Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/711/C-20295
2021-03-30
293911 LABORATORIOS IFA S A LGC STANDARS GMBH CODEINA FOSFATO HEMIHYDRATO LOTE:W1009017; Vegetable Alkaloids, Natural Or Reproduced By Synthesis, And Their Salts, Ethers, Esters And Other Derivatives, Codeina And Its Salts
GERMANY
BOLIVIA
BERLIN
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
1439
USD
2021/711/C-20295
2021-03-30
293391 LABORATORIOS IFA S A LGC STANDARS GMBH ALPRAZOLAM LOTE: G984403; Heterocyclic Compounds With Nitrogen Heteroatom(S) Only, Alprazolam (Dci)
GERMANY
BOLIVIA
BERLIN
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
2334
USD
074-46916715
2021-12-06
293333 LABORATORIO CHILE S A LGC GMBH ALFENTANILO (DCI), ANILERIDINA (DCI), BEZITRAMIDA (DCI), BROMAZEPAN (DCI), CETOBENIDONA (DCI), BIFENOXILATO (DCI), DIFENOXINA (DCI), DIPIPANONA (DCI), FENCICLIDINA (DCI))(PCP)FENTANILO COMPUESTOPOLVO
GERMANY
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
0
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
2396
USD
074-46916715
2021-12-06
293333 LABORATORIO CHILE S A LGC GMBH ALFENTANILO (DCI), ANILERIDINA (DCI), BEZITRAMIDA (DCI), BROMAZEPAN (DCI), CETOBENIDONA (DCI), BIFENOXILATO (DCI), DIFENOXINA (DCI), DIPIPANONA (DCI), FENCICLIDINA (DCI))(PCP)FENTANILO COMPUESTOPOLVO
GERMANY
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
0
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
2652
USD
2021/211/C-2438
2021-01-15
293391 LABORATORIOS ALFA S A LGC GMBH ESTANDAR DE CLONAZEPAM VIAL *50MG; Heterocyclic Compounds With Nitrogen Heteroatom(S) Only, Alprazolam (Dci)
GERMANY
BOLIVIA
BERLIN
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
177
USD
2021/211/C-2438
2021-01-15
293391 LABORATORIOS ALFA S A LGC GMBH ESTANDAR DE ALPRAZOLAM VIAL *100MG; Heterocyclic Compounds With Nitrogen Heteroatom(S) Only, Camazepam (Inn), Chlordiazepoxide
GERMANY
BOLIVIA
BERLIN
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
177
USD
2022627382
2021-07-08
291734 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in phthalic acid food samples, bis-ethyl ester CAS: 84-66-2 Code: C16172000 500mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-ethyl ester CAS: 84-66-2 Mã hàng: C16172000 500mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
29
USD
2022627312
2021-07-09
291734 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in phthalic acid food samples, BIS-ISOOCTYL ESTER CAS: 27554-26-3 CODE: C16173650 250MG / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-isooctyl ester CAS: 27554-26-3 Mã hàng: C16173650 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
31
USD
2085281755
2022-01-25
291734 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in phthalic acid food samples, BIS-isobutyl ester CAS 84-69-5 codes DRE-C16173500,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-isobutyl ester CAS 84-69-5 Mã hàng DRE-C16173500,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
38
USD
3739558793
2021-12-28
291461 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in anthraquinone food pattern CAS 84-65-1 Code DRE-C10281000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Anthraquinone CAS 84-65-1 Mã hàng DRE-C10281000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
28
USD
2086567773
2021-11-15
291461 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in anthraquinone food pattern CAS 84-65-1 Code DRE-C10281000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Anthraquinone CAS 84-65-1 Mã hàng DRE-C10281000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
26
USD
2082769120
2022-04-20
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Food Code DRE-C17359500.1ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Mã hàng DRE-C17359500,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
27
USD
2082769702
2022-06-09
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Food Code DRE-C17359500.1ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Mã hàng DRE-C17359500,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
10
KG
1
UNA
29
USD
18078784672
2022-02-22
292412 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Monocrotophos, a laboratory used in laboratory, Code DRE-C15300000, CAS 6923-22-4, LOT G1153187, HSD 28/06 / 2025.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Monocrotophos,là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C15300000, CAS 6923-22-4, lot G1153187, HSD 28/06/2025.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
37
USD
2099508165
2021-12-14
293400 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Albendazole for laboratory testing, DRE-C10065000 code, CAS Code: 54965-21-8, LOT G753027, Powdered form, HSD: 07/01/2025, NSX: LGC, 100% new;Albendazole dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C10065000, mã CAS: 54965-21-8, lot G753027, dạng bột, hsd: 07/01/2025, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
89
USD
2099508165
2021-12-14
293400 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Bifenthrin used for laboratory experiments, DRE-C10584000 code, CAS: 82657-04-3, Lot G1032032, Powdered, HSD: 11/10/2025, NSX: LGC, 100% new;Bifenthrin dùng để thí nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C10584000, mã CAS:82657-04-3,lot G1032032 ,dạng bột, hsd:11/10/2025, nsx: LGC,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
89
USD
4802975505
2021-12-15
293400 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Diquat Dibromide; Code: DRE-CA12960000; for laboratories for biochemical chemical reactions, not used in health and pharmaceuticals; Formula: C12H12N2.2BR; 250mg vial; New 100%;Chất Diquat dibromide; Mã: DRE-CA12960000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh, không dùng trong y tế, dược phẩm; Công thức: C12H12N2.2Br; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
10
UNA
809
USD
5159062576
2021-12-09
293400 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Animal compound contains only nitrogen (tebuconazole); Code: DRE-C17178700; CAS: 107534-96-3 for laboratories for biochemical chemical reactions; Formula: C16H22CLN3O; 250mg vial; New 100%;Hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố nitơ (Tebuconazole); Mã: DRE-C17178700; cas: 107534-96-3 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C16H22ClN3O; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
72
USD
9812897592
2022-03-18
291616 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 Using as a calibrator Check the active ingredient in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
53
USD
18078784672
2022-02-22
291616 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Binapacryl, is a laboratory used in laboratory, Code DRE-C10590000, CAS 485-31-4, LOT G1103119, HSD 18/01 / 2024.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Binapacryl, là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C10590000, CAS 485-31-4, lot G1103119, HSD 18/01/2024.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
67
USD
2082399704
2022-03-31
290393 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in Pentachlorobenzene food samples CAS 608-93-5 Code DRE-C15960000,500MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pentachlorobenzene CAS 608-93-5 Mã hàng DRE-C15960000,500mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
31
KG
1
UNA
29
USD
2099508165
2021-12-14
293091 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Malathion used for laboratory testing, DRE-C14710000 code, CAS Code: 121-75-5, LOT G994660, Powder form, HSD: January 16, 2025, NSX: LGC, 100% new;Malathion dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14710000, mã CAS:121-75-5, lot G994660, dạng bột, hsd:16/01/2025, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
38
USD
1945737043
2021-08-31
290241 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH O-Xylene; Code: DRE-C17945000; used for chemical and biochemical laboratories; Formula: C8H10; 1ml bottle; New 100%;Chất o-Xylene; Mã: DRE-C17945000; dùng cho phòng thí nghiệm hóa lý,hóa sinh; Công thức: C8H10; Lọ 1ml; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
52
USD
2022627312
2021-07-09
290719 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples 2.6-di-tert-butylphenol Cas: 128-39-2 Code: C12254700 250mg / bottle of 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-Di-tert-butylphenol CAS: 128-39-2 Mã hàng: C12254700 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
36
USD
2099508165
2021-12-14
292430 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Fenobucarb for laboratory testing, DRE-C13485000 code, CAS Code: 3766-81-2, LOT G1088679, Powder form, HSD: 06/07/2026, NSX: LGC, 100% new;Fenobucarb dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C13485000, mã CAS: 3766-81-2, Lot G1088679, dạng bột, hsd: 06/07/2026, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
51
USD
2099508165
2021-12-14
292430 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Metolachlor for laboratory testing, DRE-C15170000 code, code 51218-45-2, lot G1093102, powder form, HSD: August 31, 2024, NSX: LGC, 100% new;Metolachlor dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C15170000 , mã 51218-45-2, lot G1093102 , dạng bột, hsd:31/08/2024, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
32
USD
2086567773
2021-11-15
292519 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagdrums for toxic residues in food samples Dimethachlon CAS 24096-53-5 Code DRE-C1266995050,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dimethachlon CAS 24096-53-5 Mã hàng DRE-C12669950,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
83
USD
2082769120
2022-04-20
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity test in food samples Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 DRE-C14170000,250mg/bottle codes, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng DRE-C14170000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
14
USD
2086567773
2021-11-15
291479 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in food samples 4.4 '-Dibromobenzophenone CAS 3988-03-2 Code DRE-C12220000.11ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4,4'-Dibromobenzophenone CAS 3988-03-2 Mã hàng DRE-C12220000,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
3
UNA
335
USD
2085281755
2022-01-25
291090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in Trans-Heptachlor-Endo-Epoxide food samples (Isomer A) CAS 28044-83-9 Code DRE-C14102000.25MG / Bottle, New 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm trans-Heptachlor-endo-epoxide (isomer A) CAS 28044-83-9 Mã hàng DRE-C14102000,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
68
USD
2022627382
2021-07-08
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in sibuAcaciaine hydrochloride food samples Cas: 84485-00-7 Code: C16944000 250mg / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sibutramine hydrochloride CAS: 84485-00-7 Mã hàng: C16944000 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
2
UNA
72
USD
2086567773
2021-11-15
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in model butralin CAS 33629-47-9 Code DRE-C109100,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Butralin CAS 33629-47-9 Mã hàng DRE-C10910000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
51
USD
2086567773
2021-11-15
291250 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Methods toxic residues in Metaldehyde Food Sample CAS 108-62-3 Code DRE-C14930000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metaldehyde CAS 108-62-3 Mã hàng DRE-C14930000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
29
USD
2099508165
2021-12-14
291250 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Metaldehyde used for testing in TN Part of, Code DRE-C14930000, CAS Code: 108-62-3, LOT 1193353, TP: 108-62-3 2,4,6,8-TeAcaciaethyl-1,3,5,7 -traxacyclootane powder, HSD: November 3, 2023, NSX: LGC, 100% new;Metaldehyde dùng để thử nghiệm trong phòng TN, mã DRE-C14930000, mã CAS:108-62-3,lot 1193353, tp:108-62-3 2,4,6,8-tetramethyl-1,3,5,7-tetraoxacyclootane dạng bột, hsd: 03/11/2023, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
38
USD
18078784672
2022-02-22
291250 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Metaldehyde, is a laboratory used in laboratory, Code DRE-C14930000, CAS 108-62-3, LOT 1193353, HSD 03/11 / 2023.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Metaldehyde, là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14930000, CAS 108-62-3, lot 1193353, HSD 03/11/2023.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
37
USD
JF6NXHHS7Q5D5
2021-01-13
292019 CHROM RESOURCE LGC STANDARDS GMBH DRE-C17886000 O,O,O TRIMETHYLTHORPHOSPHATE for analysis purpose
GERMANY
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
102
USD
2099508165
2021-12-14
292801 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH 2-NP-SCA used for laboratory testing, DRE-C15654520 code, CAS Code: 16004-43-6, LOT G1104984, TP: 16004-43-6 2-Nitribenzaldehyde semicarbazone, format, hsd: 23 / 11/2024, NSX: LGC, 100% new;2-NP-SCA dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C15654520, Mã CAS:16004-43-6,lot G1104984, tp: 16004-43-6 2-NitribenzaldEhyde Semicarbazone, dạng bôt, hsd:23/11/2024, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
37
USD
2086567773
2021-11-15
293410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food sample Flutianil CAS 958647-10-4 Code DRE-C13862500,10MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Flutianil CAS 958647-10-4 Mã hàng DRE-C13862500,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
123
USD
6271197612
2022-05-24
291249 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in food samples Gossypol Cas 303-45-7 crops DRE-C14056200,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Gossypol CAS 303-45-7 Mã hàng DRE-C14056200,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
176
USD
2022627382
2021-07-08
292239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in Disperse Blue 1 CAS food sample: 2475-45-8 Code: C12972010 100mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Disperse Blue 1 CAS: 2475-45-8 Mã hàng: C12972010 100mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
99
USD
2085281755
2022-01-25
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagdrums for toxic residues in Tributylethyltin CAS food samples 19411-60-0 Code DRE-C17667600,50MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributylethyltin CAS 19411-60-0 Mã hàng DRE-C17667600,50mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
115
USD
3624485012
2021-12-21
293120 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C17160000-250MG, BIS (Tributyltin) Oxide CNPT C24H54OSN2, CAS 56-35-9 Used as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C17160000-250MG, Bis(tributyltin) Oxide CTPT C24H54OSn2, CAS 56-35-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
25
USD
2082769120
2022-04-20
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in food samples Tributylethyllin Cas 19411-60-0 item code dre-C17667600,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributylethyltin CAS 19411-60-0 Mã hàng DRE-C17667600,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
37
USD
8940207124
2022-05-11
290392 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Substance 4.4'-ddt; Code: Drre-C12082000; used for laboratory for biochemical chemical reactions; Formula: C14H9Cl5; Bottle 100mg; Manufacturer: LGC Standards GmbH; New 100%;Chất 4,4'-DDT; Mã: DRE-C12082000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C14H9Cl5; Lọ 100mg; Hãng sản xuất: LGC STANDARDS GMBH; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
6
UNA
399
USD
18078784672
2022-02-22
290392 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Hexachlorobenzene, is a laboratory used in laboratory, Code DRE-C14160000, CAS 118-74-1, LOT G120431, HSD 23/03 / 2023.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Hexachlorobenzene,là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14160000, CAS 118-74-1, lot G120431, HSD 23/03/2023.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
47
USD
2022627312
2021-07-09
290729 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Nordihydroguaiaretic food samples Cas: 500-38-9 Code: C15644200 50mg / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Nordihydroguaiaretic Acid CAS: 500-38-9 Mã hàng: C15644200 50mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
170
USD
2022627382
2021-07-08
290729 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 2.6-di-tert-butylphenol CAS: 88-26-6 Code: C12253150 500mg / bottle new 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-Di-tert-butyl-4-hydroxymethylphenol CAS: 88-26-6 Mã hàng: C12253150 500mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
36
USD
3624485012
2021-12-21
290124 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-GA09011116ME-1ml, 1.3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 Using as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-GA09011116ME-1ML, 1,3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
23
USD
2022627382
2021-07-08
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples 2.3.5-Trichlorophenol Cas: 933-78-8 Code: C17773500 250mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,5-Trichlorophenol CAS: 933-78-8 Mã hàng: C17773500 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
31
USD
2086567773
2021-11-15
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in food samples 2.3.6-Trichlorophenol CAS 933-75-5 Code DRE-C17773600,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,6-Trichlorophenol CAS 933-75-5 Mã hàng DRE-C17773600,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
35
USD
2086567773
2021-11-15
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in Nitrofen Food Sample CAS 1836-75-5 Code DRE-C15560000,00mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Nitrofen CAS 1836-75-5 Mã hàng DRE-C15560000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
33
USD
2086567773
2021-11-15
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in PBDE food samples No. 99 CAS 60348-60-9 Code DRE-C15898099,10MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm PBDE No. 99 CAS 60348-60-9 Mã hàng DRE-C15898099,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
257
USD
18078627931
2021-07-15
293040 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH DL-Methionin used for laboratory testing, DRE-C15021000 code, CAS code: 59-51-8, Powder form, HSD: November 29, 2021, NSX: LGC, 100% new;DL-Methionin dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C15021000, Mã CAS:59-51-8, dạng bột, hsd: 29/11/2021, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
3
KG
1
UNA
28
USD
2085281755
2022-01-25
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Bromocyclen food samples CAS 1715-40-8 Code DRE-C10726000,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bromocyclen CAS 1715-40-8 Mã hàng DRE-C10726000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
42
USD
2082399704
2022-03-31
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Mirex Food Sample CAS 2385-85-5 Code DRE-C15270000,100MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Mirex CAS 2385-85-5 Mã hàng DRE-C15270000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
31
KG
1
UNA
37
USD
2082769702
2022-06-09
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxins in food samples 1,2,5,6-tetrabromocyclooctane cas 3194-57-8 product code dre-c17324950.10mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2,5,6-Tetrabromocyclooctane CAS 3194-57-8 Mã hàng DRE-C17324950,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
10
KG
1
UNA
95
USD
2082769702
2022-06-09
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic to check the toxin residue in food samples 1,2,5,6,9,10-hexabromocyclodecane Cas 3194-55-6 goods code DRE-C14152000,250mg/bottle, row 100% new;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2,5,6,9,10-Hexabromocyclododecane CAS 3194-55-6 Mã hàng DRE-C14152000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
10
KG
1
UNA
31
USD
3739558793
2021-12-28
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples 1.2-dibromo-4- (1,2-Dibromoethyl) Cyclohexane CAS 3322-93-8 Code DRE-C12236000,25MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dibromo-4-(1,2-dibromoethyl)cyclohexane CAS 3322-93-8 Mã hàng DRE-C12236000,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
88
USD
2082769120
2022-04-20
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxins in the Epichlorhydrin Cas 106-89-8 Code DRE-CA13175000.1ml/bottle code, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorhydrin CAS 106-89-8 Mã hàng DRE-CA13175000,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
30
USD
4802975505
2021-12-15
293500 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Etridiazole; Code: DRE-C13370000; for laboratories for biochemical chemical reactions, not used in health and pharmaceuticals; Formula: C5H5CL3N2OS; 500mg vial; New 100%;Chất Etridiazole; Mã: DRE-C13370000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh, không dùng trong y tế, dược phẩm; Công thức: C5H5Cl3N2OS; Lọ 100mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
3
UNA
215
USD
2099508165
2021-12-14
293500 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH DimethenamID-P used for laboratory testing, DRE-C12678000 code, CAS code: 163515-14-8, LOT G1009538, Powder form, HSD: 03/04/2025, NSX: LGC, 100% new;Dimethenamid-P dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C12678000 , mã CAS:163515-14-8, lot G1009538, dạng bột, hsd: 03/04/2025, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
121
USD
2082769120
2022-04-20
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in food samples 1,2-dichlorobenzene cas 95-50-1 product code DRE-C12370000.1g/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dichlorobenzene CAS 95-50-1 Mã hàng DRE-C12370000,1g/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
18
USD
2082769120
2022-04-20
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check the toxin residue in the food sample Chlorobenzene CAS 108-90-7 goods DRE-C11380000.1ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzene CAS 108-90-7 Mã hàng DRE-C11380000,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
19
USD
2021/711/C-17967
2021-03-22
293962 LABORATORIOS IFA S A LGC STANDARDS GMBH 100 MG. DIHIDROERGOTAMINA TARTRATO; Vegetable Alkaloids, Natural Or Reproduced By Synthesis, And Their Salts, Ethers, Esters And Other Derivatives, Ergotamine (Inn) And Its Salts
GERMANY
BOLIVIA
BERLIN
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
1342
USD
2022627382
2021-07-08
291818 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in chlorobenzrolate food samples CAS: 510-15-6 Code: C11390000 100mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzilate CAS: 510-15-6 Mã hàng: C11390000 100mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
46
USD
2082399111
2022-02-15
291818 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Chemical Laboratory DRE-C11390000-100MG, Chlorobenzilate CTPT C16H14CL2O3 CAS 510-15-6 Use the laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C11390000-100MG,Chlorobenzilate CTPT C16H14Cl2O3 CAS 510-15-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
47
USD
2082769120
2022-04-20
290313 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residues in Trichloromethane CAS 67-66-3 commodity codes DRE-C17739500.5ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Trichloromethane CAS 67-66-3 Mã hàng DRE-C17739500,5ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
14
USD
1945737043
2021-08-31
290220 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Benzene; Code: DRE-C10535000; used for chemical and biochemical laboratories; Formula: C6H6; 1ml bottle; New 100%;Chất Benzene; Mã: DRE-C10535000; dùng cho phòng thí nghiệm hóa lý,hóa sinh; Công thức: C6H6; Lọ 1ml; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
21
USD
1274544246
2022-03-18
293139 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Glyphosate used for laboratory testing, DRE-C14050000 code, CAS code: 1071-83-6, LOT G1182916, Powdered form, HSD: 15/01/2027, 1 UNK = 1Lock NSX: LGC Standards GmbH, New 100 %;Glyphosate dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14050000, mã CAS:1071-83-6,lot G1182916, dạng bột, hsd: 15/01/2027, 1 UNK= 1lọ nsx:LGC standards GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNK
69
USD
2099508165
2021-12-14
291990 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Fenchlorphos used for laboratory testing, DRE-C13460000 code, CAS Code: 299-84-3, Lot G1027875, Powder form, HSD: August 21, 202325, NSX: LGC, 100% new;Fenchlorphos dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C13460000 , mã CAS:299-84-3 ,lot G1027875 , dạng bột, hsd: 21/08/202325, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
55
USD
2022627382
2021-07-08
290713 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in nonlylphenol food samples (Technical) CAS: 84852-15-3 Code: C15629000 250mg / bottle of 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Nonylphenol (technical) CAS: 84852-15-3 Mã hàng: C15629000 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
28
USD
2085281755
2022-01-25
290713 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in the 4-n-octylphenol food sample 1806-26-4 Code DRE-C15712000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-n-Octylphenol CAS 1806-26-4 Mã hàng DRE-C15712000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
34
USD
2082769120
2022-04-20
290713 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check the toxin residue in the 4-N-CTYLPHENOL CAS 1806-26-4 Code DRE-C15712000,250mg/bottle code, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-n-Octylphenol CAS 1806-26-4 Mã hàng DRE-C15712000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
39
USD
2082769702
2022-06-09
290713 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in food model 4-n-cylenol cass 1806-26-4 product code DRE-C15712000,100mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-n-Octylphenol CAS 1806-26-4 Mã hàng DRE-C15712000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
10
KG
2
UNA
612
USD
2022627382
2021-07-08
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Allethrin CAS food sample: 584-79-2 Code: CA10100000 100mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Allethrin CAS: 584-79-2 Mã hàng: CA10100000 100mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
47
USD
2086567154
2021-09-09
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the Allethrin CAS food sample 584-79-2 Code DRE-CA10100000,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Allethrin CAS 584-79-2 Mã hàng DRE-CA10100000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
70
USD
2086567773
2021-11-15
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in the Allethrin CAS 584-79-2 food code DRE-CA10100000,100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Allethrin CAS 584-79-2 Mã hàng DRE-CA10100000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
134
USD
2082399704
2022-03-31
291737 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxin residues in terephthalic acid food samples, BIS-Methyl Ester CAS 120-61-6 Code DRE-C17322000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Terephthalic acid, bis-methyl ester CAS 120-61-6 Mã hàng DRE-C17322000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
31
KG
1
UNA
37
USD
2099508165
2021-12-14
293340 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Aminopyralid used for laboratory experiments, DRE-C10218000 code, CAS150114-71-9, LOT G1038311, Powdered, HSD: 15/10/2025, NSX: LGC, 100% new;Aminopyralid dùng để thí nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C10218000, mã CAS150114-71-9,lot G1038311 ,dạng bột, hsd:15/10/2025, nsx: LGC,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
134
USD
2086567773
2021-11-15
290892 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residues in DNOC food samples 534-52-1 DRE-C13050000,250mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm DNOC CAS 534-52-1 Mã hàng DRE-C13050000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
52
USD
8940207124
2022-05-11
290381 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Gamma-HCH substance; Code: Drre-C14073000 for laboratory for biochemical chemical reactions; Formula: C6H6Cl6; Bottle 250mg; Manufacturer: LGC Standards GmbH; New 100%;Chất gamma-HCH; Mã: DRE-C14073000 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C6H6Cl6; Lọ 250mg; Hãng sản xuất: LGC STANDARDS GMBH; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
5
UNA
295
USD
2086567773
2021-11-15
290319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples 1,2-dichloroethane CAS 107-06-2 Code DRE-C12422200.1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dichloroethane CAS 107-06-2 Mã hàng DRE-C12422200,1g/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
30
USD
2082769120
2022-04-20
290319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in food samples 1,1,1-trichloroethane cas 71-55-6 goods code dre-ca17738300.0.5ml/bottle, new goods 100% new;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,1,1-Trichloroethane CAS 71-55-6 Mã hàng DRE-CA17738300,0.5ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
206
USD
2022627312
2021-07-09
290319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples 1,2,3-Trichloropropane CAS: 96-18-4 Code: C17780000 1ml / 100% new product;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2,3-Trichloropropane CAS: 96-18-4 Mã hàng: C17780000 1ml/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
22
USD
2022627382
2021-07-08
293723 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in food samples 17 - Estradiol CAS: 50-28-2 Code: C13213100 250mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 17--Estradiol CAS: 50-28-2 Mã hàng: C13213100 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
42
USD
1945737043
2021-08-31
290243 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH P-xylene; Code: DRE-C17945200; used for chemical and biochemical laboratories; Formula: C8H10; 1ml bottle; New 100%;Chất p-Xylene; Mã: DRE-C17945200; dùng cho phòng thí nghiệm hóa lý,hóa sinh; Công thức: C8H10; Lọ 1ml; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
52
USD
2086567154
2021-09-09
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in 2-amino-4-nitrotoluene casual food sample 99-55-8 Code DRE-C10207500,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-Amino-4-nitrotoluene CAS 99-55-8 Mã hàng DRE-C10207500,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
55
USD
2086567154
2021-09-09
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in 3-chloroaniline food samples CAS 108-42-9 Code DRE-C11351000,500MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3-Chloroaniline CAS 108-42-9 Mã hàng DRE-C11351000,500mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
39
USD
2086567773
2021-11-15
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in 2-amino-4-nitrotoluene casual food samples 99-55-8 Code DRE-C10207500,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-Amino-4-nitrotoluene CAS 99-55-8 Mã hàng DRE-C10207500,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
51
USD
2086567773
2021-11-15
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnose toxic residues in food samples 2.4.5-Trimethylaniline CAS 137-17-7 Code DRE-C17878000,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4,5-Trimethylaniline CAS 137-17-7 Mã hàng DRE-C17878000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
45
USD