Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-18 | ABX Pentra Cholesterol CP-chemicals for biochemical analyzers, boxes: 1 x 90ml, REF: A11A01634. Lot: 015907937. HSD: 24.09.2023;ABX PENTRA CHOLESTEROL CP-Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa, Hộp: 1 x 90ml, Ref: A11A01634. Lot: 015907937. HSD: 24.09.2023 | LYON-SATOLAS APT | HO CHI MINH |
157
| KG |
3
| UNK |
39
| USD | ||||||
2021-11-13 | DYNAMOMETER VULCAN II HARDWARE HS CODE 9031 . | 42879, STADERSAND | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
12,315
| KG |
5
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-07-21 | ACCESSORIES FOR ENGINE TESTSTAND HS CODE 9031. | 42870, BREMERHAVEN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
5,950
| KG |
1
| CAS |
***
| USD | ||||||
2020-08-24 | ACCESSORIES FOR ENGINE TESTSTAND HS CODE-9031. ACCESSORIES FOR ENGINE TESTSTAND HS CODE-9031. | 42870, BREMERHAVEN | 1703, SAVANNAH, GA |
27,130
| KG |
9
| CAS |
***
| USD | ||||||
2022-04-08 | H2 (18) O water chemicals, liquid, 50gr/ vial. Lot number: 2111m050, used in the laboratory, the company: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Số Lot: 2111M050, dùng trong phòng thí nghiệm, Hãng: ABX, mới 100% | KLOTZSCHE/DRESDEN | HA NOI |
81
| KG |
4
| UNA |
7,100
| USD | ||||||
2022-02-12 | Heavy water chemicals H2 (18) O, liquid, 50gr / vial. Lot number: 2110m045, used in laboratory, company: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Số Lot: 2110M045, dùng trong phòng thí nghiệm, Hãng: ABX, mới 100% | KLOTZSCHE/DRESDEN | HA NOI |
12
| KG |
2
| UNA |
3,900
| USD | ||||||
2022-04-22 | H2 (18) O water chemicals, liquid, 50gr/ vial. Lot number: 2111m050, used in the laboratory, the company: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Số Lot: 2111M050, dùng trong phòng thí nghiệm, Hãng: ABX, mới 100% | KLOTZSCHE/DRESDEN | HA NOI |
12
| KG |
2
| UNA |
3,550
| USD | ||||||
2021-10-08 | Heavy water chemicals H2 (18) O, liquid, 50gr / vial. Code: 890.0050, Laboratory use, HSX: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Mã SP: 890.0050, dùng trong phòng thí nghiệm, HSX: ABX, mới 100% | KLOTZSCHE/DRESDEN | HA NOI |
12
| KG |
2
| UNA |
3,900
| USD | ||||||
2021-03-18 | Heavy water chemical H2 (18) O, a liquid. 50g / bottle, Code: 890.0050, used in laboratories. Manufacturer: ABX Advanced Biochemical Compounds, a new 100%;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng. 50gr/ lọ, Mã SP: 890.0050, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: ABX Advanced Biochemical Compounds, mới 100% | KLOTZSCHE/DRESDEN | HA NOI |
3
| KG |
3
| UNA |
5,850
| USD | ||||||
2022-06-25 | Brace along the body, brand: Airbus, P/N: D5357153223200, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Nẹp dọc thân, Hiệu: Airbus, P/n: D5357153223200, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820 | HAMBURG | HO CHI MINH |
29
| KG |
2
| PCE |
1,146
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-18 | ABX Pentra Cholesterol CP-chemicals for biochemical analyzers, boxes: 1 x 90ml, REF: A11A01634. Lot: 015907937. HSD: 24.09.2023;ABX PENTRA CHOLESTEROL CP-Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa, Hộp: 1 x 90ml, Ref: A11A01634. Lot: 015907937. HSD: 24.09.2023 | LYON-SATOLAS APT | HO CHI MINH |
157
| KG |
3
| UNK |
39
| USD | ||||||
2021-11-13 | DYNAMOMETER VULCAN II HARDWARE HS CODE 9031 . | 42879, STADERSAND | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
12,315
| KG |
5
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-07-21 | ACCESSORIES FOR ENGINE TESTSTAND HS CODE 9031. | 42870, BREMERHAVEN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
5,950
| KG |
1
| CAS |
***
| USD | ||||||
2020-08-24 | ACCESSORIES FOR ENGINE TESTSTAND HS CODE-9031. ACCESSORIES FOR ENGINE TESTSTAND HS CODE-9031. | 42870, BREMERHAVEN | 1703, SAVANNAH, GA |
27,130
| KG |
9
| CAS |
***
| USD | ||||||
2022-04-08 | H2 (18) O water chemicals, liquid, 50gr/ vial. Lot number: 2111m050, used in the laboratory, the company: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Số Lot: 2111M050, dùng trong phòng thí nghiệm, Hãng: ABX, mới 100% | KLOTZSCHE/DRESDEN | HA NOI |
81
| KG |
4
| UNA |
7,100
| USD | ||||||
2022-02-12 | Heavy water chemicals H2 (18) O, liquid, 50gr / vial. Lot number: 2110m045, used in laboratory, company: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Số Lot: 2110M045, dùng trong phòng thí nghiệm, Hãng: ABX, mới 100% | KLOTZSCHE/DRESDEN | HA NOI |
12
| KG |
2
| UNA |
3,900
| USD | ||||||
2022-04-22 | H2 (18) O water chemicals, liquid, 50gr/ vial. Lot number: 2111m050, used in the laboratory, the company: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Số Lot: 2111M050, dùng trong phòng thí nghiệm, Hãng: ABX, mới 100% | KLOTZSCHE/DRESDEN | HA NOI |
12
| KG |
2
| UNA |
3,550
| USD | ||||||
2021-10-08 | Heavy water chemicals H2 (18) O, liquid, 50gr / vial. Code: 890.0050, Laboratory use, HSX: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Mã SP: 890.0050, dùng trong phòng thí nghiệm, HSX: ABX, mới 100% | KLOTZSCHE/DRESDEN | HA NOI |
12
| KG |
2
| UNA |
3,900
| USD | ||||||
2021-03-18 | Heavy water chemical H2 (18) O, a liquid. 50g / bottle, Code: 890.0050, used in laboratories. Manufacturer: ABX Advanced Biochemical Compounds, a new 100%;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng. 50gr/ lọ, Mã SP: 890.0050, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: ABX Advanced Biochemical Compounds, mới 100% | KLOTZSCHE/DRESDEN | HA NOI |
3
| KG |
3
| UNA |
5,850
| USD | ||||||
2022-06-25 | Brace along the body, brand: Airbus, P/N: D5357153223200, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Nẹp dọc thân, Hiệu: Airbus, P/n: D5357153223200, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820 | HAMBURG | HO CHI MINH |
29
| KG |
2
| PCE |
1,146
| USD |