Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PIR20C020B00W
2022-04-14
830900 SCHENKER A S SCHENKER S A FOOD ENDSTOCK COATED AND FORMAT SCROLL PAINTED
GREECE
GREECE
Piraeus
Fredericia
43355
KG
12
CO
0
USD
PIR200979700W
2022-04-28
830900 SCHENKER A S SCHENKER S A FOOD ENDSTOCK COATED AND FORMAT SCROLL PAINTED
GREECE
GREECE
Piraeus
Fredericia
61222
KG
19
CO
0
USD
PIR200HH9B00W
2022-01-31
830900 SCHENKER A S SCHENKER SA FOOD ENDSTOCK COATED AND CAN TAB STOCK LAC
GREECE
GREECE
Piraeus
Fredericia
43670
KG
17
CO
0
USD
PIR900212300W
2021-09-15
830900 SCHENKER A S SCHENKER SA BARE ENDSTOCK FOOD ENDSTOCK COATED
GREECE
DENMARK
Piraeus
Fredericia
59986
KG
10
CO
0
USD
PIR900801700W
2021-07-18
830900 SCHENKER A S SCHENKER SA BARE ENDSTOCK FORMAT SCROLL PAINTED
GREECE
DENMARK
Piraeus
Fredericia
21359
KG
8
CO
0
USD
PIR200801700W
2021-07-18
830900 SCHENKER A S SCHENKER SA BARE ENDSTOCK FORMAT SCROLL PAINTED
GREECE
DENMARK
Piraeus
Fredericia
21359
KG
8
CO
0
USD
MEDUPI297730
2020-03-07
012820 TRITON FOODS LLC M S SIOURAS S A GREEK OLIVES CAPER AND RED ROASTED PEPPERS IN1 PALL ET PROD. CODE SR J 0128 H. T.C. 20059 920, 20059070, 2 00570<br/>
GREECE
UNITED STATES
47127, SINES
1303, BALTIMORE, MD
985
KG
48
CTN
0
USD
PIR0185311
2021-10-25
841919 MECHA TRADE DMCC DIMAS S A INSTANTANEOUS OR STORAGE WATER HEATERS NON-ELECTRIC (EXCL.
GREECE
ARAB
PIRAEUS
JEBEL ALI
13900
KG
62
PACKAGE(S)
0
USD
VARB00617900
2021-07-02
293020 AGRIA S A AGRIA S A THIOCARBAMATES & DITHIOCARBAMATES
GREECE
SOUTH KOREA
PIRAEUS
BUSAN
14820
KG
480
BG
0
USD
VARB00379700
2021-05-08
293020 AGRIA S A AGRIA S A THIOCARBAMATES & DITHIOCARBAMATES
GREECE
SOUTH KOREA
PIRAEUS
BUSAN
14820
KG
480
BG
0
USD
N/A
2020-01-14
842649 MAKORO BRICK TILE PROPRIETARY LIMITED SABO S A Mobile cranes and works trucks fitted with a crane, self-propelled (excl. those on tyres and straddle carriers);Other;
GREECE
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
64000
KG
4
EA
253313
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU 2K- A (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- A (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
LTR
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU MONO (5kg) of waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN MONO (5KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
10
KGM
6
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU 2K- A (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- A (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
5
LTR
3
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A PU-bitumen IK (4kg) of waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU-BITUMEN IK (4KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su, dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
4
KGM
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen-PB-1K PU-FC (5 KG) waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN-PB-1K-FC (5 KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
10
KGM
6
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen 2K- PU B (1LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- B (1LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
LTR
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen 2K PU-B (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K-B (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
5
LTR
3
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU IK (1KG) waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN IK (1KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su, dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
KGM
2
USD