Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2086567154
2021-09-09
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in Daimuron CAS food sample 42609-52-9 Code DRE-C11948000,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Daimuron CAS 42609-52-9 Mã hàng DRE-C11948000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
164
USD
5263 1543 3578
2021-09-09
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Metoxuron CAS food samples 19937-59-8 Code 674932.1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metoxuron CAS 19937-59-8 Mã hàng 674932,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
23
USD
132200017841434
2022-06-06
292421 C?NG TY TNHH TEIJIN CARBON VI?T NAM CONG TY CO PHAN HOA CHAT DAI DUONG XANH SM006 #& Prevention of moss formation, algae (Diuron and Monuron) Preventol A6, 25kg/Bag. Cas no 330-54-1;SM006#&Chất ngăn ngừa sự hình thành rêu, tảo (Diuron và monuron) Preventol A6, 25kg/Bag. CAS no 330-54-1
GERMANY
VIETNAM
CTY CO PHAN HOA CHAT DAI DUONG XANH
CONG TY TNHH TEIJIN CARBON VIET NAM
520
KG
500
KGM
10267
USD
2085281755
2022-01-25
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples Bistrifluron CAS 201593-84-2 Code DRE-C10658000,10MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bistrifluron CAS 201593-84-2 Mã hàng DRE-C10658000,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
139
USD
5263 1548 8910
2022-06-07
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check the toxin residue in the food sample Chlorobenzuron Cas 57160-47-1 item code 681235.10mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzuron CAS 57160-47-1 Mã hàng 681235,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
130
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in the Monuron Food Sample CAS 150-68-5 Code 674009,100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Monuron CAS 150-68-5 Mã hàng 674009,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
25
USD
2085281755
2022-01-25
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in Buturon CAS food sample 3766-60-7 Code DRE-C10920000,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Buturon CAS 3766-60-7 Mã hàng DRE-C10920000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
42
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards toxic residues in chlorobenzuron food samples CAS 57160-47-1 Code 675326,10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzuron CAS 57160-47-1 Mã hàng 675326,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
144
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Metoxuron Food Samples CAS 19937-59-8 Code 674932,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metoxuron CAS 19937-59-8 Mã hàng 674932,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
24
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as standard quality toxin residues in chlorobenzuron food samples CAS 57160-47-1 Code 681235,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzuron CAS 57160-47-1 Mã hàng 681235,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
108
USD
122100017894416
2022-01-04
292421 C?NG TY TNHH TEIJIN CARBON VI?T NAM CONG TY CO PHAN HOA CHAT DAI DUONG XANH SM006 # & Prevention of moss formation, algae (Diuron and Monuron) preventol A6, 25kg / bag. CAS NO 330-54-1;SM006#&Chất ngăn ngừa sự hình thành rêu, tảo (Diuron và monuron) Preventol A6, 25kg/Bag. CAS no 330-54-1
GERMANY
VIETNAM
CTY CO PHAN HOA CHAT DAI DUONG XANH
CONG TY TNHH TEIJIN CARBON VIET NAM
520
KG
500
KGM
10546
USD