Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6040060085
2022-01-26
901180 C?NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
TWUD114201006200
2020-10-22
940390 HERRAJES HETTICH RIO NILO HETTICH MARKETING UND 40 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# 9202748430 & 9202748431 HS CODE: 940390, 392630, 901730, 732690, 846692, 830242, 760410, 392690, 730661, 830210 5 DAYS DEMURRAGE FREE TIME 14 DAYS DETENTION FREE TIME FREIGHT PREPAID TO CFR VERACRUZ<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1001, NEW YORK, NY
9070
KG
40
PCK
0
USD
TWUD114211159900
2021-11-13
392630 HETTICH AMERICA LP HETTICH MARKETING UND 127 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# 9203039993 HS 392630, 830242, 760429, 830210,731819, 940390, 732690, 731815, 392690, 702000, 731814<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1703, SAVANNAH, GA
11294
KG
127
PCK
0
USD
TWUD114200898400
2020-09-15
830240 HETTICH AMERICA LP HETTICH MARKETING UND 61 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# 9202717008 HS 830240, 830210<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1703, SAVANNAH, GA
23370
KG
61
PCK
0
USD
TWUD114211159400
2021-11-13
830242 HETTICH AMERICA LP HETTICH MARKETING UND 59 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# 9203039988 HS 830242, 940390, 731815, 830210<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1703, SAVANNAH, GA
21252
KG
59
PCK
0
USD
TWUD114211185200
2021-11-13
830242 HETTICH AMERICA LP HETTICH MARKETING UND 116 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# 9203045172 HS 830242, 392630, 732690, 830210,940390, 731815, 846692, 901730, 392690, 731829, 391990, 731814<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1703, SAVANNAH, GA
7817
KG
116
PCK
0
USD
TWUD114210024600
2021-02-12
902300 HERRAJES HETTICH RIO NILO HETTICH MARKETING UND 146 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# HS 902300, 830210, 830242, 940390, 731815, 392490, 392630, 846692, 760410, 392490, 392690, 731819, 760429, 702000, 732690, 901730, 902300 5 DAYS DEMURRAGE FREE TIME 14 DAYS DETENTION FREE TIME FREIGHT PREPAID TO CFR VER<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1001, NEW YORK, NY
14472
KG
146
PCK
0
USD
322977056
2021-11-12
390941 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in the paint industry: Phenolic Plastic Primary form Phenodur PR 401 / 72B Phenolic Resins, Liquid, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 71-36-3 / 80-05-7 / 50-00- 0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa phenolic dạng nguyên sinh PHENODUR PR 401/72B phenolic resins, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 71-36-3/ 80-05-7/ 50-00-0, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
7746 1422 8138
2021-09-01
292129 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 # & salt solution for mixing Auruna 511 Initial Concentrate (Ingredients: DI-ammoniumhusrogen citrate) CAS Code: 3012-65-5;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
50
KG
40
LTR
1200
USD
7768 8787 8614
2022-05-23
292129 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 Salt solution used to make Auruna 511 Initial Concentrate.;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
75
KG
60
LTR
1800
USD
7749 8181 4692
2021-10-27
292129 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 # & salt solution used to mix Auruna 511 Initial Concentrate tanks. (Ingredients: Di-ammoniumhusrogen citrate) CAS Code: 3012-65-5;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
25
KG
20
LTR
600
USD
7772 1741 8460
2022-06-27
292129 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 #& Salt solution used to make Auruna 511 Initial Concentrate.;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
75
KG
60
LTR
1800
USD
9092131211539
2021-10-19
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Synchronous generators with an E-160 EP5-2 E-160 EP5-2 (5.5MW) wind power generation unit (5.5MW), 3set = 3pc (the item is not accessories), 100% new goods, Section 2.1.;Buồng máy phát điện đồng bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió E-160 EP5-2 (5.5MW),3set = 3pc (hàng không kèm phụ kiện), Hàng mới 100%, Mục 2.1.
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG THANHYEN VPHONG
1515
KG
3
SET
1424540
USD
PRG0151512
2021-06-04
520829 BC INTERNATIONAL MADA TRADING WOVEN FABRICS OF COTTON CONTAINING >= 85% COTTON BY WEIGHT
GERMANY
GHANA
HAMBURG
TEMA
17230
KG
66
PACKAGE(S)
0
USD
704903460770
2021-10-01
902791 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QS INSTRUMENTS SDN BHD The Set opened the optical light signal, used for spectrophotometer to analyze metal components. Code: 75070200. 100% new goods;Bộ đóng mở tín hiệu ánh sáng buồng quang học, dùng cho máy quang phổ phân tích thành phần kim loại. Mã: 75070200. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
1
KG
1
PCE
237
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD Part of for taking money and removing money into the money box of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750200435, S / N: 7502847298. Multi-use goods (re-import all 15 TK-304314818751), REST PRICE: 30USD;Bộ phận lấy tiền và bỏ tiền vào hộp tiền của máy ATM Wincor CS4040 , P/N: 01750200435, S/N: 7502847298. Hàng đa qua sử dụng (tái nhập hết mục 15 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD The compartment receives money from customers of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750220330, S / N: 7501090370. Used goods (re-import all 7 TK-304314818751), value: 30USD;Khoang nhận tiền từ khách hàng của máy ATM Wincor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7501090370. Hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 7 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD The Part of took money and put money into the money box of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750200435, S / N: 7503495213. Multi-use goods (re-import all 18 TK-304314818751), value: 30USD;Bộ phận lấy tiền và bỏ tiền vào hộp tiền của máy ATM Wincor CS4040 , P/N: 01750200435, S/N: 7503495213. Hàng đa qua sử dụng (tái nhập hết mục 18 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00875639
2022-05-19
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD Customers receive money from customers of Wintor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7502084718. Used goods (re-import of Section 38 TK-3044832550), goods value: 30USD;Khoang nhận tiền từ khách hàng của máy ATM Wincor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7502084718. Hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 38 TK-304472832550), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
100
KG
1
PCE
76
USD