Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous electromechanical device of the hydropower plant: Outdoor wiring cabinet for 220 kV prevention and synchronous equipment (belonging to IV.2.11 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ đấu dây ngoài trời cho ngăn lộ 220 kV và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục IV.2.11 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
5000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of the hydropower plant: Control cabinet Synchronous equipment (under Section III.2 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển thiết bị đồng bộ tổ máy ( thuộc Mục III.2 DMĐB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
2
SET
24000
USD
803221711002203000
2022-03-28
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Synchronous equipment of turbines (belonging to I.1.3 DWDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Thiết bị đồng bộ của tua bin ( thuộc Mục I.1.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
27600
KG
0
SYS
109247
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 1-phase capacitor transformer, outdoor set 245kV (belonging to IV.2.3 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Máy biến điện áp kiểu tụ 1 pha, đặt ngoài trời 245KV ( thuộc Mục IV.2.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
67500
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Horizontal axis generator with a capacity of 13 MW + 15% Overcoming continuous load (belonging to Section II.1 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Máy phát điện đồng bộ trục ngang công suất 13 MW+15%vượt tải liên tục ( thuộc Mục II.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%;
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
0
SET
12000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous mechanical engineering equipment of hydropower plants: Voltage vertical machine, electrical transformer, lightning protection 10.5 kV (belonging to item II.2.2 DV 06/2021 / KCN, DMMT: 3127 ). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ máy biến điện áp, máy biến dòng điện , chống sét 10,5 kV ( thuộc Mục II.2.2 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
2
SET
13000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous electromechanical equipment of hydropower plants: water level measurement system (sensor and watch) and synchronous equipment (belonging to I.2.4 BMDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện : Hệ thống đo lường mực nước ( cảm biến và đồng hồ ) và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục I.2.4 BMDB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
9000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical engineering machine of the hydropower plant: outdoor cutting machine, 3-phase insulation of SF6 245KV-1250A-40KA / 1S with 3 pole (belonging to IV.2.1 DMĐB 06/2021 / IP , DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện : Máy cắt Ngoài trời, 3 pha cách điện khí SF6 245kV-1250A-40kA/1s có 3 cực ( thuộc Mục IV.2.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
3
SET
129000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment system of hydropower plant: 24KV bar voltage switchboard (belonging to IV.2.8 DV 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ biến điện áp thanh cái 24KV ( thuộc Mục IV.2.8 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
1
SET
11000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 1-phase electric current - 245KV-40KA / 1s (belonging to IV.2.2 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Máy biến dòng điện 1 pha- 245kV-40kA/1s ( thuộc Mục IV.2.2 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
78000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Remote control cabinet for water reception (under Section III.5 BMDB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển từ xa cửa nhận nước ( thuộc Mục III.5 BMDB 06/2021/KCN, DMMT : 3127) . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
2000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 3-phase isolation knife: 245kV 1250A 40KA / 1S (belonging to IV.2.4 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Dao cách ly 3 pha: 245kV 1250A 40kA/1s ( thuộc Mục IV.2.4 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
126000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of the hydropower plant: the unit control cabinet (also known as Cabinet PLC Apparatus) (belonging to Section III.1 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển tổ máy (còn gọi là Tủ PLC tổ máy) ( Thuộc Mục III.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127) . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
2
SET
36000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment of the hydropower plant: the output cabinet of the output machine of the transmitter 10.5KV (belonging to the I.2.1 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ Máy cắt đầu ra của máy phát 10.5kV ( thuộc Mục II.2.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
2
SET
23000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical engineering device of the hydropower plant: 12kV isolation knife cabinet for self-use transformers (belonging to item II.2.5 DV 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ dao cách ly 12kV cho máy biến áp tự dùng ( thuộc Mục II.2.5 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
1
SET
9000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED Cable tray (belonging to the main electromechanical device of the two groups of power generators with a capacity of 2x2250 kW), Indian origin, 100% new goods;Khay cáp (thuộc thiết bị cơ điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất sứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
LOT
1000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED Self-transformer uses 04/6.3 KV-125 KVA (belonging to the main mechanical device of the two groups of synchronous generators with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Máy biến áp tự dùng 04/6,3 KV-125 KVA (thuộc thiết bị cơ điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
PCE
15000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED The 24V DC-100AH battery (belonging to the main electrical device of the two groups of generator synchronously with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Ắc quy 24V DC-100Ah (thuộc thiết bị điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
SET
2000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED 380V AC/24V DC battery charger (belonging to the main electrical device of two synchronous generators with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Bộ sạc ắc quy 380V AC/24V DC (thuộc thiết bị điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
SET
8000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Applorable oil filter equipment (of hydropower plant mechanical equipment cluster). Disassemble synchronous device. Import goods in Section II.1 of the List of Article 7. 100% new products.;Thiết bị lọc dầu tổ máy(Của cụm thiết bị cơ khí nhà máy thủy điện).hiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng nhập khẩu thuộc mục II.1 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
2500
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Cabinet low voltage transformer (bar cabinet PT) of factory electrical equipment cluster. Disassemble synchronous device.;Tủ hạ áp máy biến áp (Tủ thanh cái PT) của cụm thiết bị điện nhà máy.Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.10 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
4000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED The front turbine valve and accessories (used for horizontal turbine systems). Synchronous device disassemble. 100% new goods. Import goods Leather to I.5 section of Article 7. 100% new goods.;Van trước tuabin và phụ kiện kèm theo(Dùng cho hệ thống tuabin trục ngang ).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng mới 100%.Hàng nhập khẩu thuộc mục I.5 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
2
SET
49000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED 22KV bar voltage switchboard (factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ biến điện áp thanh cái 22kV (Cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.8 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Factory ventilation equipment (outdoor station equipment cluster). Capacity: 550 watts. Disassemble synchronous goods.;Thiết bị thông gió nhà máy (Cụm thiết bị trạm ngoài trời ).Công suất: 550 Watts. Hàng đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục V.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
3409
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Measurement cabinet (of factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ đo lường ( của cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.9 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Pressure transformers and accessories attached (of outdoor station equipment cluster). Disassemble synchronous device. Machine capacity: 1600kva, 0.4KV OCTC. NK 100%.;Máy biến áp lực và Phụ kiện kèm theo(của cụm thiết bị trạm ngoài trời).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Công suất máy:1600kVA,0.4kV OCTC.Hàng NK thuộc mục V.1 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
PCE
25000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Diezen generator and accessories of 50 KVA, 400V machines (of 01-use self-use device cluster). Synchronous device disassemble. NK IV.4 section of DM Article 7. 100% new.;Máy phát diezen và phụ kiện công suất máy 50 KVA,400V (của cụm thiết bị tự dùng 01 chiều).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng NK thuộc mục IV.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
6250
USD
070122109/SEXP/21/12/14/A
2022-02-25
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Built-in device installed synchronous with turbine-(embedment part). Order number 1.1 Leather to tax 03/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section4 of DM synchronous 02 / dmhh (18 / 02/22);Thiết bị đặt sẵn lắp đặt đồng bộ với tua bin-(Embedment part).Số thứ tự 1.1 thuộc DMmiễn thuế 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục4 của DM đồng bộ 02/DMHH(18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13906
KG
1
LOT
8920
USD
070122109/SEXP/21/12/14/A
2022-02-25
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Straws of Turbines (Draft Tube Assembly), Steel-use Suction water discharge from turbines out-of-order number 1.1 under duty-free DM 03/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 3 of DM Synchronize 02 / DMHH (February 18, 22);Ống hút của tua bin (Draft Tube Assembly), bằng thép- sử dụng hút xả nước từ tuabin ra ngoài-Số thứ tự 1.1 thuộc DM miễn thuế 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 3của DM đồng bộ 02/DMHH (18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13906
KG
2
SET
37270
USD
070122109/SEXP/21/12/14
2022-02-28
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Built-in equipment synchronized with turbines- (embedment part) Order number 1.1 Leather to dmn 02/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 4 of DM synchronization 01 / DMHH (18 / 02/22). Details with a list.;Thiết bị đặt sẵn lắp đặt đồng bộ với tua bin-(Embedment part)số thứ tự 1.1 thuộc DMmiễn thuế 02/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 4 của DM đồng bộ 01/DMHH(18/02/22).Chi tiết kèm theo bảng kê.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13080
KG
1
LOT
8920
USD
070122109/SEXP/21/12/14
2022-02-28
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Straws of Turbines (Draft Tube Assembly), by steel, use suck water discharge from turbines out. Order number 1.1 under duty-free DM 02/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 3 of DM synchronization 01 / DMHH (February 18, 22);Ống hút của tua bin (Draft Tube Assembly), bằng thép, sử dụng hút xả nước từ tuabin ra ngoài. Số thứ tự 1.1 thuộc DM miễn thuế 02/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 3 của DM đồng bộ 01/DMHH (18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13080
KG
2
SET
37270
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Accessories for Power Transformer. No. 4.1 Leather to DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 2 of DM synchronously 21/DMHH (March 16/22). Details according to the list;Phụ kiện cho máy biến áp lực (Accessories for power transformer). STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 2 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22). Chi tiết theo bảng kê
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
SET
1500
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED The type of pressure transformer uses liquid dielectric, power of 2/3 MVA, voltage of 6.3/24V. 22) and Section 1 of DM synchronized 21/DMHH (March 16/22);Máy biến áp lực loại sử dụng điện môi lỏng,công suất 2/3 MVA, điện áp 6,3/24V.(Main transformer, 3 phase).STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 1 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
PCE
42000
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED The type of pressure transformer uses liquid dielectric, power of 2/3 MVA, voltage of 6.3/24V. 22) and Section 1 of DM synchronized 21/DMHH (March 16/22);Máy biến áp lực loại sử dụng điện môi lỏng,công suất 2/3 MVA, điện áp 6,3/24V.(Main transformer, 3 phase).STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục1 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
PCE
42000
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
12000
KGM
49800
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
100
PKG
4600
USD
WWOLWWLBOM201547
2020-12-01
049900 INDIMET INC INDIMET PRIVATE LIMITED 02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
442
KG
2
PLT
0
USD
DMALBOMA19762
2020-09-18
293739 SST CORP USV PRIVATE LIMITED METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11419
KG
400
PKG
0
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
2088
KGM
2088
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 613 972 930 (24.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103613972930 (24/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 610 467 330 (10.22.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103610467330 (22/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
080621A32BA03761
2021-07-03
020629 C?NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I VI?T Lê ALLANASONS PRIVATE LIMITED Byproducts frozen buffalo: Buffalo Tail - FROZEN HALAL BUFFALO Offal - TAIL WITH SKIN. Allana Brand, 18kg / barrel, HSD 07/2022;Phụ phẩm trâu đông lạnh: Đuôi Trâu - FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - TAIL WITH SKIN. Hiệu Allana, 18kg/ thùng, Hsd 07/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57964
KG
3996
KGM
17982
USD
290122COAU7236802916
2022-02-24
020629 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và C?NG NGH? TH?C PH?M HOàNG L?M ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo heart / heart 83; Total 200 barrels. NSX: Indagro Food Private Limited; Origin: India. NSX: 12/2021; HSD: 12 months; New 100%;Tim trâu đông lạnh/HEART 83; Tổng 200 thùng. NSX: Indagro Food Private Limited; Xuất xứ: Ấn Độ. NSX: 12/2021; HSD: 12 tháng; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28984
KG
2000
KGM
3800
USD
260122100250022000
2022-02-26
020629 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon Hock Tendon, 20kg / barrel. NSX: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Gân trâu đông lạnh HOCK TENDON , 20KG/THÙNG. NSX: INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
1
TNE
2108
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020629 C?NG TY C? PH?N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon - Hock Tendon. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Gân trâu đông lạnh - Hock tendon. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
1000
KGM
4215
USD
FTNVCNS000005473
2022-06-04
761699 MACK TECHNOLOGIES FLORIDA INC ARCOTHERM PRIVATE LIMITED MSERIES WALL MOUNT ENCLOSUREENCLR MDFDPAINTEDLID BASE IMCW2IMCW B SERIES METER MATING ADAPTERIMCW2 METER IFACE CUPMTRCORRECTORINV NO 326 327 328 202122 DATE 31 MARCH 2022BUYERS ORDER NO NMGW000279 01 MARCH 2022 GWMB0 55 NMGW000229 14 SEPTEMBER 2021GWMF0 14 NMGW000159 14 SEPTEMBER 2021 GWMB0 71 SB NO 9468480 DT 04042022HS CODE 76169990IEC NO 0912017945 NET WT 674896 KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
731
KG
34
BOX
0
USD