Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
28373810270
2021-11-11
847329 C?NG TY TNHH C?NG NGH? SONG PHáT DIEBOLD NIXDORF SINGAPORE PTE LTD The upgraded unit of Diebold Nixdorf automatic cash register, Beetle / Iscan model, 128GB SSD, 4GB RAM, has a word card reader function, from. 100% new;Bộ phận nâng cấp của máy tính tiền tự động hiệu Diebold Nixdorf, model BEETLE/iScan, ổ SSD 128GB, ram 4GB, có chức năng đọc thẻ từ, tem từ. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1650
KG
11
SET
22033
USD
2021/701/C-2137059
2021-07-04
847290 DATEC LTDA DIEBOLD NIXDORF INCORPORATED CAJERO ATM DIEBOLD NIXDORF; Other Office Machines (For Example, Hectograph Or Stencil Duplicating Machines, Addressing Machines, Automatic Banknote Dispensers, Coinsorting Machines, Coincounting Or Wrapping Machines, Pencilsharpening Machines, Perforating Or Stapling Machines), Atms
GERMANY
BOLIVIA
PADERBORN
VERDE
9120
KG
12
CAJAS
106813
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD Part of for taking money and removing money into the money box of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750200435, S / N: 7502847298. Multi-use goods (re-import all 15 TK-304314818751), REST PRICE: 30USD;Bộ phận lấy tiền và bỏ tiền vào hộp tiền của máy ATM Wincor CS4040 , P/N: 01750200435, S/N: 7502847298. Hàng đa qua sử dụng (tái nhập hết mục 15 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD The compartment receives money from customers of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750220330, S / N: 7501090370. Used goods (re-import all 7 TK-304314818751), value: 30USD;Khoang nhận tiền từ khách hàng của máy ATM Wincor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7501090370. Hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 7 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD The Part of took money and put money into the money box of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750200435, S / N: 7503495213. Multi-use goods (re-import all 18 TK-304314818751), value: 30USD;Bộ phận lấy tiền và bỏ tiền vào hộp tiền của máy ATM Wincor CS4040 , P/N: 01750200435, S/N: 7503495213. Hàng đa qua sử dụng (tái nhập hết mục 18 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00875639
2022-05-19
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD Customers receive money from customers of Wintor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7502084718. Used goods (re-import of Section 38 TK-3044832550), goods value: 30USD;Khoang nhận tiền từ khách hàng của máy ATM Wincor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7502084718. Hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 38 TK-304472832550), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
100
KG
1
PCE
76
USD
E0684VLWCNW
2021-09-21
847340 BITELCO DIEBOLD CHILE LTDA DIEBOLD PARTES Y ACCESORIOS DE MAQUINAS DE LA PARTIDA 84.72.SALIDA VERTICAL8X CMD-V4
GERMANY
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
6
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
89
USD
DUSA20048045
2020-07-02
847150 SERVIBANCA S A DIEBOLD F Unidades de proceso, excepto las de las subpartidas 8471.41 u 8471.49, aunque incluyan en la misma envoltura uno o dos de los tipos siguientes de unidades: unidad de memoria, unidad de entrada y unidad de salida;UNIDAD DE PROCESO DE DATOSDIEBOLD-FVARIANT - B/MIII (M1) SR H AND MPARA USO EN DISPENSADORES AUTOMATICOS DE BILLETES1750335203
GERMANY
CHILE
EUROPA NORUEGA,OTROS PUERTOS DE EUROPA NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
3
Unidad
1359
USD
E0684VLPVCJ
2020-07-02
847340 SERVIBANCA S A DIEBOLD F Partes y accesorios de máquinas de la partida 84.72;GUIADIEBOLD-FMONTADAPARTESEXCLUSIVAS PARA CAJEROS AUTOMATICOS DISPENSADORES DE BILLETES01750080950
GERMANY
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
23
KG
17
Kn
1017
USD
DUSA21051659
2021-01-20
847340 BITELCO DIEBOLD CHILE LTDA DIEBOLD F PARTES Y ACCESORIOS DE MAQUINAS DE LA PARTIDA 84.72.PROTECTOR PERSIANA OBTURADOR8XCMD FL
GERMANY
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
374
KG
17
KILOGRAMOS NETOS
2117
USD
DUSA20047879
2020-06-17
847340 SCM MINERA LUMINA COPPER CHILE DIEBOLD F Partes y accesorios de máquinas de la partida 84.72;BASEDIEBOLD-FDE METAL COMUNPARA MONITOR, USO EN DISTRIBUIDOR AUTOMATICO DE BILLETES01770050232
GERMANY
CHILE
AMéRICA LATINA BRASIL,OTROS PUERTOS DE BRASIL NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
7
Kn
557
USD
290621210605489
2021-07-05
830210 C?NG TY C? PH?N CH?N KI?T HETTICH SINGAPORE S E A PTE LTD 245 # & hinges, 1 set = 1 pcs = 2 details (including hinged hinges 9071576 + hinges 9090280), attached to cabinets, serving Furniture, new goods 100%;245#&Bản Lề, 1 bộ=1 cái=2 chi tiết ( gồm đế bản lề 9071576 + bản lề 9090280 ), gắn vào tủ, phục vụ sx đồ nội thất, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1266
KG
1000
SET
2090
USD
NES61641554
2022-05-23
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD HD 10 mm, 30 - WA53005A lens (Telescope, 10 mm, 30, HD, Quick Lock, Autoclavable), 100% new goods;Ống kính soi HD 10 mm, 30 - WA53005A (Telescope, 10 mm, 30 , HD, quick lock, autoclavable), Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
228
KG
1
PCE
2025
USD
220622MYJHB0000024418
2022-06-29
850711 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5 -seat car spare parts: Volkswagen, battery 70Ah/420A EFB (000915105FC; Battery). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, Bình ắc quy 70AH/420A EFB(000915105FC; BATTERY). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG ICD PHUOCLONG 1
1353
KG
2
PCE
271
USD
220622MYJHB0000024418
2022-06-29
850711 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5 -seat car parts, brand: Volkswagen, battery 51Ah/280A (000915105dc; Battery). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, Bình acquy 51AH/280A(000915105DC;BATTERY). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG ICD PHUOCLONG 1
1353
KG
5
PCE
413
USD
130421ONEYGOAB15762500-01
2021-06-25
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa rye bread brand (270gx12PACK / CASE) - WASA RYE BREAD CRISP 270Gx12PACK DELIKATESS. HSD: 07.20.2022 (unk = case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (270gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD DELIKATESS 270Gx12PACK. Hsd: 20/07/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
26437
KG
6
UNK
85
USD
260821HLCUEUR2107ENCO2
2021-10-19
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack - Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack. HSD: 30/04/2022 (Unk = Case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 30/04/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25868
KG
16
UNK
226
USD
300921HLCUGOA210994201
2021-11-10
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack - Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack. HSD: 30/06/2022 (Unk = Case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 30/06/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25922
KG
24
UNK
340
USD
040522HLCUGOA220470373-01
2022-06-06
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Fibre (230GX12Pack/Case) - Wasa Rye Cread Fibre 230GX12Pack. HSD: February 28, 2023 & December 31, 2022 (UNK = Case);Bánh lúa mạch nguyên hạt giàu xơ Wasa Fibre (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 28/02/2023 & 31/12/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25853
KG
8
UNK
119
USD
LHV2401822
2021-01-20
170211 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH HOá CH?T Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T VWR SINGAPORE PTE LTD Lactose Monohydrate pure chemicals (CTHH: C12H22O11.H2O). For analysis in the laboratory. New 100% Packing 1kg / bottle. Code CAS: 10039-26-6.;Hoá chất tinh khiết Lactose Monohydrate (CTHH: C12H22O11.H2O). Dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm . Hàng mới 100% , đóng gói 1Kg/chai. Mã CAS:10039-26-6.
GERMANY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG LACH HUYEN HP
9019
KG
24
UNA
328
USD
300522GCSG117407
2022-06-02
850151 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Engine - 1060060022 for Canon Colorwave 300 printer. 100% new goods;Động cơ - 1060060022 dùng cho máy in Canon ColorWave 300. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6289
KG
1
PCE
355
USD
61842682220
2021-12-14
903281 C?NG TY TNHH LIêN DOANH K? THU?T GI?NG KHOAN PV DRILLING Và BAKER HUGHES BAKER HUGHES SINGAPORE PTE Automatic hydraulic regulators need to drill the drilling device orientation, M / N: 10147257, S / N: 11871368. Used goods. Repair fees do not include new spare parts.;Bộ điều chỉnh thủy lực tự động hướng cần khoan của thiết bị khoan định hướng, M/N: 10147257, S/N: 11871368. Hàng đã qua sử dụng.Chi phí sửa chữa không bao gồm phụ tùng thay thế mới.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
2029
USD
22060288
2022-06-21
854099 C?NG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VI?T NAM COHERENT SINGAPORE PTE LTD Electronic tube, control of laser power of laser fabric cutting machine. Specialized replacement parts of the Thales laser cutting machine - CTK 15-2. Serial 932244. 100% new;Ống điện tử, điều khiển công suất tia laser của máy cắt vải bằng tia laser. Phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy cắt vải bằng tia laze hiệu THALES - CTK 15-2. Serial 932244. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
7989
USD
040522HLCUGOA220470373-01
2022-06-06
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Delikatess whole barley (270GX12Pack/Case) - WASA Rye Crisp Bread Delikatess 270GX12Pack. HSD: 06/07/2023 (UNK = Case);Bánh lúa mạch nguyên hạt Wasa Delikatess (270gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD DELIKATESS 270Gx12PACK. HSD: 06/07/2023 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25853
KG
24
UNK
357
USD
157 15630565
2021-02-18
910591 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10008810 # & Gauges manometer uses electrically operated onboard 425-D4-1 IR, 24VDC, the New 100%;10008810#&Đồng hồ đo áp kế hoạt động bằng điện dùng trên tàu IR 425-D4-1, 24VDC, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
585
USD
220622MYJHB0000024418
2022-06-29
902710 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5 -seat car spare parts, brand: Volkswagen, VAS 6291A - Cau oil lumps (ASE40134901000; Fill.dev.). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, VAS 6291A - Bộ phận châm dầu cầu(ASE40134901000;FILL.DEV.). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG ICD PHUOCLONG 1
1353
KG
1
PCE
131
USD
15740526345
2021-11-23
291221 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20863.291 Benzaldehyde GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas NO.100-52-7, for laboratory, 100% new goods;VWRC20863.291 BENZALDEHYDE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.100-52-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
4
UNA
98
USD
0305221046102141-03
2022-06-27
940511 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24003259 #& LED lighting on the ship, voltage: 24V, Type: TEF 2800 Navigation LED LED SIMPLEX HALFEL HALF ALLF ROUND 181 RED 3NM 24V, 100% new;24003259#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2800 NAVIGATION LIGHT LED SIMPLEX HALF ALL ROUND 181 RED 3NM 24V, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
PCE
1522
USD
261121HAMA139312
2022-01-25
330510 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM HENKEL SINGAPORE PTE LTD FIBREPLEX 1000ml Shampoo - Schwarzkopf Professional FiBreplex Shampoo Fiber Bond 4.5 Technology (136584/20 / CBMP-QLD);Dầu gội Fibreplex 1000ml - Schwarzkopf Professional Fibreplex Shampoo Fibre Bond 4.5 Technology (136584/20/CBMP-QLD)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
401
KG
24
UNA
114
USD
23549288901
2022-05-24
300439 C?NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Western medicine: gynoflor. Vaginal tablets. Box of 1 blister x 6 tablets. Lot: 806222. NSX: 02/2022. HD: 02/2025. QLSP-1114-18. Manufacturer: Haupt Pharma AmareG GMBH-GOMANY. CS CS: Medinova AG - Switzerland.;Tân dược: Gynoflor. Viên nén đặt âm đạo. Hộp 1 vỉ x 6 viên. Lot: 806222. NSX: 02/2022. HD: 02/2025. QLSP-1114-18. Nhà SX: Haupt Pharma Amareg GmbH-Germany. CS xuất xưởng: Medinova AG - Switzerland.
GERMANY
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
1154
KG
48877
UNK
156406
USD
1041269039
2021-09-13
731582 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG FOCKE SINGAPORE PTE LTD Steel push chain is paired by weld part number 05133756. Year of manufacture: 2021. FOCKE manufacturer, spare parts of tobacco packaging machines. 100% new;Xích đẩy bao bằng thép được ghép nối bằng mối hàn part number 05133756. Năm sản xuất: 2021. Hãng sản xuất Focke, phụ tùng của máy đóng gói thuốc lá.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
114
KG
100
PCE
2697
USD
1041269039
2021-09-13
841392 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG FOCKE SINGAPORE PTE LTD Suction coils for glue needle parts of glue pumps, used to support push glue from the Pump Pump Part Number 14674584. Year of manufacture: 2021. FOCKE manufacturer, spare parts of tobacco packaging machine. 100%;Cuộn hút kim keo bộ phận của bơm keo, dùng để hỗ trợ đẩy keo ra khỏi bơm keo part number 14674584. Năm sản xuất: 2021. Hãng sản xuất Focke, phụ tùng của máy đóng gói thuốc lá.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
114
KG
10
PCE
1806
USD
15740526345
2021-11-23
283330 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21092.293 Ammonium Iron (III) Sulphate 12H2O Techn. Packing: 1 kg / bottle_cas No.7783-83-7, used for laboratories, 100% new products;VWRC21092.293 AMMONIUM IRON (III) SULPHATE 12H2O TECHN. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.7783-83-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
117
USD
15740526345
2021-11-23
291529 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc27653.292 sodium acetate anallar np r.pe/acs. Packing: 1 kg / bottle_cas No.127-09-3, used for laboratories, 100% new products;VWRC27653.292 SODIUM ACETATE ANALAR NP R.PE/ACS. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.127-09-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
150
USD
261021EGLV091130791222
2021-11-05
400249 C?NG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VI?T NAM ARLANXEO SINGAPORE PTE LTD NLSX Glue: Baypren 320-2 (CHLOROPREN Rubber has mixed denatured rosins, unbelievers, primeval, solid forms) (Market No. 1111 / TB-KĐ4 - August 25, 2017) (1062695);NLSX KEO: BAYPREN 320-2 (Cao su Chloropren đã pha trộn rosin biến tính, chưa lưu hóa, nguyên sinh, dạng rắn)(KQGĐ SỐ 1111/TB-KĐ4 - 25/08/2017) (1062695)
GERMANY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16531
KG
5000
KGM
26200
USD
260521OOLU2122251870
2021-07-29
842940 C?NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY V?NH PHú WIRTGEN SINGAPORE PTE LTD Vibrating car Hamm, Model 3410, (SX: 2021, Vibration force> 20 tons). Addressing Diezel. SK: WGH0H217EHAA01730. Number of machines: 12658843. 100% new products.;Xe lu rung HAMM, Model 3410, (SX:2021, lực rung >20 tấn). Đ/cơ Diezel. SK: WGH0H217EHAA01730. Số máy: 12658843. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
88140
KG
1
PCE
51136
USD
1482713396
2022-02-25
901590 C?NG TY TNHH LIêN DOANH K? THU?T GI?NG KHOAN PV DRILLING Và BAKER HUGHES BAKER HUGHES SINGAPORE PTE The wheel-oriented control unit of the measuring device of the well-wheeled, Guide, NF, Left, W / Prot, 9.50BCPM -10168061, 100% new products;Bộ phận điều khiển hướng dạng bánh xe của của thiết bị đo thông số giếng khoan-WHEEL,GUIDE,NF,LEFT,W/PROT,9.50BCPM -10168061, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
9
KG
2
PCE
2787
USD
774904790101
2021-10-16
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Cigarette guide 14893267 - Spare parts of tobacco production machines, 100% new products;THANH DẪN HƯỚNG ĐIẾU THUỐC 14893267 - PHỤ TÙNG CỦA MÁY SẢN XUẤT THUỐC LÁ , HÀNG MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
11
KG
1
PCE
1170
USD
3245892086
2022-05-24
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Focke cigarette parts: drums with TheP, PN: 5252861, Model: 350.40.3407, 100% new goods;Phụ tùng máy thuốc lá hiệu Focke: Tang trống bằng thep, PN: 5252861, model: 350.40.3407, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
PCE
1351
USD
3245892086
2022-05-24
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Focke cigarette parts: The shave with thep, PN: 4137899, Model: 350.14.1951, 100% new goods;Phụ tùng máy thuốc lá hiệu Focke: Miếng cạo thuốc bằng thep, PN: 4137899, model: 350.14.1951, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
9
PCE
255
USD
3245892086
2022-05-24
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Focke cigarette parts: Steel drums. PN: 7500333. Model: 406.13.32.51. 100% new;Phụ tùng máy thuốc lá hiệu Focke: Tang trống bằng thép. PN:7500333. model:406.13.32.51. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
PCE
797
USD
1Z51W73F8693166522
2022-03-25
511190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAFI KVADRAT SINGAPORE PTE LTD VP-CHS # & Polyester Fabric (Baru 0410 Fabric (Width: 1.40m) - Code: 53100264) 100% new goods;VP-CHS#&Vải Polyester ( Baru 0410 Fabric (width:1.40m) - Code: 53100264) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
2
MTR
252
USD
261121HAMA138397
2022-01-25
330520 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM HENKEL SINGAPORE PTE LTD Super Straight Straightening Cream 1 Type 300ml - Schwarzkopf Professional Strait Therapy Super Straight Straightening Cream 1 Type 300ml (117596/20 / CBMP-QLD). HSD: 02/2024;Kem duỗi tóc Super Straight Straightening Cream 1 loại 300 ml- Schwarzkopf Professional Strait Therapy Super Straight Straightening Cream 1 loại 300 ml (117596/20/CBMP-QLD). Hsd: 02/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2836
KG
72
UNA
199
USD
1501220020-9521-201.017-03
2022-03-08
850134 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013372 # & Motor for ship rudder, EL. Motor for Thruster, 800KW 1800RPM, Type: M3LP 400LC 4, 100% new;24013372#&Mô tơ cho bánh lái của tàu, EL. MOTOR FOR THRUSTER, 800kW 1800rpm, TYPE: M3LP 400LC 4, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
15613
KG
3
PCE
131371
USD
1202220020-9521-202.043-02
2022-04-01
850134 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013371#& motor for the EL push engine. Motor For Main Propulsion 1500kW 720RPM, Permanent Magnet, 100% new;24013371#&Mô tơ cho động cơ đẩy của tàu EL. MOTOR FOR MAIN PROPULSION 1500kW 720rpm, PERMANENT MAGNET, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
27165
KG
2
PCE
240098
USD
0712210020-9521-112.064
2022-01-26
850134 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013371 # & Motor for the engine's push engine. Motor for Main Propulsion 1500KW 720RPM, Permanent Magnet, 100% new;24013371#&Mô tơ cho động cơ đẩy của tàu EL. MOTOR FOR MAIN PROPULSION 1500kW 720rpm, PERMANENT MAGNET, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
9700
KG
2
PCE
203747
USD
AML21090287
2021-09-29
681520 C?NG TY C? PH?N THI?T B? SISC VI?T NAM PERKIN ELMER SINGAPORE PTE LTD Graphite Thga tube (N9307833), 20 pcs boxes, used in labs, for spectrum machines, 100% new products, HSX: Perkin Elmer;Ống graphite THGA (N9307833) , hộp 20 chiếc, dùng trong phòng thí nghiệm, dùng cho máy quang phổ, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
14
KG
1
PKG
2644
USD
AML21090287
2021-09-29
681520 C?NG TY C? PH?N THI?T B? SISC VI?T NAM PERKIN ELMER SINGAPORE PTE LTD Graphite pipe (B3001262), 5 pcs package, accessories for spectrophotting machines, laboratory use, 100% new products, HSX: Perkin Elmer;Ống Graphite (B3001262), gói 5 chiếc, phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
14
KG
3
PCE
1238
USD
2504221895847400
2022-06-03
320417 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NG?C S?N COLORS EFFECTS SINGAPORE PTE LTD Synthetic organic color (liquid form) used in ink production: hp4790ng: luconl ng mgta4790: GRC1/ Old name: luconl ng Magenta 4790/ new goods 100 %;Màu hữu cơ tổng hợp (dạng lỏng) dùng trong SX mực in: HP4790NG:LUCONYL NG MGTA4790:GRC1/ Tên cũ: Luconyl NG Magenta 4790/ Hàng mới 100 %
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
389
KG
330
KGM
10858
USD
1211855831
2021-10-19
901090 C?NG TY TNHH INTERFLEX VINA ORBOTECH SINGAPORE CORPORATION PTE LTD The laser energy loss of Lo Quang machine, used to adjust the energy of lasers, 12V voltage, 5W.;Bộ suy hao năng lượng tia laser của máy lộ quang, dùng để điều chỉnh năng lượng của tia laser, điện áp 12V, 5W.Hàng mới.
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
3253
USD
S604377
2021-10-28
391239 C?NG TY TNHH NAM VI?T ?? NUTRITION BIOSCIENCES SINGAPORE PTE LTD Methocel Food Additives (TM) MX 0209 FDG (Methyl Cellulose). Powder, packing 15kg / bag. New 100%. Shelf life 07/2024, NSX: Specialty Electroric Materials Switzerland GmbH.;Phụ gia thực phẩm METHOCEL (TM) MX 0209 FDG (methyl cellulose). Dạng bột, đóng gói 15kg/bao. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 07/2024, NSX: SPECIALTY ELECTRORIC MATERIALS SWITZERLAND GMBH.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
3165
KG
3000
KGM
44670
USD