Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2099508165
2021-12-14
293400 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Albendazole for laboratory testing, DRE-C10065000 code, CAS Code: 54965-21-8, LOT G753027, Powdered form, HSD: 07/01/2025, NSX: LGC, 100% new;Albendazole dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C10065000, mã CAS: 54965-21-8, lot G753027, dạng bột, hsd: 07/01/2025, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
89
USD
2099508165
2021-12-14
293400 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Bifenthrin used for laboratory experiments, DRE-C10584000 code, CAS: 82657-04-3, Lot G1032032, Powdered, HSD: 11/10/2025, NSX: LGC, 100% new;Bifenthrin dùng để thí nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C10584000, mã CAS:82657-04-3,lot G1032032 ,dạng bột, hsd:11/10/2025, nsx: LGC,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
89
USD
SIN0260071
2021-12-15
293400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample D-lactose monohydrate CAS 64044-51-5 stock code L254-2KG, 2kg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm D-Lactose monohydrate CAS 64044-51-5 Mã hàng L254-2KG,2kg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
2
UNA
174
USD
4802975505
2021-12-15
293400 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Diquat Dibromide; Code: DRE-CA12960000; for laboratories for biochemical chemical reactions, not used in health and pharmaceuticals; Formula: C12H12N2.2BR; 250mg vial; New 100%;Chất Diquat dibromide; Mã: DRE-CA12960000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh, không dùng trong y tế, dược phẩm; Công thức: C12H12N2.2Br; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
10
UNA
809
USD
101021213305988
2021-12-10
293400 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50547611-Irgamet 42 50kg-liquid compounds include water, dissolved glycol, derivative tolutriazole - Additives improve feature for mineral oil. HM 100%, Ma Cas: 67-56-1;50547611-IRGAMET 42 50KG-Hợp chất dạng lỏng gồm nước, glycol hòa tan, dẫn xuất tolutriazole - Phụ Gia cải thiện tính năng cho dầu khoáng. HM 100%, Ma CAS: 67-56-1
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
5778
KG
4950
KGM
44055
USD
5159062576
2021-12-09
293400 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Animal compound contains only nitrogen (tebuconazole); Code: DRE-C17178700; CAS: 107534-96-3 for laboratories for biochemical chemical reactions; Formula: C16H22CLN3O; 250mg vial; New 100%;Hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố nitơ (Tebuconazole); Mã: DRE-C17178700; cas: 107534-96-3 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C16H22ClN3O; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
72
USD