Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100017457249
2021-12-15
401491 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT Co-po-4000021935-15 # & rubber squeeze for automatic buret (M.PO-4000021935-15);CO-PO-4000021935-15#&Quả bóp cao su cho buret tự động (M.PO-4000021935-15)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CTY TNHH MA RI GOT VIET NAM
7416
KG
2
PCE
21
USD
112200015699270
2022-03-29
281520 C?NG TY TNHH S?N XU?T L?P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH Chemical potassium hydroxide solution 0.5 mol / l / koh 0.5 mol / l, 1115865000 (5 liter / bottle) (5.1 kg / bottle) new 100%;Hóa chất Potassium hydroxide solution 0.5 mol/l/ KOH 0.5 mol/l, 1115865000 (5 lit/chai) (5.1 kg/chai) hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CT BRIDGESTONE VN
14
KG
1
UNA
118
USD
132200017718310
2022-06-01
820220 C?NG TY TNHH S?N XU?T SWAROVSKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT CO-5611750 #& saw blade 2730mmx27mmx9mm Simon brand used to process metal for CNC machine in industry (ROL = PCE) (M.5611750);CO-5611750#&Lưỡi cưa 2730mmx27mmx9mm Nhãn hiệu SIMON dùng gia công kim loại cho máy CNC trong công nghiệp (ROL=PCE) (M.5611750)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY NHAT PHAT
KHO CONG TY TNHH SWAROVSKI VIET NAM
5
KG
1
ROL
25
USD
112100014100912
2021-07-22
841239 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH FESTO 4500984112 # & Cylinders clamp EV-12-3 Pneumatic operation, no gas bottles, 100% new goods, brands Festo # & DE;4500984112#&Xy lanh kẹp EV-12-3 hoạt động bằng khí nén, không có bình khí, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo#&DE
GERMANY
VIETNAM
KHO CONG TY FESTO
KHO CTY TNHH P&G DONG DUONG
6
KG
1
PCE
34
USD
112100015506270
2021-10-01
852359 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHE MOI TOAN PHAT TB2 # & Siemens's WinCC application software products used to monitor in SCADA systems contained in DVD - 6AV6 613-0A51-3CA5, Siemens SX, 100% new products;TB2#&Sản phẩm phần mềm ứng dụng WinCC của Siemens dùng để giám sát trong hệ thống Scada chứa trong DVD - 6AV6 613-0AA51-3CA5, hãng Siemens sx, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM DV CN MOI TOAN PHAT
KHO CTY TERUMO BCT VN
2
KG
1
PCE
2244
USD
112100015731576
2021-10-18
853810 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CONG NGHIEP Q 8002933709 # & boxes to attach sensors. P / N: DGMA101T000 (PO: GBP-8002933709). New 100%. # & De;8002933709#&Hộp để gắn cảm biến. P/N: DGMA101T000 (PO: GBP-8002933709). Hàng mới 100%.#&DE
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHIEP Q
KHO CONG TY PROCTER & GAMBLE DD
6
KG
1
PCE
534
USD
112100015436805
2021-09-30
283324 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH PL TECH - # & Nickel Sulphate solution for Palluna electroplating ACF-100 Nickel Replenisher (1L / CAN) (TP: Nickel Sulphate <25%, water), as electrical solvent for plated transmission wires. New 100%;-#&Dung dịch Nickel Sulphate dùng trong mạ điện PALLUNA ACF-100 NICKEL REPLENISHER(1L/CAN)(TP: Nickel Sulphate <25%, Water), làm dung môi điện li cho dây truyền mạ. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH UJU VINA
104
KG
1
LTR
203
USD
132100016150518
2021-10-29
292121 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ON SEMICONDUCTOR VI?T NAM CONG TY TNHH NON MAI D1259 # & EDTA C10H16N2O8 standard tube (Ethylene Diamin Tetra Acetic Acetic) 0.1m 109992.0001 - Merck, a total of 0.4 liters. New 100%;D1259#&Ống chuẩn EDTA C10H16N2O8 ( axit Etylen Diamin Tetra Acetic) 0.1 M 109992.0001 - Merck, tổng cộng 0.4lít. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY NON MAI
CT ON SEMICONDUCTOR
320
KG
4
UNA
155
USD
112100016157135
2021-10-29
845230 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH QUAN BANG Industrial embroidery needle b27 / 81x1 / dcx27 / dcx1 FFG. 100% new goods # & de;Kim may thêu công nghiệp B27/81x1/DCx27/DCx1 FFG. Hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH QUAN BANG
CTY TNHH LINEA AQUA VN
31
KG
500
PCE
59
USD
112100016157135
2021-10-29
845230 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH QUAN BANG INDUSTRIAL INDUSTRIAL INDUSTRY INDUSTRY 128 SAN 10 FFG. 100% new goods # & de;Kim may thêu công nghiệp UY 128 SAN 10 FFG. Hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH QUAN BANG
CTY TNHH LINEA AQUA VN
31
KG
100
PCE
22
USD
112100016157135
2021-10-29
845230 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH QUAN BANG Industrial embroidery needle b27 / 81x1 / dcx27 / dcx1 FFG. 100% new goods # & de;Kim may thêu công nghiệp B27/81x1/DCx27/DCx1 FFG. Hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH QUAN BANG
CTY TNHH LINEA AQUA VN
31
KG
100
PCE
12
USD
112200013609761
2022-01-04
841990 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM Q400-180288 # & pneumatic filter core YG 20/30 Donaldson of air dryer. NEW 100%;Q400-180288#&LÕI LỌC KHÍ NÉN YG 20/30 DONALDSON CỦA MÁY SẤY KHÍ. HÀNG MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
58
KG
68
PCE
12801
USD
132000013367532
2020-12-25
711510 C?NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anode mesh type N (size: 360x500 mm) for use as an ultra-plating;Lưới Anode loại N (kích thước: 360x500 mm) dùng làm cực bể xi mạ
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
2
KG
2
PCE
3739
USD
132200017479243
2022-05-25
284030 C?NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON LK8-CX#& Chemicals: Sodium perborate tetrahydrate Nabo3.4 H2O (used in a laboratory. 1 kg/bottle)). New 100%.;LK8-CX#&Hóa chất: Sodium perborate tetrahydrate NaBO3.4 H2O (dùng trong phòng thí nghiệm. 1 kg/chai)). Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
417
KG
5
UNA
205
USD
132100016799318
2021-11-23
284390 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-1121738 # & Mixed Metal Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1Lit / Bottle), Umicore brand, 100% new (M.1121738);CO-1121738#&Hỗn hống kim loại quý Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hiệu Umicore, hàng mới 100% (M.1121738)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY MARIGOT
660
KG
1
LTR
41
USD
132100016135179
2021-10-29
284390 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-1121738 # & Mixed Metal Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1Lit / Bottle), Umicore brand, 100% new (M.1121738);CO-1121738#&Hỗn hống kim loại quý Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hiệu Umicore, hàng mới 100% (M.1121738)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY MARIGOT
220
KG
1
LTR
40
USD
132200015717598
2022-03-24
284390 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C A0400580 # & Auruna 500 additional solution (LC), CTHH: (NH4) 2HPO4 (1L / Bottle);A0400580#&Dung dịch bổ sung AURUNA 500(LC), CTHH : (NH4)2HPO4 (1L/Chai)
GERMANY
VIETNAM
CTY D.C TECH
CT KYOCERA VN
470
KG
2
LTR
306
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 C?NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate solution (1lit / bottle);Dung dịch Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate (1lit/chai)
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
LTR
209
USD
132200014981894
2022-02-25
284390 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-952166 # & Add Auruna Correction Solution P (1 liter / bottle) (1list / bottle) (Rhodium sulphate mixed compound). 100% new (M.952166);CO-952166#&Dung dịch châm thêm Auruna Correction Solution P (1lít/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate).Hàng mới 100% (M.952166)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY TNHH MARIGOT VIETNAM
40
KG
8
LTR
1431
USD
132200015535828
2022-03-17
284390 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-952162 # & AURUNA 215 Replenisher additional solution (1 liter / bottle) (Mixed compound Rhodium sulphate). New 100% (M.952162);CO-952162#&Dung dịch bổ sung Auruna 215 Replenisher (1 lít /chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate).Hàng mới 100% (M.952162)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY TNHH MARIGOT VIETNAM
35
KG
5
UNA
1245
USD
112100017853706
2022-01-04
852359 C?NG TY TNHH YUJIN KREVES CONG TY TNHH DAU TU VA PHAT TRIEN THIET BI DAI DUONG C0100725 # & Not yet Remember Card type 256 Mbyte 6ES7954-8LL03-0AA0 Used to store, copy data, free capacity 256g, 100% new goods # & de;C0100725#&Thẻ nhớ chưa ghi loại 256 MBYTE 6ES7954-8LL03-0AA0 dùng để lưu trữ, sao chép dữ liệu, dung lượng 256G trống, hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH DAI DUONG
CONG TY TNHH YUJIN KREVES
311
KG
2
PCE
525
USD
132200017647449
2022-06-01
811300 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH GUHRING VIET NAM [7031-10.0] Carbide embryo (a sintered metal carbide) length 330mm, 10mm diameter, used to make cutting tools #& de;[7031-10.0] Phôi cacbua (một loại cacbua kim loại thiêu kết) chiều dài 330mm, đường kính 10mm, dùng để chế tạo dụng cụ cắt gọt#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH GURHING VIET NAM
CT DENSO VN
9
KG
21
PCE
1653
USD
112200013718478
2022-01-07
850520 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK BìNH D??NG CONG TY TNHH TU DONG LATECK 100000291659 # & Electromagnetic Brake Intorq BFK458-18, Size: 18. HSX: INTORQ. 100% new;100000291659#&Phanh điện từ IntorQ BFK458-18, size: 18. HSX: IntorQ. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY TNHH TU DONG LATECK
CTY TETRA PAK VIET NAM
26
KG
1
PCE
805
USD
112200017706122
2022-06-03
903040 C?NG TY TNHH KOREA RENTAL VINA CONG TY TNHH DREAMTECH VIET NAM Model measuring and analysis device ZnB8, 2port type, used in industry, manufacturer: Rohde & Schwarz (Rent fee: 8,000,000 VND/ machine/ month) used goods #& de #& de;Thiết bị đo và phân tích mạng Model ZNB8, loại 2PORT, Sử dụng trong công nghiệp, Hãng Sản xuất: Rohde & Schwarz ( phí thuê :8,000,000 VNĐ/ máy/tháng) Hàng đã qua sử dụng #&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH DREAMTECH VIET NAM
CONG TY TNHH KOREA RENTAL VINA
500
KG
19
PCE
39198
USD
112100013676880
2021-07-06
350610 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH ELEMATEC VIET NAM 05110309 # & kiwobond 1000 HMT - grid glue (700g / box), (synthetic resins 10-30%, ethyl acetate 30-10%, acetone 50-70%);05110309#&Kiwobond 1000 HMT - Keo dán lưới (700G/BOX), (Synthetic resins 10-30%, Ethyl acetate 30-10%, Acetone 50-70%)
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH ELEMATEC VIET NAM
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
80
KG
100
UNL
3833
USD
112100017413117
2021-12-14
390599 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH BASF VIET NAM 91064740 # & 50494377-lupasol 4570 1000kg-raw water production of fabric softener: Lupasol stabilizer (R) 4570 (Vinyllamine Vinylformamide Copolymer) - 100% new, CAS: 111616-55-8 # & de;91064740#&50494377-LUPASOL 4570 1000KG-Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: chất ổn định Lupasol (R) 4570 (Vinylamine Vinylformamide Copolymer)-hàng mới 100% , Cas:111616-55-8#&DE
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH BASF VIET NAM
CTY TNHH P&G DONG DUONG
2122
KG
2000
KGM
17721
USD
112100016951087
2021-12-09
440793 C?NG TY TNHH INTERWOOD VI?T NAM CONG TY TNHH INTERWOOD VIET NAM Beech Wood Saw / 01-BCH Transfer Center from Section 3, Page 5, TK Entering No. 102621788622 / E31 03/05/2019 (Unit price transfer of 420USD TTĐ) (0.0108777. 420);Gỗ Beech xẻ/01-BCH chuyển TTND từ mục 3,trang 5,TK nhập số 102621788622/E31 03/05/2019 (Đơn giá chuyển TTNĐ 420USD) (0,0108777. 420)
GERMANY
VIETNAM
CTY INTERWOOD VIET NAM
CTY INTERWOOD VIET NAM
25442
KG
0
MTQ
5
USD
112100016951087
2021-12-09
440793 C?NG TY TNHH INTERWOOD VI?T NAM CONG TY TNHH INTERWOOD VIET NAM BEECH WOOD SWV / 01-BCH TRANSPORTING TTND From Section 3, Page 5, TK Entering No. 102621788622 / E31 03/05/2019 (Unit price transfer of 420USD TTĐ) (0.1015252. 420);Gỗ Beech xẻ/01-BCH chuyển TTND từ mục 3,trang 5,TK nhập số 102621788622/E31 03/05/2019 (Đơn giá chuyển TTNĐ 420USD) (0,1015252. 420)
GERMANY
VIETNAM
CTY INTERWOOD VIET NAM
CTY INTERWOOD VIET NAM
25442
KG
0
MTQ
43
USD
112100015772688
2021-10-18
846692 C?NG TY TNHH HOSO VI?T NAM CONG TY TNHH HOMAG VIET NAM Parts of wood sanding machine: sanding plate / sanding wheel insert Filz 0.68 80x8x14, 100% new goods;Bộ phận của máy chà nhám gỗ: tấm chà nhám/SANDING WHEEL INSERT FILZ 0.68 80X8X14, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CT TNHH HOMAG VIET NAM
CT HOSO VIET NAM
15
KG
1
PCE
620
USD
112200014936852
2022-02-24
854710 C?NG TY TNHH PRETTL VI?T NAM CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM Porcelain insulation pieces (line 2, declaration 104445611800 / e31, PR19 code);Miếng giữ cách điện bằng sứ (dòng hàng 2, tờ khai 104445611800/E31, mã PR19)
GERMANY
VIETNAM
GN KHO VAN HAI DUONG
GN KHO VAN HAI DUONG
48
KG
3534
PCE
95
USD
112200014248233
2022-01-24
854710 C?NG TY TNHH PRETTL VI?T NAM CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM Porcelain insulation pieces (line 2, declaration 104259065850 / e31, PR19 code);Miếng giữ cách điện bằng sứ (dòng hàng 2, tờ khai 104259065850/E31, mã PR19)
GERMANY
VIETNAM
GN KHO VAN HAI DUONG
GN KHO VAN HAI DUONG
74
KG
7460
PCE
201
USD
112200017387847
2022-05-21
846693 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IKO THOMPSON VI?T NAM CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM The measuring head for the machining center (Stylus Carbide 50 Ruby Ball DK3). Part No: 143784. Manufacturer: Blum Production Metrology Pte Ltd. New products 100%#& de;Đầu đo cho máy trung tâm gia công (STYLUS CARBIDE 50 RUBY BALL DK3). Part no: 143784. Hãng sản xuất: BLUM PRODUCTION METROLOGY PTE LTD. Hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VIETNAM
IKO THOMPSON VN
1
KG
2
PCE
440
USD
112100014291450
2021-07-30
846693 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM TO05-005280 # & head clamp, steel material, C6-391.27-32 075 code, 100% new goods # & de;TO05-005280#&Đầu kẹp dao, chất liệu thép, mã C6-391.27-32 075, hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
138
KG
1
PCE
283
USD
132100015529416
2021-10-04
842200 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN CONG TY TNHH FIL VIET NAM Z0000000-286373 # & pneumatic filter core YG30 / 25, aluminum connection head, borosilicate filter material, 10mm diameter, 850mm long (are parts of air purifiers, used to filter dust). New 100%;Z0000000-286373#&Lõi lọc khí nén YG30/25, đầu kết nối nhôm, vật liệu lọc Borosilicate, đường kính 10mm, dài 850mm (là bộ phận của máy lọc khí, dùng để lọc cặn bụi). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH FIL VIET NAM
KHO CTY SEVT
275
KG
130
PCE
20740
USD
112200018460737
2022-06-27
852350 C?NG TY TNHH OGINO VI?T NAM T? S?N CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM CD recording the application Software Support Support Teschart Plus Version Upgrade, used for 3 -dimensional meters, Model: Xyzax SVA Nex 7/5/5, 100% new;Đĩa CD ghi bộ phần mềm ứng dụng hỗ trợ xuất dữ liệu đo TESCHART PLUS VERSION UPGRADE, dùng cho máy đo 3 chiều, model: XYZAX SVA Nex 7/5/5, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CTY TNHH OGINO VIET NAM TU SON
2
KG
1
PCE
3072
USD
112200018460737
2022-06-27
852350 C?NG TY TNHH OGINO VI?T NAM T? S?N CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM CD recording the Software Software Software Exporting datapo Piweb Reporting Plus reports for 3 -dimensional meters, Model: xyzax SVA Nex 7/5/5, 100% new;Đĩa CD ghi bộ phần mềm ứng dụng xuất dữ liệu báo cáo CALYSPO PIWEB REPORTING PLUS dùng cho máy đo 3 chiều, model: XYZAX SVA Nex 7/5/5, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CTY TNHH OGINO VIET NAM TU SON
2
KG
1
PCE
4110
USD
132100016796158
2021-12-10
845140 C?NG TY TNHH PAKA PHú TH? CONG TY TNHH PAKA PHU THO High-pressure dyeing machine. Model: AFS-900. CS 120kw / 60000m / day. Manufacturer: Then. Year SX: 2000. Used old goods used. Belonging to MUC 3 TK 100921335762 / E13;Máy nhuộm cao áp guồng nước. Model: AFS-900. Cs 120kw/60000m/ngày. Nhà sản xuất: Then. Năm SX: 2000. Hàng cũ đã qua sử dụng. thuộc muc 3 TK 100921335762/E13
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH PAKA PHU THO
CONG TY TNHH PAKA PHU THO
1670
KG
1
SET
7982
USD
112100015805183
2021-10-19
842382 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE VA THUONG MAI MEGALINE CC000648 # & electronic floor scales TD-I1 1000KGX500g (1.2x1.22) M, maximum weighing 1000kgs, inactive of electricity. 100% new goods # & de;CC000648#&Cân sàn điện tử TD-I1 1000kgx500g (1.2x1.2)m, cân tối đa 1000kgs, không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH CN VA TM MEGALINE
CTY TNHH KBK VIET NAM
76
KG
1
SET
520
USD
132100016174583
2021-11-01
902219 C?NG TY TNHH D I CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VIET NAM 250 20mm2 SDD fluorescent spectroscopic spectroslavor used in Jewelry Manipulation: PC, Microslision, Microsoft Software with Copyright, 1KVA, 2KVA voltage stabilizer, P / N: 1003125, 100% new;Máy quang phổ huỳnh quang tia X XAN 250 20mm2 SDD dùng trong ngành chế tác trang sức kèm: bộ máy tính PC,m.hình, p.mềm Microsoft có bản quyền,bộ lưu điện 1kvA, ổn áp 2kvA,P/N:1003125,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VN
CONG TY TNHH D.I
93
KG
1
SET
53756
USD
122100009029343
2021-01-25
901390 C?NG TY TNHH CAMMSYS VI?T NAM CONG TY TNHH EO TECHNICS VIET NAM - # & BET, parts for laser cutting machine user-ray collimator to adjust the width of the laser beam (BET), 2-8 times magnification, length 14cm, diameter 31mm, Focus: 34mm, new 100%;-#&B.E.T, Bộ phận dùng cho máy cắt laser-Ống chuẩn trục quang dùng điều chỉnh độ rộng của chùm tia laser (BET), độ phóng đại 2-8 lần, dài 14cm, đường kính 31mm, Focus: 34mm, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH EO TECHNICS VIET NAM
CONG TY TNHH CAMMSYS VIET NAM
6
KG
1
PCE
1919
USD
112100015414047
2021-09-28
842890 C?NG TY TNHH CICOR ANAM CONG TY TNHH O T E C DT642 # & Automatic shift, loading and unloading goods in Kardex Shuttle XP500 industrial zone, Serial NO.21.002701 / 2, used in the factory. New 100%;DT642#&Máy tự động dịch chuyển, xếp dỡ cất giữ hàng hóa trong khu công nghiệp Kardex shuttle Xp500, Serial No.21.002701/2 , dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH O.T.E.C
CONG TY TNHH CICOR ANAM
28187
KG
1
SET
81998
USD
112100015834852
2021-10-20
290729 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 10801 # & Antioxidants to produce bumulers - Sumilizer BHT (containing 99.7% 2.6-Di-Tert.-Butyl-P-Cresol; CAS: 128-37-0; CTHH: C15H24O), shipment items Use it according to Section 6 TK: 104107199560 / E31;10801#&Chất chống oxy hóa để sản xuất ruột banh - SUMILIZER BHT (chứa 99.7% 2,6-di-tert.-butyl-p-cresol;CAS: 128-37-0; CTHH: C15H24O), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 6 TK: 104107199560/E31
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
1259
KG
0
KGM
1
USD
112200014105723
2022-01-21
290729 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 10801 # & antioxidants for bowel production - Sumilizer BHT (TP: Contains 99.7% 2.6-Di-Tert.-Butyl-P-Cresol; CAS code: 128-37-0), Purpose Applied 1 TK: 103826085200 / E31;10801#&Chất chống oxy hóa để sản xuất ruột banh - SUMILIZER BHT (TP: chứa 99.7% 2,6-di-tert.-butyl-p-cresol; mã CAS: 128-37-0), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 103826085200/E31
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
1354
KG
3
KGM
13
USD
131021132100015000000
2021-10-22
400599 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 92037008-raw material shaving razor: HTC9371 / 48_C100 granular rubber (GCAS: 92037008), 100% new, MDDD MUC 1 TK 103139888610 / E31 (February 10, 2020), SL: 0.0291 kg;92037008-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Cao su hỗn hợp dạng hạt HTC9371/48_C100 (Gcas: 92037008), mới 100%, Chuyen MDSD muc 1 TK 103139888610/E31 (10/02/2020), SL: 0.0291 KG
GERMANY
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
3
KG
0
KGM
0
USD
122200018410761
2022-06-29
321511 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU W1AH8 #& Golf Printing Ink (Black), goods shifted for use according to Section 1 TK: 104731045160/E31;W1AH8#&Mực in sx banh golf (màu đen), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 104731045160/E31
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
416
KG
0
UNA
9
USD
132100015755087
2021-10-20
821220 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 80269777-SellingLocaCaoChaCatRaoGillaTràcraoGillaDoRecocetDoDanNhanHanFusProshld CRT 4 S Yellow SFWIP Base (1CS = 1BBL = 630IT, 1it = 1Vi = 4PCE) Transfer MDSD Section 2 TK 103295187661 / E11 (05/05/2020);80269777-BánthànhphẩmđầudaocạorâuGillettechưađónggóichưadánnhãnFusproshld Crt 4 S Yellow SFWIP Base(1CS=1BBL=630IT,1IT=1VI=4PCE) Chuyển MĐSD mục 2 TK 103295187661/E11 (05/05/2020)
GERMANY
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
3
KG
81
VI
117
USD
132100015750354
2021-10-20
330710 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 96905567 # & raw material razor production: plastic pieces Swip Atra Green Insert Bulk BER, MDSD transfer section 1 TK 103294909650 / E11 (05/05/2020);96905567#&Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Miếng nhựa dẻo SWIP ATRA GREEN INSERT BULK BER, Chuyển MĐSD mục 1 TK 103294909650/E11 (05/05/2020)
GERMANY
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
8
KG
828
PCE
3
USD
131021101274213000
2021-10-20
330710 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 90771096 - Raw material for shaving razor: swimming pieces swip assembly 417 Inst bulk sbmc, transfer msd ms 1 tk 104082736920 / e11 (11/16/2021);90771096-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Miếng bôi trơn SWIP ASSEMBLY 417 INST BULK SBMC, Chuyen MĐSD muc 1 TK 104082736920/E11 (11/06/2021)
GERMANY
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
3
KG
295
PCE
2
USD
132100015751711
2021-10-20
330710 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 90771096 - Raw material for shaving razor: swimming pieces Swip Assembly 417 Inst Bulk SBMC, MDSD transfer section 1 TK 104082736920 / E11 (11/16/2021);90771096-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Miếng bôi trơn SWIP ASSEMBLY 417 INST BULK SBMC, Chuyển MĐSD mục 1 TK 104082736920/E11 (11/06/2021)
GERMANY
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
5
KG
442
PCE
3
USD
122100015751444
2021-10-20
330710 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 90723992-NLSX Razor: lubrication (code 415) Swip Assembly 415 Inst Bulk SBMC Switch MDSD Section 1 TK 103287946050 / E11 (April 29, 2020);90723992-NLSX dao cạo râu: Miếng bôi trơn (mã 415) SWIP ASSEMBLY 415 INST BULK SBMC Chuyển MĐSD mục 1 TK 103287946050/E11 (29/04/2020)
GERMANY
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
5
KG
586
PCE
4
USD
112100015498778
2021-10-01
820220 C?NG TY TNHH NIPPLEX VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT MINH 4 / 6TPI # & L3820 x 27mm x 0.9mm x 4 / 6tpi (steel) ring saw blades (used for metal processing machines). 100% new;4/6TPI#&Lưỡi cưa vòng L3820 x 27mm x 0.9mm x 4/6TPI (Bằng thép)(Dùng cho máy gia công kim loại). Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT NHAT MINH
CONG TY TNHH NIPPLEX VIET NAM
70
KG
30
PCE
1068
USD
132000012404655
2020-11-20
382101 C?NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS CONG TY TNHH TMDV DAI NHAT ANH QC-DNA17 # & Substance qualitative Coliforms bacteria, Brilliant Green Bile Lactose bottle / 500g, Merck, laboratories used in the enterprise, not for domestic consumption.;QC-DNA17#&Chất định tính khuẩn Coliforms, Brilliant Green Bile Lactose chai/500g, hãng Merck, dùng trong phòng thí nghiệp của doanh nghiệp, không tiêu thụ nội địa.
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH TM DV DAI NHAT ANH
AUREOLE CHEMICAL PRD
25
KG
1
UNA
111
USD
112200014289292
2022-01-27
290719 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Leading Phenol (MONOPHENOL) (100% new) - Sumilizer BHT (Section 1 of TKK Number: 104343022120 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104343022120/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4926
KG
2
KGM
12
USD
112200014878838
2022-02-25
290719 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Leading Phenol (MONOPHENOL) (100% new) - Sumilizer BHT (Section 1 of TKK Number: 104195629860 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104195629860/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
3
KGM
15
USD
112100017419788
2021-12-15
290719 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Leading Phenol (MONOPHENOL) (100% new) - Sumilizer BHT) (Section 1 of TKK Number: 104061427740 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT)(mục 1 của TKNK số: 104061427740/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
1
KGM
3
USD
112200017415965
2022-05-27
290719 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081#& Phenol derivatives (monophenol), antioxidant Vulkanox BHT - Sumilizer BHT (Section 1 of TKNK number: 104620084660/E31, NPL has not been over GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol),chất chống oxi hóa VULKANOX BHT - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104620084660/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
18181
KG
1
KGM
5
USD
112100014066000
2021-07-22
290719 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & derivatives phenol (monophenol) (100% new) - SUMILIZER BHT (section 3 of TKNK number: 104 024 432 260 / E31, not through GCSx NPL);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT(mục 3 của TKNK số: 104024432260/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
8788
KG
3
KGM
15
USD
112200015314106
2022-03-14
290719 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Phenol derivatives (100% new) - Sumilizer BHT (Section 1 of TKK Number: 104351884450 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104351884450/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
675
KG
0
KGM
2
USD
112100008928807
2021-01-16
271290 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL093 # & Paraffin wax (100% new) - S-683 ANTI BLOOMING AGENT (section 3 of TKNK number: 103 551 232 410 / E31, not through GCSx NPL);NPL093#&Sáp parafin ( hàng mới 100% ) - S-683 ANTI BLOOMING AGENT (mục 3 của TKNK số: 103551232410/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2830
KG
0
KGM
0
USD
112000013109937
2020-12-16
262011 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI H B C 2 # & Chemicals Zinc-31653-250g / ch (GBBCHE0101; PO: 4500074986), CAS: 7440-66-6, CTHH: Zn, used in laboratories, not precursors, dangerous chemicals, new 100%;2#&Hóa chất Zinc-31653-250g/ch (GBBCHE0101; PO:4500074986), số CAS: 7440-66-6, CTHH: Zn, dùng trong PTN, không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY H.B.C
KHO CTY TERUMO BCT VIET NAM
5
KG
1
UNA
57
USD
112100015720444
2021-10-13
262011 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI H B C 2 # & chemical zinc-31653-250g-250g / bottle (gbbche324; po: 4500081404), CAS: 7440-66-6, CTHH: Zn, not precursor, dangerous chemicals 100%;2#&Hóa chất Zinc-31653-250G-250g/chai(GBBCHE324; PO: 4500081404),CAS:7440-66-6, CTHH: Zn, không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm mới100%
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY H.B.C
KHO CTY TERUMO BCT VIET NAM
1
KG
1
UNA
70
USD
112000012457187
2020-11-23
340312 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY CONG NGHIEP Q Lubricating preparations against rust, corrosion. P / N: SHC CIBUS 68 20L (PO: A7P-4500958437). New 100%. # & DE;Chế phẩm bôi trơn chống gỉ, ăn mòn. P/N: SHC CIBUS 68 20L (PO: A7P-4500958437). Hàng mới 100%. #&DE
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHIEP Q
KHO CONG TY PROCTER & GAMBLE DD
236
KG
1
PAIL
1082
USD
112200017064704
2022-05-11
290315 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 5#& chemicals 1,2-dichloroethane [1.00955.1000] (1l), CAS: 107-06-2, commitment not to be precursors, dangerous chemicals, new goods 100%;5#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane [1.00955.1000] (1L), Số CAS: 107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
955
KG
4
UNA
259
USD
112100017237080
2021-12-08
290315 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 4 # & chemical 1.2-dichloroethane [1,00955,1000] (1L), CAS Number: 107-06-2, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;4#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane [1.00955.1000] (1L),Số CAS: 107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
466
KG
5
UNA
242
USD
112100016044340
2021-10-27
290315 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 10 # & Chemical 1.2-Dichloroethane 1L [1,00955.1000] (1L), CAS Number: 107-06-2, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;10#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane 1L [1.00955.1000] (1L), Số CAS:107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
240
KG
6
UNA
290
USD
112200017857960
2022-06-07
291524 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 10 #& Acetic Anhydride GR [1,00042.1000] (bottle/1l), CAS: 108-24-7, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new goods;10#&Hóa chất Acetic anhydride GR [1.00042.1000] (chai/1L), Số CAS: 108-24-7, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
575
KG
6
UNA
438
USD