Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5263 1544 2789
2021-10-21
290331 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in food samples 1.2-Dibromoethane CAS 106-93-4 Code 674868.1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dibromoethane CAS 106-93-4 Mã hàng 674868,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
27
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
290379 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals Making standards for testing toxic residues in food samples 1,2-dibromo-3-chloropropane CAS 96-12-8 Code 674867,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dibromo-3-chloropropane CAS 96-12-8 Mã hàng 674867,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxin residues in Hexachloro-1,3-Butadiene CAS food samples 87-68-3 Code 675348,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng 675348,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
16
USD
5263 1543 3578
2021-09-09
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxin residues in Hexachloro-1,3-Butadiene CAS food samples 87-68-3 Code 675348,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng 675348,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
16
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
293410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use as a standard for toxic residues in the 2-n-octyl-4-isothiazolin-3-one CAS food sample 26530-20-1 Code 677640,100mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-n-Octyl-4-isothiazolin-3-one CAS 26530-20-1 Mã hàng 677640,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
67
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in food samples Quinoclamine CAS 2797-51-5 Code 675084.1000mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Quinoclamine CAS 2797-51-5 Mã hàng 675084,1000mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
18
USD
5263 1548 8910
2022-06-07
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check the toxin residue in the food sample N-Heptyltin Trichloride Cas 59344-47-7 item codes 677942,100mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n-Heptyltin trichloride CAS 59344-47-7 Mã hàng 677942,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
38
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals Making standards for testing toxic residues in N-HEPTYLTY Trichloride food samples CAS 59344-47-7 Code 677942,50mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n-Heptyltin trichloride CAS 59344-47-7 Mã hàng 677942,50mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
108
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals Making standards for testing toxic residues in N-HEPTYLTY Trichloride food samples CAS 59344-47-7 Code 677942,50mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n-Heptyltin trichloride CAS 59344-47-7 Mã hàng 677942,50mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
111
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in food samples N-HEPTYLTIN TRICHLORIDE CAS 59344-47-7 CODE 677942,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n-Heptyltin trichloride CAS 59344-47-7 Mã hàng 677942,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
32
USD
5263 1548 8910
2022-06-07
290729 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check the toxin residue in the food sample HexylResorcinol Cas 136-77-6 item codes 677511.50mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexylresorcinol CAS 136-77-6 Mã hàng 677511,50mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
35
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
293430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in food samples Acepromazine Maleage CAS 3598-37-6 Code 679581.10 mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acepromazine maleate CAS 3598-37-6 Mã hàng 679581,10 mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
98
USD
5263 1544 2789
2021-10-21
293430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard for toxic residues in food samples AcePromazine Maleage CAS 3598-37-6 Code 679581,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acepromazine maleate CAS 3598-37-6 Mã hàng 679581,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
33
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
293430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in food samples Acepromazine Maleage CAS 3598-37-6 Code 679581,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acepromazine maleate CAS 3598-37-6 Mã hàng 679581,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
32
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard for toxic residues in food samples 2.3.4-Trichlorophenol CAS 15950-66-0 Code 675343.25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,4-Trichlorophenol CAS 15950-66-0 Mã hàng 675343,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
49
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard for toxic residues in HalfenProx Food Samples CAS 111872-58-3 Code 685745.1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Halfenprox CAS 111872-58-3 Mã hàng 685745,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
42
USD
5263 1543 3578
2021-09-09
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in Methoxychlor CAS food samples 72-43-5 Code 674954,100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methoxychlor CAS 72-43-5 Mã hàng 674954,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
25
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards toxic residues in Trans-Nonachlor CAS 39765-80-5 food codes 677647,10mg / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm trans-Nonachlor CAS 39765-80-5 Mã hàng 677647,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
105
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
290713 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in the 4-n-octylphenol food sample 1806-26-4 Code 678226,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-n-Octylphenol CAS 1806-26-4 Mã hàng 678226,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
28
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
290713 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in the 4-n-octylphenol food sample 1806-26-4 Code 678226,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-n-Octylphenol CAS 1806-26-4 Mã hàng 678226,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
29
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
291910 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as standard quality toxin residues in TRIS food samples (2.3-Dibromopropyl) Phosphate CAS 126-72-7 Code 677447,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate CAS 126-72-7 Mã hàng 677447,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
35
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
290319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in Pentachloroethane food samples CAS 76-01-7 Code 675819,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pentachloroethane CAS 76-01-7 Mã hàng 675819,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
21
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
291229 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in food samples 3- (4-tert-butylphenyl) isobutyraldehyde CAS 80-54-6 Code 677066,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3-(4-tert-Butylphenyl)isobutyraldehyde CAS 80-54-6 Mã hàng 677066,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
23
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in the 4-chloroaniline food model CAS 106-47-8 Code 673999,1000mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Chloroaniline CAS 106-47-8 Mã hàng 673999,1000mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
21
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
292610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards toxic residues in acrylonitrile food samples CAS 107-13-1 Code 682274,1000mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acrylonitrile CAS 107-13-1 Mã hàng 682274,1000mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
24
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
292610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards toxic residues in acrylonitrile food samples CAS 107-13-1 Code 682274,1000mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acrylonitrile CAS 107-13-1 Mã hàng 682274,1000mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
25
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
291439 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards toxic residues in acetophenone food samples CAS 98-86-2 Code 682562,1000mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acetophenone CAS 98-86-2 Mã hàng 682562,1000mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
22
USD
5263 1543 3578
2021-09-09
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Metoxuron CAS food samples 19937-59-8 Code 674932.1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metoxuron CAS 19937-59-8 Mã hàng 674932,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
23
USD
5263 1548 8910
2022-06-07
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check the toxin residue in the food sample Chlorobenzuron Cas 57160-47-1 item code 681235.10mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzuron CAS 57160-47-1 Mã hàng 681235,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
130
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in the Monuron Food Sample CAS 150-68-5 Code 674009,100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Monuron CAS 150-68-5 Mã hàng 674009,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
25
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards toxic residues in chlorobenzuron food samples CAS 57160-47-1 Code 675326,10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzuron CAS 57160-47-1 Mã hàng 675326,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
144
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Metoxuron Food Samples CAS 19937-59-8 Code 674932,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metoxuron CAS 19937-59-8 Mã hàng 674932,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
24
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as standard quality toxin residues in chlorobenzuron food samples CAS 57160-47-1 Code 681235,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzuron CAS 57160-47-1 Mã hàng 681235,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
108
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
292421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Metoxuron Food Samples 19937-59-8 Code 674932,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metoxuron CAS 19937-59-8 Mã hàng 674932,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
54
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
293319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Metazachlor CAS 77129-08-02 Food Code 673869,100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metazachlor CAS 67129-08-02 Mã hàng 673869,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
32
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
293319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as standard quality toxin residues in pyraclonil food samples CAS 158353-15-2 Code 685234.25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pyraclonil CAS 158353-15-2 Mã hàng 685234,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
101
USD
5263 1547 0057
2022-03-08
293540 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxin residues in food samples N- (2-hydroxyethyl) -n-CAS 24448-09-7 Code 684278.25mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-(2-Hydroxyethyl)-N-CAS 24448-09-7 Mã hàng 684278,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
100
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
292019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in chlorthion food samples CAS 500-28-7 Code 680635.25mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorthion CAS 500-28-7 Mã hàng 680635,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
90
USD
5263 1548 8910
2022-06-07
292019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check toxin residues in food samples Chlorthion Cas 500-28-7 item codes 680635,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorthion CAS 500-28-7 Mã hàng 680635,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
86
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as standard quality toxin residues in chlorthion food samples CAS 500-28-7 Code 680635.25mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorthion CAS 500-28-7 Mã hàng 680635,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
94
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
292019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in dioxabenzofos food samples 3811-49-2 Code 680395,10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dioxabenzofos CAS 3811-49-2 Mã hàng 680395,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
42
USD
150675412198
2020-11-19
382201 C?NG TY TNHH V?T T? KHOA H?C C?NG NGH? T T HPC STANDARDS GMBH Pure quality inspection standard molecular biology: Tiamulin fumarate (674 911), 100 mg / 1 jars, used in laboratories, expiry date: 02/24/2021: Manufacturer: HPC;Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Tiamulin fumarate (674911), 100 mg/1 lọ, dùng trong phòng thí nghiệm, hạn sử dụng: 24/02/2021: Hãng sản xuất: HPC
GERMANY
VIETNAM
CURRILLO
HA NOI
1
KG
1
UNA
28
USD
5263 1544 2789
2021-10-21
290529 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as standard quality toxin residues in allyllankohol food samples CAS 107-18-6 Code 686259,1000mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Allylalkohol CAS 107-18-6 Mã hàng 686259,1000mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
23
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
292145 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard for toxic residues in 2-naphthylamine CAS food samples 91-59-8 Code 676757,50mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-Naphthylamine CAS 91-59-8 Mã hàng 676757,50mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
97
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
292145 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard for toxic residues in the 2-naphthylamine CAS food sample 91-59-8 Code 676757,100mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2-Naphthylamine CAS 91-59-8 Mã hàng 676757,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
33
USD
5263 1546 1660
2022-01-26
292143 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Making standards for toxic residues in the 4-chloro-2-methylaniline food sample 95-69-2 Code 676174,10mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Chloro-2-methylaniline CAS 95-69-2 Mã hàng 676174,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
159
USD
5263 1544 2789
2021-10-21
292143 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in 4-chloro-2-methylaniline food samples CAS 95-69-2 Code 676174,250mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Chloro-2-methylaniline CAS 95-69-2 Mã hàng 676174,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
23
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
292143 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard for toxic residues in the O-Toluidine CAS food sample 95-53-4 Code 676654.1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm o-Toluidine CAS 95-53-4 Mã hàng 676654,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
18
USD
5263 1545 4944
2021-12-21
291212 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in acetaldehyde food samples 75-07-0 stock code 676404.1.5ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acetaldehyde CAS 75-07-0 Mã hàng 676404,1.5ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
21
USD
5263 1546 5448
2022-02-15
291212 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in Acetaldehyde CAS food samples 75-07-0 stock code 676404.5ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acetaldehyde CAS 75-07-0 Mã hàng 676404,5ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
21
USD
5263 1542 9564
2021-08-31
290513 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C HPC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a standard quality of toxic residues in N-Butanol CAS 71-36-3-36-36-36-36--3 / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n-Butanol CAS 71-36-3 Mã hàng 678324,5ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
29
USD
2022627382
2021-07-08
291734 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in phthalic acid food samples, bis-ethyl ester CAS: 84-66-2 Code: C16172000 500mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-ethyl ester CAS: 84-66-2 Mã hàng: C16172000 500mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
29
USD
2022627312
2021-07-09
291734 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in phthalic acid food samples, BIS-ISOOCTYL ESTER CAS: 27554-26-3 CODE: C16173650 250MG / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-isooctyl ester CAS: 27554-26-3 Mã hàng: C16173650 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
31
USD
2085281755
2022-01-25
291734 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in phthalic acid food samples, BIS-isobutyl ester CAS 84-69-5 codes DRE-C16173500,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phthalic acid, bis-isobutyl ester CAS 84-69-5 Mã hàng DRE-C16173500,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
38
USD
3739558793
2021-12-28
291461 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in anthraquinone food pattern CAS 84-65-1 Code DRE-C10281000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Anthraquinone CAS 84-65-1 Mã hàng DRE-C10281000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
28
USD
2086567773
2021-11-15
291461 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in anthraquinone food pattern CAS 84-65-1 Code DRE-C10281000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Anthraquinone CAS 84-65-1 Mã hàng DRE-C10281000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
26
USD
2082769120
2022-04-20
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Food Code DRE-C17359500.1ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Mã hàng DRE-C17359500,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
27
USD
2082769702
2022-06-09
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Food Code DRE-C17359500.1ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Mã hàng DRE-C17359500,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
10
KG
1
UNA
29
USD
18078784672
2022-02-22
292412 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Monocrotophos, a laboratory used in laboratory, Code DRE-C15300000, CAS 6923-22-4, LOT G1153187, HSD 28/06 / 2025.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Monocrotophos,là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C15300000, CAS 6923-22-4, lot G1153187, HSD 28/06/2025.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
37
USD
2099508165
2021-12-14
293400 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Albendazole for laboratory testing, DRE-C10065000 code, CAS Code: 54965-21-8, LOT G753027, Powdered form, HSD: 07/01/2025, NSX: LGC, 100% new;Albendazole dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C10065000, mã CAS: 54965-21-8, lot G753027, dạng bột, hsd: 07/01/2025, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
89
USD
2099508165
2021-12-14
293400 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Bifenthrin used for laboratory experiments, DRE-C10584000 code, CAS: 82657-04-3, Lot G1032032, Powdered, HSD: 11/10/2025, NSX: LGC, 100% new;Bifenthrin dùng để thí nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C10584000, mã CAS:82657-04-3,lot G1032032 ,dạng bột, hsd:11/10/2025, nsx: LGC,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
89
USD
4802975505
2021-12-15
293400 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Diquat Dibromide; Code: DRE-CA12960000; for laboratories for biochemical chemical reactions, not used in health and pharmaceuticals; Formula: C12H12N2.2BR; 250mg vial; New 100%;Chất Diquat dibromide; Mã: DRE-CA12960000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh, không dùng trong y tế, dược phẩm; Công thức: C12H12N2.2Br; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
10
UNA
809
USD
5159062576
2021-12-09
293400 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Animal compound contains only nitrogen (tebuconazole); Code: DRE-C17178700; CAS: 107534-96-3 for laboratories for biochemical chemical reactions; Formula: C16H22CLN3O; 250mg vial; New 100%;Hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố nitơ (Tebuconazole); Mã: DRE-C17178700; cas: 107534-96-3 dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C16H22ClN3O; Lọ 250mg; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
72
USD
9812897592
2022-03-18
291616 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 Using as a calibrator Check the active ingredient in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
53
USD
18078784672
2022-02-22
291616 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Binapacryl, is a laboratory used in laboratory, Code DRE-C10590000, CAS 485-31-4, LOT G1103119, HSD 18/01 / 2024.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Binapacryl, là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C10590000, CAS 485-31-4, lot G1103119, HSD 18/01/2024.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
67
USD
2082399704
2022-03-31
290393 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in Pentachlorobenzene food samples CAS 608-93-5 Code DRE-C15960000,500MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pentachlorobenzene CAS 608-93-5 Mã hàng DRE-C15960000,500mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
31
KG
1
UNA
29
USD
2099508165
2021-12-14
293091 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Malathion used for laboratory testing, DRE-C14710000 code, CAS Code: 121-75-5, LOT G994660, Powder form, HSD: January 16, 2025, NSX: LGC, 100% new;Malathion dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14710000, mã CAS:121-75-5, lot G994660, dạng bột, hsd:16/01/2025, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
38
USD
1945737043
2021-08-31
290241 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH O-Xylene; Code: DRE-C17945000; used for chemical and biochemical laboratories; Formula: C8H10; 1ml bottle; New 100%;Chất o-Xylene; Mã: DRE-C17945000; dùng cho phòng thí nghiệm hóa lý,hóa sinh; Công thức: C8H10; Lọ 1ml; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
0
KG
1
UNA
52
USD
2022627312
2021-07-09
290719 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples 2.6-di-tert-butylphenol Cas: 128-39-2 Code: C12254700 250mg / bottle of 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-Di-tert-butylphenol CAS: 128-39-2 Mã hàng: C12254700 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
36
USD
2099508165
2021-12-14
292430 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Fenobucarb for laboratory testing, DRE-C13485000 code, CAS Code: 3766-81-2, LOT G1088679, Powder form, HSD: 06/07/2026, NSX: LGC, 100% new;Fenobucarb dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C13485000, mã CAS: 3766-81-2, Lot G1088679, dạng bột, hsd: 06/07/2026, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
51
USD
2099508165
2021-12-14
292430 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Metolachlor for laboratory testing, DRE-C15170000 code, code 51218-45-2, lot G1093102, powder form, HSD: August 31, 2024, NSX: LGC, 100% new;Metolachlor dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C15170000 , mã 51218-45-2, lot G1093102 , dạng bột, hsd:31/08/2024, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
32
USD
2086567773
2021-11-15
292519 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagdrums for toxic residues in food samples Dimethachlon CAS 24096-53-5 Code DRE-C1266995050,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dimethachlon CAS 24096-53-5 Mã hàng DRE-C12669950,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
83
USD
2082769120
2022-04-20
290329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity test in food samples Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 DRE-C14170000,250mg/bottle codes, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hexachloro-1,3-butadiene CAS 87-68-3 Mã hàng DRE-C14170000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
14
USD
2086567773
2021-11-15
291479 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in food samples 4.4 '-Dibromobenzophenone CAS 3988-03-2 Code DRE-C12220000.11ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4,4'-Dibromobenzophenone CAS 3988-03-2 Mã hàng DRE-C12220000,1ml/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
3
UNA
335
USD
2085281755
2022-01-25
291090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in Trans-Heptachlor-Endo-Epoxide food samples (Isomer A) CAS 28044-83-9 Code DRE-C14102000.25MG / Bottle, New 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm trans-Heptachlor-endo-epoxide (isomer A) CAS 28044-83-9 Mã hàng DRE-C14102000,25mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
68
USD
2022627382
2021-07-08
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in sibuAcaciaine hydrochloride food samples Cas: 84485-00-7 Code: C16944000 250mg / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sibutramine hydrochloride CAS: 84485-00-7 Mã hàng: C16944000 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
2
UNA
72
USD
2086567773
2021-11-15
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in model butralin CAS 33629-47-9 Code DRE-C109100,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Butralin CAS 33629-47-9 Mã hàng DRE-C10910000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
51
USD
2086567773
2021-11-15
291250 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Methods toxic residues in Metaldehyde Food Sample CAS 108-62-3 Code DRE-C14930000,250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Metaldehyde CAS 108-62-3 Mã hàng DRE-C14930000,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
29
USD
2099508165
2021-12-14
291250 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Metaldehyde used for testing in TN Part of, Code DRE-C14930000, CAS Code: 108-62-3, LOT 1193353, TP: 108-62-3 2,4,6,8-TeAcaciaethyl-1,3,5,7 -traxacyclootane powder, HSD: November 3, 2023, NSX: LGC, 100% new;Metaldehyde dùng để thử nghiệm trong phòng TN, mã DRE-C14930000, mã CAS:108-62-3,lot 1193353, tp:108-62-3 2,4,6,8-tetramethyl-1,3,5,7-tetraoxacyclootane dạng bột, hsd: 03/11/2023, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
38
USD
18078784672
2022-02-22
291250 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Metaldehyde, is a laboratory used in laboratory, Code DRE-C14930000, CAS 108-62-3, LOT 1193353, HSD 03/11 / 2023.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Metaldehyde, là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14930000, CAS 108-62-3, lot 1193353, HSD 03/11/2023.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
37
USD
JF6NXHHS7Q5D5
2021-01-13
292019 CHROM RESOURCE LGC STANDARDS GMBH DRE-C17886000 O,O,O TRIMETHYLTHORPHOSPHATE for analysis purpose
GERMANY
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
102
USD
2099508165
2021-12-14
292801 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH 2-NP-SCA used for laboratory testing, DRE-C15654520 code, CAS Code: 16004-43-6, LOT G1104984, TP: 16004-43-6 2-Nitribenzaldehyde semicarbazone, format, hsd: 23 / 11/2024, NSX: LGC, 100% new;2-NP-SCA dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C15654520, Mã CAS:16004-43-6,lot G1104984, tp: 16004-43-6 2-NitribenzaldEhyde Semicarbazone, dạng bôt, hsd:23/11/2024, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
37
USD
2086567773
2021-11-15
293410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food sample Flutianil CAS 958647-10-4 Code DRE-C13862500,10MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Flutianil CAS 958647-10-4 Mã hàng DRE-C13862500,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
123
USD
6271197612
2022-05-24
291249 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in food samples Gossypol Cas 303-45-7 crops DRE-C14056200,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Gossypol CAS 303-45-7 Mã hàng DRE-C14056200,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
176
USD
2022627382
2021-07-08
292239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in Disperse Blue 1 CAS food sample: 2475-45-8 Code: C12972010 100mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Disperse Blue 1 CAS: 2475-45-8 Mã hàng: C12972010 100mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
99
USD
2085281755
2022-01-25
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagdrums for toxic residues in Tributylethyltin CAS food samples 19411-60-0 Code DRE-C17667600,50MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributylethyltin CAS 19411-60-0 Mã hàng DRE-C17667600,50mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
115
USD
3624485012
2021-12-21
293120 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C17160000-250MG, BIS (Tributyltin) Oxide CNPT C24H54OSN2, CAS 56-35-9 Used as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C17160000-250MG, Bis(tributyltin) Oxide CTPT C24H54OSn2, CAS 56-35-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
25
USD
2082769120
2022-04-20
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in food samples Tributylethyllin Cas 19411-60-0 item code dre-C17667600,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributylethyltin CAS 19411-60-0 Mã hàng DRE-C17667600,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
37
USD
8940207124
2022-05-11
290392 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT LGC STANDARDS GMBH Substance 4.4'-ddt; Code: Drre-C12082000; used for laboratory for biochemical chemical reactions; Formula: C14H9Cl5; Bottle 100mg; Manufacturer: LGC Standards GmbH; New 100%;Chất 4,4'-DDT; Mã: DRE-C12082000; dùng cho phòng thí nghiệm cho phản ứng hóa lý hóa sinh; Công thức: C14H9Cl5; Lọ 100mg; Hãng sản xuất: LGC STANDARDS GMBH; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
6
UNA
399
USD
18078784672
2022-02-22
290392 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Hexachlorobenzene, is a laboratory used in laboratory, Code DRE-C14160000, CAS 118-74-1, LOT G120431, HSD 23/03 / 2023.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Hexachlorobenzene,là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14160000, CAS 118-74-1, lot G120431, HSD 23/03/2023.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
47
USD
2022627312
2021-07-09
290729 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Nordihydroguaiaretic food samples Cas: 500-38-9 Code: C15644200 50mg / bottle new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Nordihydroguaiaretic Acid CAS: 500-38-9 Mã hàng: C15644200 50mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
170
USD
2022627382
2021-07-08
290729 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 2.6-di-tert-butylphenol CAS: 88-26-6 Code: C12253150 500mg / bottle new 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,6-Di-tert-butyl-4-hydroxymethylphenol CAS: 88-26-6 Mã hàng: C12253150 500mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
36
USD
3624485012
2021-12-21
290124 C?NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-GA09011116ME-1ml, 1.3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 Using as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-GA09011116ME-1ML, 1,3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
23
USD
2022627382
2021-07-08
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples 2.3.5-Trichlorophenol Cas: 933-78-8 Code: C17773500 250mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,5-Trichlorophenol CAS: 933-78-8 Mã hàng: C17773500 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
31
USD
2086567773
2021-11-15
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in food samples 2.3.6-Trichlorophenol CAS 933-75-5 Code DRE-C17773600,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,6-Trichlorophenol CAS 933-75-5 Mã hàng DRE-C17773600,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
35
USD
2086567773
2021-11-15
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in Nitrofen Food Sample CAS 1836-75-5 Code DRE-C15560000,00mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Nitrofen CAS 1836-75-5 Mã hàng DRE-C15560000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
33
USD
2086567773
2021-11-15
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in PBDE food samples No. 99 CAS 60348-60-9 Code DRE-C15898099,10MG / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm PBDE No. 99 CAS 60348-60-9 Mã hàng DRE-C15898099,10mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
23
KG
1
UNA
257
USD
18078627931
2021-07-15
293040 C?NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH DL-Methionin used for laboratory testing, DRE-C15021000 code, CAS code: 59-51-8, Powder form, HSD: November 29, 2021, NSX: LGC, 100% new;DL-Methionin dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C15021000, Mã CAS:59-51-8, dạng bột, hsd: 29/11/2021, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
3
KG
1
UNA
28
USD
2085281755
2022-01-25
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Bromocyclen food samples CAS 1715-40-8 Code DRE-C10726000,100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bromocyclen CAS 1715-40-8 Mã hàng DRE-C10726000,100mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
1
UNA
42
USD