Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HLCUHAMLHAZPA0AA
2021-10-09
040120 STARK FOODS INC EDEKA FOODSERVICE STIFTUNG CO CONFECTIONARY PRODUCT HS-CODES 04012099, 11029090, 19052010, 18063100<br/>CONFECTIONARY PRODUCT HS-CODES 20079931, 17049099, 18063100, 19052010<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
20917
KG
46
PCS
0
USD
050322EXP3-0322-0005
2022-05-30
040120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NH?T L?M FRISCHLI MILCHWERKE GMBH Raw sterilized milk 3.5% (1000ml/box x 12 boxes/box) liquid, no sugar, no flavoring, no other sweeteners. Frischli. NSX: 05.02.2022, HSD: 05.02.2023;Sữa tiệt trùng nguyên kem 3,5% (1000ml/hộp x 12 hộp/thùng) Dạng lỏng, không đường, không hương liệu, không chất tạo ngọt khác.Hiệu Frischli. NSX: 05.02.2022 , HSD: 05.02.2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23190
KG
17280
UNA
12059
USD
050322EXP3-0322-0005
2022-05-30
040120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NH?T L?M FRISCHLI MILCHWERKE GMBH Low -fat sterilized milk 1.5% (1000ml/box x 12 boxes/box) liquid, no sugar, no flavoring, no other sweeteners. Frischli brand. NSX: 03.02.2022 & 30.01.2022, HSD: 03.02.2023 & 30.01.2023;Sữa tiệt trùng ít béo 1,5% (1000ml/hộp x 12 hộp/thùng) Dạng lỏng, không đường, không hương liệu, không chất tạo ngọt khác. Hiệu Frischli. NSX: 03.02.2022 & 30.01.2022, HSD: 03.02.2023 & 30.01.2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23190
KG
2880
UNA
1763
USD