Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2704222022/665
2022-06-02
150910 C?NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM GAEA PRODUCTS SA Pure olive oil in Sitia region, 250ml/8chai/barrel, Galea brand, NSX GAA Product S.A Greek, 100%new goods, HSD: 14/03/2024;Dầu ôliu nguyên chất vùng SITIA, 250ml/8chai/thùng, nhãn hiệu Gaea, NSX Gaea Product S.A Hy Lạp, hàng mới 100%, hsd: 14/03/2024
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
1799
KG
15
UNK
240
USD
17632988830
2022-04-12
741910 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? HàNG H?I NH?T TH?NG PRIME PRODUCTS LTD The chain has a 30cm copper hook SM 736100 item code: 333426 used on ships, 100% new goods, NCC: Prime Product Ltd;Dây xích có móc bằng đồng 30cm SM 736100 Item code : 333426 dùng trên tàu biển, hàng mới 100% , NCC : Prime product ltd
GREECE
VIETNAM
ATHENS (ATHINAI)
HA NOI
69
KG
30
PCE
150
USD
MEDUPI297730
2020-03-07
012820 TRITON FOODS LLC M S SIOURAS S A GREEK OLIVES CAPER AND RED ROASTED PEPPERS IN1 PALL ET PROD. CODE SR J 0128 H. T.C. 20059 920, 20059070, 2 00570<br/>
GREECE
UNITED STATES
47127, SINES
1303, BALTIMORE, MD
985
KG
48
CTN
0
USD
PIR0185311
2021-10-25
841919 MECHA TRADE DMCC DIMAS S A INSTANTANEOUS OR STORAGE WATER HEATERS NON-ELECTRIC (EXCL.
GREECE
ARAB
PIRAEUS
JEBEL ALI
13900
KG
62
PACKAGE(S)
0
USD
VARB00617900
2021-07-02
293020 AGRIA S A AGRIA S A THIOCARBAMATES & DITHIOCARBAMATES
GREECE
SOUTH KOREA
PIRAEUS
BUSAN
14820
KG
480
BG
0
USD
VARB00379700
2021-05-08
293020 AGRIA S A AGRIA S A THIOCARBAMATES & DITHIOCARBAMATES
GREECE
SOUTH KOREA
PIRAEUS
BUSAN
14820
KG
480
BG
0
USD
N/A
2020-01-14
842649 MAKORO BRICK TILE PROPRIETARY LIMITED SABO S A Mobile cranes and works trucks fitted with a crane, self-propelled (excl. those on tyres and straddle carriers);Other;
GREECE
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
64000
KG
4
EA
253313
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU 2K- A (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- A (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
LTR
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU MONO (5kg) of waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN MONO (5KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
10
KGM
6
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU 2K- A (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- A (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
5
LTR
3
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A PU-bitumen IK (4kg) of waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU-BITUMEN IK (4KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su, dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
4
KGM
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen-PB-1K PU-FC (5 KG) waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN-PB-1K-FC (5 KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
10
KGM
6
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen 2K- PU B (1LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- B (1LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
LTR
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen 2K PU-B (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K-B (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
5
LTR
3
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 C?NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU IK (1KG) waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN IK (1KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su, dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
KGM
2
USD
191021OOLU4052404070
2021-11-19
320417 C?NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM LEONICE S A Colorant Ecotint 888-5511 D phtalo green, 1l / can. New 100%;Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho ngành sơn - COLORANT ECOTINT 888-5511 D PHTALO GREEN, 1L/can. Hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG TAN VU - HP
8500
KG
612
LTR
4944
USD
PIRB02508300
2021-09-17
100630 RM CARGO BALTIC ATLANTIS S A RICE (SHORT, MEDIUM OR LONG GRAIN), SEMI OR WHOLLY MILLED
GREECE
LITHUANIA
PIRAEUS
KLAIPEDA
27200
KG
1000
PK
0
USD
PIRB02508300
2021-09-17
100630 RM CARGO BALTIC ATLANTIS S A RICE (SHORT, MEDIUM OR LONG GRAIN), SEMI OR WHOLLY MILLED
GREECE
LITHUANIA
PIRAEUS
KLAIPEDA
27220
KG
1000
PK
0
USD
PIRB02508300
2021-09-12
100630 RM CARGO BALTIC ATLANTIS S A RICE (SHORT, MEDIUM OR LONG GRAIN), SEMI OR WHOLLY MILLED
GREECE
LITHUANIA
PIRAEUS
KLAIPEDA
27220
KG
1000
PK
0
USD
PIRB02508300
2021-09-12
100630 RM CARGO BALTIC ATLANTIS S A RICE (SHORT, MEDIUM OR LONG GRAIN), SEMI OR WHOLLY MILLED
GREECE
LITHUANIA
PIRAEUS
KLAIPEDA
27220
KG
1000
PK
0
USD