Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
JDL2112621
2021-12-13
847141 C?NG TY TNHH MTV DUCKSHIN HOUSING VI?T NAM DUCKSHIN HOUSING CO LTD # & Data processing equipment Beckhoff Box-PC C6140 (AB67057 Duck Shin), Serial: 734697-001; Voltage 100-240V AC, 2A, Year SX 2008, Bending machine line, used # & de; #&Thiết bị xử lý dữ liệu BECKHOFF BOX-PC C6140 (AB67057 Duck Shin ), Serial: 734697-001; điện áp 100-240V AC, 2A, năm SX 2008, của dây chuyền máy uốn chốt, đã qua sử dụng#&DE
GERMANY
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
51
KG
1
PCE
500
USD
DECX1060565
2021-02-18
350610 C?NG TY TNHH PARTRON VINA ELCOMTEC CO LTD Glue mounting electronic components DELO-DUALBOND RE3440 (10cc / 11g / 1lo) (Including City: Detailed disclosure items worth). New 100%;Keo gắn kết linh kiện điện tử DELO-DUALBOND RE3440 (10cc/11g/1lọ) (Gồm Tp: chi tiết theo mục khai chi tiết trị giá). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
33
KG
260
UNA
12935
USD
112100015719071
2021-10-19
321100 C?NG TY TNHH QUALISERV VI?T NAM SERTIM CO LTD Hardener Mechanech Hardener BH (240g / tube), 100% new);Chất đông cứng để làm khô mực DAIICHI MECHATECH HARDENER BH (240G/tuýp),mới 100%
GERMANY
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CTY TNHH QUALISERV VIET NAM
3429
KG
30
UNA
602
USD
010721KMTA72105796
2021-08-09
901010 C?NG TY TNHH INTERFLEX VINA INTERFLEX CO LTD The optical machine creates a circuit for the printed circuit plate. Model: paragon-xpress 9m, s / n. PAL123010 400V, 3.5KW, SX: Laser Imaging Systems GmbH & Co.kg. SX: 2012. Over SD;Máy lộ quang tạo đường mạch cho tấm mạch in. Model: Paragon-Xpress 9m, S/n. PAL123010 400V, 3.5KW, Hãng sx: Laser Imaging Systems GmbH & Co.KG. sx: 2012. đã qua sd
GERMANY
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
25018
KG
1
SET
422663
USD
010721KMTA72105796
2021-08-09
901010 C?NG TY TNHH INTERFLEX VINA INTERFLEX CO LTD The optical machine creates a circuit for the printed circuit plate. Model: Paragon-Xpress 9M, S / N: PA123023 400V, 3.5KW, SX: Laser Imaging Systems GmbH & Co.kg. SX: 2012. Over SD;Máy lộ quang tạo đường mạch cho tấm mạch in. Model: Paragon-Xpress 9m, S/n: PA123023 400V, 3.5KW, Hãng sx: Laser Imaging Systems GmbH & Co.KG. sx: 2012. đã qua sd
GERMANY
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
25018
KG
1
SET
422724
USD
100921301-21-28990-301127
2021-11-06
030314 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA FOODEM CO LTD CAH-SF21PSP1M01-02 (2.5-3KG) # & salmon has heads, organs (size 2.5-3kg / head) Eastern (Frozen Salmon trout more than 2.5-3kg);CAH-SF21PSP1M01-02 (2.5-3KG)#&Cá hồi còn đầu, bỏ nội tạng (cỡ 2.5-3kg/con) cấp đông (Frozen salmon Trout Hon 2.5-3kg)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
43543
KG
5295
KGM
29123
USD
HAMA27107700
2020-03-29
381239 AGILITY LOGISTICS GMBH AGILITY CO LTD ANTI-OXIDISING PREPARATIONS AND OTHER COMPOUND STABILISERS; FOR RUBBER OR PLASTICS, OTHER THAN MIXTURES OF OLIGOMERS OF 2,2,4-TRIMETHYL-1,2-DIHYDROQUINOLINE (TMQ)
GERMANY
GERMANY
HAMBURG
LAEM CHABANG
12740
KG
500
BG
0
USD
HAMA12089300
2020-03-03
381239 AGILITY LOGISTICS GMBH AGILITY CO LTD ANTI-OXIDISING PREPARATIONS AND OTHER COMPOUND STABILISERS; FOR RUBBER OR PLASTICS, OTHER THAN MIXTURES OF OLIGOMERS OF 2,2,4-TRIMETHYL-1,2-DIHYDROQUINOLINE (TMQ)
GERMANY
GERMANY
HAMBURG
LAEM CHABANG
24850
KG
1000
BG
0
USD
HAMA12089300
2020-03-03
381239 AGILITY LOGISTICS GMBH AGILITY CO LTD ANTI-OXIDISING PREPARATIONS AND OTHER COMPOUND STABILISERS; FOR RUBBER OR PLASTICS, OTHER THAN MIXTURES OF OLIGOMERS OF 2,2,4-TRIMETHYL-1,2-DIHYDROQUINOLINE (TMQ)
GERMANY
GERMANY
HAMBURG
LAEM CHABANG
24740
KG
1000
BG
0
USD
A0QQRODB56QC8
2020-11-24
844312 BANSAL PRINT MACHINERY THUONGTIN CO LTD OLD & USED SINGLE COLOR BABY OFFSET PRINTING MACHINE MODEL NO. GTO46+NP, SL NO-670568 (WITH ALL STANDARD ACCESSORIE)
GERMANY
INDIA
NA
TUGLAKABAD ICD (INTKD6)
0
KG
1
NOS
1500
USD
A54V6FOSST55S
2020-09-21
300215 EISAI PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD EISAI CO LTD PEGINTERFERON BETA-1A 63_94MCG SOLUTION FOR INJECTION IN PRE-FILLED PEN,2PENS/BOX(PLEGRIDY 63_94MCG)(B.N.1426633)(71BOX)
GERMANY
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
71
NOS
10746
USD
PRGA04278600
2020-08-14
220299 RESTOSERVE MARKETING CORP MILKPOL CO LTD NON-ALCOHOLIC BEVERAGES; OTHER THAN NON-ALCOHOLIC BEER, N.E.C. IN ITEM NO. 2202.10, NOT INCLUDING FRUIT OR VEGETABLE JUICES OF HEADING NO. 2009
GERMANY
GERMANY
HAMBURG
MANILA
29340
KG
1250
BG
0
USD
PRGA04278600
2020-08-14
220299 RESTOSERVE MARKETING CORP MILKPOL CO LTD NON-ALCOHOLIC BEVERAGES; OTHER THAN NON-ALCOHOLIC BEER, N.E.C. IN ITEM NO. 2202.10, NOT INCLUDING FRUIT OR VEGETABLE JUICES OF HEADING NO. 2009
GERMANY
GERMANY
HAMBURG
MANILA
29340
KG
1250
BG
0
USD
PRGA04278600
2020-08-14
220299 RESTOSERVE MARKETING CORP MILKPOL CO LTD NON-ALCOHOLIC BEVERAGES; OTHER THAN NON-ALCOHOLIC BEER, N.E.C. IN ITEM NO. 2202.10, NOT INCLUDING FRUIT OR VEGETABLE JUICES OF HEADING NO. 2009
GERMANY
GERMANY
HAMBURG
MANILA
29340
KG
1250
BG
0
USD
PRGA04278600
2020-08-14
220299 RESTOSERVE MARKETING CORP MILKPOL CO LTD NON-ALCOHOLIC BEVERAGES; OTHER THAN NON-ALCOHOLIC BEER, N.E.C. IN ITEM NO. 2202.10, NOT INCLUDING FRUIT OR VEGETABLE JUICES OF HEADING NO. 2009
GERMANY
GERMANY
HAMBURG
MANILA
29340
KG
1250
BG
0
USD
130522POBUPUS220580494
2022-05-24
845420 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA AMID CO LTD Furnace Sic Bux - 350 (used in the production of the shoe sole, 100%new goods) inspected in TK 104014277401/A12 dated 14/05/2021;Nồi rót khuôn đế giầy - FURNACE SIC BUX - 350 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy, hàng mới 100%) Đã kiểm hoá ở tk 104014277401/A12 ngày 14/05/2021
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35189
KG
2
PCE
2600
USD
1Z4214990471339207
2021-10-16
392114 C?NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & thermal pressing labels with plastic, size 40 * 160 mm, for export apparel, 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic, kích thước 40*160 mm, dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
34
KG
7800
PCE
5823
USD
421499NGMDG
2021-09-28
392114 C?NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels, size 8.8 -> 341mm, for export apparel, 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic, kích thước 8.8 -> 341mm, dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
36
KG
26300
PCE
23417
USD
7756 0099 3451
2022-01-06
853949 C?NG TY TNHH UVTECH UVIR CO LTD UVA UVA Lamp TL60W / 10R (100% new products, used in industrial printers);Bóng đèn tia cực tím UVA LAMP TL60W/10R (Hàng mới 100%, Dùng trong máy in công nghiệp)
GERMANY
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
170
KG
25
PCE
300
USD
UAHK2200242
2022-06-27
960831 C?NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD 145 Meisterstuck Pen made of high quality black, small body, gold -plated pen, f - F - Montblanc - Code 106513, 100% new goods;Bút máy 145 Meisterstuck bằng nhựa tổng hợp cao cấp màu đen, thân nhỏ, cài bút mạ vàng, ngòi F - Hiệu Montblanc- mã 106513 , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
83
KG
3
PCE
581
USD
031221YHHCM-094-013-21JP
2021-12-15
293369 C?NG TY TNHH NAGASE VI?T NAM NAGASE CO LTD Sunscreen active ingredients in Uvinul T150 cosmetics production. New 100% .cas 88122-99-0;Hoạt chất chống nắng trong sản xuất mỹ phẩm Uvinul T150. Hàng mới 100%.Cas 88122-99-0
GERMANY
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1138
KG
360
KGM
22954
USD
120322TYOBHY75376
2022-03-28
290611 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91122218900 # & L-Menthol-chemicals using cosmetic products - Methol (CAS Code: 2216-51-5);91122218900#&L-menthol- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- methol ( Mã CAS: 2216-51-5)
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
6388
KG
40000
GRM
1212
USD
221221TYOBFK86665
2022-01-04
290611 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91122218900 # & L-Menthol-chemicals using cosmetic production - methol (CAS: 2216-51-5);91122218900#&L-menthol- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- methol (CAS: 2216-51-5)
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3644
KG
20000
GRM
642
USD
180622TYOBLK01571
2022-06-30
290611 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91108343300 #& L-Menthol- chemicals using cosmetics-menthol (CAS code: 2216-51-5);91108343300#&L-MENTHOL- Hóa chất dùng SX mỹ phẩm- Menthol (Mã CAS: 2216-51-5)
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
ICD TRANSIMEX SG
510
KG
40000
GRM
1212
USD
UAHK2200242
2022-06-27
960811 C?NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD 161 Meisterstuck ballpoint pens made of high quality black plastic, big body, gold-plated pen, Montblanc- Code 10456, 100% new goods;Bút bi 161 Meisterstuck bằng nhựa tổng hợp cao cấp màu đen, thân to, cài bút mạ vàng, Hiệu Montblanc- mã 10456, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
83
KG
1
PCE
155
USD
23548208031
2022-04-20
842389 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CETEC CO LTD Automatic scales of rotating materials, using 3KW 380V electric motor, WF24 model, S160 type, Schenck brand, capacity of 160 m3/hour, 1 set = 1 piece, new 100%;Cân tự động nạp nguyên liệu kiểu xoay, sử dụng mô tơ điện 3KW 380V, model WF24, kiểu S160, nhãn hiệu Schenck, công suất 160 m3/giờ, 1 bộ = 1 cái, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
897
KG
1
SET
49700
USD
171020YOKSGN20105652
2020-11-24
370401 CTY TNHH TI XI AI JETGRAPH CO LTD Paper to create photo-EX 433 406 140 PLATINACHROME DIGITAL FILM, A3 +, 25 sheets / box, exposed. New 100%.;Giấy để tạo ảnh 433406-EX PLATINACHROME DIGITAL FILM 140, khổ A3+, 25 tờ/hộp, đã phơi sáng. Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
249
KG
5
UNK
150
USD
171020YOKSGN20105652
2020-11-24
370401 CTY TNHH TI XI AI JETGRAPH CO LTD Paper to create photo-EX 422 587 MATT CANVAS OMNIJET OV3CM19, suffering 1118mmx15m, exposed. New 100%.;Giấy để tạo ảnh 422587-EX OMNIJET CANVAS MATT OV3CM19, khổ 1118mmx15m, đã phơi sáng. Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
249
KG
20
ROL
1958
USD
EKL329985
2022-06-24
391690 C?NG TY TNHH SINDOH VINA SINDOH CO LTD RDN23040 #& VXL111 plastic fiber material (Monofilament-0.5kgm/Rol) for 3D printers. New 100%;RDN23040#&Nguyên liệu sợi nhựa VXL111 (sợi monofilament-0,5KGM/ROL) dùng cho máy in 3D. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
213
KG
200
PCE
14000
USD
160122OSHP-22013106
2022-02-07
260400 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM SANMEI KASEI CO LTD 19 HC / Slotolet A # & Alkylsulphonic Acidal Additives (CTHH: CH4O, C3H8O) / Slotolet A UN3265;19 HC/Slotolet A#&Phụ gia A xít Alkylsulphonic(CTHH: CH4O, C3H8O)/ Slotolet A UN3265
GERMANY
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1287
KG
25
KGM
589
USD
160122OSHP-22013105
2022-02-07
260400 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM SANMEI KASEI CO LTD 19 HC / Slotolet A # & Alkylsulphonic Acidal Additives (CTHH: CH4O, C3H8O) / Slotolet A UN3265;19 HC/Slotolet A#&Phụ gia A xít Alkylsulphonic(CTHH: CH4O, C3H8O)/ Slotolet A UN3265
GERMANY
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1147
KG
25
KGM
593
USD
031121OSHP-21105104
2021-11-22
260400 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM SANMEI KASEI CO LTD 19 HC / Slotolet A # & Alkylsulphonic Acidal Additives (CTHH: CH4O, C3H8O) / Slotolet A UN3265;19 HC/Slotolet A#&Phụ gia A xít Alkylsulphonic(CTHH: CH4O, C3H8O)/ Slotolet A UN3265
GERMANY
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1008
KG
25
KGM
622
USD
181120OSHP-20112106
2020-12-01
260400 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM SANMEI KASEI CO LTD 19 HC / Slotolet A # & Additives acids Alkylsulphonic (CTHH: CH4O, C3H8O) / Slotolet A UN3265;19 HC/Slotolet A#&Phụ gia A xít Alkylsulphonic(CTHH: CH4O, C3H8O)/ Slotolet A UN3265
GERMANY
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
2496
KG
50
KGM
1328
USD
181120OSHP-20112106
2020-12-01
260400 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM SANMEI KASEI CO LTD 19 HC / Slotolet A # & Additives acids Alkylsulphonic (CTHH: CH4O, C3H8O) / Slotolet A UN3265;19 HC/Slotolet A#&Phụ gia A xít Alkylsulphonic(CTHH: CH4O, C3H8O)/ Slotolet A UN3265
GERMANY
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
2496
KG
25
KGM
662
USD
ROK023939
2022-05-26
840212 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I Và X?Y D?NG PHáT ??T WOOKYUNG INDUSTRIY CO LTD Gestra, UNA14 steam trap, use pressure control, stainless steel, 21mm diameter, made in Germany, 100% new goods;Phao bẫy hơi Gestra, UNA14, dùng điều khiển áp suất, thép không gỉ, đường kính 21mm, sản xuất tại Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
451
KG
2
PCE
1000
USD
131220ONEYNGOA21414400
2020-12-23
382499 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD SF.008 # & Chemicals BF-2370 (surfactant used in the manufacture of foam composition contains: Ethanol, 2- (butylamino) - the chemical formula: C6H15NO, CAS 111-75-1203-904 -5);SF.008#&Hóa chất BF-2370 (Chất hoạt đồng bề mặt dùng trong sản xuất mút xốp, thành phần chứa: Ethanol, 2-(butylamino)- công thức hóa học: C6H15NO, số CAS 111-75-1203-904-5)
GERMANY
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
45392
KG
1890
KGM
1866690
USD
PLIHQ2C62204
2021-12-15
854320 C?NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG MOOHAN TECHNOLOGIES CO LTD Sample signal generation device (CAN signal), used to check the entertainment audiovisual product function on Car-iVidiv (PCAN FD Dual -Can Bus Simulator Ipeh-004061 Peak System). New 100%;Thiết bị tạo tín hiệu mẫu ( tín hiệu CAN ), dùng để kiểm tra chức năng sản phẩm nghe nhìn giải trí trên ô tô-IVIDIV(PCAN FD Dual -CAN BUS SIMULATOR IPEH-004061 PEAK SYSTEM).Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
1
PCE
1200
USD
2306222HCC8EO0073038-09
2022-06-28
271390 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
15
KGM
1145
USD
0606222HCC8EO0053038-12
2022-06-10
271390 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/20-10 #& oil obtained from minerals containing bitumen-XP Si 466 Ext (Executive at TK 101486426531, CAS: 883794-93-2, not belonging;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT (kiểm hóa tại Tk 101486426531,CAS:883794-93-2,không thuộc TC,HC nguy hiểm,NPL SX giày) code 10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
95
KG
45
KGM
3338
USD
260321002BA03409-03
2021-03-30
271390 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 20-10 # & oils obtained from bituminous minerals - XP EXT 466 SI (NPL shoe production) (was to inspect the goods at Tk 101 486 426 531 dated 07.03.2017), 10043;A/20-10#&Dầu thu được từ khoáng chất chứa bitum - XP SI 466 EXT ( NPL sản xuất giày) (đã được kiểm hóa tại Tk 101486426531 ngày 03/07/2017),10043
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1368
KG
45
KGM
3118
USD
231021HHPH21100111
2021-10-30
401695 C?NG TY TNHH THI?T B? X?Y D?NG Và D?CH V? H?NG TH?NH BETON KOREA CO LTD Concrete pump parts: Balls with vulcanized, non-porous rubber materials, use of concrete pipelines, Model: DN150 (Sponge Ball D150). New 100%;Phụ tùng xe bơm bê tông: Quả bóng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng rửa đường ống bê tông, model: DN150 (SPONGE BALL D150). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
6189
KG
250
PCE
2500
USD
132200017416393
2022-05-24
290719 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16.5#& Monophenol Other (organic chemicals) antioxidant Vulkanox BHT-Sumilizer BHT Cas No: 128-37-0.67-56-1 (0486/N3.12/TD, January 25, 2012 ) GPNK HCNH: HC2022028390 (May 23, 2022);A/16.5#&Monophenol loại khác(hóa chất hữu cơ)chất chống oxi hóa VULKANOX BHT- SUMILIZER BHT CAS No:128-37-0,67-56-1(0486/N3.12/TD,25/02/2012)GPNK HCNH:HC2022028390(23/05/2022)
GERMANY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI VN
776
KG
750
KGM
3840
USD
132200018418586
2022-06-28
290719 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG ??NG NAI VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A/16.5 #& Monophenol Other (organic chemicals) Vulkanox antioxidant-Sumilizer BHT Cas No: 128-37-0.67-56-1 (0486/N3.12/TD, 25/2/02/02/02/02/02/02/02/02/02 2012) GPNK HCNH: HC2022035476 (June 25, 2022);A/16.5#&Monophenol loại khác(hóa chất hữu cơ)chất chống oxi hóa VULKANOX BHT- SUMILIZER BHT CAS No:128-37-0,67-56-1(0486/N3.12/TD,25/02/2012)GPNK HCNH:HC2022035476(25/06/2022)
GERMANY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CTY DONG PHUONG DONG NAI VN
1552
KG
1500
KGM
7680
USD
190921BKK0214424
2021-09-24
480540 C?NG TY C? PH?N MáY Và C?NG NGH? TH?NG TIN KRONES THAILAND CO LTD Filter by paper code 0904378852 Accessories of Bottle Beer Velligurizing Machine K123835 in Brewing Line, New Products: 100%, Manufacturer: Krones;Lọc bằng giấy code 0904378852 phụ kiện của máy chiết bia chai K123835 trong dây chuyền SX bia, hàng mới: 100%, hãng SX: Krones
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
403
KG
5
PCE
2223
USD
SSLL2112003
2021-12-14
291440 C?NG TY TNHH HóA CH?T HAN JIN VI?T NAM HANJIN CHEMICAL CO LTD Hydroxycyclohexyl Phenyl Ketone / UA-01 solution (100% new, used for paint). According to TBKQPL Number: 369 / TB-KDHQ on June 12, 2018;Dung dịch Hydroxycyclohexyl phenyl ketone/UA-01 (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn). Theo TBKQPL số: 369/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018
GERMANY
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
33924
KG
200
KGM
3464
USD
23524829840
2022-02-24
902490 T?NG C?NG TY C? PH?N PHONG PHú TIMTEX TRADING CO LTD Nati Nati II NATI test and tearing machine parts: Tearing axis of the s43n pes, Part NO. 3280 149, 100% new goods.;Phụ tùng máy kiểm tra neps và tạp bông NATI II: Trục xé của trục chải xơ S43N PES, part no. 3280 149, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
47
USD
23524829840
2022-02-24
902490 T?NG C?NG TY C? PH?N PHONG PHú TIMTEX TRADING CO LTD NATI II NATI test and Cotton Magnetic Testing Machine: Cotton B174N Cot, Part NO. 3280B 168, 100% new products.;Phụ tùng máy kiểm tra neps và tạp bông NATI II: Trục chải bông Cotton B174N COT, part no. 3280B 168, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
165
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.wg0thps45J0039425 Chassi / EuipmentNo.Wg0thPS45J0039425 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS45J0039425 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps40j0039431 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS40J0039431 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps44c0036051 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 4) NSX 2011. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS44C0036051 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 4) nsx 2011. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps48J0039421 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS48J0039421 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.W09250012JPKB3513 without tractors (Used Kamag Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.W09250012JPKB3513 không có đầu kéo (Used KAMAG Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps41j0039423 Chassi / EuipmentNo.WG0THPS41J0039423 No tractor (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS41J0039423 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Telecoms, Chassi / Euipment NOWG0STZD37G0037758 without tractors (Used Goldhofer Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38 / 80 AAA) NSX 2016. Secondhand.;Rơ-móoc, sơ mi rơ-móoc chuyên dùng Chassi/Euipment No.WG0STZD37G0037758 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38/80 AAA) nsx 2016. . Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
25200
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps6xj0039454 Chassi / EuipmentNo.wg0thps6xj0039454 (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 6) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS6XJ0039454 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 6) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps42c0033973 Chassi / EuipmentNo.Wg0thps42c0033973 No tractor (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 4) NSX 2011. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS42C0033973 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 4) nsx 2011. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.w09250013JPKB3519 without tractors (Used Kamag Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.W09250013JPKB3519 không có đầu kéo (Used KAMAG Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Telecoms, chassi / euipment no.Wg0stzd35g0037760 without tractors (Used Goldhofer Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38 / 80 AAA) NSX 2016. Used goods.;Rơ-móoc, sơ mi rơ-móoc chuyên dùng Chassi/Euipment No.WG0STZD35G0037760 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38/80 AAA) nsx 2016. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
25200
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Telecoms, Chassi / Euipment NO.WG0STZD30F0037230 without tractors (Used Goldhofer Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38 / 80 AAA) NSX 2015. Secondhand.;Rơ-móoc, sơ mi rơ-móoc chuyên dùng Chassi/Euipment No.WG0STZD30F0037230 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38/80 AAA) nsx 2015. . Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
25200
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps4990033007 Chassi / EuipmentNo.WG0THPS4990033007 (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS4990033007 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD