Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151020ONEYCCUA09060300
2020-11-25
230691 C?NG TY TNHH N?NG S?N QU?C T? D?NG ANH BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTSPVT LTD EXTRACTION rice bran - Raw animal feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN; QCVN01: 190/2020 / BNN. Goods packaging: 50kg / bag New 100%;CÁM GẠO TRÍCH LY - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng đóng bao: 50kg/ bao Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
257
KG
256497
KGM
45657
USD
140121COAU7229282020
2021-02-18
230240 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I TI?N TRUNG BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction - production of raw materials for animal feed livestock and poultry, Item matching Regulation Vietnam 0190 and Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 01/14/2020. New 100%;Cám gạo trích ly - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc và gia cầm, Hàng phù hợp với Quy chuẩn việt nam 0190 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
314380
KG
313336
KGM
50760
USD
161020KKTCB20000894
2020-11-25
230691 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I PHúC H?NG BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extract li - Raw material for animal feed, poultry and packing goods of approximately 50kg / bag, 100% new goods, Import fit Circular No. 21/2019 / TT-BNN.;Cám gạo chiết li - Nguyên liệu SX TĂCN gia súc, gia cầm,quy cách đóng gói hàng xấp xỉ 50kg/bao, hàng mới 100%, Hàng nhập phù hợp Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
314320
KG
313283
KGM
50125
USD
COAU7226872600
2020-11-23
230691 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I PHúC H?NG BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extract li - Raw material for animal feed, poultry and packing goods of approximately 50kg / bag, 100% new goods, Import fit Circular No. 21/2019 / TT-BNN.;Cám gạo chiết li - Nguyên liệu SX TĂCN gia súc, gia cầm,quy cách đóng gói hàng xấp xỉ 50kg/bao, hàng mới 100%, Hàng nhập phù hợp Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313590
KG
312556
KGM
47196
USD
081020COAU7226643030
2020-11-23
230691 C?NG TY TNHH L??NG GIA VI?T NAM BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction: raw produce animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / BNN, QCVN01-190 / 2020 / BNNPNT, 100% new goods.;Cám gạo trích ly : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190/2020/BNNPNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
314690
KG
313641
KGM
56769
USD
131020ONEYCCUA09129900
2020-11-23
230691 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U AN L?I BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD De-Oiled Rice Bran (Dorb) (Rice Bran Extraction) Raw materials used to produce animal feed. Goods not subject to VAT.;De-Oiled Rice Bran (Dorb) (Cám Gạo Trích Ly) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
314140
KG
313101
KGM
55419
USD
061021195BA01093
2021-10-29
100640 C?NG TY C? PH?N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN BABA MALLESHWAR RICE MILL PVT LTD 100% Plate Rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, date 14.01.2020, 100% new goods;Gạo tấm 100% (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
130500
KG
130000
KGM
39650
USD
070721AQLMUNHCM4045
2021-07-29
250610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?á TH?CH ANH CAO C?P PHú TàI BABA SUPER MINERALS PVT LTD Quartz Powder Powder (Quartz Powder) - Originally used in producing 400mesh artificial quartz stone 100% new goods (Sample payments 2256 / KD3-TH 10/12/20 TKKH: 103679304301 / A12 25/11/20;BỘT thạch Anh (Quartz POWDER) - nguyên lệu dùng trong sản xuất đá Thạch Anh nhân tạo 400mesh Hàng mới 100%( Phiếu trả mẫu 2256/KD3-TH 10/12/20 TKKH :103679304301/A12 25/11/20
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
17000
USD
MEDUMW829268
2021-12-06
681099 M S INTERNATIONAL INC BABA SUPER MINERALS PVT LTD 09 PKGS OF ARTIFICIALE QUA RTZ SLABS. IEC NO : 131101 7151 INV NO : EX/SB/424/21 -22 DT : 12.10.2021 SB NO. 5352848 DATE 18.10.2021 P O. NO : 0610517088 H.S. CO DE : 68109990 NET WEIGHT : 24190.00 KGS FREIGHT COLL ECT<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1401, NORFOLK, VA
25040
KG
9
PKG
0
USD
MEDUM7618876
2021-07-26
252910 HEAVY PORTERS SA DE CV SAI BABA MINERALS B FELDSPAR (POTASH FELDSPAR) - 08X20 FCL STC: 160 - JUMB O BAGS PACKED ON PALLETS F ELDSPAR(POTASH FELDSPAR) 200 MESH INV NO :- SBM/21 -22/015 DATE : 06.05.2021 S/BILL NO.: 16523 54 DATE: . 08.05.2021 IEC NO. ACBFS 8040B 3RDNOTIFY MOHAWK OP ERAIONS LUXEMBOURGE S.A.R. L . 10B RUE DES MEROVINGIE NS BERTRANGE L-807 0, LUXEM BOURG TAX ID: LU28710883<br/>FELDSPAR (POTASH FELDSPAR) - FELDSPAR (POTASHFELDSPAR)<br/>FELDSPAR (POTASH FELDSPAR) - FELDSPAR (POTASHFELDSPAR)<br/>FELDSPAR (POTASH FELDSPAR) - FELDSPAR (POTASHFELDSPAR)<br/>FELDSPAR (POTASH FELDSPAR) - FELDSPAR (POTASHFELDSPAR)<br/>FELDSPAR (POTASH FELDSPAR) - FELDSPAR (POTASHFELDSPAR)<br/>FELDSPAR (POTASH FELDSPAR) - FELDSPAR (POTASHFELDSPAR)<br/>FELDSPAR (POTASH FELDSPAR) - FELDSPAR (POTASHFELDSPAR)<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
192400
KG
160
BAG
10582000
USD
SYXO2021CAY11074
2021-04-14
350710 SOCIUS INGREDIENTS LLC BHOLE BABA MILK FOOD INDUSTRIES LTD KRISHNA BRAND RENNET CASEIN<br/>KRISHNA BRAND RENNET CASEIN<br/>KRISHNA BRAND RENNET CASEIN<br/>KRISHNA BRAND RENNET CASEIN<br/>KRISHNA BRAND RENNET CASEIN<br/>KRISHNA BRAND RENNET CASEIN<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
103428
KG
4080
BAG
0
USD