Total 200 barrels. NSX: Indagro Food Private Limited; Origin: India. NSX: 12/2021; HSD: 12 months; New 100%;Tim trâu đông lạnh/HEART 83; Tổng 200 thùng. NSX: Indagro Food Private Limited; Xuất xứ: Ấn Độ. NSX: 12/2021; HSD: 12 tháng; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28984
KG
2000
KGM
3800
USD
260122100250022000
2022-02-26
020629 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon Hock Tendon, 20kg / barrel. NSX: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Gân trâu đông lạnh HOCK TENDON , 20KG/THÙNG. NSX: INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
1
TNE
2108
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020629 C?NG TY C? PH?N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon - Hock Tendon. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Gân trâu đông lạnh - Hock tendon. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
1000
KGM
4215
USD