Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VR3D9CEQPEG0D
2020-05-05
292019 BASF INDIA LIMITED BASF SE IRGALUBE(R) TPPT (THIOPHOSPHORIC ESTER (PHOSPHOROTHIOA)
GERMANY
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
720
KGS
6552
USD
JF6NXHHS7Q5D5
2021-01-13
292019 CHROM RESOURCE LGC STANDARDS GMBH DRE-C17886000 O,O,O TRIMETHYLTHORPHOSPHATE for analysis purpose
GERMANY
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
102
USD
ACLUSA00731976A
2022-01-22
292019 KING INDUSTRIES INC METALL CHEMIE GMBH CO PACKED ON 32 PALLETS MC TPPT YOUR PRODUCT 109107P HS CODE 29201900<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
12048
KG
480
PCS
48192
USD
ACLUSA00658741A
2021-07-13
292019 KING INDUSTRIES METALL CHEMIE GMBH CO PACKED ON 32 PALLETS MC TPPT YOUR PRODUCT 109107P HS CODE 2920 1900<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
12048
KG
480
PCS
48192
USD
ACLUSA00489154
2020-03-10
292019 KING INDUSTRIES METALL CHEMIE GMBH CO PACKED ON 32 PALLETS MC TPPT H.S.CODE 29201900<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
12048
KG
480
PCS
48192
USD
ACLUSA00679546A
2021-08-28
292019 GEHRING MONTGOMERY INC METALL CHEMIE GMBH CO PACKED ON 20 PALLETS MC TPPT CAS NO 597-82-0 HS CODE 2920 1950 TCR 85 CAS NO 80584-91-4 HS CODE 3811 2900<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11050
KG
500
PCS
66300
USD
KWLD15630558766
2022-07-02
292019 KLUBER LUBRICACION MEXICANA SA DE C KLUEBER LUBRICATION MUENCHEN SE C SPECIAL LUBRICANTS UN 3077 CLAS 9 NET WEIGHT 9, 151620, 320890, 271019, 340399, 340319<br/>SPECIAL LUBRICANTS UN 1139 CLASS 3 NET WEIGHT2.1 NET WEIGHT 174,79 KG GRO WEIGHT 183,369 KG HS-CODE 292019, 151620, 320890, 271019, 3<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
5201, MIAMI, FL
8410
KG
19
PKG
0
USD
ACLUSA00626518A
2021-05-04
292019 GEHRING MONTGOMERY INC METALL CHEMIE GMBH CO PACKED ON 20 PALLETS MC TPPT CAS-NO 597-82-0 HS CODE 2920 1950<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
10040
KG
400
PCS
40160
USD
1274544246
2022-03-18
292019 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Methacrifos used for laboratory testing, DRE-C14970000 code, CAS Code: 62610-77-9, LOT G1202069, Powdered form, HSD: 09/01/2025, 1 UNK = 1Lock NSX: LGC Standards GmbH, New 100 %;Methacrifos dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14970000, mã CAS: 62610-77-9, Lot G1202069, dạng bột, hsd: 09/01/2025, 1 UNK= 1lọ nsx:LGC standards GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNK
51
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
292019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in chlorthion food samples CAS 500-28-7 Code 680635.25mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorthion CAS 500-28-7 Mã hàng 680635,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
90
USD
5263 1548 8910
2022-06-07
292019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check toxin residues in food samples Chlorthion Cas 500-28-7 item codes 680635,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorthion CAS 500-28-7 Mã hàng 680635,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
86
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as standard quality toxin residues in chlorthion food samples CAS 500-28-7 Code 680635.25mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorthion CAS 500-28-7 Mã hàng 680635,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
94
USD
2022627382
2021-07-08
292019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in Bromophos-Methyl CAS food sample: 2104-96-3 Code: C10745000 100mg / bottle New 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bromophos-methyl CAS: 2104-96-3 Mã hàng: C10745000 100mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
42
USD
2086567773
2021-11-15
292019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Methods toxic residues in Methacrifos Food Samples CAS 62610-77-9 Code DRE-C14970000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methacrifos CAS 62610-77-9 Mã hàng DRE-C14970000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
2
UNA
66
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in dioxabenzofos food samples 3811-49-2 Code 680395,10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dioxabenzofos CAS 3811-49-2 Mã hàng 680395,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
42
USD
060621HA90128681
2021-08-17
292019 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 56388862-Irgalube TPPT 40kg-Este Phosphorothioic Acid, O, O, O-TRIPHENYL, Snowflake, crystallization, Used as anti-abrasive substances in 100% -Cas new lubrication production - 597-82-0;56388862-Irgalube TPPT 40KG-Este phosphorothioic acid, O,O,O-triphenyl, dạng bông tuyết, kết tinh, dùng làm chất chống mài mòn trong sản xuất dầu nhớt-Hàng mới 100%-Cas:597-82-0
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
67
KG
40
KGM
678
USD
2082769702
2022-06-09
292019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check the toxin residue in the bromophos-ethyl cas 4824-78-6 codes DRE-C10740000,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bromophos-ethyl CAS 4824-78-6 Mã hàng DRE-C10740000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
10
KG
1
UNA
55
USD
180621HA90128682
2021-08-13
292019 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 56388862-Irgalube TPPT 40kg-Este Phosphorothioic Acid, O, O, O-TRIPHENYL, Snowflake, crystallization, Used as anti-abrasive substances in 100% -Cas new lubrication production - 597-82-0;56388862-Irgalube TPPT 40KG-Este phosphorothioic acid, O,O,O-triphenyl, dạng bông tuyết, kết tinh, dùng làm chất chống mài mòn trong sản xuất dầu nhớt-Hàng mới 100%-Cas:597-82-0
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CFS SP ITC
1236
KG
1080
KGM
10789
USD