Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SSLLORF206003
2021-09-22
206003 BONEKARE USA INC JARAZ ENTERPRISES VITAMINS K1 & D3 BONEKARE 3KG BUCKETS NUTRITIONAL SUPPLEMENTS FDA NO. 17209297690 SCAC CODE SSLL AMS REF ORF206003<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1401, NORFOLK, VA
1350
KG
2
PKG
27000
USD
2306222HCC8EO0073038-09
2022-06-28
271390 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
15
KGM
1145
USD
0606222HCC8EO0053038-12
2022-06-10
271390 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
95
KG
45
KGM
3338
USD
260321002BA03409-03
2021-03-30
271390 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-10 # & oils obtained from bituminous minerals - XP EXT 466 SI (NPL shoe production) (was to inspect the goods at Tk 101 486 426 531 dated 07.03.2017), 10043;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT ( NPL sản xuất giày) (đã được kiểm hóa tại Tk 101486426531 ngày 03/07/2017),10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1368
KG
45
KGM
3118
USD
132200017416393
2022-05-24
290719 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16.5#& Monophenol Other (organic chemicals) antioxidant Vulkanox BHT-Sumilizer BHT Cas No: 128-37-0.67-56-1 (0486/N3.12/TD, January 25, 2012 ) GPNK HCNH: HC2022028390 (May 23, 2022);A/16.5#&Monophenol loại khác(hóa chất hữu cơ)chất chống oxi hóa VULKANOX BHT- SUMILIZER BHT CAS No:128-37-0,67-56-1(0486/N3.12/TD,25/02/2012)GPNK HCNH:HC2022028390(23/05/2022)
GERMANY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI VN
776
KG
750
KGM
3840
USD
132200018418586
2022-06-28
290719 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16.5 #& Monophenol Other (organic chemicals) Vulkanox antioxidant-Sumilizer BHT Cas No: 128-37-0.67-56-1 (0486/N3.12/TD, 25/2/02/02/02/02/02/02/02/02/02 2012) GPNK HCNH: HC2022035476 (June 25, 2022);A/16.5#&Monophenol loại khác(hóa chất hữu cơ)chất chống oxi hóa VULKANOX BHT- SUMILIZER BHT CAS No:128-37-0,67-56-1(0486/N3.12/TD,25/02/2012)GPNK HCNH:HC2022035476(25/06/2022)
GERMANY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI VN
1552
KG
1500
KGM
7680
USD
240821001BAL8206
2021-08-27
290541 C?NG TY TNHH BEST SOUTH VIET NAM CHAN SIEH ENTERPRISES CO LTD Trimethylol propane - Polyester plastic production material (PTPL: 11459 / TB-TCHQ);TRIMETHYLOL PROPANE - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester (PTPL số: 11459/TB-TCHQ)
GERMANY
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13532
KG
1500
KGM
5865
USD