Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 2mmx (W) 1050mmx (l) 2050mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)2mmx(W)1050mmx(L)2050mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
2103
KGM
5489
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated Kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 0.5mmx (W) 1330mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)0.5mmx(W)1330mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
1109
KGM
2731
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated Kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 2.5mmx (W) 1050mmx (l) 2200mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)2.5mmx(W)1050mmx(L)2200mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
2032
KGM
6070
USD
270422SISS22077068
2022-05-19
481149 C?NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD The unprocessed insulation kraft paper covered with two points of organic glue without self -adhesive 612g/m2 roller format greater than 700mm size (t) 0.50mm x (W) 1330mm;Giấy kraft cách điện chưa tẩy trắng đã tráng phủ điểm 2 mặt bằng chất keo hữu cơ không tự dính định lượng 612g/m2 dạng cuộn khổ lớn hơn 700mm kích thước (T)0.50mm x (W)1330mm
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
533
KG
350
KGM
872
USD
SSLLMIA222631
2022-06-30
901808 CEDRS HOSPITALAR EXPORT LLC COMEPA INDUSTRIES ON 4 PALLETS S.L.A.C. MEDICAL CONSUMABLES HS-CODE 9018 COM 0822 0922 SCAC SSLL AMS-REF. MIA222631<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
5201, MIAMI, FL
615
KG
63
CTN
12300
USD
MAEU911466574
2021-01-05
282919 FOSFORERA DEL CARIBE S A VAIGHAI CHEMICAL INDUSTRIES LTD 21 MT POTASSIUM CHLORATE (MATC H GRADE) (73% FPT AND 27% SST MIX) HS CODE N O: 2829.19.20 PROFORMA INVOICE NO. VCIL/EXP/ 34/2020-21 DT 11.09.2020 SHIPMENT TERMS: CI F CAUCEDO, DOMINICAN REPUBLIC CERTIFI ED THAT THE GOODS ARE OF INDIA N ORIGIN PACKED IN HD
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
21151
KG
20
PKG
419670
USD
CPH20220372
2022-06-25
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Cavity, difference: b/e, p/n: 14C15R215460009, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Khoang chứa, Hiệu: B/E, P/n: 14C15R215460009, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
COPENHAGEN
HO CHI MINH
5
KG
2
PCE
2082
USD
020122OBSGN220056
2022-01-06
282110 C?NG TY TNHH S?N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM LANXESS PTE LTD Gold iron oxide, powder form. Bayferrox 420. Kiem Hoa TK / 102758765061 / A112 right 16/07/2019;Oxit Sắt vàng,dạng bột. BAYFERROX 420. KIEM HOA TK/ 102758765061/A112 NGAY 16/07/2019
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
5804
KG
5600
KGM
13361
USD
PSGA00883715
2022-06-01
842420 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD LSP-1/4-C, P/N: 184318, a connector with pneumatic equipment for steam spray, 100%new goods, Festo manufacturer;Súng hơi LSP-1/4-C, P/N: 184318, một đầu nối với thiết bị khí nén dùng để xịt hơi, hàng mới 100%, nhà sản xuất Festo
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
177
KG
10
PCE
82
USD
120621EGLV560100291487
2021-07-19
294000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Excipients - Raw materials used in drug production - Isomalt (Isomalt DC 101) 20kg / bag. Batch: L121191500, NSX: 12/04/2021 - HSD: 11/04/2024, SX: Beneo-Palata GmbH;Tá dược - Nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc - ISOMALT (ISOMALT DC 101) 20KG/BAG. Batch: L121191500, NSX: 12/04/2021 - HSD: 11/04/2024, Nhà SX: Beneo-Palatinit GmbH
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
5333
KG
5280
KGM
21121
USD
101120SESGN20110410-01
2020-11-12
340491 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD Artificial waxes from polyethylene glycol used in the paint industry LANCO PP 1362D, 20KG / BAG;Sáp nhân tạo đi từ polyetylen glycol dùng trong ngành sơn LANCO PP 1362D, 20KG/BAG
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
27433
KG
300
KGM
2158
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
PSGA00714120
2021-07-05
731819 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Stainless steel dampers YSR-8-8-C, 100% new goods, Festo brands;Giảm chấn bằng inox YSR-8-8-C , hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
732
KG
4
PCE
174
USD
021120SESGN20110212-02
2020-11-06
380900 C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM LANXESS PTE LTD Preservatives used in industrial, construction additives. - (PREVENTOL WB). CAS: 59-50-7, 90-43-7, 1310-73-2. new 100%;Chất bảo quản dùng trong công nghiệp, phụ gia xây dựng. - (PREVENTOL WB). CAS: 59-50-7 , 90-43-7 , 1310-73-2. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
1200
KGM
6120
USD
PSGA00777735
2021-11-10
841231 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Air cylinder DSNU-25-10-P-A works with pneumatic, without gas, 100% new goods, Festo brands;Xy lanh khí DSNU-25-10-P-A hoạt động bằng khí nén, không có bình khí, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
251
KG
2
PCE
25
USD
SIN02057943
2022-01-25
853649 C?NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD CM-ESS.2S monitoring relays for low-voltage electrical cabinets, 220-600V voltage (100% new), 1svr730830R0400 SX: ABB;Rơ le giám sát CM-ESS.2S dùng cho tủ điện hạ thế, điện áp 220-600V (Hàng mới 100%), , 1SVR730830R0400 Hãng sx: ABB
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1116
KG
8
PCE
344
USD
MAEU208846309
2021-04-21
780110 TRAFIGURA TRADE LLC TRAFIGURA PTE LTD LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1303, BALTIMORE, MD
499200
KG
400
BDL
0
USD
8348958494
2021-10-06
902811 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM INFICON PTE LTD ECOTEC E3000, S / N: 90001308209 gas leak detection tester;Máy kiểm tra phát hiện rò rỉ khí ga ECOTEC E3000, s/n:90001308209, nhà sản xuất INFICON năm sản xuất 2017 điện áp 230V/50Hz (1 bộ gồm: máy chính và tay dò khí ), hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
46
KG
1
PCE
25000
USD
PSGA00841703
2022-03-16
841239 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD HGDS-PP-20-YSRT-A-B clamps are operate with pneumatic, without a gas tank, 100% new, Festo brand;Xy lanh kẹp HGDS-PP-20-YSRT-A-B hoạt động bằng khí nén, không có bình khí, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
220
KG
2
PCE
1264
USD
PSGA00758572
2021-10-04
841239 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD DFM-40-70-B navigation cylinder works with compressed air, no gas tank, 100% new goods, Festo brand;Xy lanh dẫn hướng DFM-40-70-B hoạt động bằng khí nén, không có bình khí, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
1
PCE
199
USD
S476439
2021-09-30
902810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P HYSTRONG INFICON PTE LTD Caletry 511-010 Replacement Cool-Check, components of multifunctional leak test equipment HLD5000 / HLD6000, Brand: Infon, 100% new goods;Cục hiệu chuẩn 511-010 Replacement COOL-CHECK, linh kiện của thiết bị kiểm tra rò rỉ đa chức năng HLD5000/HLD6000, hiệu: INFICON, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
6
KG
3
PCE
1405
USD
S476439
2021-09-30
902810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P HYSTRONG INFICON PTE LTD External calibration 12323 Refrigerant Test Leak, Used to test cold substances, Infon brands, 100% new products;Bộ hiệu chuẩn ngoài 12329 Refrigerant test leak, dùng để kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh, hiệu INFICON, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
2705
USD
281021OOLU2126645170
2021-12-10
293191 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE CHEMIPAC PTE LTD Catalyst stimulates reaction sinlane Geniosil CS2, used to produce artificial stones;Chất xúc tác kích thích phản ứng Silane Geniosil CS2, dùng để sản xuất đá nhân tạo
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
17928
KG
16000
KGM
127200
USD
310122913717333
2022-02-24
851210 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Bicycle mounting lights, Material: Structure 43.0: 100.0% Battery - Alkaline, Brand: Elops, 100% new, Model Code: 8405202;ĐÈN GẮN XE ĐẠP,chất liệu:Structure 43.0: 100.0% Battery - Alkaline,nhãn hiệu:ELOPS,mới 100%, model code:8405202
GERMANY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
5
PCE
34
USD
9170737936
2021-10-18
854442 C?NG TY TNHH TRUMPF VI?T NAM TRUMPF PTE LTD 1-way conductive cable 24VDC, 6m long installed connector used in TRUMATIC 3000 Fiber laser use in industry, bar code 0381591, 100% new goods;Cáp dẫn điện 1 chiều 24VDC, dài 6m đã lắp sẵn đầu nối dùng trong máy laser TruMatic 3000 Fiber dùng trong công nghiệp, mã hàng 0381591, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
34
USD
DSVFDFW0164617
2021-05-07
534705 WABTEC TRANSPORTATION SYSTEMS LLC AH INDUSTRIES A S V12 TIER 3HS-CODE: RYDER LOAD #53470509<br/>V12 TIER 3HS-CODE: RYDER LOAD #53470509<br/>GE GROVE CITY,PAUSAASN200295449, ASN200295477, ASN200295458<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
30990
KG
6
PCS
0
USD
FTHH343200201101
2020-08-18
846900 CEMEX INC AH INDUSTRIES A S DRIVE PLATE 4506900237 HS CODE 846900<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
5203, PORT EVERGLADES, FL
508
KG
1
CAS
0
USD
S21011394
2021-04-22
400922 LATIN EQUIPMENT CHILE S A TIGERCAT INDUSTRIES F TUBOS DE CAUCHO VULCANIZADO, REFORZADOS O COMBINADOS CON METAL, CON ACCESORIOS.MANGUERA DE CAUCHO101694B
GERMANY
CHILE
TORONTO
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
132
KG
11
KILOGRAMOS NETOS
729
USD
SHKK276940920016
2021-05-05
850131 YT INDUSTRIES USA INC YT INDUSTRIES GMBH OF AN OUTPUT NOT EXCEEDING 750 W HUBS PARTS AND ACCESSORIES FOR BICYCLES HS CODE 85013100<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
2704, LOS ANGELES, CA
207
KG
3
PCS
0
USD
NES61641554
2022-05-23
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD HD 10 mm, 30 - WA53005A lens (Telescope, 10 mm, 30, HD, Quick Lock, Autoclavable), 100% new goods;Ống kính soi HD 10 mm, 30 - WA53005A (Telescope, 10 mm, 30 , HD, quick lock, autoclavable), Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
228
KG
1
PCE
2025
USD
7754 3824 5779
2021-12-13
843890 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? T?N THIêN DI SORIC PTE LTD Optical sensors used in beer production lines Type: OGU 020 G3-T3, NSX: Di-Soric, New products: 100%;Cảm biến quang dùng trong dây chuyền sản xuất bia Type : OGU 020 G3-T3, NSX : Di-soric , Hàng mới : 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
258
USD
SIN0260071
2021-12-15
291461 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in food sample Melting Point Standard 283-286C CAS 84-65-1 Code 67372-250mg, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Melting point standard 283-286C CAS 84-65-1 Mã hàng 67372-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
40
USD
SIN0282260
2022-04-20
292119 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (GC), product code: 90340-1L, CAS: 121-44-8, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (Gc), mã hàng: 90340-1L, số CAS: 121-44-8, mã KBHC số:HC2022019364
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
2
UNA
288
USD