Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6040060085
2022-01-26
901180 C?NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
270921QSSECLI2109024-14
2021-09-30
290539 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N WIPRO CONSUMER CARE VI?T NAM WIPRO MANUFACTURING SERVICES SDN BHD Mixed material of cosmetic production: Butylene glycol 1-3, 1.3-butanediol (1drumx200 kgs). Number layerification analysis: 1374 / PTPLMN-NV. New 100%;Hỗn hợp nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm:BUTYLENE GLYCOL 1-3, 1.3-Butanediol (1drumx200 kgs). Phân tích phân loại số : 1374/PTPLMN-NV. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2165
KG
200
KGM
1170
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
7746 1422 8138
2021-09-01
292129 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 # & salt solution for mixing Auruna 511 Initial Concentrate (Ingredients: DI-ammoniumhusrogen citrate) CAS Code: 3012-65-5;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
50
KG
40
LTR
1200
USD
7768 8787 8614
2022-05-23
292129 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 Salt solution used to make Auruna 511 Initial Concentrate.;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
75
KG
60
LTR
1800
USD
7749 8181 4692
2021-10-27
292129 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 # & salt solution used to mix Auruna 511 Initial Concentrate tanks. (Ingredients: Di-ammoniumhusrogen citrate) CAS Code: 3012-65-5;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
25
KG
20
LTR
600
USD
7772 1741 8460
2022-06-27
292129 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0016-001 #& Salt solution used to make Auruna 511 Initial Concentrate.;867-0016-001#&Dung dịch muối dùng để pha bồn mạ Auruna 511 Initial concentrate .( thành phần : di-ammoniumhudrogen citrate ) mã cas : 3012-65-5
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
75
KG
60
LTR
1800
USD
KUL20003998
2021-10-01
903034 CTY TNHH SCHINDLER VI?T NAM ONE1 JSG BUSINESS SERVICES SDN BHD Elevator parts: Electrical counter - Encoder ECN413 with 4m Cable A.sub-d-plug - 100% new goods;Phụ tùng thang máy: Bộ đếm xung điện - Encoder ECN413 with 4m Cable a.Sub-D-plug - hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
116
KG
3
PCE
594
USD
704903460770
2021-10-01
902791 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QS INSTRUMENTS SDN BHD The Set opened the optical light signal, used for spectrophotometer to analyze metal components. Code: 75070200. 100% new goods;Bộ đóng mở tín hiệu ánh sáng buồng quang học, dùng cho máy quang phổ phân tích thành phần kim loại. Mã: 75070200. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
1
KG
1
PCE
237
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD Part of for taking money and removing money into the money box of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750200435, S / N: 7502847298. Multi-use goods (re-import all 15 TK-304314818751), REST PRICE: 30USD;Bộ phận lấy tiền và bỏ tiền vào hộp tiền của máy ATM Wincor CS4040 , P/N: 01750200435, S/N: 7502847298. Hàng đa qua sử dụng (tái nhập hết mục 15 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD The compartment receives money from customers of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750220330, S / N: 7501090370. Used goods (re-import all 7 TK-304314818751), value: 30USD;Khoang nhận tiền từ khách hàng của máy ATM Wincor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7501090370. Hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 7 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD The Part of took money and put money into the money box of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750200435, S / N: 7503495213. Multi-use goods (re-import all 18 TK-304314818751), value: 30USD;Bộ phận lấy tiền và bỏ tiền vào hộp tiền của máy ATM Wincor CS4040 , P/N: 01750200435, S/N: 7503495213. Hàng đa qua sử dụng (tái nhập hết mục 18 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00875639
2022-05-19
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD Customers receive money from customers of Wintor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7502084718. Used goods (re-import of Section 38 TK-3044832550), goods value: 30USD;Khoang nhận tiền từ khách hàng của máy ATM Wincor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7502084718. Hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 38 TK-304472832550), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
100
KG
1
PCE
76
USD
26082121-08-50-0527
2021-10-11
841461 C?NG TY C? PH?N CUNG ?NG K? THU?T ATT TROX MALAYSIA SDN BHD Wind diffuser mounted rectangular ceiling for circulation / wind supply for rooms, Code: PL35-4-S-SF-HS, stainless steel plated steel material, size 1500mm * 30mm, not fitted with parts Filter, Trox brand, 100% new;Bộ khuếch tán gió gắn trần hình chữ nhật dùng để tuần hoàn/cung cấp gió cho phòng,mã:PL35-4-S-SF-HS,chất liệu bằng thép mạ inox,kích thước 1500mm*30mm,chưa lắp với bộ phận lọc,nhãn hiệu TROX,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
203
KG
2
PCE
347
USD
26082121-08-50-0527
2021-10-11
841461 C?NG TY C? PH?N CUNG ?NG K? THU?T ATT TROX MALAYSIA SDN BHD Wind diffuser mounted circular ceilings for circulation / wind supply for rooms, Code: FD-R-Z-H, stainless steel plated steel material, 400mm diameter, not fitted with filtering, Trox brand, 100% new;Bộ khuếch tán gió gắn trần hình tròn dùng để tuần hoàn/cung cấp gió cho phòng,mã:FD-R-Z-H,chất liệu bằng thép mạ inox,đường kính 400mm,chưa lắp với bộ phận lọc,nhãn hiệu TROX,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
203
KG
2
PCE
231
USD
260122214803634
2022-03-17
290543 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T SIGMA CHEM CARGILL MALAYSIA SDN BHD Food additives - C * PharmMannidEx 16700 (Mannitol sweetener) used in food processing, Batch No: 05256975, 1 bag / 25kg (100% new);Phụ gia thực phẩm- C*PharmMannidex 16700 (chất tạo ngọt Mannitol) dùng trong chế biến thực phẩm, Batch No: 05256975, 1 bao/25kg (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
GENOA
CANG CONT SPITC
16560
KG
16000
KGM
50688
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, molded steel, 3-1/2 "T95, 12ft long, threaded TS6 box x battery with threaded heading head. SN: PST8847. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2400;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 12ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST8847.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2400
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 12ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12254. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2400;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 12ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12254.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2400
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 10ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12246. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2200;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 10ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12246.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2200
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 8ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12243. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2000;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 8ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12243.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2000
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 8ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12242. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2000;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 8ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12242.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2000
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK wells test tube, cast steel, type 3 1/2 "t95, 15.8ppf ts6 box x battery with protective shooting head.;Ống thử vỉa giếng khoan DK, bằng thép đúc, loại 3 1/2" T95, 15.8ppf TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ.Đã qua sử dụng.TGT:$2.3/ngày x 170 ngày=$391.TGH:$1870
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
400
PCE
156400
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 12ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12255. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2400;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 12ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12255.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2400
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 10ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12247. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2200;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 10ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12247.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2200
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
7748 7962 3390
2021-10-19
840590 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QES ASIA PACIFIC SDN BHD Special components for all maintenance for Simplex HM6 nitrogen generators (components of phthalate content testing machines). Code: S303220206 100% new goods.;Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (linh kiện của máy kiểm tra hàm lượng phthalate). Mã: S303220206 Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
6
KG
1
SET
574
USD
DSVFPEN9052516
2021-12-23
848620 VAT INC VAT MANUFACTURING MALAYSIA SDN BHD SPECIAL BU MODULES DNSPECIALHS CODE: 8486200000<br/>SPECIAL BU MODULES DNSPECIALHS CODE: 8486200000<br/>SPECIAL BU MODULES DNSPECIALHS CODE: 8486200000<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
0401, BOSTON, MA
18769
KG
91
PKG
0
USD
TWUD114201006200
2020-10-22
940390 HERRAJES HETTICH RIO NILO HETTICH MARKETING UND 40 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# 9202748430 & 9202748431 HS CODE: 940390, 392630, 901730, 732690, 846692, 830242, 760410, 392690, 730661, 830210 5 DAYS DEMURRAGE FREE TIME 14 DAYS DETENTION FREE TIME FREIGHT PREPAID TO CFR VERACRUZ<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1001, NEW YORK, NY
9070
KG
40
PCK
0
USD
TWUD114211159900
2021-11-13
392630 HETTICH AMERICA LP HETTICH MARKETING UND 127 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# 9203039993 HS 392630, 830242, 760429, 830210,731819, 940390, 732690, 731815, 392690, 702000, 731814<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1703, SAVANNAH, GA
11294
KG
127
PCK
0
USD
TWUD114200898400
2020-09-15
830240 HETTICH AMERICA LP HETTICH MARKETING UND 61 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# 9202717008 HS 830240, 830210<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1703, SAVANNAH, GA
23370
KG
61
PCK
0
USD
TWUD114211159400
2021-11-13
830242 HETTICH AMERICA LP HETTICH MARKETING UND 59 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# 9203039988 HS 830242, 940390, 731815, 830210<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1703, SAVANNAH, GA
21252
KG
59
PCK
0
USD
TWUD114211185200
2021-11-13
830242 HETTICH AMERICA LP HETTICH MARKETING UND 116 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# 9203045172 HS 830242, 392630, 732690, 830210,940390, 731815, 846692, 901730, 392690, 731829, 391990, 731814<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1703, SAVANNAH, GA
7817
KG
116
PCK
0
USD
TWUD114210024600
2021-02-12
902300 HERRAJES HETTICH RIO NILO HETTICH MARKETING UND 146 PACKAGES FURNITURE FITTINGS INV# HS 902300, 830210, 830242, 940390, 731815, 392490, 392630, 846692, 760410, 392490, 392690, 731819, 760429, 702000, 732690, 901730, 902300 5 DAYS DEMURRAGE FREE TIME 14 DAYS DETENTION FREE TIME FREIGHT PREPAID TO CFR VER<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1001, NEW YORK, NY
14472
KG
146
PCK
0
USD