Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3088539775
2021-10-28
850151 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Spare parts for processing and pouring milk: 3-phase asynchronous asynchronous electric motor, squirrel cage, capacity 0.18kw, alternating current, IP 55 Geared Motor; 90606-5279; NSX: Nord DrivSystem AB.100%;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Động cơ điện không đồng bộ 3 pha,roto lồng sóc,công suất 0.18kW,dòng điện xoay chiều,IP 55 Geared motor;90606-5279;NSX:Nord Drivsystem AB.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
24
KG
1
PCE
250
USD
3186844290
2021-10-01
848121 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Machine parts for processing, pouring milk: valves used in compressed air drive, material: plastic, diameter of 9.5mm, compressed air (electromagnetic valve) solenoid valve; 5963070-2217; nsx: festo ab.100%;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Van dùng trong truyền động khí nén,chất liệu:nhựa,đường kính trong 9.5mm,dẫn khí nén (van điện từ) Solenoid valve;5963070-2217;NSX:Festo AB.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
36
KG
1
PCE
57
USD
5554155600
2021-07-06
851680 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Machine parts for processing, milking: heat resistance, electric heating for heating element milk boxes; 2877136-0000; nsx: tuerk + hillinger elektrowrme gmbh.00%;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Điện trở nhiệt,đốt nóng bằng điện để dán tai hộp sữa Heating element;2877136-0000;NSX:Tuerk+Hillinger Elektrowrme GmbH.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
81
KG
1
PCE
214
USD
6854453023
2021-10-19
848240 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Machine parts for processing, pouring milk: Free-wheel coupling, 15x35 mm; 90603-3438; NSX: Ringspann Nordic .100%;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ổ đũa kim Free-Wheel Coupling, 15x35 mm;90603-3438;NSX:Ringspann Nordic.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
366
KG
12
PCE
1048
USD
1850012220
2022-06-27
902511 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Spare parts processing and pouring milk: thermometer containing mercury, to read directly, not operating with AREOMETER, DENSITY; 70000168310; NSX: Glaswarenfabrik Karl Hecht.;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Nhiệt kế chứa thuỷ ngân, để đọc trực tiếp, không hoạt động bằng điện Areometer, density;70000168310;NSX:Glaswarenfabrik Karl Hecht.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
21
KG
4
PCE
433
USD
1850012220
2022-06-27
902511 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Spare parts processing and pouring milk: thermometer containing mercury, to read directly, not operating with AREOMETER, DENSITY; 70000168310; NSX: Glaswarenfabrik Karl Hecht.;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Nhiệt kế chứa thuỷ ngân, để đọc trực tiếp, không hoạt động bằng điện Areometer, density;70000168310;NSX:Glaswarenfabrik Karl Hecht.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
21
KG
1
PCE
108
USD
040222BIB220000022
2022-03-28
843920 C?NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system under: 6.15.20; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.15.20 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2770
KG
1
SET
33715
USD
150122CLI208228
2022-02-24
843920 C?NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.1.01.53; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.53 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
437
KG
20
SET
29159
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 C?NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
15568
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 C?NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
45630
USD
2021/201/C-2130624
2021-06-23
847141 WILFREDO BAUTISTA MENESES GM INTERNATIONAL TRADING CORP COMPUTADORA HP; That Include In The Same Envelope At Least One Central Processing Unit And, Even If They Are Combined, An Input And An Output Unit
GERMANY
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
1390
KG
139
BULTO, PACA O FARDO NO COMPRIMIDO
8340
USD
2021/201/C-2130624
2021-06-23
847141 WILFREDO BAUTISTA MENESES GM INTERNATIONAL TRADING CORP COMPUTADORA DELL; That Include In The Same Envelope At Least One Central Processing Unit And, Even If They Are Combined, An Input And An Output Unit
GERMANY
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
85
KG
5
BULTO, PACA O FARDO NO COMPRIMIDO
350
USD
23524829840
2022-02-24
902490 T?NG C?NG TY C? PH?N PHONG PHú TIMTEX TRADING CO LTD Nati Nati II NATI test and tearing machine parts: Tearing axis of the s43n pes, Part NO. 3280 149, 100% new goods.;Phụ tùng máy kiểm tra neps và tạp bông NATI II: Trục xé của trục chải xơ S43N PES, part no. 3280 149, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
47
USD
23524829840
2022-02-24
902490 T?NG C?NG TY C? PH?N PHONG PHú TIMTEX TRADING CO LTD NATI II NATI test and Cotton Magnetic Testing Machine: Cotton B174N Cot, Part NO. 3280B 168, 100% new products.;Phụ tùng máy kiểm tra neps và tạp bông NATI II: Trục chải bông Cotton B174N COT, part no. 3280B 168, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
165
USD
AN2ZAPAT5W2EV
2020-01-23
844312 CITY GRAPHICS HIGUCHI TRADING CO LTD OLD & USED HEIDELBERG CYLINDER KSB M/NO. 332727 (OFFSET PRIN TING MACHINE) C/O: GERMANY YOM: 1981
GERMANY
INDIA
NA
TUGLAKABAD ICD (INTKD6)
0
KG
1
UNT
2500
USD
V365340
2022-06-01
844833 C?NG TY C? PH?N VINATEX PHú H?NG ACE TRADING CO LTD CS1-1261203Ang fiber piles, used for Toyota RX240RF fiber tractor, 100% new goods;CỌC SỢI CS1-1261203ANG, DÙNG CHO MÁY KÉO SỢI TOYOTA RX240RF, HÀNG MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
83
KG
100
PCE
3826
USD
130222DEHAM-SE-3472200112
2022-04-04
844833 C?NG TY C? PH?N S?I PHú BàI 2 ACE TRADING CO LTD Completely CS1-1261203 fiber piles for Toyota RX 240 fiber machines (100% new products);CỌC SỢI HOÀN CHỈNH CS1-1261203 DÙNG CHO MÁY SỢI CON TOYOTA RX 240 ( HÀNG MỚI 100% )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
232
KG
300
PCE
7273
USD
TWW00170168
2022-05-20
844833 C?NG TY TNHH CHUNG AN VN ACE TRADING CO LTD Advice Travellers - C1 HF KM Diadur 10,000 pieces/box - (fiber tractor accessories) (100%new goods);Khuyên Travellers - C1 HF KM DIADUR 10,000 cái/hộp - (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
102
KG
26
UNK
2624
USD
9247 9957 9450
2021-07-06
902190 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? ??C TíN HENG TECHCAM TRADING CO LTD Rorial Rack Stent Yukon Choice PC - YCPC3040, Africa 3.0 x 40 mm, long-term transplant products in the human body, SX Translumina / Germany, 100% new;Giá đỡ mạch vành STENT YUKON CHOICE PC - YCPC3040, Phi 3.0 X 40 mm, sản phẩm cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx Translumina/ Đức,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HECHINGEN
HO CHI MINH
37
KG
3
PCE
4845
USD
112000012282961
2020-11-16
741992 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA NANNING GOERTEK TRADING CO LTD U01O200300106 # & Hoses pump glue bronze 2,029,689, Henkel brand, size 70 * 23mm pilot, New 100% 710 030 030 678;U01O200300106#&Vòi bơm keo bằng đồng 2029689, hiệu Henkel, kích thước phi 70*23mm, Hàng mới 100%, 710030030678
GERMANY
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48
KG
2
PCE
1890
USD
261220KJGL20120090
2021-01-04
382430 C?NG TY TNHH HàN VI?T TR?C SILICONE HEUNG JIN TRADING CO LTD Calcium oxide coated organic material KEZADOL GR (Non-agglomerated metal carbides mixed together) Used in the production of silicone coated shaft. New 100%;Canxi oxit được phủ chất hữu cơ KEZADOL GR ( Cacbua kim loại không kết tụ trộn với nhau ) Dùng trong sản xuất trục phủ silicone. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1456
KG
56
KGM
196
USD
261220KJGL20120090
2021-01-04
382430 C?NG TY TNHH HàN VI?T TR?C SILICONE HEUNG JIN TRADING CO LTD Anti-foaming agent in rubber dispersions KETTLITZ FL (Non-agglomerated metal carbides mixed together) Used in the production of silicone coating axis - New 100%;Chất chống tạo bọt trong cao su dạng phân tán KETTLITZ FL ( Cacbua kim loại không kết tụ trộn với nhau ) Dùng trong sản xuất trục phủ silicone - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1456
KG
100
KGM
570
USD
310521KJGL21050137
2021-06-07
382430 C?NG TY TNHH HàN VI?T TR?C SILICONE HEUNG JIN TRADING CO LTD Calcium oxide is covered with organic matter Kezadol gr (metal carbide does not mix together) used in silicone coating production. New 100%;Canxi oxit được phủ chất hữu cơ KEZADOL GR ( Cacbua kim loại không kết tụ trộn với nhau ) Dùng trong sản xuất trục phủ silicone. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2017
KG
56
KGM
213
USD
AWOT20220624-002
2022-06-28
903083 C?NG TY TNHH ARCADYAN TECHNOLOGY VI?T NAM KUNSHAN CRCOK TRADING CO LTD Waves testing equipment of wireless internal network equipment. Model: CTS60. Voltage: 220V. Brand: Rohde & Schwarz. Year of manufacturing: 2018. Used goods;Thiết bị kiểm tra sóng của thiết bị mạng nội bộ không dây. Model: CTS60. Điện áp: 220V. Hiệu: Rohde & Schwarz. Năm SX: 2018. Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
KUNSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
333
KG
1
PCE
1734
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unmatched excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 277x660x829 mm.sl :1,189,729 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 277X660X829 MM.SL:1,189.729 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1190
KGM
3367
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 288x391x1260mm. SL: 1,113.81 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 288X391X1260MM. SL: 1,113.81 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1114
KGM
3152
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, excessive forged machining - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 295x720x855 mm SL: 1,425,576 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 295X720X855 MM SL:1,425.576 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1426
KGM
4034
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 58x1015x1340 mm. SL: 619.254 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 58X1015X1340 MM. SL: 619.254 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
619
KGM
1752
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 203x285x300 mm.sl: 136,249 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 203X285X300 MM.SL: 136.249 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
136
KGM
386
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels and rods, unused forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 195x288x580 mm.sl: 255,696 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 195X288X580 MM.SL: 255.696 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
256
KGM
724
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 220x635x1032 mm.sl:1,131,738 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 220X635X1032 MM.SL:1,131.738 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1132
KGM
3203
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 146x455x568 mm.sl:296.198 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 146X455X568 MM.SL:296.198 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
296
KGM
838
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 200x600x660 mm. SL: 621.72 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 200X600X660 MM. SL: 621.72 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
622
KGM
1759
USD
775438573799
2021-12-16
845612 C?NG TY TNHH NANOFAB VI?T NAM NANOFILM VACUUM COATING SHANGHAI CO LTD Equipment for plasma rays used to clean the surface of plastic products, Model: PZ3, Serial: PG-43-455453-20326, electricity with electricity, 24V voltage, capacity of 18W, manufacturer: relyon plasma GmbH, goods belong TK 104007072301 / G12 # & DE;Thiết bị tạo tia plasma dùng để làm sạch bề mặt sản phẩm nhựa,Model: PZ3,Serial: PG-43-455453-20326,HĐ bằng điện,điện áp 24V,công suất 18W,Nhà SX: Relyon Plasma Gmbh,hàng thuộc TK 104007072301/G12#&DE
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1
KG
1
SET
2418
USD
131220ONEYNGOA21414400
2020-12-23
382499 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD SF.008 # & Chemicals BF-2370 (surfactant used in the manufacture of foam composition contains: Ethanol, 2- (butylamino) - the chemical formula: C6H15NO, CAS 111-75-1203-904 -5);SF.008#&Hóa chất BF-2370 (Chất hoạt đồng bề mặt dùng trong sản xuất mút xốp, thành phần chứa: Ethanol, 2-(butylamino)- công thức hóa học: C6H15NO, số CAS 111-75-1203-904-5)
GERMANY
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
45392
KG
1890
KGM
1866690
USD
23082118737-046900-08
2021-10-15
390791 C?NG TY C? PH?N NH?T TH?NG VNT 7 SHANGHAI STEULER KCH ANTICORROSION ENGINEERING CO LTD Oxydur-ve-bl-Liquid solution for mixing in construction, adhesion (styrene components: 40-45%, 2-propenoic acid, 2-methyl-, polymer with (chloromethyl) Oxirane: 40-55 %).New 100%;Dung dịch Oxydur-VE-BL-Liquid dùng để pha trộn trong xây dựng, tạo kết dính (thành phần styrene : 40-45%, 2-Propenoic acid, 2-methyl-, polymer with (chloromethyl)oxirane:40-55%).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
32416
KG
6700
KGM
130717
USD