Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140721SINCB21017026
2021-07-23
850780 CTY HITACHI LTD TH?U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT 1821 / TTR-TXNK: PIN for a continuous power supply for temporary transformers of high-tech parking services. Rated capacity: 100kva, battery capacity: 188AH, battery type: Lead acid batteries. 100% new;Mục 8 DMMT 1821/TTr-TXNK :Pin cho bộ cung cấp điện liên tục cho tạm biến áp dịch vụ ga Khu công Nghệ cao . Công suất định mức: 100kVA, Công suất Ắc quy: 188AH, Loại Ắc quy: Ắc quy axit chì . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28402
KG
1
UNIT
18134
USD
SSLL2112003
2021-12-14
291440 C?NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD Hydroxycyclohexyl Phenyl Ketone / UA-01 solution (100% new, used for paint). According to TBKQPL Number: 369 / TB-KDHQ on June 12, 2018;Dung dịch Hydroxycyclohexyl phenyl ketone/UA-01 (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn). Theo TBKQPL số: 369/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018
GERMANY
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
33924
KG
200
KGM
3464
USD
260422KIHKHOC22040051
2022-05-03
320642 C?NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD Colored agents from zinc sulphua, used in the production of plastic particles-HD-S, 100%new goods, CAS: 1314-98-3;Chất tạo màu từ sulphua kẽm, dùng trong sản xuất hạt nhựa - SACHTOLITH HD-S, hàng mới 100%, CAS: 1314-98-3
GERMANY
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
218
KG
200
KGM
2026
USD
311020KIHKHOC20100057
2020-11-05
340291 C?NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD Surface-active preparations in liquid form, nonionic and anionic types - FOAMEX 1488, tk have clearance: 102 507 167 455 / A12 (03/06/2019), cas: 9005-00-9;Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng lỏng,dạng không ion và anion - FOAMEX 1488, tk đã thông quan: 102507167455/A12 (06/03/2019), cas: 9005-00-9
GERMANY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16732
KG
60
KGM
848
USD
311020KIHKHOC20100057
2020-11-05
340291 C?NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD Preparations non-ionic surfactants, liquid - Borchi Gel L 75 N, tk have clearance: 102 556 026 752, dated 28.03.2019;Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion,dạng lỏng - Borchi Gel L 75 N, tk đã thông quan: 102556026752, ngày 28/03/2019
GERMANY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16732
KG
600
KGM
8376
USD
SUDUA1HAM038137A
2022-01-08
811292 C STEINWEG USA INC HITACHI TRANSPORT SYSTEM EUROPE B 28 X DRUMS LOADED ON6 X PALLETS HS-CODE: 8112921000 HAFNIUM NICKEL ALLOY- LOT 1638 PO 501723/497925/498144 HAFNIUM NICKEL ALLOY- LOT 1718 PO 501723<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1303, BALTIMORE, MD
3638
KG
28
PKG
72760
USD
190921BKK0214424
2021-09-24
480540 C?NG TY C? PH?N MáY Và C?NG NGH? TH?NG TIN KRONES THAILAND CO LTD Filter by paper code 0904378852 Accessories of Bottle Beer Velligurizing Machine K123835 in Brewing Line, New Products: 100%, Manufacturer: Krones;Lọc bằng giấy code 0904378852 phụ kiện của máy chiết bia chai K123835 trong dây chuyền SX bia, hàng mới: 100%, hãng SX: Krones
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
403
KG
5
PCE
2223
USD
BKK69902347
2021-10-08
853940 C?NG TY TNHH KRONES VI?T NAM KRONES THAILAND CO LTD 150 D24 U 280 E2S1 lights, used for lighting in the factory, Part No.0901442785, spare parts for beer and beverage production lines, 100% new products, origin: Germany.;Đèn 150 D24 U 280 E2S1, dùng để chiếu sáng trong nhà máy, Part No.0901442785, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC.
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
249
KG
1
PCE
593
USD
HAMA17743500
2020-03-03
382499 EMERY OLEOCHEMICALS GMBH IMCD THAILAND CO LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
GERMANY
GERMANY
HAMBURG
BANGKOK
1017257
KG
10
PX
0
USD
SPK0032110
2021-08-31
730210 C?NG TY TNHH KRONES VI?T NAM KRONES THAILAND CO LTD Iron rails, Part No.0901074506, Spare parts for beer and beverage production lines, 100% new products, origin: Germany.;Thanh ray bằng sắt, Part No.0901074506, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC.
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
203
KG
1
PCE
2114
USD
BANQBRE5093463
2021-12-02
400942 ATLANTIC IM EXPORT CORP RAPRO CHEMICAL CO ENGINE VENTIALTION HOSE, COOLANT HOSE, BREATHER HOSE, CHARGE PIPE, RADIATOR MOUNT, INTAKE HOSE, FUEL PUMP TANK SEAL, FUEL LINE, INTERCOOLER HOSE, POWER STEERING HOSE, LOWER RADIATOR HOSE, PS RETURN HOSE. RADIATOR HOSE HBL BANQBRE5093463 INV RPE2021000001906 HS CODE 400942, 391739, 401699<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1749
KG
14
PKG
0
USD
2055096086
2021-02-01
470429 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
5850
KG
5600
KGM
18856
USD
030322DE2255295
2022-04-29
470429 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10#& Chemical Pulp from Arbocel Be 600-30 PU (not belonging to the bleached needle leaf), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
73500
KG
72000
KGM
119914
USD
250122DE2252011
2022-03-17
470429 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
98000
KG
96000
KGM
161460
USD
180322DE2256235
2022-05-05
470429 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10#& Chemical Pulp from Arbocel Be 600-30 PU (not belonging to the bleached needle leaf), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
24500
KG
24000
KGM
40713
USD
160621DE2164964
2021-08-06
470429 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
73500
KG
72000
KGM
129216
USD
140521DE2160304
2021-06-26
470429 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
73500
KG
72000
KGM
125473
USD
300921DE2173133
2021-11-16
470429 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
49000
KG
48000
KGM
82664
USD
030122DE2180981
2022-02-14
470429 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
49000
KG
48000
KGM
81825
USD
2091322442
2021-10-06
292218 C?NG TY ITALIAN THAI DEVELOPMENT PUBLIC COMPANY LIMITED HERRENKNECHT ASIA LTD 20% ethanol solution, Mix 20/10, P / N 29700477, CAS-NO 64-17-5, Used for thermal temperature measuring tools of tunnel drilling machines, 1 barrel = 10 liters, 100% new goods;Dung Dịch ETHANOL 20%, Mix 20/10 , P/N 29700477, CAS-No 64-17-5 , dùng cho dụng cụ đo độ nhiệt của máy khoan hầm, 1 thùng = 10 lít, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
35
KG
3
UNL
288
USD
1Z9AA2806600012574
2021-10-05
960861 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? YOOX ASIA LTD Institute pen replacement, Brand: Montblanc, 100% new (1 box 2 pieces);RUỘT BÚT THAY THẾ, NHÃN HIỆU: MONTBLANC, MỚI 100% ( 1 HỘP 2 CÁI)
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
UNK
18
USD
1Z9AA2806600012716
2021-10-11
960861 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? YOOX ASIA LTD Replacement intestines of ballpoint pen, including balls and ink pipes, product codes: 6000000000407448, brands; Montblanc. new 100%;Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực, mã hàng:6000000000407448, nhãn hiệu; montblanc. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
18
USD
1Z9AA2806600012716
2021-10-11
960861 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? YOOX ASIA LTD Replacement intestines of ballpoint pen, including balls and ink pipes, stock codes: 600-0000000407646, brands; Montblanc. new 100%;Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực, mã hàng:6000000000407646, nhãn hiệu; montblanc. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
18
USD
1Z9AA2806600012716
2021-10-11
960861 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? YOOX ASIA LTD Replacement intestines of ballpoint pen, including balls and ink pipes, stock codes: 6000000000407449, brands; Montblanc. new 100%;Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực, mã hàng:6000000000407449, nhãn hiệu; montblanc. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
18
USD
IFS2109414
2021-09-27
320620 C?NG TY TNHH S?N JOTUN VI?T NAM JOTUN THAILAND LTD Color used in paint, powder, yellow (Colortherm Yellow 3950) (NLSX paint);Chất màu dùng trong SX sơn, dạng bột, màu vàng (Colortherm Yellow 3950 ) (NLSX Sơn)
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
116
KG
50
KGM
306
USD