Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150122STRA37543
2022-02-24
844831 C?NG TY TNHH D?T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Big steel barrels with steel brush, 50x40 '', 100% new. Saw-Tooth Wire for Cylinder T20.30.050.0860.05 / X2 50x40 "Cylinder Suptip (rolls, 1 roll / set);Kim chải thùng lớn bằng thép của máy chải thô, khổ 50x40'', mới 100%. Saw-tooth wire for cylinder T20.30.050.0860.05/X2 50x40" Cylinder SUPERTIP (dạng cuộn, 1 cuộn/set)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
2
SET
3137
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 C?NG TY TNHH D?T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel hood brushed needle of coarse brush, 40 '', 100% new. Novotop 45 Revolving Flat TF075.15.27 / 32.450.324 / BP 40 "ALU 84 + 1PCS DK-TC (85pcs / set);Kim chải mui bằng thép của máy chải thô, khổ 40'', mới 100%. Novotop 45 revolving flat TF075.15.27/32.450.324/BP 40" Alu 84+1pcs DK-TC ( 85 cái/ set)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
2
SET
2763
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 C?NG TY TNHH D?T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel metal brushed needles of coarse brushers, 100% new. Stationary Flat TS.110.550.1019.098 / r 40 "TS.550 / R-1019 TR DK-TC;Kim chải kim mui bằng thép của máy chải thô, mới 100%. Stationary Flat TS.110.550.1019.098/R 40" TS.550/R-1019 TR DK-TC
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
24
PCE
1003
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 C?NG TY TNHH D?T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel metal brushed needles of coarse brushers, 100% new. Stationary Flat TS.110.089.1019.225 / r 40 "TS.090 / R-1019 TR DK-TC / TS.110.141.1019.221 / R / TS.110.241.1019.162 / R ..;Kim chải kim mui bằng thép của máy chải thô, mới 100%. Stationary Flat TS.110.089.1019.225/R 40" TS.090/R-1019 TR DK-TC/ TS.110.141.1019.221/R/TS.110.241.1019.162/R..
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
24
PCE
810
USD
150222LEXBRE220208410436
2022-03-29
844512 C?NG TY C? PH?N D?T ??NG QUANG TRUETZSCHLER GROUP SE CL-U versatile fine tearing machine. 100% new recovery form. Production in 2021. 380Volt current. 50Hz;Máy xé mịn đa năng CL-U. Dạng hoàn chỉnh tháo rời Hàng mới 100%. Sản xuất năm 2021. Dòng điện 380Volt. 50HZ
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
5716
KG
2
SET
89541
USD
090222LEXBRE220208410047
2022-03-14
844512 C?NG TY C? PH?N D?T ??NG QUANG TRUETZSCHLER GROUP SE Cotton brush machine TC19 I. New recovery form 100% produced in 2021. Electric current 380 Volt 50 Hz;Máy chải Bông TC19 i. Dạng hoàn chỉnh tháo rời mới 100% sản xuất năm 2021. Dòng điện 380 volt 50 HZ
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
35054
KG
5
SET
585169
USD
070621LEXBRE210508410575
2021-07-26
844519 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U COYATO TRUETZSCHLER GMBH CO KG Cotton blowing room system (bow cotton) used to produce computed dense yarn and accessories, year SX 2021, SX: Truetzschler GmbH & Co.kg, operating with 380V voltage, 3 phases, new products 100%.;Hệ thống phòng thổi bông(cung bông) dùng để sản xuất sợi và phụ kiện đồng bộ tháo rời kèm theo, năm sx 2021, nhà sx:TRUETZSCHLER GMBH & CO.KG,hoạt động bằng điện áp 380V,3 pha,hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG LACH HUYEN HP
87525
KG
1
SYS
317492
USD
070621LEXBRE210508410575
2021-07-26
844511 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U COYATO TRUETZSCHLER GMBH CO KG Cards TC 19i Incl Cards TC 19i Incl. IDF2 and TC-VSD and counter disassemble accessories attached, year SX 2021 SX: TrueTzschler GmbH & Co.kg, operating with 380V voltage, 3 phases, 100% new products.;Máy chải thô năng suất cao Cards TC 19i incl. IDF2 and TC-VSD và phụ kiện đồng bộ tháo rời kèm theo, năm sx 2021 nhà sx:TRUETZSCHLER GMBH & CO.KG,hoạt động bằng điện áp 380V,3 pha,hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG LACH HUYEN HP
87525
KG
7
SET
1035360
USD
OOLU211103503001
2020-03-07
844519 SANDLER NONWOVEN CO TRUETZSCHLER NONWOVENS MAN MADE F SPUNLACE LINE WITH FIBER HS CODE:84451900<br/>SPUNLACE LINE WITH FIBER HS CODE:84451900<br/>SPUNLACE LINE WITH FIBER HS CODE:84451900<br/>SPUNLACE LINE WITH FIBER HS CODE:84451900<br/>SPUNLACE LINE WITH FIBER HS CODE:84451900<br/>SPUNLACE LINE WITH FIBER
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1703, SAVANNAH, GA
59473
KG
50
PKG
0
USD