Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017064704
2022-05-11
290315 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 5#& chemicals 1,2-dichloroethane [1.00955.1000] (1l), CAS: 107-06-2, commitment not to be precursors, dangerous chemicals, new goods 100%;5#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane [1.00955.1000] (1L), Số CAS: 107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
955
KG
4
UNA
259
USD
112100017237080
2021-12-08
290315 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 4 # & chemical 1.2-dichloroethane [1,00955,1000] (1L), CAS Number: 107-06-2, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;4#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane [1.00955.1000] (1L),Số CAS: 107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
466
KG
5
UNA
242
USD
112100016044340
2021-10-27
290315 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 10 # & Chemical 1.2-Dichloroethane 1L [1,00955.1000] (1L), CAS Number: 107-06-2, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;10#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane 1L [1.00955.1000] (1L), Số CAS:107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
240
KG
6
UNA
290
USD
112200017857960
2022-06-07
291524 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 10 #& Acetic Anhydride GR [1,00042.1000] (bottle/1l), CAS: 108-24-7, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new goods;10#&Hóa chất Acetic anhydride GR [1.00042.1000] (chai/1L), Số CAS: 108-24-7, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
575
KG
6
UNA
438
USD
112100017237080
2021-12-08
310540 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 16 # & chemical ammonium dihydrogen phosphate gr [1,01126,0500] (500g), CAS Number: 7722-76-1, committed not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;16#&Hóa chất Ammonium dihydrogen phosphate GR [1.01126.0500] (500g),Số CAS: 7722-76-1, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
466
KG
5
UNA
187
USD
132100008857997
2021-01-14
281111 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG HC28111100-ODM # & Chemicals Laboratory hydrofluoric acid, 48% (1 liter / bottle), (HF), the CAS Code: 7664-39-3 C;HC28111100-ODM#&Hóa chất phòng thí nghiệm Hydrofluoric acid 48% (1 LÍT/CHAI), (HF), Mã CAS: 7664-39-3 C
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH VIET HONG
CTY TNHH HOYA LENS VIET NAM
11
KG
10
LTR
607
USD
112200015334970
2022-06-03
292221 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 4 #& chemicals 1-amino-2-naphthol-4-sulfonic acid [1,00099.0025] (25g), CAS: 116-63-2, commitment not to be precursors, dangerous chemicals, new goods 100 %, Quantity 2 (1 bottle = 0.025 kg);4#&Hóa chất 1-Amino-2-Naphthol-4-sulfonic acid [1.00099.0025] (25g), Số CAS: 116-63-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%, Số lượng 2( 1 chai=0.025 kg)
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
429
KG
1
UNA
58
USD
112100017828089
2021-12-28
292221 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 4 # & 1-amino-2-naphthol-4-sulfonic acid [1,00099.0025] (25g), CAS Number: 116-63-2, Commitment not precursor, dangerous chemicals, new goods 100 %;4#&Hóa chất 1-Amino-2-Naphthol-4-sulfonic acid [1.00099.0025] (25g),Số CAS:116-63-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
1002
KG
1
UNA
59
USD
112100017397245
2021-12-14
283325 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 13 # & Chemical Copper (II) Sulfate 5H2O [1,02790.1000] (1kg), CAS Number: 7758-99-8, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new goods;13#&Hóa chất Copper (II) sulfate 5H2O [1.02790.1000] (1kg),Số Cas: 7758-99-8, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
629
KG
9
UNA
736
USD
112100016044340
2021-10-27
293331 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 12 # & Chemical Pyridine GR / ACS 99.5% [1,09728,500] (500ml), CAS Number: 110-86-1, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;12#&Hóa chất Pyridine GR/ACS 99,5% [ 1.09728.0500] (500ml),Số CAS:110-86-1, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
240
KG
1
UNA
97
USD
112100015836506
2021-10-19
282990 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 2 # & Chemical Sodium Metaperiodate 50g [1,06597.0050] (50g), CAS Number: 7790-28-5, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;2#&Hóa chất Sodium metaperiodate 50g [1.06597.0050] (50g), Số CAS: 7790-28-5, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
232
KG
2
UNA
114
USD
112100017397245
2021-12-14
250101 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 2 # & Chemical Sodium Chloride PA 99.9% [1,06404.1000] (1kg), CAS Number: 7647-14-5, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;2#&Hóa chất Sodium chloride PA 99,9% [1.06404.1000] (1kg),Số CAS:7647-14-5, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
629
KG
10
UNA
264
USD
112200014356079
2022-01-27
280910 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU VIET HONG 4 # & chemical di-phosphorus pentoxide gr [1.00570,0500] (500g), CAS number: 1314-56-3, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new goods # & de;4#&Hóa chất di-Phosphorus pentoxide GR [1.00570.0500] (500g),Số CAS:1314-56-3, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
133
KG
8
UNA
777
USD
132200017647449
2022-06-01
811300 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH GUHRING VIET NAM [7031-10.0] Carbide embryo (a sintered metal carbide) length 330mm, 10mm diameter, used to make cutting tools #& de;[7031-10.0] Phôi cacbua (một loại cacbua kim loại thiêu kết) chiều dài 330mm, đường kính 10mm, dùng để chế tạo dụng cụ cắt gọt#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH GURHING VIET NAM
CT DENSO VN
9
KG
21
PCE
1653
USD
112200017706122
2022-06-03
903040 C?NG TY TNHH KOREA RENTAL VINA CONG TY TNHH DREAMTECH VIET NAM Model measuring and analysis device ZnB8, 2port type, used in industry, manufacturer: Rohde & Schwarz (Rent fee: 8,000,000 VND/ machine/ month) used goods #& de #& de;Thiết bị đo và phân tích mạng Model ZNB8, loại 2PORT, Sử dụng trong công nghiệp, Hãng Sản xuất: Rohde & Schwarz ( phí thuê :8,000,000 VNĐ/ máy/tháng) Hàng đã qua sử dụng #&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH DREAMTECH VIET NAM
CONG TY TNHH KOREA RENTAL VINA
500
KG
19
PCE
39198
USD
112100013676880
2021-07-06
350610 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH ELEMATEC VIET NAM 05110309 # & kiwobond 1000 HMT - grid glue (700g / box), (synthetic resins 10-30%, ethyl acetate 30-10%, acetone 50-70%);05110309#&Kiwobond 1000 HMT - Keo dán lưới (700G/BOX), (Synthetic resins 10-30%, Ethyl acetate 30-10%, Acetone 50-70%)
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH ELEMATEC VIET NAM
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
80
KG
100
UNL
3833
USD
112100017413117
2021-12-14
390599 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH BASF VIET NAM 91064740 # & 50494377-lupasol 4570 1000kg-raw water production of fabric softener: Lupasol stabilizer (R) 4570 (Vinyllamine Vinylformamide Copolymer) - 100% new, CAS: 111616-55-8 # & de;91064740#&50494377-LUPASOL 4570 1000KG-Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: chất ổn định Lupasol (R) 4570 (Vinylamine Vinylformamide Copolymer)-hàng mới 100% , Cas:111616-55-8#&DE
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH BASF VIET NAM
CTY TNHH P&G DONG DUONG
2122
KG
2000
KGM
17721
USD
112100016951087
2021-12-09
440793 C?NG TY TNHH INTERWOOD VI?T NAM CONG TY TNHH INTERWOOD VIET NAM Beech Wood Saw / 01-BCH Transfer Center from Section 3, Page 5, TK Entering No. 102621788622 / E31 03/05/2019 (Unit price transfer of 420USD TTĐ) (0.0108777. 420);Gỗ Beech xẻ/01-BCH chuyển TTND từ mục 3,trang 5,TK nhập số 102621788622/E31 03/05/2019 (Đơn giá chuyển TTNĐ 420USD) (0,0108777. 420)
GERMANY
VIETNAM
CTY INTERWOOD VIET NAM
CTY INTERWOOD VIET NAM
25442
KG
0
MTQ
5
USD
112100016951087
2021-12-09
440793 C?NG TY TNHH INTERWOOD VI?T NAM CONG TY TNHH INTERWOOD VIET NAM BEECH WOOD SWV / 01-BCH TRANSPORTING TTND From Section 3, Page 5, TK Entering No. 102621788622 / E31 03/05/2019 (Unit price transfer of 420USD TTĐ) (0.1015252. 420);Gỗ Beech xẻ/01-BCH chuyển TTND từ mục 3,trang 5,TK nhập số 102621788622/E31 03/05/2019 (Đơn giá chuyển TTNĐ 420USD) (0,1015252. 420)
GERMANY
VIETNAM
CTY INTERWOOD VIET NAM
CTY INTERWOOD VIET NAM
25442
KG
0
MTQ
43
USD
112100015772688
2021-10-18
846692 C?NG TY TNHH HOSO VI?T NAM CONG TY TNHH HOMAG VIET NAM Parts of wood sanding machine: sanding plate / sanding wheel insert Filz 0.68 80x8x14, 100% new goods;Bộ phận của máy chà nhám gỗ: tấm chà nhám/SANDING WHEEL INSERT FILZ 0.68 80X8X14, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CT TNHH HOMAG VIET NAM
CT HOSO VIET NAM
15
KG
1
PCE
620
USD
112200014936852
2022-02-24
854710 C?NG TY TNHH PRETTL VI?T NAM CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM Porcelain insulation pieces (line 2, declaration 104445611800 / e31, PR19 code);Miếng giữ cách điện bằng sứ (dòng hàng 2, tờ khai 104445611800/E31, mã PR19)
GERMANY
VIETNAM
GN KHO VAN HAI DUONG
GN KHO VAN HAI DUONG
48
KG
3534
PCE
95
USD
112200014248233
2022-01-24
854710 C?NG TY TNHH PRETTL VI?T NAM CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM Porcelain insulation pieces (line 2, declaration 104259065850 / e31, PR19 code);Miếng giữ cách điện bằng sứ (dòng hàng 2, tờ khai 104259065850/E31, mã PR19)
GERMANY
VIETNAM
GN KHO VAN HAI DUONG
GN KHO VAN HAI DUONG
74
KG
7460
PCE
201
USD
112200017387847
2022-05-21
846693 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IKO THOMPSON VI?T NAM CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM The measuring head for the machining center (Stylus Carbide 50 Ruby Ball DK3). Part No: 143784. Manufacturer: Blum Production Metrology Pte Ltd. New products 100%#& de;Đầu đo cho máy trung tâm gia công (STYLUS CARBIDE 50 RUBY BALL DK3). Part no: 143784. Hãng sản xuất: BLUM PRODUCTION METROLOGY PTE LTD. Hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VIETNAM
IKO THOMPSON VN
1
KG
2
PCE
440
USD
112100014291450
2021-07-30
846693 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM TO05-005280 # & head clamp, steel material, C6-391.27-32 075 code, 100% new goods # & de;TO05-005280#&Đầu kẹp dao, chất liệu thép, mã C6-391.27-32 075, hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
138
KG
1
PCE
283
USD
132100015529416
2021-10-04
842200 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN CONG TY TNHH FIL VIET NAM Z0000000-286373 # & pneumatic filter core YG30 / 25, aluminum connection head, borosilicate filter material, 10mm diameter, 850mm long (are parts of air purifiers, used to filter dust). New 100%;Z0000000-286373#&Lõi lọc khí nén YG30/25, đầu kết nối nhôm, vật liệu lọc Borosilicate, đường kính 10mm, dài 850mm (là bộ phận của máy lọc khí, dùng để lọc cặn bụi). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH FIL VIET NAM
KHO CTY SEVT
275
KG
130
PCE
20740
USD
112200018460737
2022-06-27
852350 C?NG TY TNHH OGINO VI?T NAM T? S?N CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM CD recording the application Software Support Support Teschart Plus Version Upgrade, used for 3 -dimensional meters, Model: Xyzax SVA Nex 7/5/5, 100% new;Đĩa CD ghi bộ phần mềm ứng dụng hỗ trợ xuất dữ liệu đo TESCHART PLUS VERSION UPGRADE, dùng cho máy đo 3 chiều, model: XYZAX SVA Nex 7/5/5, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CTY TNHH OGINO VIET NAM TU SON
2
KG
1
PCE
3072
USD
112200018460737
2022-06-27
852350 C?NG TY TNHH OGINO VI?T NAM T? S?N CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM CD recording the Software Software Software Exporting datapo Piweb Reporting Plus reports for 3 -dimensional meters, Model: xyzax SVA Nex 7/5/5, 100% new;Đĩa CD ghi bộ phần mềm ứng dụng xuất dữ liệu báo cáo CALYSPO PIWEB REPORTING PLUS dùng cho máy đo 3 chiều, model: XYZAX SVA Nex 7/5/5, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CTY TNHH OGINO VIET NAM TU SON
2
KG
1
PCE
4110
USD
771985660729
2020-11-10
844851 TROMBEN S A GROZ BECKERT PLATINAS, AGUJAS Y DEMAS ARTICULOS QUE PARTICIPEN EN FORMACION MALLAS TELAAGUJAS DE LENGUETAWO 3 LS 173.50 G002
GERMANY
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. M
8
KG
4
KILOGRAMOS NETOS
4405
USD
771985660729
2020-11-10
844851 TROMBEN S A GROZ BECKERT PLATINAS, AGUJAS Y DEMAS ARTICULOS QUE PARTICIPEN EN FORMACION MALLAS TELAAGUJAS DE LENGUETA70.41 G09
GERMANY
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. M
8
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
2323
USD
132100016174583
2021-11-01
902219 C?NG TY TNHH D I CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VIET NAM 250 20mm2 SDD fluorescent spectroscopic spectroslavor used in Jewelry Manipulation: PC, Microslision, Microsoft Software with Copyright, 1KVA, 2KVA voltage stabilizer, P / N: 1003125, 100% new;Máy quang phổ huỳnh quang tia X XAN 250 20mm2 SDD dùng trong ngành chế tác trang sức kèm: bộ máy tính PC,m.hình, p.mềm Microsoft có bản quyền,bộ lưu điện 1kvA, ổn áp 2kvA,P/N:1003125,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VN
CONG TY TNHH D.I
93
KG
1
SET
53756
USD
122100009029343
2021-01-25
901390 C?NG TY TNHH CAMMSYS VI?T NAM CONG TY TNHH EO TECHNICS VIET NAM - # & BET, parts for laser cutting machine user-ray collimator to adjust the width of the laser beam (BET), 2-8 times magnification, length 14cm, diameter 31mm, Focus: 34mm, new 100%;-#&B.E.T, Bộ phận dùng cho máy cắt laser-Ống chuẩn trục quang dùng điều chỉnh độ rộng của chùm tia laser (BET), độ phóng đại 2-8 lần, dài 14cm, đường kính 31mm, Focus: 34mm, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH EO TECHNICS VIET NAM
CONG TY TNHH CAMMSYS VIET NAM
6
KG
1
PCE
1919
USD
122200018358204
2022-06-28
842130 C?NG TY TNHH TEXON MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU ATC VINA Loc tach dau #& oil filter (split filter) -Oil Separator Filter, Code: 2901164300, Brand: Atlascopco, spare parts for compressors, new goods 100%;LOC TACH DAU#&Thiết bị lọc tách dầu (lọc chia tách)-Oil separator filter, mã code: 2901164300, hiệu: Atlascopco, phụ tùng dùng cho máy nén khí, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH TM&DV ATC VINA
CTY TNHH TEXON MANUFACTURING VN
71
KG
1
PCE
618
USD
122100017384790
2021-12-13
281512 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU HOA KHOA 1210910073 # & Sodium Hydroxide Solution Standard for 1000ml C (NaOH) = 1 Mol / L (1 N) Titrisol, 110ml / tube / box [NaOH 25-50%, CAS 1310-73-2] (New 100 %);1210910073#&Dung dịch chuẩn Sodium hydroxide solution for 1000 ml c(NaOH) = 1 mol/l (1 N) Titrisol, 110ml/ống/hộp [NaOH 25-50%, CAS 1310-73-2](Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY HOA KHOA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
95
KG
1
LTR
138
USD
122100017384790
2021-12-13
280610 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU HOA KHOA 1210910053 # & hydrochloric acid standard solution for 1000 ml C (HCl) = 0.1 mol / l (0.1 n) Titrisol, 56.5ml / tube / box [HCl 5% - 10%, CAS 7647-01-0 ] (0.2 kgs / tube / box) (100% new);1210910053#&Dung dịch chuẩn Hydrochloric acid for 1000 ml c(HCl) =0,1 mol/l (0,1 N) Titrisol, 56.5ml/ống/hộp [HCl 5% - 10%, CAS 7647-01-0] (0.2 kgs/ ống/ hộp)(Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY HOA KHOA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
95
KG
0
LTR
45
USD
122100017384790
2021-12-13
282760 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU HOA KHOA 1210910062 # & Hygiene solution and Potassium Iodide GR for analysis ISO, REAG. PH EUR, 1kg / bottle [ki 80-100%, CAS 7681-11-0] (100% new);1210910062#&Dung dịch vệ sinh và bảo quản điện cực PH - Potassium iodide GR for analysis ISO,Reag. Ph Eur, 1kg/chai [KI 80-100%, CAS 7681-11-0](Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY HOA KHOA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
95
KG
3
KGM
654
USD
122100017384790
2021-12-13
291531 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU HOA KHOA 1210910156 # & Chemical Analysis Ethyl Acetate for Analysis EMS SURS ACS, ISO, REAG. PH EUR-C4H8O2, 1LIT / Bottle [C4H8O2 100%, CAS 141-78-6] (100% new goods);1210910156#&Hóa chất phân tích Ethyl acetate for analysis EMSURE ACS, ISO, Reag. Ph Eur-C4H8O2, 1lit/chai [C4H8O2 100%, CAS 141-78-6](Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY HOA KHOA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
95
KG
1
LTR
17
USD
112200016164111
2022-04-07
846024 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH CHO THUE TAI CHINH QUOC TE VIET NAM EQ04-001341 #& vertical automatic grinding machine, Modelex 1-1200 CNC, SN 64860,400V/3PHASE, 113KW, Year 2021, Reform Grindingtechnology, 100% new goods;EQ04-001341#&Máy mài tự động kiểu đứng, model MODIREX 1-1200 CNC,SN 64860,400V/3Phase,113KW,năm SX 2021,nhà SX Reform GrindingTechnology,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
46100
KG
1
SET
1100980
USD
N/A
2021-02-24
844832 NORTHERN TEXTILE MILLS BOTS GROZ BECKERT KG Parts and accessories of machines for preparing textile fibres, n.e.s. (other than card clothing);Of machines for preparing textile fibres (excluding card clothing);
GERMANY
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
2
KG
30
KGM
388
USD
1042061900
2021-10-18
611692 C?NG TY TNHH GROZ BECKERT VI?T NAM GROZ BECKERT KG VTGT20112020 # & knitted gloves from wool fibers for insulation, heat-resistant use;VTGT20112020#&Găng tay dệt kim từ sợi len dùng để cách nhiệt, chống nóng dùng trong nhà máy
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
141
KG
10
PR
14
USD
1042124342
2021-10-18
611692 C?NG TY TNHH GROZ BECKERT VI?T NAM GROZ BECKERT KG VTGT20112020 # & knitted gloves from wool fibers for insulation, heat-resistant use;VTGT20112020#&Găng tay dệt kim từ sợi len dùng để cách nhiệt, chống nóng dùng trong nhà máy
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
111
KG
1000
PR
1676
USD
PFRA00882582
2022-06-03
820510 C?NG TY TNHH GROZ BECKERT VI?T NAM GROZ BECKERT KG Ta Ro tip by hand, used to thread for Grlo Din 376 HSS-E M12 tools (100%new);Mũi ta rô bằng tay, dùng để ta rô ren cho dụng cụ GRLO DIN 376 HSS-E M12 TIN ( mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
402
KG
2
PCE
66
USD
1041752264
2021-10-04
392079 C?NG TY TNHH GROZ BECKERT VI?T NAM GROZ BECKERT KG Plastic washers, made from vulcanized yarn GB Fiber 13 x 25 x3 (100% new);Vòng đệm bằng plastic, làm từ sợi lưu hóa GB FIBER 13 X 25 X3 (mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
306
KG
2
PCE
18
USD
1040163669
2021-07-07
851490 C?NG TY TNHH GROZ BECKERT VI?T NAM GROZ BECKERT KG Metal transfer parts to put on fired furnaces 255x4400x05 (100% new);Bộ phận chuyển kim để đưa vào nung của lò luyện 255X4400X05 (mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
265
KG
1
PCE
1102
USD
PFRA00826329
2022-02-24
851490 C?NG TY TNHH GROZ BECKERT VI?T NAM GROZ BECKERT KG Metal transfer parts to include burning of furnaces 255x4400x05 (100% new);Bộ phận chuyển kim để đưa vào nung của lò luyện 255X4400X05 (mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
251
KG
1
PCE
1050
USD
1040622446
2021-07-27
730729 C?NG TY TNHH GROZ BECKERT VI?T NAM GROZ BECKERT KG Sprinkle of stainless steel pipes with lace 42mmxdn40, 40mm diameter (100% new);Rắc co nối ống bằng thép không gỉ có ren 42MMXDN40 , đường kính 40mm (mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
295
KG
1
PCE
33
USD
PFRA00882582
2022-06-02
481950 C?NG TY TNHH GROZ BECKERT VI?T NAM GROZ BECKERT KG Tlsnz06112019 #& anti -rust lining bag with paper schmetz tlsnz06112019 (100%new);TLSNZ06112019#&Túi lót chống gỉ bằng giấy SCHMETZ TLSNZ06112019 (mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
402
KG
18
KPCE
570
USD
PFRA00882582
2022-06-03
902410 C?NG TY TNHH GROZ BECKERT VI?T NAM GROZ BECKERT KG Hard metal metal measuring device (not operating with electricity) BA01 Zwick Type 3212 6.440BA01/016 (100%new);Thiết bị đo độ cứng kim (không hoạt động bằng điện) BA01 ZWICK TYPE 3212 6.440BA01/016 (mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
402
KG
1
PCE
3950
USD
775324948138
2021-12-09
844851 TROMBEN S A GROZ BECKERT F PLATINAS, AGUJAS Y DEMAS ARTICULOS QUE PARTICIPEN EN FORMACION MALLAS TELAAGUJAS DE LENGUETA70.41 G09
GERMANY
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
25
KG
3
KILOGRAMOS NETOS
3072
USD
775324948138
2021-12-09
844851 TROMBEN S A GROZ BECKERT F PLATINAS, AGUJAS Y DEMAS ARTICULOS QUE PARTICIPEN EN FORMACION MALLAS TELAAGUJAS DE LANGUETASHOFA-SPEC 70,34 G007909
GERMANY
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
25
KG
3
KILOGRAMOS NETOS
2857
USD
1041752264
2021-10-04
630391 C?NG TY TNHH GROZ BECKERT VI?T NAM GROZ BECKERT KG Cotton curtain curtains, used for projectors Solo Zu images 6.168-04.0-00.1 (100% new);Màn rèm che bằng vải cotton, dùng cho máy chiếu hình ảnh SOLO ZU 6.168-04.0-00.1 (mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
306
KG
1
PCE
205
USD
PFRA00826329
2022-02-24
480630 C?NG TY TNHH GROZ BECKERT VI?T NAM GROZ BECKERT KG C3869A technical drawing paper, a 45.7m long roll, 610mm wide (100% new);Giấy can in bản vẽ kỹ thuật C3869A, một cuộn dài 45.7m, rộng 610mm (mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
251
KG
10
ROL
148
USD