Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7769 8795 0032
2022-06-01
845290 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ITM VI?T NAM GHIM SOON MACHINERY PTE LTD Industrial sewing machine. Code 99240, brand: Union Special. Components in industrial sewing machines. New 100%;Ốc máy may công nghiệp. Mã số 99240, nhãn hiệu: Union Special. Linh kiện trong máy may công nghiệp. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
30
PCE
105
USD
140422HLCUPRG220313850
2022-06-03
844319 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP MINH ??C MACHINERY EUROPE S R O Mesh printer is used for paper printing, layeric G2 model, 7kW capacity, 3 -phase 400 V voltage, year 2007, NSX SPS Rehmus GmbH, SPS Rehmus brand. Secondhand.;Máy in lưới dùng để in giấy, model Classic G2, công suất 7kw, điện áp 3 pha 400 V, năm sx 2007, NSX SPS Rehmus GMBH, nhãn hiệu SPS Rehmus. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG LACH HUYEN HP
5900
KG
1
PCE
22012
USD
0912216040027945-03
2021-12-16
851120 C?NG TY TNHH THI?T B? C? KHí THK VI?T NAM THK POWERTOOLS S PTE LTD Ignitions and spare parts of machines and hand tools used in agricultural and forestry, stihl brands, 100% new products;Bộ phận đánh lửa, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
10
PCE
179
USD
2406226040153823-02
2022-06-30
851121 C?NG TY TNHH THI?T B? C? KHí THK VI?T NAM THK POWERTOOL S PTE LTD The ignition parts, parts of the machines, portable tools used in agriculture and forestry, Stihl brand, 100% new goods;Bộ phận đánh lửa, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1270
KG
6
PCE
110
USD
1Z2X039A0444465651
2021-08-12
284510 C?NG TY TNHH D??C PH?M BáCH KHANG QT INSTRUMENT S PTE LTD Heavy water chemicals H2 (18) O> 97%, used in the laboratory. IETM: 890.0050, HSX: ABX. New 100% (50g / piece), CAS Code: 14314-42-2; Number LOT: 210623004-3; HSD: 06/2024;Hoá chất nước nặng H2(18)O >97%, dùng trong phòng thí nghiệm. ietm: 890.0050, HSX: ABX. Mới 100% (50g/cái), mã CAS: 14314-42-2; số Lot: 210623004-3; HSD: 06/2024
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
8
PCE
15520
USD
031120SE2011036CLI-01-02
2020-11-05
441701 C?NG TY TNHH THI?T B? C? KHí THK VI?T NAM THK POWERTOOLS S PTE LTD Lock sets and wooden accessories of machines Hand tools used in agriculture and forestry, the brand STIHL, new 100%;Bộ khóa bằng gỗ, phụ tùng của các máy dụng cụ cằm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
215
KG
22
PCE
25
USD
221221S00058334
2022-02-28
842940 C?NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I VI?T NH?T ECI MACHINERY Used Hamm 3412 car, the vibration of drums when working> 20t. Series: H1800464, using diezen engines. SX: 2007;Xe lu rung HAMM 3412 đã qua sử dụng, lực rung của trống khi làm việc >20T. Sêri: H1800464, sử dụng động cơ diezen. SX: 2007
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG XANH VIP
12000
KG
1
PCE
46542
USD
140122HLCUHAM211296468
2022-03-19
291632 C?NG TY CP CASABLANCA VI?T NAM JEBSEN JESSEN INGREDIENTS S PTE LTD Catalyst # & TBPB-HA-M3 Sealing (80% Tert-Butyl Perbenzoate - CAS: 614-45-9), 25kg / box packing, used in quartz stone production line, 100% new;Catalyst#&Chất đóng rắn TBPB-HA-M3 (80% tert-butyl perbenzoate - CAS: 614-45-9), đóng gói 25kg/hộp, sử dụng trong dây chuyền sản xuất đá thạch anh, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI AN
12720
KG
12000
KGM
69000
USD
290621210605489
2021-07-05
830210 C?NG TY C? PH?N CH?N KI?T HETTICH SINGAPORE S E A PTE LTD 245 # & hinges, 1 set = 1 pcs = 2 details (including hinged hinges 9071576 + hinges 9090280), attached to cabinets, serving Furniture, new goods 100%;245#&Bản Lề, 1 bộ=1 cái=2 chi tiết ( gồm đế bản lề 9071576 + bản lề 9090280 ), gắn vào tủ, phục vụ sx đồ nội thất, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1266
KG
1000
SET
2090
USD
OVSC5KWPTNUKC
2020-01-23
844312 CITY GRAPHICS DAITSU MACHINERY CO LTD OLD & USED HEIDELBERG MOV FOUR COLOR OFFSET PRINTING MACHINE WITH ACC M/NO.:612051 C/O: GERMANY YOM: 1991
GERMANY
INDIA
NA
TUGLAKABAD ICD (INTKD6)
0
KG
1
SET
32582
USD
2021/201/C-2126251
2021-06-24
844720 ASENCIO RIOS QUINTEROS COXIN MACHINERY CO LTD MAQUINA DE TEJER STOLL; Knitting Machines, Stitchbonding Machines And Machines For Making Gimped Yarn, Tulle, Lace, Embroidery, Trimmings, Braid Or Net And Machines For Tufting, Other Rectilinear Machines
GERMANY
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
991
KG
1
CAJA DE CARTON
4000
USD
2021/201/C-2126251
2021-06-24
844720 ASENCIO RIOS QUINTEROS COXIN MACHINERY CO LTD MAQUINA DE TEJER STOLL; Knitting Machines, Stitchbonding Machines And Machines For Making Gimped Yarn, Tulle, Lace, Embroidery, Trimmings, Braid Or Net And Machines For Tufting, Other Rectilinear Machines
GERMANY
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
991
KG
1
CAJA DE CARTON
4000
USD
2021/201/C-2028772
2021-02-18
844720 ASENCIO RIOS QUINTEROS SUNNY MACHINERY CO LTD MAQUINA DE TEJER STOLL; Knitting Machines, Stitchbonding Machines And Machines For Making Gimped Yarn, Tulle, Lace, Embroidery, Trimmings, Braid Or Net And Machines For Tufting, Other Rectilinear Machines
GERMANY
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
2265
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
8000
USD
KWLD15830194756
2021-02-06
843880 PROXES INC STEPHAN MACHINERY GMBH FOOD PROCESSING MACHINE HTS 843880<br/>FOOD PROCESSING MACHINE HTS 843880<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6190
KG
7
PKG
0
USD
UCAGSL0472919
2020-01-14
000568 LIUGONG CONSTRUCTION MACHINERY NA L LIUGONG DRESSTA MACHINERY CO LTD ONE BRANDNEW FROM FACTORY CRAWLER DOZER MODEL DRESSTA TD-16N EXTRA WITH SERIAL NUMBER LDM14HSTHKP000568 1 BASE MACHINE WITH CAB 1 PIECE 6 WAY BLADE 1 PALLET RIPPER TOOL BEAM 1 PALLET RIPPER FRAME WITH 2 SHANKS 1 BOX ATTACHMENTS<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1303, BALTIMORE, MD
21626
KG
5
UNT
0
USD
CPH20220372
2022-06-25
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Cavity, difference: b/e, p/n: 14C15R215460009, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Khoang chứa, Hiệu: B/E, P/n: 14C15R215460009, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
COPENHAGEN
HO CHI MINH
5
KG
2
PCE
2082
USD
020122OBSGN220056
2022-01-06
282110 C?NG TY TNHH S?N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM LANXESS PTE LTD Gold iron oxide, powder form. Bayferrox 420. Kiem Hoa TK / 102758765061 / A112 right 16/07/2019;Oxit Sắt vàng,dạng bột. BAYFERROX 420. KIEM HOA TK/ 102758765061/A112 NGAY 16/07/2019
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
5804
KG
5600
KGM
13361
USD
PSGA00883715
2022-06-01
842420 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD LSP-1/4-C, P/N: 184318, a connector with pneumatic equipment for steam spray, 100%new goods, Festo manufacturer;Súng hơi LSP-1/4-C, P/N: 184318, một đầu nối với thiết bị khí nén dùng để xịt hơi, hàng mới 100%, nhà sản xuất Festo
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
177
KG
10
PCE
82
USD
120621EGLV560100291487
2021-07-19
294000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Excipients - Raw materials used in drug production - Isomalt (Isomalt DC 101) 20kg / bag. Batch: L121191500, NSX: 12/04/2021 - HSD: 11/04/2024, SX: Beneo-Palata GmbH;Tá dược - Nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc - ISOMALT (ISOMALT DC 101) 20KG/BAG. Batch: L121191500, NSX: 12/04/2021 - HSD: 11/04/2024, Nhà SX: Beneo-Palatinit GmbH
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
5333
KG
5280
KGM
21121
USD
101120SESGN20110410-01
2020-11-12
340491 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD Artificial waxes from polyethylene glycol used in the paint industry LANCO PP 1362D, 20KG / BAG;Sáp nhân tạo đi từ polyetylen glycol dùng trong ngành sơn LANCO PP 1362D, 20KG/BAG
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
27433
KG
300
KGM
2158
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
PSGA00714120
2021-07-05
731819 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Stainless steel dampers YSR-8-8-C, 100% new goods, Festo brands;Giảm chấn bằng inox YSR-8-8-C , hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
732
KG
4
PCE
174
USD
021120SESGN20110212-02
2020-11-06
380900 C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM LANXESS PTE LTD Preservatives used in industrial, construction additives. - (PREVENTOL WB). CAS: 59-50-7, 90-43-7, 1310-73-2. new 100%;Chất bảo quản dùng trong công nghiệp, phụ gia xây dựng. - (PREVENTOL WB). CAS: 59-50-7 , 90-43-7 , 1310-73-2. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
1200
KGM
6120
USD
PSGA00777735
2021-11-10
841231 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Air cylinder DSNU-25-10-P-A works with pneumatic, without gas, 100% new goods, Festo brands;Xy lanh khí DSNU-25-10-P-A hoạt động bằng khí nén, không có bình khí, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
251
KG
2
PCE
25
USD
SIN02057943
2022-01-25
853649 C?NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD CM-ESS.2S monitoring relays for low-voltage electrical cabinets, 220-600V voltage (100% new), 1svr730830R0400 SX: ABB;Rơ le giám sát CM-ESS.2S dùng cho tủ điện hạ thế, điện áp 220-600V (Hàng mới 100%), , 1SVR730830R0400 Hãng sx: ABB
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1116
KG
8
PCE
344
USD
MAEU208846309
2021-04-21
780110 TRAFIGURA TRADE LLC TRAFIGURA PTE LTD LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>LEAD INGOTS BRAND: ME WESER ORIGIN: GERMANY HS CODE: 7801 10 NW: 499.192 MT GW: 499. 192MT<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1303, BALTIMORE, MD
499200
KG
400
BDL
0
USD
8348958494
2021-10-06
902811 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM INFICON PTE LTD ECOTEC E3000, S / N: 90001308209 gas leak detection tester;Máy kiểm tra phát hiện rò rỉ khí ga ECOTEC E3000, s/n:90001308209, nhà sản xuất INFICON năm sản xuất 2017 điện áp 230V/50Hz (1 bộ gồm: máy chính và tay dò khí ), hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
46
KG
1
PCE
25000
USD
PSGA00841703
2022-03-16
841239 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD HGDS-PP-20-YSRT-A-B clamps are operate with pneumatic, without a gas tank, 100% new, Festo brand;Xy lanh kẹp HGDS-PP-20-YSRT-A-B hoạt động bằng khí nén, không có bình khí, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
220
KG
2
PCE
1264
USD
PSGA00758572
2021-10-04
841239 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD DFM-40-70-B navigation cylinder works with compressed air, no gas tank, 100% new goods, Festo brand;Xy lanh dẫn hướng DFM-40-70-B hoạt động bằng khí nén, không có bình khí, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
1
PCE
199
USD
S476439
2021-09-30
902810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P HYSTRONG INFICON PTE LTD Caletry 511-010 Replacement Cool-Check, components of multifunctional leak test equipment HLD5000 / HLD6000, Brand: Infon, 100% new goods;Cục hiệu chuẩn 511-010 Replacement COOL-CHECK, linh kiện của thiết bị kiểm tra rò rỉ đa chức năng HLD5000/HLD6000, hiệu: INFICON, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
6
KG
3
PCE
1405
USD
S476439
2021-09-30
902810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P HYSTRONG INFICON PTE LTD External calibration 12323 Refrigerant Test Leak, Used to test cold substances, Infon brands, 100% new products;Bộ hiệu chuẩn ngoài 12329 Refrigerant test leak, dùng để kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh, hiệu INFICON, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
2705
USD
281021OOLU2126645170
2021-12-10
293191 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE CHEMIPAC PTE LTD Catalyst stimulates reaction sinlane Geniosil CS2, used to produce artificial stones;Chất xúc tác kích thích phản ứng Silane Geniosil CS2, dùng để sản xuất đá nhân tạo
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
17928
KG
16000
KGM
127200
USD
310122913717333
2022-02-24
851210 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Bicycle mounting lights, Material: Structure 43.0: 100.0% Battery - Alkaline, Brand: Elops, 100% new, Model Code: 8405202;ĐÈN GẮN XE ĐẠP,chất liệu:Structure 43.0: 100.0% Battery - Alkaline,nhãn hiệu:ELOPS,mới 100%, model code:8405202
GERMANY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
5
PCE
34
USD
9170737936
2021-10-18
854442 C?NG TY TNHH TRUMPF VI?T NAM TRUMPF PTE LTD 1-way conductive cable 24VDC, 6m long installed connector used in TRUMATIC 3000 Fiber laser use in industry, bar code 0381591, 100% new goods;Cáp dẫn điện 1 chiều 24VDC, dài 6m đã lắp sẵn đầu nối dùng trong máy laser TruMatic 3000 Fiber dùng trong công nghiệp, mã hàng 0381591, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
34
USD
YMLUT930016847A
2022-06-10
846290 CIDAN MACHNIERY INC CIDAN MACHINERY AUSTRIA GMBH OTHER (MACHINE TOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR MACHINERY HS CODES 846290, 853650, 731815, 846694, 731821, 731822, 848330, 731815, 848390, 848210, 731815, 560221, 820810, 853650, 853890, 850151, 853650, 843139<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1703, SAVANNAH, GA
9664
KG
10
PKG
193272
USD