Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SKL2100505
2021-01-28
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Buffer antenna, Brand: Airbus, p / n: ABS1528-43, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Đệm ăn ten, Hiệu: Airbus, p/n: ABS1528-43, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
5
PCE
335
USD
FRA00014002
2021-07-24
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Nut kit for the engine, Brand: Airbus, p / n: 521195D03R01, 100% new goods. Item airplane parts, under subheading 9830;Bộ kit đai ốc dùng cho động cơ, Hiệu: Airbus, p/n: 521195D03R01, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
55
KG
2
PCE
13980
USD
HE310443
2022-04-07
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SR TECHNICS SWITZERLAND TLD C O Headphones for pilots, brand: Holmberg, P/N: 89-01-27187, used goods, aircraft parts of the Part of 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Holmberg, P/n: 89-01-27187, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
1943
USD
SKL2201342
2022-03-16
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Hanging hooks on airplanes, Brand: Airbus, P / N: D2511033000000, 100% new goods, aircraft parts in subheading 9820;Móc treo trên máy bay, Hiệu: Airbus, P/n: D2511033000000, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
324
USD
HLCUDUSKK13285AA
2020-12-30
880390 BLUE ORIGIN LLC MT AEROSPACE AG SPUN CAP GS2 = WOODEN CRATE, STC. . 1 PIECE OF SPUN CAP GS2 . NET WEIGHT 592.89 KG . H.S. CODE 8803.90.30 . BLUE ORIGIN PO REF.<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1703, SAVANNAH, GA
2800
KG
1
PCS
0
USD