Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-02 | Metal milling nose with an 8mm alloy (used for metal milling machines). Model 11167080 (ATORN NO. 10473173), ATORN brand. New 100%;Mũi phay kim loại bằng hợp kim cỡ 8mm (Dùng cho máy phay kim loại). Model 11167080 (Atorn NO. 10473173), hiệu Atorn .Hàng mới 100% | STUTTGART | HA NOI |
13
| KG |
3
| PCE |
55
| USD | ||||||
2022-02-24 | Metal milling nose with steel alloy size 20x41x104mm (used for metal milling machines). Model 16851221, Orion brand. New 100%;Mũi phay kim loại bằng hợp kim thép cỡ 20x41x104mm (Dùng cho máy phay kim loại). Model 16851221, hiệu Orion. Hàng mới 100% | STUTTGART | HA NOI |
30
| KG |
4
| PCE |
394
| USD | ||||||
2022-02-24 | Metal milling nose with steel alloy size 12 x 26 x 83 mm (used for metal milling machines). Model 16784120, Orion Brand. New 100%;Mũi phay kim loại bằng hợp kim thép cỡ 12 x 26 x 83 mm (Dùng cho máy phay kim loại). Model 16784120, hiệu Orion. Hàng mới 100% | STUTTGART | HA NOI |
30
| KG |
3
| PCE |
68
| USD | ||||||
2021-11-10 | Milling nose 30247299-M3033-1000AZ for mechanical processing machines, 100% new products, manufacturers Miller / Germany;Mũi phay 30247299-M3033-1000AZ dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100%, hãng sx Miller/Germany | OTHER | HA NOI |
4
| KG |
4
| PCE |
79
| USD | ||||||
2022-02-24 | Metal bits of metal with steel alloy size 5x12.5x63mm (used for metal drilling machines). Model 11001050 (ATORN NO. 10440010), ATORN brand. New 100%;Mũi khoan tâm kim loại bằng hợp kim thép cỡ 5x12.5x63mm (Dùng cho máy khoan kim loại). Model 11001050 (Atorn no. 10440010), hiệu Atorn. Hàng mới 100% | STUTTGART | HA NOI |
30
| KG |
10
| PCE |
69
| USD | ||||||
2022-02-24 | Metal milling nose with 4x11x57mm size steel alloy (used for metal milling machines). Model 16784040, Orion Brand. New 100%;Mũi phay kim loại bằng hợp kim thép cỡ 4x11x57mm (Dùng cho máy phay kim loại). Model 16784040, hiệu Orion. Hàng mới 100% | STUTTGART | HA NOI |
30
| KG |
3
| PCE |
26
| USD | ||||||
2022-06-01 | Tools for rolling for CNC lathes. Milling Tool with Cutting Edges of Cerme R216.34-120-BC26B 1620-100% new goods;Dụng cụ để cán dùng cho máy tiện CNC. Milling tool with cutting edges of cerme R216.34-12030-BC26B 1620 - Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
30
| KG |
5
| PCE |
587
| USD | ||||||
2021-09-30 | Milling nose 30247142; M3043-0300BZ for mechanical machines, 100% new products # & kr;Mũi phay 30247142; M3043-0300BZ dùng cho máy cơ khí, hàng mới 100%#&KR | CTY TNHH THIET BI CUONG ANH | CT HOKUYO PRECISION |
45
| KG |
90
| PCE |
1,507
| USD | ||||||
2021-08-30 | INTERCHANGEABLE TOOLS FOR MILLING | HAMBURG | BUENOS AIRES |
161,012
| KG |
64
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-07-01 | CABEZAL PARA PERFILAR HIDRO; Interchangeable Tools For Hand Tools, Whether Or Not Poweroperated, Or For Machinetools (For Example, For Pressing, Stamping, Punching, Tapping, Threading, Drilling, Boring, Broaching, Milling, Turning Or Screwdriving), Including Dies For Drawing Or Extruding Metal, And Rock Drilling Or Earth Boring Tools, Milling Tools | VILLINGEN-SCHWENNINGEN | VERDE |
16
| KG |
3
| CAJA DE CARTON |
1,490
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-02 | Metal milling nose with an 8mm alloy (used for metal milling machines). Model 11167080 (ATORN NO. 10473173), ATORN brand. New 100%;Mũi phay kim loại bằng hợp kim cỡ 8mm (Dùng cho máy phay kim loại). Model 11167080 (Atorn NO. 10473173), hiệu Atorn .Hàng mới 100% | STUTTGART | HA NOI |
13
| KG |
3
| PCE |
55
| USD | ||||||
2022-02-24 | Metal milling nose with steel alloy size 20x41x104mm (used for metal milling machines). Model 16851221, Orion brand. New 100%;Mũi phay kim loại bằng hợp kim thép cỡ 20x41x104mm (Dùng cho máy phay kim loại). Model 16851221, hiệu Orion. Hàng mới 100% | STUTTGART | HA NOI |
30
| KG |
4
| PCE |
394
| USD | ||||||
2022-02-24 | Metal milling nose with steel alloy size 12 x 26 x 83 mm (used for metal milling machines). Model 16784120, Orion Brand. New 100%;Mũi phay kim loại bằng hợp kim thép cỡ 12 x 26 x 83 mm (Dùng cho máy phay kim loại). Model 16784120, hiệu Orion. Hàng mới 100% | STUTTGART | HA NOI |
30
| KG |
3
| PCE |
68
| USD | ||||||
2021-11-10 | Milling nose 30247299-M3033-1000AZ for mechanical processing machines, 100% new products, manufacturers Miller / Germany;Mũi phay 30247299-M3033-1000AZ dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100%, hãng sx Miller/Germany | OTHER | HA NOI |
4
| KG |
4
| PCE |
79
| USD | ||||||
2022-02-24 | Metal bits of metal with steel alloy size 5x12.5x63mm (used for metal drilling machines). Model 11001050 (ATORN NO. 10440010), ATORN brand. New 100%;Mũi khoan tâm kim loại bằng hợp kim thép cỡ 5x12.5x63mm (Dùng cho máy khoan kim loại). Model 11001050 (Atorn no. 10440010), hiệu Atorn. Hàng mới 100% | STUTTGART | HA NOI |
30
| KG |
10
| PCE |
69
| USD | ||||||
2022-02-24 | Metal milling nose with 4x11x57mm size steel alloy (used for metal milling machines). Model 16784040, Orion Brand. New 100%;Mũi phay kim loại bằng hợp kim thép cỡ 4x11x57mm (Dùng cho máy phay kim loại). Model 16784040, hiệu Orion. Hàng mới 100% | STUTTGART | HA NOI |
30
| KG |
3
| PCE |
26
| USD | ||||||
2022-06-01 | Tools for rolling for CNC lathes. Milling Tool with Cutting Edges of Cerme R216.34-120-BC26B 1620-100% new goods;Dụng cụ để cán dùng cho máy tiện CNC. Milling tool with cutting edges of cerme R216.34-12030-BC26B 1620 - Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
30
| KG |
5
| PCE |
587
| USD | ||||||
2021-09-30 | Milling nose 30247142; M3043-0300BZ for mechanical machines, 100% new products # & kr;Mũi phay 30247142; M3043-0300BZ dùng cho máy cơ khí, hàng mới 100%#&KR | CTY TNHH THIET BI CUONG ANH | CT HOKUYO PRECISION |
45
| KG |
90
| PCE |
1,507
| USD | ||||||
2021-08-30 | INTERCHANGEABLE TOOLS FOR MILLING | HAMBURG | BUENOS AIRES |
161,012
| KG |
64
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-07-01 | CABEZAL PARA PERFILAR HIDRO; Interchangeable Tools For Hand Tools, Whether Or Not Poweroperated, Or For Machinetools (For Example, For Pressing, Stamping, Punching, Tapping, Threading, Drilling, Boring, Broaching, Milling, Turning Or Screwdriving), Including Dies For Drawing Or Extruding Metal, And Rock Drilling Or Earth Boring Tools, Milling Tools | VILLINGEN-SCHWENNINGEN | VERDE |
16
| KG |
3
| CAJA DE CARTON |
1,490
| USD |