Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/211/C-20323
2021-04-29
284440 CENTRO DE IMAGEN MOLECULAR S R L INSTITUTE OF ISOTOPES CO LTD MATERIAL RADIACTIVO CORTISOL RIA KIT; Radioactive Chemical Elements And Radioactive Isotopes (Including The Fissile Or Fertile Chemical Elements And Isotopes) And Their Compounds, Mixtures And Residues Containing These Products, Others
HUNGARY
BOLIVIA
MADRID
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
60
USD
2021/211/C-2218243
2021-09-22
284440 CENTRO DE IMAGEN MOLECULAR S R L INSTITUTE OF ISOTOPES CO LTD MATERIAL RADIACTIVO IZOTOP; Radioactive Chemical Elements And Radioactive Isotopes (Including The Fissile Or Fertile Chemical Elements And Isotopes) And Their Compounds, Mixtures And Residues Containing These Products, Others
HUNGARY
BOLIVIA
MADRID
VERDE
0
KG
1
CAJA DE CARTON
23
USD
17660382840
2021-10-16
284440 C?NG TY C? PH?N ARMEPHACO INSTITUTE OF ISOTOPES CO LTD IZOTOP CO Radioactive drugs use diagnostics, treatment: Sodium Iodide Solution (I-131), 99,900 MBQ activity (2,700 MCI). Lot Number: 011423i5121021. NSX: 12/10/2021. HD: November 2, 2021. NSX: Institute of Isotopes Co. Ltd.;Thuốc phóng xạ dùng chẩn đoán,điều trị: Sodium Iodide Solution (I-131), hoạt độ 99.900 MBq (2.700 mCi). Số lô: 011423I5121021. Nsx: 12/10/2021. Hd: 02/11/2021. Nsx: Institute of Isotopes Co. Ltd.
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
13
KG
1
UNK
3837
USD
17634369731
2022-06-03
284440 C?NG TY C? PH?N ARMEPHACO INSTITUTE OF ISOTOPES CO LTD IZOTOP CO Radioactive drugs are used for diagnosis and treatment: Sodium Iodide Solution (I-131), 99,900 MBQ (2,700 MCI). Lot: 010968i5310522. Date of manufacturing: May 31, 2022.Han SD: June 21, 2022. Manufacturer: Institute of Isotopes Co. Ltd.;Thuốc phóng xạ dùng chẩn đoán,điều trị: Sodium Iodide Solution (I-131), 99.900 MBq (2.700 mCi). Lô: 010968I5310522. Ngày sx: 31/05/2022.Hạn SD: 21/06/2022. Nhà sx: Institute of Isotopes Co. Ltd.
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
17
KG
1
UNK
3774
USD
176 1249 9631
2020-11-25
284441 C?NG TY C? PH?N ARMEPHACO INSTITUTE OF ISOTOPES CO LTD IZOTOP CO Using radioactive fluid diagnostics, treatment: I-131, 81 400 MBq activity (2,200 mCi). Serial number: 021577I5251120. NSX: 11/25/2020. Hd: 16/12/2020. Publisher: Institute of Isotopes Co. Ltd.;Dung dịch phóng xạ dùng chẩn đoán,điều trị: I-131, hoạt độ 81.400 MBq (2.200 mCi). Số Serial: 021577I5251120. Nsx: 25/11/2020. Hd: 16/12/2020. Nsx: Institute of Isotopes Co. Ltd.
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
37
KG
2
UNK
7107
USD
17630041550
2021-12-10
284441 C?NG TY C? PH?N ARMEPHACO INSTITUTE OF ISOTOPES CO LTD IZOTOP CO Radioactive drugs use diagnostics, treatment: Sodium Iodide Solution (I-131), 99,900 MBQ activity (2,700 MCI). Lot number: 011736i5071221. NSX: December 7, 2021. HD: 28/12/2021. NSX: Institute of Isotopes Co. Ltd.;Thuốc phóng xạ dùng chẩn đoán,điều trị: Sodium Iodide Solution (I-131), hoạt độ 99.900 MBq (2.700 mCi). Số lô: 011736I5071221. Nsx: 07/12/2021. Hd: 28/12/2021. Nsx: Institute of Isotopes Co. Ltd.
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
21
KG
1
UNK
3837
USD
140221HW2102014
2021-02-19
282630 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA CHEMIREX CO LTD Criolit synthesis, medicinal raw materials used welding, powder (25kg / bag) / Synthetic Cryolite (Fine) (100% New);Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Fine) (Mới 100%)
HUNGARY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2130
KG
2100
KGM
5838
USD
060921HW2109009
2021-09-14
282630 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA CHEMIREX CO LTD Synthetic criolit, material used as welding medicine, powder form (25kg / bag) / Synthetic Cryolite (Fine) (100% new) - Checked goods according to Declaration No. 103995826541 (03.05.2021);Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Fine) (Mới 100%)-Hàng đã kiểm hóa theo tờ khai số 103995826541 (03.05.2021)
HUNGARY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
3150
KGM
8757
USD
775168611879
2021-11-18
903089 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?O L??NG EQUIPMENT AND MACHINE CO LTD Measuring machine, quality control quality and standard accessories (frequency measurement range: 100Hz - 2400KHz, 600 measuring channels, 100-264VAC / 50Hz sources). Model: ET 91. SX: Elektronika. 100% new;Máy đo, kiểm tra chất lượng tần số sóng và phụ kiện chuẩn đi kèm (dải đo tần số: 100Hz - 2400kHz, 600 kênh đo, nguồn cấp 100-264VAC/50Hz). Model: ET 91. Hãng sx: ELEKTRONIKA. Mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HA NOI
4
KG
1
SET
11500
USD
772830094452
2021-02-18
903039 C?NG TY TNHH THI?T B? Và C?NG NGH? TCA VI?T NAM PROTECTA ELECTRONICS CO LTD Monitoring devices and electricity meters, with a recording device, used in substations, voltage is 220V, Type: IED-EP + / DVEZ / E2-BCU_F, IED-EP + / DVEZ / E2-BCU_F / C4410311100-05VRTCA21- new 08.New 100%;Thiết bị giám sát và đo điện, có thiết bị ghi, dùng trong trạm biến áp, dùng điện áp 220V, Type: IED-EP+/DVEZ/E2-BCU_F, IED-EP+/DVEZ/E2-BCU_F/C4410311100-05VRTCA21-08.Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HA NOI
49
KG
6
PCE
16191
USD
200622218888409
2022-06-30
852611 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Multi -application output in road traffic P/N 36801 -TMC -Q100 -M1 -Plastic Material -LK Model Honda CR -V -Monitor the distance with the front car. New 100%;Thiết bị ra đa ứng dụng trong giao thông đường bộ P/N 36801-TMC -Q100-M1 - Chất liệu Nhựa - LK Model Honda CR-V - theo dõi khoảng cách với xe phía trước. Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
44527
KG
30
PCE
2922
USD
180622EGLV 050200527719
2022-06-30
852611 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Multi -application output in road traffic P/N 36801 -TMC -Q100 -M1 -Plastic Material -LK Model Honda CR -V -Monitor the distance with the front car. New 100%;Thiết bị ra đa ứng dụng trong giao thông đường bộ P/N 36801-TMC -Q100-M1 - Chất liệu Nhựa - LK Model Honda CR-V - theo dõi khoảng cách với xe phía trước. Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
LAEM CHABANG
PTSC DINH VU
44328
KG
30
PCE
2922
USD
180622EGLV 050200527719
2022-06-30
852611 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Multi -application output in road traffic P/N 36801 -TMC -Q100 -M1 -Plastic Material -LK Model Honda CR -V -Monitor the distance with the front car. New 100%;Thiết bị ra đa ứng dụng trong giao thông đường bộ P/N 36801-TMC -Q100-M1 - Chất liệu Nhựa - LK Model Honda CR-V - theo dõi khoảng cách với xe phía trước. Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
LAEM CHABANG
PTSC DINH VU
44529
KG
30
PCE
2922
USD
180622EGLV 050200527719
2022-06-30
852611 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Multi -application output in road traffic P/N 36801 -TMC -Q100 -M1 -Plastic Material -LK Model Honda CR -V -Monitor the distance with the front car. New 100%;Thiết bị ra đa ứng dụng trong giao thông đường bộ P/N 36801-TMC -Q100-M1 - Chất liệu Nhựa - LK Model Honda CR-V - theo dõi khoảng cách với xe phía trước. Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
LAEM CHABANG
PTSC DINH VU
44529
KG
30
PCE
2922
USD
180622EGLV 050200527719
2022-06-30
852611 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Multi -application output in road traffic P/N 36801 -TMC -Q100 -M1 -Plastic Material -LK Model Honda CR -V -Monitor the distance with the front car. New 100%;Thiết bị ra đa ứng dụng trong giao thông đường bộ P/N 36801-TMC -Q100-M1 - Chất liệu Nhựa - LK Model Honda CR-V - theo dõi khoảng cách với xe phía trước. Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
LAEM CHABANG
PTSC DINH VU
44529
KG
30
PCE
2922
USD
030422ONEYBKKC90179500
2022-04-13
852610 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Multi -application output in road traffic P/N 36801 -TMC -Q100 -M1 -Plastic Material -LK Model Honda CR -V -Monitor the distance with the front car. New 100%;Thiết bị ra đa ứng dụng trong giao thông đường bộ P/N 36801-TMC -Q100-M1 - Chất liệu Nhựa - LK Model Honda CR-V - theo dõi khoảng cách với xe phía trước. Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
44102
KG
30
PCE
2981
USD
110422216802117
2022-04-26
852610 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Multi -application output in road traffic P/N 36801 -TMC -Q100 -M1 -Plastic Material -LK Model Honda CR -V -Monitor the distance with the front car. New 100%;Thiết bị ra đa ứng dụng trong giao thông đường bộ P/N 36801-TMC -Q100-M1 - Chất liệu Nhựa - LK Model Honda CR-V - theo dõi khoảng cách với xe phía trước. Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
44472
KG
30
PCE
2981
USD
160522ONEYBKKCG7406300
2022-05-26
852610 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Multi -application output in road traffic P/N 36801 -TMC -Q100 -M1 -Plastic Material -LK Model Honda CR -V -Monitor the distance with the front car. New 100%;Thiết bị ra đa ứng dụng trong giao thông đường bộ P/N 36801-TMC -Q100-M1 - Chất liệu Nhựa - LK Model Honda CR-V - theo dõi khoảng cách với xe phía trước. Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
44158
KG
30
PCE
2922
USD
3186844290
2021-10-01
848141 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Machine parts for processing and pouring milk: stainless steel safety valve, 12.5 mm diameter Safety Valve, MS6SV12E10V24AG; 90601-1126; NSX: Festo AB.100%;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Van an toàn bằng thép không gỉ, đường kính trong 12.5 mm Safety Valve, MS6SV12E10V24AG;90601-1126;NSX:Festo AB.Mới100%
HUNGARY
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
36
KG
1
PCE
500
USD
23523525563
2021-09-22
293510 C?NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Raw materials for safe medicine: Simvastatin USP 43; Lot: 86600740121; NSX: 08/2021; HD: 07/2026; Section 811; DM 7; TT06 / 18;Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Simvastatin USP 43; lô: 86600740121; NSX: 08/2021; HD: 07/2026; MỤC 811; DM 7; TT06/18
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
64
KG
50
KGM
18875
USD
2021/711/C-2212590
2021-09-20
848110 SOELEC MV S R L FESTO SE Y CO KG VALVULAS REDUCTORAS FESTO; Taps, Cocks, Valves And Similar Appliances For Pipes, Boiler Shells, Tanks, Vats Or The Like, Including Pressurereducing Valves And Thermostatically Controlled Valves, Pressure Reducing Valves
HUNGARY
BOLIVIA
STUTTGART
VERDE
5
KG
10
CAJA DE CARTON
271
USD
031021OOLU2679435350
2021-11-23
511999 C?NG TY C? PH?N AGRIMAX BULFERT LTD Feed ingredients for pigs and poultry: pig blood powder, without melamine (goods in accordance with TT21 / 2019 / BNNPTNT; QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT);Nguyên liệu TACN cho lợn, gia cầm : bột huyết lợn, không có melamine (Hàng phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT)
HUNGARY
VIETNAM
FELIXSTOWE
CANG TAN VU - HP
95460
KG
95232
KGM
77138
USD
PSGA00777732
2021-11-10
903281 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD LR-1/8-D-mini air pressure switches with compressed air to adjust automatic pneumatic pressure, Festo manufacturer, 100% new goods,;Bộ điều áp khí LR-1/8-D-MINI hoạt động bằng khí nén để điều chỉnh áp suất khí nén tự động, nhà sản xuất Festo, hàng mới 100%,
HUNGARY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
27
KG
2
PCE
38
USD
PSGA00758572
2021-10-04
842140 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Filters, compressed air pressure LFR-1/4-D-MINI-KC-A for compressed air filter for air cylinders of pneumatic equipment, 100% new products, Festo brands;Bộ lọc, điều áp khí nén LFR-1/4-D-MINI-KC-A dùng để lọc khí nén cho xi lanh khí của thiết bị khí nén, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo
HUNGARY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
1
PCE
78
USD
PSGA00758572
2021-10-04
842140 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Filter, compressed air pressure MS4-LFR used to filter pneumatic for air cylinders of pneumatic equipment, 100% new goods, Festo brands;Bộ lọc, điều áp khí nén MS4-LFR dùng để lọc khí nén cho xi lanh khí của thiết bị khí nén, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo
HUNGARY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
2
PCE
104
USD
091021RTM9178670
2021-12-13
230110 C?NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG NAM DINH VU
235260
KG
235
TNE
119983
USD
060222IPHCM2022010026
2022-05-24
230110 C?NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
164680
KG
165
TNE
80693
USD
130222MEDUV7243904
2022-04-19
051199 C?NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pig blood powder - used as raw materials for food production for pigs, poultry and aquatic products. 100%new goods .. goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột huyết lợn - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản. Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
68255
KG
66892
KGM
62210
USD
UEUR7799024277
2020-02-07
385199 ITACONIX CORP SONEAS CHEMICALS LTD INVOICE NUMBER KEM190107 ORDER NUMBER 00000 00492 SODIUM SILICATE HS CODE 38519909090 NON DG CARGO<br/>
HUNGARY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
996
KG
2
PCS
0
USD
200921IPHCM2021090017
2021-11-29
511999 C?NG TY TNHH ??U T? Hà MINH GRINFIELD PTE LTD Ingredients for cattle and poultry sxtacn: pig blood flow, 100% new goods, imported goods in accordance with TT21 / 2019 / BNNPTNT,;Nguyên liệu SXTACN gia súc,gia cầm:Bột huyết lợn ,Hàng mới 100%, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT,
HUNGARY
VIETNAM
GDANSK
CANG NAM DINH VU
67320
KG
66210
KGM
54954
USD
23543420716
2022-04-07
293349 C?NG TY C? PH?N SANOFI VI?T NAM EUROAPI HUNGARY LTD Standard substance: 3' -Desethyl Drotaverine HCl (IMP.) - 100mg/bottle, 100%new goods. NSX: Chinoin Pharmaceutical and Chemical Work Private - Hungary. NSX: 11/2018; HSD: 2/2024. Lot: KDS000080.001;Chất chuẩn: 3'-Desethyl Drotaverine HCl (Imp.) - 100mg/lọ, hàng mới 100%. NSX: Chinoin Pharmaceutical and Chemical Work Private - Hungary. NSX:11/2018; HSD:2/2024. Lot: KDS000080.001
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
6
KG
3
UNA
21
USD
260521HAMA114357
2021-07-30
330530 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM HENKEL SINGAPORE PTE LTD Spray Hair Spray Super Hard Stickers 500ml - Osis + Session Label Super Dry Fix Strong Hold Hairspray Spray Fault Forte (42921/17 / CBMP-QLD). HSD: 04/2024;Keo xịt tóc giữ nếp siêu cứng 500ml - OSiS+ Session Label Super Dry Fix Strong Hold Hairspray Spray Fixation Forte (42921/17/CBMP-QLD). Hsd: 04/2024
HUNGARY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3194
KG
48
UNA
138
USD
2604211KT097757
2021-06-10
051199 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I NG?N Hà TSIG INTERNATIONAL PTE LTD SXTACN material, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX feed for pigs, poultry-NK appropriate items1.2 Appendix VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. 100% new. NSX ATEV.;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn (Porcine blood meal)-để làm nlsx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theo QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%. NSX ATEV.
HUNGARY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG XANH VIP
150440
KG
148660
KGM
110008
USD
0706211KT120457
2021-07-24
051199 C?NG TY C? PH?N AGRIMAX ING LOGISTIC HD LTD Feed ingredient for pigs and poultry: pig blood meal, no melamine (Item matching TT21 / 2019 / BNN; NTR 01-190: 2020 / MARD);Nguyên liệu TACN cho lợn, gia cầm : bột huyết lợn, không có melamine (Hàng phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT)
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG XANH VIP
55220
KG
54516
KGM
40342
USD
220622MYJHB0000024418
2022-06-29
903291 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5 -seat car spare parts: Volkswagen, front braking indicator sensor (7p0907637; Sender). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, Cảm biến báo mòn phanh trước(7P0907637;SENDER). Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG ICD PHUOCLONG 1
1353
KG
4
PCE
66
USD
160921HLCUGOA210910784
2021-11-30
511999 C?NG TY C? PH?N AGRIMAX ING LOGISTIC HD LTD Feed ingredients for pigs and poultry: pig blood powder, without melamine (goods in accordance with TT21 / 2019 / BNNPTNT; QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT);Nguyên liệu TACN cho lợn, gia cầm : bột huyết lợn, không có melamine (Hàng phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT)
HUNGARY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG HAI AN
51520
KG
50890
KGM
40814
USD
3245892086
2022-05-24
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Focke cigarette parts: The probe is equal to thep, PN: 11827045, 100% new goods;Phụ tùng máy thuốc lá hiệu Focke: Đầu dò bằng thep, PN: 11827045, hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
3
PCE
937
USD
121021RCS21135
2021-11-29
511999 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I NG?N Hà THOR COMMODITIES TRADING PTE LTD SXTACN materials, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX feed for pigs, poultry-NK suitable items1.2 PL VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. 100% new. NSX ATEV;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn(Porcine blood meal)-để làm nlsx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theo QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%. NSX ATEV
HUNGARY
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
87700
KG
86254
KGM
65122
USD
111021RCS21132
2021-11-23
511999 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??T LàNH THOR COMMODITIES TRADING PTE LTD SXTACN materials, pig blood powder (Porcine Blood Meal) - To make NLSX feed for pigs, poultry-goods suitable Section1.2 Appendix VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, according to QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. New 100% .NSX ATEV;Nguyên liệu SXTACN,Bột huyết lợn (Porcine blood meal)-để làm nlsx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theoQCVN 01-190:2020/BNNPTNT.MỚI 100%.NSX ATEV
HUNGARY
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG TAN VU - HP
73540
KG
72520
KGM
62005
USD
121121BUD211356686
2021-12-13
851020 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL001-20-Trim # & Haircut-C / C Magic Clip 5 * VN Bulk-Hu. Item code 08148-432hu. New 100%;NL001-20-TRIM#&Tông đơ cắt tóc- C/C MAGIC CLIP 5* VN BULK-HU. Item Code 08148-432HU. Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
1670
KG
4710
PCE
91515
USD