Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3PL202205301
2022-06-02
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES FL TECHNICS UAB Mixed boat ears for aircraft. P/N: N40-1C20215-102, S/N: 626440 (aircraft spare parts of the Part of 98200000, 100% new goods);Tai ghe hỗn hợp dùng cho máy bay. P/n: N40-1C20215-102, S/n: 626440 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000,Hàng mới 100% )
GERMANY
VIETNAM
VILNIUS
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
2200
USD
021221ASLA2111051
2021-12-09
270810 C?NG TY TNHH MIRAE BAC KIM S HIGH TECHNICS CO Carbores P # & Plastic Mug - Black Pitch (Pitch) CAS NO. 121575-60-8;Carbores P#&Cốc Nhựa chưng - hắc ín (Pitch) Cas no. 121575-60-8
GERMANY
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
11500
KG
11250
KGM
33638
USD
ADREM2020200
2020-12-23
180632 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và C? KHí VI?T PHú UAB RAUDONA LINIJA Mushroom-shaped cake - Chocolate Assorti flavoured mushrooms, sweet biscuits containing cocoa 500gg / box, 12 boxes / crates, 1 box = 1 Unk, HSD 12/2021. New 100%. Manufacturer: JSC Miltonas, Lithuania;Bánh hình nấm - Chocolate flavoured mushrooms assorti, bánh quy ngọt chứa cacao 500gg/ hộp, 12 hộp/thùng, 1 hộp = 1 UNK, HSD 12/2021. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: JSC Miltonas, Lithuania
GERMANY
VIETNAM
VILNIUS
HA NOI
4790
KG
1824
UNK
2228
USD
ADREM2020200
2020-12-23
180632 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và C? KHí VI?T PHú UAB RAUDONA LINIJA Merci chocolates Finest Selection, rods, 250gr / box, 10 boxes / crates, 1 box = 1 Unk. HSD: 09/2021. New 100%. Manufacturer: AUGUST STORCK KG;Kẹo sô cô la Merci Finest Selection, dạng thanh, 250gr/ hộp, 10 hộp/ thùng, 1 hộp = 1 UNK. HSD: 09/2021. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: AUGUST STORCK KG
GERMANY
VIETNAM
VILNIUS
HA NOI
4790
KG
300
UNK
447
USD
100721COSU6305518220
2021-08-27
203220 C?NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, FleisChcenter Hamm (Code: De ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27952
KG
26958
KGM
51219
USD
100721COSU6305520100
2021-08-28
203220 C?NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen pig hams - Frozen Pork Front Feet Long (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Code: DE ES 147 EG; DE EZ 119 EG). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28058
KG
27047
KGM
51389
USD
070721COSU6305637240
2021-08-27
203220 C?NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, FleisChcenter Hamm (Code: De ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28037
KG
27029
KGM
51356
USD
030821ONEYHAMBA1298500
2021-11-29
203220 C?NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, Fleischcenter Hamm (Code: de ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28600
KG
27044
KGM
51384
USD
030821ONEYHAMB68668400
2021-11-29
203220 C?NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld (Code: DE ES 265 EG 320 EG). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld (Mã: DE ES 265 EG ;DE EZ 320 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28568
KG
26994
KGM
51288
USD
HE310443
2022-04-07
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SR TECHNICS SWITZERLAND TLD C O Headphones for pilots, brand: Holmberg, P/N: 89-01-27187, used goods, aircraft parts of the Part of 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Holmberg, P/n: 89-01-27187, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
1943
USD
122100009029343
2021-01-25
901390 C?NG TY TNHH CAMMSYS VI?T NAM CONG TY TNHH EO TECHNICS VIET NAM - # & BET, parts for laser cutting machine user-ray collimator to adjust the width of the laser beam (BET), 2-8 times magnification, length 14cm, diameter 31mm, Focus: 34mm, new 100%;-#&B.E.T, Bộ phận dùng cho máy cắt laser-Ống chuẩn trục quang dùng điều chỉnh độ rộng của chùm tia laser (BET), độ phóng đại 2-8 lần, dài 14cm, đường kính 31mm, Focus: 34mm, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH EO TECHNICS VIET NAM
CONG TY TNHH CAMMSYS VIET NAM
6
KG
1
PCE
1919
USD