Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090821BREA69510
2021-10-04
790701 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD Zinc rack (used for fixing wall water tank), Grohe brand, code 3855800m, 2pcs / set, 100% new;Giá treo bằng kẽm ( sử dụng để cố định két nước âm tường), hiệu Grohe, mã 3855800M, 2 cái/bộ,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
1125
KG
3
SET
7
USD
041021BREA73591
2021-11-23
761520 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD 4-hole faucet frames, size 815x150mm with alloy aluminum with plastic boxes, cords, grohe brand, code 29037000, 100% new;Bộ khung lắp vòi 4 lỗ, kích thước 815x150mm bằng nhôm hợp kim kèm hộp nhựa, dây cấp, hiệu Grohe, mã 29037000,Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
3741
KG
3
PCE
658
USD
090821BREA69510
2021-10-04
848181 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD 2 water wall shower hose, hand screw with chrome plated zinc, no accessories, 158mm mask diameter, grohe brand, code 24092001, 100% new;Vòi tắm âm tường 2 đường nước, tay vặn bằng kẽm mạ crom, không đi kèm phụ kiện, đường kính mặt nạ 158mm, hiệu Grohe, mã 24092001,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
1125
KG
1
PCE
99
USD
090821BREA67795
2021-10-04
848181 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD 24mm diameter spray, 1500mm long, with valve lock, lotus, groke brand, code 26357000, 100% new;Vòi xịt đường kính 24mm, dài 1500mm, kèm van khóa, gác sen, hiệu Grohe, mã 26357000,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
2805
KG
1
PCE
21
USD
240821DZI260176
2021-10-05
761521 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD 4-hole faucet frames, size 815x150mm with alloy aluminum with plastic boxes, cords, grohe brand, code 29037000, 100% new;Bộ khung lắp vòi 4 lỗ, kích thước 815x150mm bằng nhôm hợp kim kèm hộp nhựa, dây cấp, hiệu Grohe, mã 29037000,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
6130
KG
1
PCE
219
USD
090821BREA69510
2021-10-04
741221 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD The connector has a lace, connected to the chrome-plated bronze shower wire, the contemporary ngo / out 21mm, huo grohe, code 27057000, 100% new;Đầu nối có ren, nối với dây sen tắm bằng đồng mạ crom, đương kinh ngo vao/ ra 21mm, hiêu Grohe, mã 27057000,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
1125
KG
2
PCE
22
USD
090821BREA67795
2021-10-04
741221 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD The connector has a lace, connected to a chrome-plated bronze shower wire, the contemporary ngo / out 21mm, huo grohe, code 27057AL0, 100% new;Đầu nối có ren, nối với dây sen tắm bằng đồng mạ crom, đương kinh ngo vao/ ra 21mm, hiêu Grohe, mã 27057AL0,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
2805
KG
1
PCE
15
USD
011121CNSHA0001095454
2021-11-08
392291 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD Bowl lotus 1 mode with chrome plated plastic, 250mm diameter, accompanied by copper, groke brand, code 26683000, 100% new;Bát sen 1 chế độ bằng nhựa mạ crom, đường kính 250mm, đi kèm thanh nối bằng đồng, hiệu Grohe, mã 26683000,MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
953
KG
3
PCE
144
USD
121221CNSHA0001111298
2021-12-20
732421 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD Enameled steel bathtub, size 1800 * 800 * 450mm, Brand Grohe, code 39729000, 100% new;Bồn tắm bằng thép tráng men, kích thước 1800*800*450mm, hiệu Grohe, mã 39729000,Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2619
KG
1
PCE
2115
USD
121221CNSHA0001111298
2021-12-20
732421 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD Enameled steel bathtub, size 1800 * 800 * 450mm, Brand Grohe, code 39729000, 100% new;Bồn tắm bằng thép tráng men, kích thước 1800*800*450mm, hiệu Grohe, mã 39729000,Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2619
KG
2
PCE
4231
USD
310322BREA84123
2022-05-20
741820 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD U -shaped exits for lavabo with chrome copper nickel, 21mm input input, 32mm output, Grohe brand, code 28947000, 100% new;Ống thoát chữ u cho lavabo bằng đồng mạ crom niken, đường kính trong đầu vào 21mm, đầu ra 32mm, hiệu Grohe, mã 28947000,Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
5498
KG
48
PCE
340
USD
110322CNSHA0001143172
2022-03-17
392290 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD Lotus bowl with chrome plated plastic, 310mm diameter, accompanied by chrome plated copper, groke brand, code 26563000. 100% new.;Bát sen bằng nhựa mạ crom, đường kính 310mm,đi kèm thanh nối bằng đồng mạ crom, hiệu Grohe, mã 26563000. Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3925
KG
2
PCE
290
USD
NES61641554
2022-05-23
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD HD 10 mm, 30 - WA53005A lens (Telescope, 10 mm, 30, HD, Quick Lock, Autoclavable), 100% new goods;Ống kính soi HD 10 mm, 30 - WA53005A (Telescope, 10 mm, 30 , HD, quick lock, autoclavable), Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
228
KG
1
PCE
2025
USD
220622MYJHB0000024418
2022-06-29
850711 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5 -seat car spare parts: Volkswagen, battery 70Ah/420A EFB (000915105FC; Battery). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, Bình ắc quy 70AH/420A EFB(000915105FC; BATTERY). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG ICD PHUOCLONG 1
1353
KG
2
PCE
271
USD
220622MYJHB0000024418
2022-06-29
850711 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5 -seat car parts, brand: Volkswagen, battery 51Ah/280A (000915105dc; Battery). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, Bình acquy 51AH/280A(000915105DC;BATTERY). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG ICD PHUOCLONG 1
1353
KG
5
PCE
413
USD
130421ONEYGOAB15762500-01
2021-06-25
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa rye bread brand (270gx12PACK / CASE) - WASA RYE BREAD CRISP 270Gx12PACK DELIKATESS. HSD: 07.20.2022 (unk = case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (270gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD DELIKATESS 270Gx12PACK. Hsd: 20/07/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
26437
KG
6
UNK
85
USD
260821HLCUEUR2107ENCO2
2021-10-19
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack - Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack. HSD: 30/04/2022 (Unk = Case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 30/04/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25868
KG
16
UNK
226
USD
300921HLCUGOA210994201
2021-11-10
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack - Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack. HSD: 30/06/2022 (Unk = Case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 30/06/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25922
KG
24
UNK
340
USD
040522HLCUGOA220470373-01
2022-06-06
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Fibre (230GX12Pack/Case) - Wasa Rye Cread Fibre 230GX12Pack. HSD: February 28, 2023 & December 31, 2022 (UNK = Case);Bánh lúa mạch nguyên hạt giàu xơ Wasa Fibre (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 28/02/2023 & 31/12/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25853
KG
8
UNK
119
USD
LHV2401822
2021-01-20
170211 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH HOá CH?T Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T VWR SINGAPORE PTE LTD Lactose Monohydrate pure chemicals (CTHH: C12H22O11.H2O). For analysis in the laboratory. New 100% Packing 1kg / bottle. Code CAS: 10039-26-6.;Hoá chất tinh khiết Lactose Monohydrate (CTHH: C12H22O11.H2O). Dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm . Hàng mới 100% , đóng gói 1Kg/chai. Mã CAS:10039-26-6.
GERMANY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG LACH HUYEN HP
9019
KG
24
UNA
328
USD
300522GCSG117407
2022-06-02
850151 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Engine - 1060060022 for Canon Colorwave 300 printer. 100% new goods;Động cơ - 1060060022 dùng cho máy in Canon ColorWave 300. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6289
KG
1
PCE
355
USD
22060288
2022-06-21
854099 C?NG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VI?T NAM COHERENT SINGAPORE PTE LTD Electronic tube, control of laser power of laser fabric cutting machine. Specialized replacement parts of the Thales laser cutting machine - CTK 15-2. Serial 932244. 100% new;Ống điện tử, điều khiển công suất tia laser của máy cắt vải bằng tia laser. Phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy cắt vải bằng tia laze hiệu THALES - CTK 15-2. Serial 932244. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
7989
USD
040522HLCUGOA220470373-01
2022-06-06
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Delikatess whole barley (270GX12Pack/Case) - WASA Rye Crisp Bread Delikatess 270GX12Pack. HSD: 06/07/2023 (UNK = Case);Bánh lúa mạch nguyên hạt Wasa Delikatess (270gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD DELIKATESS 270Gx12PACK. HSD: 06/07/2023 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25853
KG
24
UNK
357
USD
157 15630565
2021-02-18
910591 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10008810 # & Gauges manometer uses electrically operated onboard 425-D4-1 IR, 24VDC, the New 100%;10008810#&Đồng hồ đo áp kế hoạt động bằng điện dùng trên tàu IR 425-D4-1, 24VDC, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
585
USD
220622MYJHB0000024418
2022-06-29
902710 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5 -seat car spare parts, brand: Volkswagen, VAS 6291A - Cau oil lumps (ASE40134901000; Fill.dev.). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, VAS 6291A - Bộ phận châm dầu cầu(ASE40134901000;FILL.DEV.). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG ICD PHUOCLONG 1
1353
KG
1
PCE
131
USD
15740526345
2021-11-23
291221 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20863.291 Benzaldehyde GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas NO.100-52-7, for laboratory, 100% new goods;VWRC20863.291 BENZALDEHYDE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.100-52-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
4
UNA
98
USD
0305221046102141-03
2022-06-27
940511 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24003259 #& LED lighting on the ship, voltage: 24V, Type: TEF 2800 Navigation LED LED SIMPLEX HALFEL HALF ALLF ROUND 181 RED 3NM 24V, 100% new;24003259#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2800 NAVIGATION LIGHT LED SIMPLEX HALF ALL ROUND 181 RED 3NM 24V, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
PCE
1522
USD
261121HAMA139312
2022-01-25
330510 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM HENKEL SINGAPORE PTE LTD FIBREPLEX 1000ml Shampoo - Schwarzkopf Professional FiBreplex Shampoo Fiber Bond 4.5 Technology (136584/20 / CBMP-QLD);Dầu gội Fibreplex 1000ml - Schwarzkopf Professional Fibreplex Shampoo Fibre Bond 4.5 Technology (136584/20/CBMP-QLD)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
401
KG
24
UNA
114
USD
23549288901
2022-05-24
300439 C?NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Western medicine: gynoflor. Vaginal tablets. Box of 1 blister x 6 tablets. Lot: 806222. NSX: 02/2022. HD: 02/2025. QLSP-1114-18. Manufacturer: Haupt Pharma AmareG GMBH-GOMANY. CS CS: Medinova AG - Switzerland.;Tân dược: Gynoflor. Viên nén đặt âm đạo. Hộp 1 vỉ x 6 viên. Lot: 806222. NSX: 02/2022. HD: 02/2025. QLSP-1114-18. Nhà SX: Haupt Pharma Amareg GmbH-Germany. CS xuất xưởng: Medinova AG - Switzerland.
GERMANY
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
1154
KG
48877
UNK
156406
USD
1041269039
2021-09-13
731582 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG FOCKE SINGAPORE PTE LTD Steel push chain is paired by weld part number 05133756. Year of manufacture: 2021. FOCKE manufacturer, spare parts of tobacco packaging machines. 100% new;Xích đẩy bao bằng thép được ghép nối bằng mối hàn part number 05133756. Năm sản xuất: 2021. Hãng sản xuất Focke, phụ tùng của máy đóng gói thuốc lá.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
114
KG
100
PCE
2697
USD
1041269039
2021-09-13
841392 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG FOCKE SINGAPORE PTE LTD Suction coils for glue needle parts of glue pumps, used to support push glue from the Pump Pump Part Number 14674584. Year of manufacture: 2021. FOCKE manufacturer, spare parts of tobacco packaging machine. 100%;Cuộn hút kim keo bộ phận của bơm keo, dùng để hỗ trợ đẩy keo ra khỏi bơm keo part number 14674584. Năm sản xuất: 2021. Hãng sản xuất Focke, phụ tùng của máy đóng gói thuốc lá.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
114
KG
10
PCE
1806
USD
15740526345
2021-11-23
283330 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21092.293 Ammonium Iron (III) Sulphate 12H2O Techn. Packing: 1 kg / bottle_cas No.7783-83-7, used for laboratories, 100% new products;VWRC21092.293 AMMONIUM IRON (III) SULPHATE 12H2O TECHN. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.7783-83-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
117
USD
15740526345
2021-11-23
291529 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc27653.292 sodium acetate anallar np r.pe/acs. Packing: 1 kg / bottle_cas No.127-09-3, used for laboratories, 100% new products;VWRC27653.292 SODIUM ACETATE ANALAR NP R.PE/ACS. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.127-09-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
150
USD
261021EGLV091130791222
2021-11-05
400249 C?NG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VI?T NAM ARLANXEO SINGAPORE PTE LTD NLSX Glue: Baypren 320-2 (CHLOROPREN Rubber has mixed denatured rosins, unbelievers, primeval, solid forms) (Market No. 1111 / TB-KĐ4 - August 25, 2017) (1062695);NLSX KEO: BAYPREN 320-2 (Cao su Chloropren đã pha trộn rosin biến tính, chưa lưu hóa, nguyên sinh, dạng rắn)(KQGĐ SỐ 1111/TB-KĐ4 - 25/08/2017) (1062695)
GERMANY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16531
KG
5000
KGM
26200
USD
260521OOLU2122251870
2021-07-29
842940 C?NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY V?NH PHú WIRTGEN SINGAPORE PTE LTD Vibrating car Hamm, Model 3410, (SX: 2021, Vibration force> 20 tons). Addressing Diezel. SK: WGH0H217EHAA01730. Number of machines: 12658843. 100% new products.;Xe lu rung HAMM, Model 3410, (SX:2021, lực rung >20 tấn). Đ/cơ Diezel. SK: WGH0H217EHAA01730. Số máy: 12658843. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
88140
KG
1
PCE
51136
USD
774904790101
2021-10-16
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Cigarette guide 14893267 - Spare parts of tobacco production machines, 100% new products;THANH DẪN HƯỚNG ĐIẾU THUỐC 14893267 - PHỤ TÙNG CỦA MÁY SẢN XUẤT THUỐC LÁ , HÀNG MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
11
KG
1
PCE
1170
USD
3245892086
2022-05-24
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Focke cigarette parts: drums with TheP, PN: 5252861, Model: 350.40.3407, 100% new goods;Phụ tùng máy thuốc lá hiệu Focke: Tang trống bằng thep, PN: 5252861, model: 350.40.3407, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
PCE
1351
USD
3245892086
2022-05-24
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Focke cigarette parts: The shave with thep, PN: 4137899, Model: 350.14.1951, 100% new goods;Phụ tùng máy thuốc lá hiệu Focke: Miếng cạo thuốc bằng thep, PN: 4137899, model: 350.14.1951, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
9
PCE
255
USD
3245892086
2022-05-24
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Focke cigarette parts: Steel drums. PN: 7500333. Model: 406.13.32.51. 100% new;Phụ tùng máy thuốc lá hiệu Focke: Tang trống bằng thép. PN:7500333. model:406.13.32.51. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
PCE
797
USD
1Z51W73F8693166522
2022-03-25
511190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAFI KVADRAT SINGAPORE PTE LTD VP-CHS # & Polyester Fabric (Baru 0410 Fabric (Width: 1.40m) - Code: 53100264) 100% new goods;VP-CHS#&Vải Polyester ( Baru 0410 Fabric (width:1.40m) - Code: 53100264) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
2
MTR
252
USD
261121HAMA138397
2022-01-25
330520 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM HENKEL SINGAPORE PTE LTD Super Straight Straightening Cream 1 Type 300ml - Schwarzkopf Professional Strait Therapy Super Straight Straightening Cream 1 Type 300ml (117596/20 / CBMP-QLD). HSD: 02/2024;Kem duỗi tóc Super Straight Straightening Cream 1 loại 300 ml- Schwarzkopf Professional Strait Therapy Super Straight Straightening Cream 1 loại 300 ml (117596/20/CBMP-QLD). Hsd: 02/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2836
KG
72
UNA
199
USD
1501220020-9521-201.017-03
2022-03-08
850134 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013372 # & Motor for ship rudder, EL. Motor for Thruster, 800KW 1800RPM, Type: M3LP 400LC 4, 100% new;24013372#&Mô tơ cho bánh lái của tàu, EL. MOTOR FOR THRUSTER, 800kW 1800rpm, TYPE: M3LP 400LC 4, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
15613
KG
3
PCE
131371
USD
1202220020-9521-202.043-02
2022-04-01
850134 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013371#& motor for the EL push engine. Motor For Main Propulsion 1500kW 720RPM, Permanent Magnet, 100% new;24013371#&Mô tơ cho động cơ đẩy của tàu EL. MOTOR FOR MAIN PROPULSION 1500kW 720rpm, PERMANENT MAGNET, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
27165
KG
2
PCE
240098
USD
0712210020-9521-112.064
2022-01-26
850134 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013371 # & Motor for the engine's push engine. Motor for Main Propulsion 1500KW 720RPM, Permanent Magnet, 100% new;24013371#&Mô tơ cho động cơ đẩy của tàu EL. MOTOR FOR MAIN PROPULSION 1500kW 720rpm, PERMANENT MAGNET, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
9700
KG
2
PCE
203747
USD
TUT82163893
2022-05-20
842191 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?T T? KHOA H?C QU?C T? HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Rotor corner 12 positions, code: 1613. Accessories for centrifugal machine. Manufacturer: Hettich - Germany. Equipment used in laboratory, 100%new goods.;Rotor góc 12 vị trí, Code: 1613. Phụ kiện dùng cho máy li tâm. Hãng sản xuất: Hettich - Đức. Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HA NOI
289
KG
1
PCE
229
USD
250521MEDUG4255774
2021-07-07
040410 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T M A AMMERLAND ASIA PACIFIC PTE LTD Food Materials: Whey Powder - Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander has not yet added sugar or other sweeteners, packing 25kg / day SX: 06-04-2021; HSD: 06-04-2022- 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm : Whey Bột - Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác ,đóng gói 25kg/bao Ngày SX: 06-04-2021; HSD: 06-04-2022- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
GEMALINK CONTAINER TERMINAL
50800
KG
50
TNE
53831
USD
HAM21528511
2022-01-26
300215 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Coagulation Factor VIII Deficient Plasma (1ml x 8) -Addance for coagulation analyzer (reagent). Batch: 560830A-GPNK: 4540 (Section 66). New 100%;Coagulation Factor VIII Deficient Plasma (1ml x 8)-Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu (chất thử). Batch: 560830A-GPNK:4540 (mục 66). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
143
KG
1
UNIT
71
USD
HAM21528511
2022-01-26
300215 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Dade Ci-Trol 2 (1ml x 10) -Addance for coagulation analyzer (Test substance) - Batch: 548517, GPNK: 4540 (Section 3). New 100%;Dade Ci-Trol 2 (1ml x 10)-Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu (chất thử)- Batch: 548517, GPNK: 4540 (mục 3). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
143
KG
25
UNIT
822
USD
HAM21520881
2021-09-30
300215 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Coagulation Factor VII Deficient Plasma (1ml x 3) -Addasign for coagulation analyzers (Test substances) -Batch: 500770-HSD: 17.06.2023-GPNK: 4540 (Section 65). New 100%;Coagulation Factor VII Deficient Plasma (1ml x 3)-Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu (chất thử)-Batch: 500770-HSD: 17.06.2023-GPNK: 4540 (mục 65). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
66
KG
2
UNIT
101
USD
091221AA11101114001
2021-12-14
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 33216. 100% new goods;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 33216. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
16186
KG
8
PCE
268
USD
091221AA11101114001
2021-12-14
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30309. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30309. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
16186
KG
9
PCE
147
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 33216. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 33216. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
10
PCE
284
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 32017 X. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 32017 X. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
4
PCE
74
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 32017 X. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 32017 X. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
10
PCE
186
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 33014. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 33014. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
50
PCE
1030
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30210. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30210. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
2
PCE
23
USD
170222AA20200093001
2022-02-25
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30226. 100% new goods;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30226. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
17128
KG
4
PCE
803
USD
HAM21521021
2021-10-06
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Rheumatoid FACTOR FS "R1: 6 x 100 TESTS # R2: 6 x 100 TESTS" - Chemicals for biochemical analysts (Test substances) -Batch: 31286-GP: 5423 (Section 52), 100% new goods;Rheumatoid factor FS "R1: 6 x 100 tests#R2: 6 x 100 tests"-Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa (chất thử)-Batch: 31286-GP:5423 (Mục 52), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
31
KG
1
UNIT
142
USD
131021MEDUD1255956
2021-11-29
404101 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T M A AMMERLAND ASIA PACIFIC PTE LTD Food Material: Whey Powder - Whey Powder-Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander has not added sugar or other sweeteners, packing 25kg / bag - 100% new products NSX: 03; 06-09-2021 HSD: 03 ; 06-09-2022;Nguyên liệu thực phẩm : Bột Váng Sữa - Whey Bột-Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác ,đóng gói 25kg/bao - Hàng mới 100% NSX:03;06-09-2021 HSD:03;06-09-2022
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
76200
KG
75
TNE
85568
USD
081221AA11101115001
2021-12-14
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines NJ 306 ECJ. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NJ 306 ECJ. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
5
PCE
146
USD
081221AA11101115001
2021-12-14
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines NU 310 ECP. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NU 310 ECP. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
5
PCE
148
USD
081221AA11101115001
2021-12-14
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines NU 312 ECP. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NU 312 ECP. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
2
PCE
92
USD
081221AA11101115001
2021-12-15
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines NJ 310 ECP / C3. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NJ 310 ECP/C3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
5
PCE
164
USD
081221AA11101115001
2021-12-14
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines NU 213 ECP. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NU 213 ECP. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
1
PCE
32
USD
130522AA20401144001
2022-05-20
848250 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD Steel SKF bearings used in industrial machines NJ 310 ECP. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp NJ 310 ECP. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
16193
KG
8
PCE
178
USD
BER12003557
2022-05-24
130220 C?NG TY TNHH SàI GòN THáNG T? GROUPG ASIA PACIFIC PTE LTD Food additives (used in food) - Groupg YM 025, (NSX: April 27, 2022 - HSD: October 18, 2023) NSX: Condio GMBH. Ingredients: 100% pectin (E 440) 1x20kg/ bag. 100% new;Phụ gia thực phẩm (Dùng trong thực phẩm) - GroupG YM 025, (NSX: 27/04/2022 - HSD: 18/10/2023)NSX: CONDIO GmbH. Thành phần: 100% Pectin (E 440) 1x20kg/ túi. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
21
KG
20
KGM
696
USD
300422SECLI2204332-27
2022-05-25
293623 C?NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamin in animal feed vitamin B2 (microvit B2 Supra 80) .NSX DSM Nutritional Products GmbH produced for Adisseo France S.A.S. New 100%.;Dinh dưỡng bổ sung Vitamin trong thức ăn chăn nuôi Vitamin B2 (Microvit B2 Supra 80).Nsx DSM Nutritional Products Gmbh Sản xuất cho Adisseo France S.A.S. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2892
KG
2000
KGM
30000
USD