Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-11 | Raw materials for animal feed production - Rice plate (Broken Rice);Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Tấm gạo (Broken Rice) | KOLKATA | CANG QUI NHON(BDINH) |
186,188
| KG |
185,500
| KGM |
61,215
| USD | ||||||
2022-01-05 | Rice plates - raw materials used in animal feed production. Packing goods in PP, NK in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bhanulaxmi Trade Impex Private Limited, India;Tấm gạo - nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng đóng trong bao PP, NK phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED, Ấn Độ | KOLKATA | DINH VU NAM HAI |
186,186
| KG |
186
| TNE |
56,763
| USD | ||||||
2021-10-16 | Rice plate (India 100% Broken Rice), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India 100% Broken Rice ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. | KOLKATA | CANG NAM DINH VU |
159,550
| KG |
158,960
| KGM |
49,278
| USD | ||||||
2022-01-26 | Rice plate (India 100% Broken Rice), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India 100% Broken rice ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. | KOLKATA | DINH VU NAM HAI |
265,981
| KG |
265,000
| KGM |
88,245
| USD | ||||||
2021-03-12 | Glassware of glass ceramics of a kind used for table kitch | JAWAHARLAL NEHRU PORT | MOGADISHU |
13,900
| KG |
280
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2020-09-09 | BAKERS WARE,WAFER,CACHET,RICE PAP, SWEET BISCUITS | NHAVASHEVA | HONG KONG |
15,200
| KG |
874
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-09-09 | BAKERS WARE,WAFER,CACHET,RICE PAP, SWEET BISCUITS | NHAVASHEVA | HONG KONG |
15,200
| KG |
874
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-14 | JAMS, MARMALADES, FRUIT JELLIES & PASTES, OF CITRUS FRUITS | MUNDRA | SYDNEY |
12,190
| KG |
880
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-11-03 | GRANITE SLABS, AS BUILDING STONE | CHENNAI | LE HAVRE |
29,200
| KG |
27
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-11-03 | GRANITE SLABS, AS BUILDING STONE | CHENNAI | LE HAVRE |
29,180
| KG |
24
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-11 | Raw materials for animal feed production - Rice plate (Broken Rice);Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Tấm gạo (Broken Rice) | KOLKATA | CANG QUI NHON(BDINH) |
186,188
| KG |
185,500
| KGM |
61,215
| USD | ||||||
2022-01-05 | Rice plates - raw materials used in animal feed production. Packing goods in PP, NK in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bhanulaxmi Trade Impex Private Limited, India;Tấm gạo - nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng đóng trong bao PP, NK phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED, Ấn Độ | KOLKATA | DINH VU NAM HAI |
186,186
| KG |
186
| TNE |
56,763
| USD | ||||||
2021-10-16 | Rice plate (India 100% Broken Rice), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India 100% Broken Rice ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. | KOLKATA | CANG NAM DINH VU |
159,550
| KG |
158,960
| KGM |
49,278
| USD | ||||||
2022-01-26 | Rice plate (India 100% Broken Rice), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India 100% Broken rice ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. | KOLKATA | DINH VU NAM HAI |
265,981
| KG |
265,000
| KGM |
88,245
| USD | ||||||
2021-03-12 | Glassware of glass ceramics of a kind used for table kitch | JAWAHARLAL NEHRU PORT | MOGADISHU |
13,900
| KG |
280
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2020-09-09 | BAKERS WARE,WAFER,CACHET,RICE PAP, SWEET BISCUITS | NHAVASHEVA | HONG KONG |
15,200
| KG |
874
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-09-09 | BAKERS WARE,WAFER,CACHET,RICE PAP, SWEET BISCUITS | NHAVASHEVA | HONG KONG |
15,200
| KG |
874
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-14 | JAMS, MARMALADES, FRUIT JELLIES & PASTES, OF CITRUS FRUITS | MUNDRA | SYDNEY |
12,190
| KG |
880
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-11-03 | GRANITE SLABS, AS BUILDING STONE | CHENNAI | LE HAVRE |
29,200
| KG |
27
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-11-03 | GRANITE SLABS, AS BUILDING STONE | CHENNAI | LE HAVRE |
29,180
| KG |
24
| PK |
***
| USD |