Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090821BREA69510
2021-10-04
790701 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD Zinc rack (used for fixing wall water tank), Grohe brand, code 3855800m, 2pcs / set, 100% new;Giá treo bằng kẽm ( sử dụng để cố định két nước âm tường), hiệu Grohe, mã 3855800M, 2 cái/bộ,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
1125
KG
3
SET
7
USD
041021BREA73591
2021-11-23
761520 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD 4-hole faucet frames, size 815x150mm with alloy aluminum with plastic boxes, cords, grohe brand, code 29037000, 100% new;Bộ khung lắp vòi 4 lỗ, kích thước 815x150mm bằng nhôm hợp kim kèm hộp nhựa, dây cấp, hiệu Grohe, mã 29037000,Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
3741
KG
3
PCE
658
USD
090821BREA69510
2021-10-04
848181 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD 2 water wall shower hose, hand screw with chrome plated zinc, no accessories, 158mm mask diameter, grohe brand, code 24092001, 100% new;Vòi tắm âm tường 2 đường nước, tay vặn bằng kẽm mạ crom, không đi kèm phụ kiện, đường kính mặt nạ 158mm, hiệu Grohe, mã 24092001,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
1125
KG
1
PCE
99
USD
090821BREA67795
2021-10-04
848181 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD 24mm diameter spray, 1500mm long, with valve lock, lotus, groke brand, code 26357000, 100% new;Vòi xịt đường kính 24mm, dài 1500mm, kèm van khóa, gác sen, hiệu Grohe, mã 26357000,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
2805
KG
1
PCE
21
USD
240821DZI260176
2021-10-05
761521 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD 4-hole faucet frames, size 815x150mm with alloy aluminum with plastic boxes, cords, grohe brand, code 29037000, 100% new;Bộ khung lắp vòi 4 lỗ, kích thước 815x150mm bằng nhôm hợp kim kèm hộp nhựa, dây cấp, hiệu Grohe, mã 29037000,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
6130
KG
1
PCE
219
USD
090821BREA69510
2021-10-04
741221 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD The connector has a lace, connected to the chrome-plated bronze shower wire, the contemporary ngo / out 21mm, huo grohe, code 27057000, 100% new;Đầu nối có ren, nối với dây sen tắm bằng đồng mạ crom, đương kinh ngo vao/ ra 21mm, hiêu Grohe, mã 27057000,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
1125
KG
2
PCE
22
USD
090821BREA67795
2021-10-04
741221 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD The connector has a lace, connected to a chrome-plated bronze shower wire, the contemporary ngo / out 21mm, huo grohe, code 27057AL0, 100% new;Đầu nối có ren, nối với dây sen tắm bằng đồng mạ crom, đương kinh ngo vao/ ra 21mm, hiêu Grohe, mã 27057AL0,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
2805
KG
1
PCE
15
USD
011121CNSHA0001095454
2021-11-08
392291 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD Bowl lotus 1 mode with chrome plated plastic, 250mm diameter, accompanied by copper, groke brand, code 26683000, 100% new;Bát sen 1 chế độ bằng nhựa mạ crom, đường kính 250mm, đi kèm thanh nối bằng đồng, hiệu Grohe, mã 26683000,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
953
KG
3
PCE
144
USD
121221CNSHA0001111298
2021-12-20
732421 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD Enameled steel bathtub, size 1800 * 800 * 450mm, Brand Grohe, code 39729000, 100% new;Bồn tắm bằng thép tráng men, kích thước 1800*800*450mm, hiệu Grohe, mã 39729000,Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2619
KG
1
PCE
2115
USD
121221CNSHA0001111298
2021-12-20
732421 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD Enameled steel bathtub, size 1800 * 800 * 450mm, Brand Grohe, code 39729000, 100% new;Bồn tắm bằng thép tráng men, kích thước 1800*800*450mm, hiệu Grohe, mã 39729000,Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2619
KG
2
PCE
4231
USD
310322BREA84123
2022-05-20
741820 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD U -shaped exits for lavabo with chrome copper nickel, 21mm input input, 32mm output, Grohe brand, code 28947000, 100% new;Ống thoát chữ u cho lavabo bằng đồng mạ crom niken, đường kính trong đầu vào 21mm, đầu ra 32mm, hiệu Grohe, mã 28947000,Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
5498
KG
48
PCE
340
USD
110322CNSHA0001143172
2022-03-17
392290 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD Lotus bowl with chrome plated plastic, 310mm diameter, accompanied by chrome plated copper, groke brand, code 26563000. 100% new.;Bát sen bằng nhựa mạ crom, đường kính 310mm,đi kèm thanh nối bằng đồng mạ crom, hiệu Grohe, mã 26563000. Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3925
KG
2
PCE
290
USD
3GGGY6J26A9PL
2020-08-14
840219 GROHE INDIA PRIVATE LIMITED GROHE AG 27934000 SPA STEAM GENERATOR 400V (VAPOUR GENERATING BOILER) (SANITARY FITTINGS) (1 PCS)
GERMANY
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
16
KGS
676
USD
1E5TQXFQ0D0C9
2020-12-31
691090 GROHE INDIA PRIVATE LIMITED GROHE AG 3960800H ESSENCE VESSEL BASIN W/O OVERFLOW 60 (CERAMIC WASHBASIN) (SANITARY FITTINGS) (13 PCS)
GERMANY
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
139
KGS
2408
USD
VG5S2T9K2W0XE
2020-12-18
392290 GROHE INDIA PRIVATE LIMITED GROHE AG 27672GL0 POWER+SOUL 130 HANDSHOWER (HANDSHOWER/ ABS PLASTICS) (SANITARY FITTINGS) (10 PCS)
GERMANY
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
4
KGS
361
USD
31UXZBRHJNBH9
2020-12-23
392290 GROHE INDIA PRIVATE LIMITED GROHE AG 39165000 UNISET WC 6 L (TANKS/ ABS PLASTICS) (SANITARY FITTINGS) (456 PCS)
GERMANY
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
3101
KGS
12449
USD
O64CECNFS2E81
2020-11-20
790700 GROHE INDIA PRIVATE LIMITED GROHE AG 400619138 SPOUT ROSETTE (SANITARY ACCESSORIES/ ZINC) (SANITARY FITTINGS) (1 PCS)
GERMANY
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
0
KGS
1
USD
TUT82163893
2022-05-20
842191 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?T T? KHOA H?C QU?C T? HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Rotor corner 12 positions, code: 1613. Accessories for centrifugal machine. Manufacturer: Hettich - Germany. Equipment used in laboratory, 100%new goods.;Rotor góc 12 vị trí, Code: 1613. Phụ kiện dùng cho máy li tâm. Hãng sản xuất: Hettich - Đức. Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HA NOI
289
KG
1
PCE
229
USD
250521MEDUG4255774
2021-07-07
040410 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T M A AMMERLAND ASIA PACIFIC PTE LTD Food Materials: Whey Powder - Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander has not yet added sugar or other sweeteners, packing 25kg / day SX: 06-04-2021; HSD: 06-04-2022- 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm : Whey Bột - Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác ,đóng gói 25kg/bao Ngày SX: 06-04-2021; HSD: 06-04-2022- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
GEMALINK CONTAINER TERMINAL
50800
KG
50
TNE
53831
USD
HAM21528511
2022-01-26
300215 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Coagulation Factor VIII Deficient Plasma (1ml x 8) -Addance for coagulation analyzer (reagent). Batch: 560830A-GPNK: 4540 (Section 66). New 100%;Coagulation Factor VIII Deficient Plasma (1ml x 8)-Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu (chất thử). Batch: 560830A-GPNK:4540 (mục 66). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
143
KG
1
UNIT
71
USD
HAM21528511
2022-01-26
300215 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Dade Ci-Trol 2 (1ml x 10) -Addance for coagulation analyzer (Test substance) - Batch: 548517, GPNK: 4540 (Section 3). New 100%;Dade Ci-Trol 2 (1ml x 10)-Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu (chất thử)- Batch: 548517, GPNK: 4540 (mục 3). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
143
KG
25
UNIT
822
USD
HAM21520881
2021-09-30
300215 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Coagulation Factor VII Deficient Plasma (1ml x 3) -Addasign for coagulation analyzers (Test substances) -Batch: 500770-HSD: 17.06.2023-GPNK: 4540 (Section 65). New 100%;Coagulation Factor VII Deficient Plasma (1ml x 3)-Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu (chất thử)-Batch: 500770-HSD: 17.06.2023-GPNK: 4540 (mục 65). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
66
KG
2
UNIT
101
USD
091221AA11101114001
2021-12-14
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 33216. 100% new goods;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 33216. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
16186
KG
8
PCE
268
USD
091221AA11101114001
2021-12-14
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30309. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30309. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
16186
KG
9
PCE
147
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 33216. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 33216. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
10
PCE
284
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 32017 X. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 32017 X. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
4
PCE
74
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 32017 X. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 32017 X. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
10
PCE
186
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 33014. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 33014. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
50
PCE
1030
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30210. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30210. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
2
PCE
23
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30226. 100% new goods;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30226. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
4
PCE
803
USD
HAM21521021
2021-10-06
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Rheumatoid FACTOR FS "R1: 6 x 100 TESTS # R2: 6 x 100 TESTS" - Chemicals for biochemical analysts (Test substances) -Batch: 31286-GP: 5423 (Section 52), 100% new goods;Rheumatoid factor FS "R1: 6 x 100 tests#R2: 6 x 100 tests"-Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa (chất thử)-Batch: 31286-GP:5423 (Mục 52), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
31
KG
1
UNIT
142
USD
131021MEDUD1255956
2021-11-29
404101 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T M A AMMERLAND ASIA PACIFIC PTE LTD Food Material: Whey Powder - Whey Powder-Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander has not added sugar or other sweeteners, packing 25kg / bag - 100% new products NSX: 03; 06-09-2021 HSD: 03 ; 06-09-2022;Nguyên liệu thực phẩm : Bột Váng Sữa - Whey Bột-Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác ,đóng gói 25kg/bao - Hàng mới 100% NSX:03;06-09-2021 HSD:03;06-09-2022
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
76200
KG
75
TNE
85568
USD
081221AA11101115001
2021-12-14
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines NJ 306 ECJ. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NJ 306 ECJ. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
5
PCE
146
USD
081221AA11101115001
2021-12-14
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines NU 310 ECP. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NU 310 ECP. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
5
PCE
148
USD
081221AA11101115001
2021-12-14
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines NU 312 ECP. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NU 312 ECP. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
2
PCE
92
USD
081221AA11101115001
2021-12-15
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines NJ 310 ECP / C3. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NJ 310 ECP/C3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
5
PCE
164
USD
081221AA11101115001
2021-12-14
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines NU 213 ECP. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NU 213 ECP. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
1
PCE
32
USD
130522AA20401144001
2022-05-20
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD Steel SKF bearings used in industrial machines NJ 310 ECP. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NJ 310 ECP. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
16193
KG
8
PCE
178
USD
BER12003557
2022-05-24
130220 C?NG TY TNHH SàI GòN THáNG T? GROUPG ASIA PACIFIC PTE LTD Food additives (used in food) - Groupg YM 025, (NSX: April 27, 2022 - HSD: October 18, 2023) NSX: Condio GMBH. Ingredients: 100% pectin (E 440) 1x20kg/ bag. 100% new;Phụ gia thực phẩm (Dùng trong thực phẩm) - GroupG YM 025, (NSX: 27/04/2022 - HSD: 18/10/2023)NSX: CONDIO GmbH. Thành phần: 100% Pectin (E 440) 1x20kg/ túi. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
21
KG
20
KGM
696
USD
300422SECLI2204332-27
2022-05-25
293623 C?NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamin in animal feed vitamin B2 (microvit B2 Supra 80) .NSX DSM Nutritional Products GmbH produced for Adisseo France S.A.S. New 100%.;Dinh dưỡng bổ sung Vitamin trong thức ăn chăn nuôi Vitamin B2 (Microvit B2 Supra 80).Nsx DSM Nutritional Products Gmbh Sản xuất cho Adisseo France S.A.S. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2892
KG
2000
KGM
30000
USD
031120MEDUGH866154
2020-12-23
040210 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T M A AMMERLAND ASIA PACIFIC PTE LTD Food Ingredients: Milk Skimmed Milk Powder Slim-Powder Medium Heat-fat content not exceeding 1.5% · Contains mixed sugar or other sweeteners, packing 25kg / bag-Item moi100%;Nguyên Liệu Thực Phẩm:Sữa Bột Gầy-Skimmed Milk Powder Medium Heat-hàm lượng chất béo không quá 1.5%.chưa pha đường hoặc chất ngọt khác,đóng gói 25kg/bao-Hàng mới100%
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
25400
KG
25
TNE
68240
USD
1Z09134R6753158281
2022-06-28
842192 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??NG H?I HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD The accessory set for Mikro 220R centrifugal machine: Original Rotor 24x0,2-2.0 ml, 15,000 rpm, Motor E2331 lid; Code: 2434, Manufacturer: Hettich, 100% new products;Bộ phụ kiện cho máy ly tâm Mikro 220R: Rotor gốc 24x0,2-2,0 ml, 15.000 vòng / phút, có Nắp motor E2331 ; code: 2434, hãng sản xuất: Hettich, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TUTTLINGEN
HO CHI MINH
3
KG
2
SET
713
USD
TUT82164740
2022-06-30
842192 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of centrifugal machine: 12 -position Rotor, code 1613, Hettich brand (used in the laboratory, 100%new);Phụ kiện của máy ly tâm: rotor góc 12 vị trí, mã 1613, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
1
PCE
215
USD
151121AA1110035501
2021-11-18
848240 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD Steel SKF bearings used for KRV 47 PPA industrial machines. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng cho máy công nghiệp KRV 47 PPA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9698
KG
1
PCE
47
USD
516290558109
2022-04-20
854710 C?NG TY C? PH?N ATT C?NG NGHI?P MSITECH ASIA PACIFIC PTE LTD The electrode insulation porcelain for spectroscopy, PN Q106127. Manufacturer: Bruker Ax. New 100%;Sứ cách điện điện cực dùng cho máy quang phổ, PN Q106127. Hãng SX: Bruker AXS. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KARLSRUHE
HA NOI
3
KG
2
PCE
234
USD
E211311HAN01
2021-10-18
902810 C?NG TY C? PH?N VINZA GFG ASIA PACIFIC PTE LTD Handheld gas meter (gas: CO, CH4, CO2, O2), CODE: G999M, Used in moths, 100% new, HSX: GFG;Máy đo khí cầm tay (khí: CO, CH4, CO2, O2), mã hiệu: G999M, dùng trong mỏ hầm lò, mới 100%, hsx: GFG
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
35
KG
5
PCE
13896
USD
E211311HAN01
2021-10-18
902810 C?NG TY C? PH?N VINZA GFG ASIA PACIFIC PTE LTD Handheld gas meter (gas: CO, CH4, CO2, O2), CODE: G888M, Used in moth mine, 100% new, HSX: GFG;Máy đo khí cầm tay (khí: CO, CH4, CO2, O2), mã hiệu: G888M, dùng trong mỏ hầm lò, mới 100%, hsx: GFG
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
35
KG
30
PCE
60029
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 C?NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
TUT82164740
2022-06-30
842120 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifugal machine, Universal 320R model, Hettich brand without accessories (used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320R, hiệu Hettich không kèm phụ kiện (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
2
UNIT
8116
USD
TUT82159676
2021-11-23
842119 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifuge, Universal 320 Model, with Rotor Angle 6 Location and Adapter, Hettich Brand (Laboratory, 100% New) (Set = Type);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320, kèm rotor góc 6 vị trí và adapter, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
278
KG
1
UNIT
3138
USD
HAM21499321
2020-11-18
382201 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Urea FS-Chemicals for biochemical analyzers (reagents) -Batch: 28 713-HSD: 20/03/2022-GP: 5423 expiration date: 31/12/2021, New 100%;Urea FS-Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa(chất thử)-Batch:28713-HSD:20/03/2022-GP:5423 ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
90
KG
8
UNIT
199
USD
774841932194
2021-10-05
852350 C?NG TY TNHH MITUTOYO VI?T NAM MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD DVDs contain a CAT1000P V4.3 measuring software upgrade (PK of a three-dimensional space coordinate measuringer at Account: 101139715720A41 November 21, 2016) (Code 63TAA018-43MAP), worth: VND 78,215,000;Đĩa DVD chứa bản nâng cấp phần mềm đo CAT1000P V4.3 (PK của máy đo tọa độ không gian ba chiều thuộc TK:101139715720A41 ngày 21/11/2016 ) (Mã 63TAA018-43MAP), trị giá: 78.215.000đ
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
1
PKG
5
USD
774841932194
2021-10-05
852350 C?NG TY TNHH MITUTOYO VI?T NAM MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD DVDs containing MCOSMOS-1 CNC V4.x-1 Measuring software upgrades (PK of three-dimensional coordinate coordinate measuringers under TK: 101139715720A41 November 21, 2016) (Code 63TAA007-43MAP), Treatment Price: 11,365,000 VND;Đĩa DVD chứa bản nâng cấp phần mềm đo MCOSMOS-1 CNC V4.X-V4.3 (PK của máy đo tọa độ không gian ba chiều thuộc TK:101139715720A41 ngày 21/11/2016 ) (Mã 63TAA007-43MAP), trị giá: 11.365.000Đ
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
1
PKG
5
USD
291120SECLI2011399-01
2020-12-04
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Feed - SELISSEO 2% SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional Selenium in animal feed);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44930
KG
100
KGM
9387
USD
100422SECLI2204218-01
2022-05-07
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL animal feed - Selisseo 2% Se 20kg Cardboard - (Selenium supplementation);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE 20KG CARDBOARD - (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
27213
KG
500
KGM
50745
USD
200921SECLI2109242-01
2021-10-14
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL feed - Selisseo 2% SE -. Production (Selenium supplementation in an albometer);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE - . Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
29650
KG
140
KGM
13685
USD
1508210010-9678-108.059
2021-09-27
690320 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Insulation fiber sheet Pyrostop Carto 125, Size H1250x1000x10, component SI02 53.8%, AL2O3: 46.1%, heat-resistant temperature greater than 1600 degrees C, used for steel furnaces. 100% new;Tấm sợi cách nhiệt loại PYROSTOP CARTO 125, kích thước H1250X1000X10, thành phần Si02 53.8%, Al2O3: 46.1%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
631
KG
111
PCE
7516
USD
171021LNZA09029
2021-12-14
690220 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN THéP MI?N NAM VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory bricks for ANKOFORM A96M-6-DE BSPU7A + steel billet (Sio2 0.16%; Fe2O3 0.11%; AL2O3 96.38%; TiO2 0.02%; 2.52% high; Na2o 0.23%; MgO 0.60%), heat resistant 1600 degrees) C, 100% new goods;Gạch chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép ANKOFORM A96M-6-DE BSPU7A+(SiO2 0.16%; Fe2O3 0.11%; Al2O3 96.38%; TiO2 0.02%; CaO 2.52%; Na2O 0.23%; MgO 0.60%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2930
KG
24
PCE
6576
USD
261121LNZA09944
2022-01-26
381600 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN THéP MI?N NAM VNSTEEL RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Fire-resistant powder for steel billet furnaces Resitect A95-03-be (sio2 6.62%; Fe2O3 0.22%; Al2O3 92.49%; high 0.07%; TiO2 0.21%; k2o 0.04%; Na2o 0.35%), heat resistant 1600 degrees Celsius , new 100%;Bột chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép RESITECT A95-03-BE( SiO2 6.62%; Fe2O3 0.22%; Al2O3 92.49%; CaO 0.07%;TiO2 0.21%; K2O 0.04%; Na2O 0.35%), chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
1
TNE
1122
USD
33030790044
2021-10-04
842200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?N ??C PHáT DONALDSON FILTRATION ASIA PACIFIC PTE LTD DFAP Pneumatic filter core (used for industrial pneumatic filtration systems) Filter Element, P-GS 20/30 Ve, 5 Micron, EPDM, Welded Endcaps, Donaldson Production, 100% new;Lõi lọc khí nén ( dùng cho hệ thống lọc khí nén công nghiệp)FILTER ELEMENT, P-GS 20/30 VE, 5 MICRON, EPDM, WELDED ENDCAPS, DONALDSON sản xuất, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
504
USD
HAMB47667700
2021-04-25
844331 S H A TRADERS PACIFIC IX LTD PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, MACHINES WHICH PERFORM TWO OR MORE OF THE FUNCTIONS OF PRINTING, COPYING OR FACSIMILE TRANSMISSION, CAPABLE OF CONNECTING TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE OR
GERMANY
SRI LANKA
HAMBURG
COLOMBO
20020
KG
148
PK
0
USD
HAMB25170600
2021-03-17
844331 S H A TRADERS PACIFIC IX LTD PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, MACHINES WHICH PERFORM TWO OR MORE OF THE FUNCTIONS OF PRINTING, COPYING OR FACSIMILE TRANSMISSION, CAPABLE OF CONNECTING TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE OR
GERMANY
SRI LANKA
HAMBURG
Colombo
19580
KG
145
PK
0
USD
HAMB24252600
2021-03-17
844331 S H A TRADERS PACIFIC IX LTD PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, MACHINES WHICH PERFORM TWO OR MORE OF THE FUNCTIONS OF PRINTING, COPYING OR FACSIMILE TRANSMISSION, CAPABLE OF CONNECTING TO AN AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE OR
GERMANY
SRI LANKA
HAMBURG
Colombo
19460
KG
145
PK
0
USD