Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260621COSU6304052180
2021-08-27
206490 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? PHúC TR??NG PHáT WESTFLEISCH SALES GMBH By-products: Frozen pork (cutting legs from the blasts to the following nails), packing 10 kg / barrel (Frozen Pork Hind Feet, Packed in carton). New 100%;Phụ Phẩm : Chân heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng sau),đóng gói10 kg/thùng ( Frozen pork hind feet, packed in carton). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
37800
USD
210521ONEYHAMB47372700
2021-08-30
206490 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? PHúC TR??NG PHáT WESTFLEISCH SALES GMBH By-products: Frozen pork (cutting part of the elevation of the blasts to the front nails), packing 10 kg / barrel (Frozen Pork Front Feet, Packed in carton). New 100%;Phụ Phẩm : Chân heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng trước),đóng gói10 kg/thùng ( Frozen pork front feet, packed in carton). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28693
KG
27000
KGM
46440
USD
210521ONEYHAMB47379700
2021-08-30
206490 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? PHúC TR??NG PHáT WESTFLEISCH SALES GMBH By-products: Frozen pork (cutting legs from the blasts to the following nails), packing 10 kg / barrel (Frozen Pork Hind Feet, Packed in carton). New 100%;Phụ Phẩm : Chân heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng sau),đóng gói10 kg/thùng ( Frozen pork hind feet, packed in carton). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
37800
USD
HAMBD0970400
2021-10-23
847150 CO LO TRANS GMBH INTERNATIONALE SPEDITION MOLKEREI AMMERLAND EG COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
GERMANY
BANGLADESH
HAMBURG
CHITTAGONG
29230
KG
1000
BG
0
USD
2903220020-0153-203.035
2022-05-25
170219 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM BAYERISCHE MILCHINDUSTRIE EG Edible Lactose (Lactose Edible) - Materials used for milk processing - 1 Box = 1 bag = 25 kg; (GD: 7293/TB-TCHQ dated August 1, 2015); New products 100%, HSD: 08032024;Đường Edible Lactose (LACTOSE EDIBLE) - nguyên liệu dùng chế biến sữa - 1 BOX = 1 túi = 25 kg; (GĐ số: 7293/TB-TCHQ ngày 01/08/2015); Hàng mới100%, HSD: 08032024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24929
KG
24750
KGM
38858
USD