Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9102103
2021-10-28
720836 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I VISION DUFERCO ASIA PTE LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, excessive excessive rolling, unauthorized paint plating, SS400 steel labels, JIS G 3101, KT: 11.8 mm x 1500 mm x C, 100% new;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn,mác thép SS400,JIS G 3101 , KT: 11.8 mm x 1500 mm x C , Mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
982
KG
85110
KGM
76599
USD
9102103
2021-10-28
720838 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I VISION DUFERCO ASIA PTE LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unauthorized paint plating, SS400 steel labels, JIS G 3101, KT: 3.0 mm x 1500 mm x C, 100% new;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn,mác thép SS400,JIS G 3101 , KT: 3.0 mm x 1500 mm x C , Mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
982
KG
197550
KGM
177795
USD
231121TALTSB02695842
2022-01-07
100590 C?NG TY C? PH?N Q T AMEROPA ASIA PTE LTD Corn seeds (new regular processing: separated seeds and dried, not used to roast) raw materials for feeding, suitable goods, goods TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, 100% new products.;Ngô hạt (mới qua sơ chế thông thường: đã tách hạt và phơi khô, không dùng để rang nổ) nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
250570
KG
250570
KGM
79180
USD
16063110375
2022-01-24
300620 C?NG TY TNHH GI?I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Invitro diagnostic biologicals test antigen group A, B on the red blood cells -ery-anti A, B (box / 6 * 10ml); Lot: 103,1102p, HSD: 10/2023, SX: Tulip Diagnostics;Sinh phẩm chẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu -Eryclone-Anti A,B (Hộp/6Lọ*10ml); Lô: 103.1102P, HSD: 10/2023 , Hãng SX: Tulip Diagnostics
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
125
UNK
2428
USD
16063110375
2022-01-24
300620 C?NG TY TNHH GI?I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Chemicals for hematological machines - Matrix Neutral Gel Card (24 cards / boxes); Lot 50520.2110; 2201; HSD: 11.12 / 2022; SX: Tulip Diagnostics;;Hóa chất dùng cho máy huyết học - Matrix Neutral Gel Card (24 card/hộp); Lô 50520.2110;2201; HSD: 11,12/2022; Hãng SX: Tulip Diagnostics;
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
230
UNK
11627
USD
300721341111004000
2021-08-05
810790 C?NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM AVNET ASIA PTE LTD The head protects the cable connector (parts of the cable connector), with Cadmium code RJ11FC6G. New 100 %. AHL manufacturer;Đầu bảo vệ đầu nối cáp (bộ phận của đầu nối cáp), bằng Cadmium mã RJ11FC6G. Hàng mới 100 %. Hãng sx AHL
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
450
KG
151
PCE
3727
USD
300721341111004000
2021-08-05
810790 C?NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM AVNET ASIA PTE LTD Head of cable connectors (parts of the cable connector), with cadmium, RJFC6G code. New 100 %. Manufacturer: AHL;Đầu bảo vệ đầu nối cáp (bộ phận của đầu nối cáp), bằng Cadmium, mã RJFC6G. Hàng mới 100 %. Hãng sx: AHL
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
450
KG
357
PCE
5762
USD
300721341111004000
2021-08-05
810790 C?NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM AVNET ASIA PTE LTD Head of cable connector protection (parts of the cable connector), with cadmium, RJFC2G code. New 100 %. AHL manufacturer;Đầu bảo vệ đầu nối cáp (bộ phận của đầu nối cáp), bằng Cadmium, mã RJFC2G . Hàng mới 100 %. Hãng sx AHL
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
450
KG
564
PCE
7332
USD
DNYCBOMS00554363
2021-06-16
731812 UPPER DECK LTD E S ENTERPRISES HANDICRAFTS OF BRASS ALUMINIUM IRON GLASS JUTE COTTON AND MANGO WOOD<br/>
INDIA
UNITED STATES
42157, ROTTERDAM
0401, BOSTON, MA
5647
KG
796
CTN
0
USD
MEDUMG606061
2020-12-30
630251 WALMART CHILE SA S E F LAS DEMAS ROPAS DE MESA, DE ALGODON.MANTEL70% ALGODON 30%POLIESTER
INDIA
CHILE
AMBERES
VALPARAISO
4115
KG
1174
KILOGRAMOS NETOS
5198
USD
EGLV105100046654
2021-09-27
630251 WALMART CHILE SA S E F LAS DEMAS ROPAS DE MESA, DE ALGODON.MANTEL150X150 CMS
INDIA
CHILE
OTROS PTO.INDIA NO E
SAN ANTONIO
22426
KG
12600
KILOGRAMOS NETOS
51411
USD
MEDUM6492299
2021-04-13
630251 WALMART CHILE SA S E F LAS DEMAS ROPAS DE MESA, DE ALGODON.MANTEL70% ALGODON 30%POLIESTER
INDIA
CHILE
OTROS PTO.INDIA NO E
VALPARAISO
6080
KG
2590
KILOGRAMOS NETOS
11178
USD
280322ONEYSINC21167800
2022-04-19
842940 C?NG TY C? PH?N CIEC TOàN C?U UNITED E P PTE LTD Roller roller, tire static type, Volvo brand, PT220 model, VECT220L00050310 frame number, year of 2016, diesel engine. Secondhand.;Xe lu lăn đường, loại tĩnh bánh lốp, nhãn hiệu VOLVO, model PT220, số khung VCEPT220L00050310, năm SX 2016, động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20040
KG
1
PCE
30000
USD
SG100584397
2022-05-23
903031 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SCHNEIDER ELECTRIC VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC ASIA PTE LTD (Metsepm5110) Multi -purpose meter RS485 15th.Har CL 0.5S, used to measure vol, ampere, frequency, comedy wave, phase imbalance, KW, KVA, KVAR, KWH, power factor, excluding design recorded, the Schneider Electric, 100% new;(METSEPM5110) Máy đo đa năng RS485 15th.Har CL 0.5s,dùng để đo Von,Ampere,Tần số,Sóng hài,mất cân bằng pha,kw,kva,kvar,kwh,hệ số công suất,không bao gồm thiết bị ghi, hiệu Schneider Electric, mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
551
KG
5
PCE
613
USD
73850272655
2021-07-06
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 32214 J2 / Q. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 32214 J2/Q. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
61
KG
1
PCE
13
USD
290621AA1060082601
2021-07-05
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30204 J2 / Q. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30204 J2/Q. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
15788
KG
8
PCE
12
USD
290621AA1060082601
2021-07-05
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30206. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30206. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
15788
KG
2
PCE
5
USD
081221AA11101115001
2021-12-15
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 32006 X. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 32006 X. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
5
PCE
19
USD
150921343111001000
2021-10-19
290729 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Antioxidant - en-hance TBHQ DRY used as an additive in food production, (25kg / carton), Lot No: ATB021E042.NSX: 11/05/2021-HSD: 10/05 / 2024. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa - EN-HANCE TBHQ DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (25kg/carton), Lot no:ATB021E042.NSX:11/05/2021-HSD: 10/05/2024. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
627
KG
75
KGM
724
USD
130122343112000000
2022-02-25
290930 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Antioxidant - en-hance BHA DRY-BUTYLATED Hydroxyanisole used as an additive in food production, (20kg / carton), lot NO: B2108326, NSX: 13/08/2021-HSD: 12 / 08/2023. 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa - EN-HANCE BHA DRY-Butylated hydroxyanisole dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/carton), Lot no: B2108326, NSX: 13/08/2021-HSD: 12/08/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1658
KG
1000
KGM
12100
USD
150921343111001000
2021-10-19
290930 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Antioxidants - en-hance BHA DRY used as an additive in food production, (20kg / carton), Lot No: B2108327, NSX: 13/08 / 2021-HSD: 12/08 / 2023. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa - EN-HANCE BHA DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/carton), Lot no: B2108327, NSX:13/08/2021-HSD: 12/08/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
627
KG
300
KGM
3480
USD
270422CCL202204VNCLI0185
2022-05-24
291619 C?NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Sorbic acid (Sorbic Acid) - Shield Sa Dry used as additives in food production, (20kg/box), lot no: 2204112784, NSX: March 16, 2022 -HSD: March 15, 15/03 /2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Chât bảo quản (Sorbic Acid) - SHIELD SA DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/box), Lot no: 2204112784, NSX:16/03/2022-HSD:15/03/2024. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
704
KG
640
KGM
9920
USD
SG100151489
2021-09-17
903032 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SCHNEIDER ELECTRIC VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC ASIA PTE LTD (MetSEPM2230) Multipurpose electrical measuring device (measuring line (a), pressure (v), capacity (W)), including recording device - PowerLogic PM2230 Power & Energy Meters, Schneider Electric, 100% new;(METSEPM2230) Thiết bị đo điện đa năng (đo dòng (A), áp(V), công suất (W)) , bao gồm thiết bị ghi - PowerLogic PM2230 Power & Energy meters, hiệu Schneider Electric, mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
291
KG
4
PCE
421
USD
140422ONEYSINC22673400
2022-04-26
903032 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SCHNEIDER ELECTRIC VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC ASIA PTE LTD (Metsepm2120) PM2120 energy meter (used for measurement V, A, W, Hz, Costphi, THDI, THDU, including recording equipment), Schneider Electric brand, 100% new goods;(METSEPM2120) Đồng hồ đo đếm năng lượng PM2120 (dùng để đo đếm V, A, W, Hz, Costphi, THDi, THDu, có bao gồm thiết bị ghi), hiệu Schneider Electric, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12074
KG
36
PCE
2291
USD
SG100091172
2021-07-12
903032 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SCHNEIDER ELECTRIC VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC ASIA PTE LTD (MetSEPM5310) Multipurpose power meter RS485 31STHAR CL 0.5S, (used for measuring von, ampere, frequency, harmonic waves, phase imbalance, KW, KVA, KVAR, KWH, capacity factor), included Record memory, 100% new goods;(METSEPM5310) Đồng hồ đo điện đa năng RS485 31stHar CL 0.5S, (dùng để đo Von, Ampere, Tần số, Sóng hài, mất cân bằng pha, kw, kva, kvar, kwh, hệ số công suất), bao gồm bộ nhớ ghi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2612
KG
25
PCE
3249
USD
SG100060992
2021-06-08
903032 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SCHNEIDER ELECTRIC VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC ASIA PTE LTD (MetSEPM5310) Multipurpose power meter RS485 31STHAR CL 0.5S, (used for measuring von, ampere, frequency, harmonic waves, phase imbalance, KW, KVA, KVAR, KWH, capacity factor), included Record memory, 100% new goods;(METSEPM5310) Đồng hồ đo điện đa năng RS485 31stHar CL 0.5S, (dùng để đo Von, Ampere, Tần số, Sóng hài, mất cân bằng pha, kw, kva, kvar, kwh, hệ số công suất), bao gồm bộ nhớ ghi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
80
KG
3
PCE
390
USD
5183 6701 4239
2021-08-11
810790 C?NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM TTI ELECTRONICS ASIA PTE LTD Protection head (parts of the cable connector), with CAĐIMI. PN: RJ11FC2G. 100% new products PCD manufacturer;Đầu bảo vệ (bộ phận của đầu nối cáp), bằng cađimi. PN: RJ11FC2G . Hàng mới 100% hãng sản xuất PCD
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
13
KG
153
PCE
3718
USD
EYMUMA37391700(H)02917/VLP/P/C
2020-07-24
290522 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT L E S F Alcoholes terpénicos acíclicos;DIHIDROMIRCENOLL.E.S.-FLIQUIDOPARA USO EN LA COMPOSICIONAROMATICA DE USO INDUSTRIALC10320006
INDIA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
8106
KG
7350
Kn
51840
USD
(M)MEDUU2697842(H)IAHA18677
2021-11-23
848330 EPIROC CHILE S A C E D S F BUJESBUJESDE METAL COMUN
INDIA
CHILE
HOUSTON
VALPARAISO
3193
KG
14
UNIDADES
2086
USD
074-36609871
2020-06-11
290944 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT L E S F Los demás éteres monoalquílicos del etilenglicol o del dietilenglicol;ETIL DIGLICOL (EDG)L.E.S.-FLIQUIDOPARA USO EN LA COMPOSICION AROMATICA DE USO INDUSTRIAL.L4420345
INDIA
CHILE
EUROPA HOLANDA,AMSTERDAM
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
213
KG
200
Kn
999
USD
(M)MEDUU2697842(H)IAHA18677
2021-11-23
848210 EPIROC CHILE S A C E D S F RODAMIENTOS DE BOLAS, RADIALESRODAMIENTO DE BOLASRADIALES
INDIA
CHILE
HOUSTON
VALPARAISO
3193
KG
6
UNIDADES
982
USD
310521AQTYPSE210853
2021-07-27
870193 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 5055E, capacity: 55hp (41 kW); 2.9 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1PY5055EEMA050549; Engine No: PY3029D631633. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 5055E, công suất: 55HP (41 KW); 2.9 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1PY5055EEMA050549; Engine no: PY3029D631633. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
PCE
13613
USD
111020EPIRINDMUM213584
2020-11-25
230401 C?NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Soybean meal ((soy meal) Indian Soybean Meal) as food ingredients Fisheries sx; Manufacturer: AGRO-TECH PVT.LTD DEESAN.;Khô dầu đậu nành ((Bã đậu nành) Indian Soybean Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản; Nhà sản xuất : DEESAN AGRO-TECH PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
108070
KG
108
TNE
49712
USD
181021CTLT09404016095
2021-11-19
690320 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Products from fire-resistant materials contain over 50% of AL2O3 mixed, SiO2 type Justal DS8080 P148 / P21, AL2O3 86.36% component, heat-resistant temperature over 1600 degrees C, used for steel furnaces. New 100%;Sản phẩm đi từ vật liệu chịu lửa chứa trên 50% hỗn hợp Al2O3, SiO2 loại JUSTAL DS8080 P148/P21 , thành phần Al2O3 86.36%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
5985
KG
315
PCE
5094
USD
180921CTLT09414006640
2021-10-16
690320 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? QU?C T? SAO NAM RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD The lower pouring cup of Sanit ROX A96-6-in-printed sliding door is used to lead liquid steel from steel barrels to intermediate barrels, high: 270mm, hole: 88mm, Al2O3: 98.78%. Heat-resistant temperature is greater than 1600 toxic.;Cốc rót dưới của cửa trượt loại SANIT ROX A96-6-IN AC1404C88 dùng dẫn dòng thép lỏng từ thùng thép ra thùng trung gian, Cao: 270mm, ĐK lỗ: 88mm, Tp Al2O3: 98,78%. Nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độC.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
DINH VU NAM HAI
257
KG
11
PCE
446
USD
4839324593
2022-05-24
845590 C?NG TY TNHH KENNAMETAL VI?T NAM KENNAMETAL DIST SVCS ASIA PTE LTD Roll OD212XID120XHT60-439794444S-4GR- (6933957) Size: D120xd212x60, used for metal machining machines, new goods 100%, Kennametal manufacturer;Bánh cán ROLL OD212XID120XHT60-4397944S-4GR- (6933957) kích thước: D120xD212x60 , dùng cho máy gia công kim loại,hàng mới 100%,Hãng Sx Kennametal
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
170
KG
2
PCE
5703
USD
4839324593
2022-05-24
845590 C?NG TY TNHH KENNAMETAL VI?T NAM KENNAMETAL DIST SVCS ASIA PTE LTD Roll OD212XID120XHT60-4397958F-4GR- (6933958) Size: D120xd212x60, used for metal machining machines, new goods 100%, Kennametal manufacturer;Bánh cán ROLL OD212XID120XHT60-4397958F-4GR- (6933958) kích thước: D120xD212x60 , dùng cho máy gia công kim loại,hàng mới 100%,Hãng Sx Kennametal
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
170
KG
2
PCE
5703
USD
7152425604
2021-12-15
591191 C?NG TY TNHH KHAI THáC CH? BI?N KHOáNG S?N NúI PHáO JAMES WALKER ASIA PACIFIC PTE LTD Pads are woven with synthetic fiber, impregnated, size 19mm x 8m, used to cut into each anti-wear insertion paragraph for pump casing, 100% new products;Miếng đệm được dệt bằng sợi vải tổng hợp, đã được ngâm tẩm, kích thước 19mm x 8m, dùng để cắt thành từng đoạn chèn lót chống mài mòn cho vỏ máy bơm, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEWCASTLE UPON TYNE
HA NOI
23
KG
3
PCE
1925
USD
290421EYU0048DNG2617
2021-06-09
690220 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Fire-resistant tiles Justal DS8081 R244 / 18, AL2O3 97.44% components, heat-resistant temperature over 1600 degrees C, used for steel furnaces. New 100%;Gạch chịu lửa loại JUSTAL DS8081 R244/18, thành phần Al2O3 97.44%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
7425
KG
972
PCE
13384
USD
200122215397562-02
2022-01-25
851220 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Front-left lights (Rinder, 64026, 0860 / VAQ18-03 / 19-00) -Car 6T-8983522182 - Spare parts for ISUZU brand cars;ĐÈN CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC-TRÁI (RINDER, 64026, 0860/VAQ18-03/19-00)-XE 6T-8983522182-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
7428
KG
2
PCE
119
USD
64647
2022-01-05
411200 C?NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & sheepskin has been processed further after belonging, the item is not in CITES category, 100% new products;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
497
KG
5081
FTK
13311
USD
59778
2020-12-23
411200 C?NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & Sheepskin was under further prepared after tanning, the list cites aviation, new 100%;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
254
KG
5322
FTK
13199
USD
BOM203849200
2021-09-16
701811 ASIA STAR EST E S R OVERSEAS MANAGEMENT LOCKS & ACCESSORIES FOR ALUMINIUM DOORS / WINDOWS (CREMONE ROMY, KIT FOR CREMONE, KIT TILT & TURN, HINGE, COMBO LIKE HINGE, HINGE MAXI & MORTICE LOCK.)
INDIA
KUWAIT
Nhava Sheva
Kuwait
10162
KG
14
PE
0
USD
BOM603845600
2020-04-07
701811 ASIA STAR EST E S R OVERSEAS MANAGEMENT LOCKS & ACCESSORIES FOR ALUMINIUM DOORS / WINDOWS (CREMONE ROMY, KIT FOR CREMONE, KIT TILT & TURN, HINGE, COMBO LIKE HINGE, HINGE MAXI & MORTICE LOCK.)
INDIA
KUWAIT
Nhava Sheva
Kuwait
10162
KG
14
PE
0
USD
BOM20B813200
2022-05-10
701811 ASIA STAR EST E S R OVERSEAS MANAGEMENT LOCKS & ACCESSORIES FOR ALUMINIUM DOORS / WINDOWS (CREMONE ROMY, KIT FOR CREMONE, KIT TILT & TURN, HINGE, COMBO LIKE HINGE, HINGE MAXI & MORTICE LOCK.)
INDIA
INDIA
Nhava Sheva
Kuwait
10162
KG
12
PE
0
USD