Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-07 | "Roa cord installed in the folding machine with rolls and marks: MKW, 100% new goods;Dây cua-roa lắp trong máy gấp xếp đóng cuốn, hiệu: MKW, hàng mới 100%" | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-01-07 | Roa cord installed in the folding machine with rolls and marks: MKW, 100% new goods;Dây cua-roa lắp trong máy gấp xếp đóng cuốn, hiệu: MKW, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | "HO CHI MINH" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-01-07 | Roa cord installed in the folding machine with rolls and marks: MKW, 100% new goods;Dây cua-roa lắp trong máy gấp xếp đóng cuốn, hiệu: MKW, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | Spare parts Handshake Calendar Block: Steam conductor, MKW brand, MKW model 30.03.584-1, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hơi, hiệu MKW, Model MKW 30.03.584-1, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | "HO CHI MINH" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | Spare parts Handshake Calendar Block: Steam conductor, MKW brand, MKW model 30.03.584-1, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hơi, hiệu MKW, Model MKW 30.03.584-1, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | "Spare parts Handshake Calendar Block: Steam conductor, MKW brand, MKW model 30.03.584-1, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hơi, hiệu MKW, Model MKW 30.03.584-1, hàng mới 100%" | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | Handshake spare parts Calendar Block: LED tree, MKW brand, MKW model 40.05.032, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hút, hiệu MKW, Model MKW 40.05.032, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | "HO CHI MINH" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | Handshake spare parts Calendar Block: LED tree, MKW brand, MKW model 40.05.032, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hút, hiệu MKW, Model MKW 40.05.032, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | "Handshake spare parts Calendar Block: LED tree, MKW brand, MKW model 40.05.032, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hút, hiệu MKW, Model MKW 40.05.032, hàng mới 100%" | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2024-03-22 | PAPER COLLECTING MACHINE SPARE PART/ |
***
|
***
|
***
|
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-07 | "Roa cord installed in the folding machine with rolls and marks: MKW, 100% new goods;Dây cua-roa lắp trong máy gấp xếp đóng cuốn, hiệu: MKW, hàng mới 100%" | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-01-07 | Roa cord installed in the folding machine with rolls and marks: MKW, 100% new goods;Dây cua-roa lắp trong máy gấp xếp đóng cuốn, hiệu: MKW, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | "HO CHI MINH" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2022-01-07 | Roa cord installed in the folding machine with rolls and marks: MKW, 100% new goods;Dây cua-roa lắp trong máy gấp xếp đóng cuốn, hiệu: MKW, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | Spare parts Handshake Calendar Block: Steam conductor, MKW brand, MKW model 30.03.584-1, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hơi, hiệu MKW, Model MKW 30.03.584-1, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | "HO CHI MINH" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | Spare parts Handshake Calendar Block: Steam conductor, MKW brand, MKW model 30.03.584-1, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hơi, hiệu MKW, Model MKW 30.03.584-1, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | "Spare parts Handshake Calendar Block: Steam conductor, MKW brand, MKW model 30.03.584-1, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hơi, hiệu MKW, Model MKW 30.03.584-1, hàng mới 100%" | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | Handshake spare parts Calendar Block: LED tree, MKW brand, MKW model 40.05.032, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hút, hiệu MKW, Model MKW 40.05.032, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | "HO CHI MINH" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | Handshake spare parts Calendar Block: LED tree, MKW brand, MKW model 40.05.032, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hút, hiệu MKW, Model MKW 40.05.032, hàng mới 100% | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-10-04 | "Handshake spare parts Calendar Block: LED tree, MKW brand, MKW model 40.05.032, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hút, hiệu MKW, Model MKW 40.05.032, hàng mới 100%" | SAARBRUCKEN | HO CHI MINH |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2024-03-22 | PAPER COLLECTING MACHINE SPARE PART/ |
***
|
***
|
***
|