Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-16 | Urea chemicals, carboxyamide compounds, analyzer for analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS57-13-6;Hoá chất Urea, là hợp chất carboxyamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS57-13-6 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,550
| KG |
18
| UNA |
356
| USD | ||||||
2021-07-08 | Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in Disperse Blue 1 CAS food sample: 2475-45-8 Code: C12972010 100mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Disperse Blue 1 CAS: 2475-45-8 Mã hàng: C12972010 100mg/chai hàng mới 100% | BERLIN | HO CHI MINH |
26
| KG |
1
| UNA |
99
| USD | ||||||
2021-12-16 | Urea chemicals, carboxyamide compounds, analyzer for analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS57-13-6;Hoá chất Urea, là hợp chất carboxyamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS57-13-6 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,550
| KG |
12
| UNA |
238
| USD | ||||||
2021-08-31 | Pure chemicals 4- (dimethylamino) benzaldehyde, amino-aldehyt, analyzer, used in laboratory (100g / bottle) CAS100-10-7;Hóa chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino- aldehyt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS100-10-7 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,702
| KG |
1
| UNA |
30
| USD | ||||||
2021-10-20 | Pure chemicals 4- (dimethylamino) Benzaldehyde, amino-aldehyt, analyzer for analysis, laboratory use (25g / bee) CAS100-10-7;Hóa chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino- aldehyt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS100-10-7 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,575
| KG |
1
| PIP |
20
| USD | ||||||
2021-09-15 | Pure chemicals 4- (dimethylamino) Benzaldehyde, is amino-aldehyt, analyzer for analysis, laboratory use (25g / bee) CAS100-10-7;Hóa chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino- aldehyt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS100-10-7 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
713
| KG |
3
| PIP |
59
| USD | ||||||
2021-08-31 | Pure chemical analysis Urea GR is standard Quality ACS, REAG. PH EUR (CAS 57-13-6) (500g / bottle);HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH UREA GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR (CAS 57-13-6)(500G/CHAI) | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,702
| KG |
1
| UNA |
15
| USD | ||||||
2021-09-15 | Pure chemical analysis Urea GR is standard Quality ACS, REAG. PH EUR (CAS 57-13-6) (500g / bottle);HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH UREA GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR (CAS 57-13-6)(500G/CHAI) | FRANKFURT | HO CHI MINH |
713
| KG |
1
| UNA |
15
| USD | ||||||
2021-12-16 | Urea chemicals, carboxyamide compounds, analyzer for analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS57-13-6;Hoá chất Urea, là hợp chất carboxyamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS57-13-6 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,550
| KG |
15
| UNA |
297
| USD | ||||||
2021-08-31 | Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in food samples Quinoclamine CAS 2797-51-5 Code 675084.1000mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Quinoclamine CAS 2797-51-5 Mã hàng 675084,1000mg/chai, hàng mới 100% | SCHKEUDITZ/LEIPZIG | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| UNA |
18
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-16 | Urea chemicals, carboxyamide compounds, analyzer for analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS57-13-6;Hoá chất Urea, là hợp chất carboxyamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS57-13-6 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,550
| KG |
18
| UNA |
356
| USD | ||||||
2021-07-08 | Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in Disperse Blue 1 CAS food sample: 2475-45-8 Code: C12972010 100mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Disperse Blue 1 CAS: 2475-45-8 Mã hàng: C12972010 100mg/chai hàng mới 100% | BERLIN | HO CHI MINH |
26
| KG |
1
| UNA |
99
| USD | ||||||
2021-12-16 | Urea chemicals, carboxyamide compounds, analyzer for analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS57-13-6;Hoá chất Urea, là hợp chất carboxyamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS57-13-6 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,550
| KG |
12
| UNA |
238
| USD | ||||||
2021-08-31 | Pure chemicals 4- (dimethylamino) benzaldehyde, amino-aldehyt, analyzer, used in laboratory (100g / bottle) CAS100-10-7;Hóa chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino- aldehyt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS100-10-7 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,702
| KG |
1
| UNA |
30
| USD | ||||||
2021-10-20 | Pure chemicals 4- (dimethylamino) Benzaldehyde, amino-aldehyt, analyzer for analysis, laboratory use (25g / bee) CAS100-10-7;Hóa chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino- aldehyt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS100-10-7 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,575
| KG |
1
| PIP |
20
| USD | ||||||
2021-09-15 | Pure chemicals 4- (dimethylamino) Benzaldehyde, is amino-aldehyt, analyzer for analysis, laboratory use (25g / bee) CAS100-10-7;Hóa chất tinh khiết 4-(Dimethylamino)benzaldehyde, là amino- aldehyt, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS100-10-7 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
713
| KG |
3
| PIP |
59
| USD | ||||||
2021-08-31 | Pure chemical analysis Urea GR is standard Quality ACS, REAG. PH EUR (CAS 57-13-6) (500g / bottle);HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH UREA GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR (CAS 57-13-6)(500G/CHAI) | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,702
| KG |
1
| UNA |
15
| USD | ||||||
2021-09-15 | Pure chemical analysis Urea GR is standard Quality ACS, REAG. PH EUR (CAS 57-13-6) (500g / bottle);HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH UREA GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR (CAS 57-13-6)(500G/CHAI) | FRANKFURT | HO CHI MINH |
713
| KG |
1
| UNA |
15
| USD | ||||||
2021-12-16 | Urea chemicals, carboxyamide compounds, analyzer for analysis, laboratory use (500g / bottle) CAS57-13-6;Hoá chất Urea, là hợp chất carboxyamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)CAS57-13-6 | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1,550
| KG |
15
| UNA |
297
| USD | ||||||
2021-08-31 | Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in food samples Quinoclamine CAS 2797-51-5 Code 675084.1000mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Quinoclamine CAS 2797-51-5 Mã hàng 675084,1000mg/chai, hàng mới 100% | SCHKEUDITZ/LEIPZIG | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| UNA |
18
| USD |