Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-25 | Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA | NHAVA SHEVA | CANG TAN VU - HP |
29,000
| KG |
12,000
| KGM |
49,800
| USD | ||||||
2021-08-31 | Frozen buffalo meat, bone: Foreign torment (Stripline) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt thăn ngoại (Striploin) - hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
29,000
| KG |
13
| TNE |
50,400
| USD | ||||||
2021-08-31 | Frozen buffalo meat, bone: Flag thigh meat (Silverside) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt đùi lá cờ (Silverside) - hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
29,000
| KG |
2
| TNE |
7,200
| USD | ||||||
2021-11-25 | Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA | NHAVA SHEVA | CANG TAN VU - HP |
29,000
| KG |
100
| PKG |
4,600
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
8,714
| KG |
1,260
| KGM |
1,260
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
8,714
| KG |
2,088
| KGM |
2,088
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
2,618
| KG |
1,260
| KGM |
1,260
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
2,618
| KG |
1,260
| KGM |
1,260
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
8,714
| KG |
1,260
| KGM |
1,260
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
8,714
| KG |
1,260
| KGM |
1,260
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-25 | Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA | NHAVA SHEVA | CANG TAN VU - HP |
29,000
| KG |
12,000
| KGM |
49,800
| USD | ||||||
2021-08-31 | Frozen buffalo meat, bone: Foreign torment (Stripline) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt thăn ngoại (Striploin) - hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
29,000
| KG |
13
| TNE |
50,400
| USD | ||||||
2021-08-31 | Frozen buffalo meat, bone: Flag thigh meat (Silverside) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt đùi lá cờ (Silverside) - hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
29,000
| KG |
2
| TNE |
7,200
| USD | ||||||
2021-11-25 | Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA | NHAVA SHEVA | CANG TAN VU - HP |
29,000
| KG |
100
| PKG |
4,600
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
8,714
| KG |
1,260
| KGM |
1,260
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
8,714
| KG |
2,088
| KGM |
2,088
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
2,618
| KG |
1,260
| KGM |
1,260
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
2,618
| KG |
1,260
| KGM |
1,260
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
8,714
| KG |
1,260
| KGM |
1,260
| USD | ||||||
2020-12-23 | DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020) | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM | CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM |
8,714
| KG |
1,260
| KGM |
1,260
| USD |