Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
STR-70095438
2022-01-25
853190 SISTEMAS DE CONTROL LTDA S C L F PARTES DE APARATOS ELECTRICOS DE SENALIZACION ACUSTICA O VISUAL.TARJETA ELECTRONICATC643
GERMANY
CHILE
OTROS PTOS.ALEMANIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
2014
USD
STR-70095438
2022-01-25
853190 SISTEMAS DE CONTROL LTDA S C L F PARTES DE APARATOS ELECTRICOS DE SENALIZACION ACUSTICA O VISUAL.TARJETA ELECTRONICATC643
GERMANY
CHILE
OTROS PTOS.ALEMANIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
4
KILOGRAMOS NETOS
3804
USD
STR-70095438
2022-01-25
853190 SISTEMAS DE CONTROL LTDA S C L F PARTES DE APARATOS ELECTRICOS DE SENALIZACION ACUSTICA O VISUAL.TARJETA ELECTRONICATC643
GERMANY
CHILE
OTROS PTOS.ALEMANIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
746
USD
CTE2021313
2021-10-05
901481 C?NG TY C? PH?N D?CH V? XU?T NH?P KH?U MINH ANH H ROSEN ENGINEERING M SDN BHD Equipment for inspection and cleaning of gas pipelines: ELD - EPD II - Electronic Pig Detector. Secondhand.;Thiết bị phục vụ công tác kiểm tra và làm sạch đường ống dẫn khí : Thiết bị dò vị trí thoi dùng điện - EPD II - Electronic Pig Detector. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
3329
KG
1
PCE
50
USD
CTE2021313
2021-10-05
901481 C?NG TY C? PH?N D?CH V? XU?T NH?P KH?U MINH ANH H ROSEN ENGINEERING M SDN BHD Equipment for inspection and cleaning of air pipelines - Interface Unit - Interface Unit for XGP 30. Used goods.;Thiết bị phục vụ công tác kiểm tra và làm sạch đường ống dẫn khí - Thiết bị dò vị trí thoi - Interface Unit for XGP 30. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
3329
KG
1
PCE
70
USD
2021/301/C-2232086
2021-10-05
283522 PIL ANDINA S A E M S R L FOSFATO MONOSODICO BUDDENHEIN; Phosphinates (Hypophosphites), Phosphonates (Phosphites) And Phosphates, Polyphosphates, Whether Or Not Chemically Defined, Of Monosodium Or Disodium
GERMANY
BOLIVIA
LIMA
VERDE
220
KG
200
BOLSA, SACO O EMPAQUE
1400
USD
M)SUDUA1HAM007260A(H)SNT208901
2021-03-17
330112 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT M M C F ACEITES ESENCIALES, DE NARANJA.ACEITE ESENCIALDE NARANJA
GERMANY
CHILE
HAMBURGO
SAN ANTONIO
617
KG
360
KILOGRAMOS NETOS
7006
USD
M)SUDUA1HAM007260A(H)SNT208901
2021-03-17
330112 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT M M C F ACEITES ESENCIALES, DE NARANJA.ACEITE ESENCIALDE NARANJA
GERMANY
CHILE
HAMBURGO
SAN ANTONIO
617
KG
75
KILOGRAMOS NETOS
1268
USD
M)SUDUA0HAM000388A(H)SNT206106
2020-02-18
330113 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT M M C F De limón;Y00749 ~ACEITE ESENCIALM.M.C.-FDE LIMONLIQUIDO, USO EN COMPOSICION AROMATICA DE ALIMENTOS PARACONSUMO HUMANO
GERMANY
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,OTROS PUERTOS DE PANAMá NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
1838
KG
360
Kn
6663
USD
448698491246
2021-05-14
330113 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT M M C F ACEITES ESENCIALES, DE LIMON.ACEITE ESENCIALDE LIMON 5 FOLD
GERMANY
CHILE
OTROS PTOS.ALEMANIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
22
KG
10
KILOGRAMOS NETOS
2459
USD
448698519724
2021-11-18
330113 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT M M C F ACEITES ESENCIALES, DE LIMON.ACEITE ESENCIALDE LIMON 5 FOLD
GERMANY
CHILE
OTROS PTOS.ALEMANIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
33
KG
20
KILOGRAMOS NETOS
4588
USD
(M)HLCUANR200333029(H)057988
2020-04-20
843840 CERVECERIA CHILE S A M L CONSULTING Máquinas y aparatos para la industria cervecera;PLATAFORMAM & L CONSULTING - FDE ACEROPARA EQUIPO DE FILTRACION DECERVEZA
GERMANY
CHILE
EUROPA BéLGICA,AMBERES
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
2
Unidad
9915
USD
704903460770
2021-10-01
902791 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QS INSTRUMENTS SDN BHD The Set opened the optical light signal, used for spectrophotometer to analyze metal components. Code: 75070200. 100% new goods;Bộ đóng mở tín hiệu ánh sáng buồng quang học, dùng cho máy quang phổ phân tích thành phần kim loại. Mã: 75070200. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
1
KG
1
PCE
237
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD Part of for taking money and removing money into the money box of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750200435, S / N: 7502847298. Multi-use goods (re-import all 15 TK-304314818751), REST PRICE: 30USD;Bộ phận lấy tiền và bỏ tiền vào hộp tiền của máy ATM Wincor CS4040 , P/N: 01750200435, S/N: 7502847298. Hàng đa qua sử dụng (tái nhập hết mục 15 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD The compartment receives money from customers of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750220330, S / N: 7501090370. Used goods (re-import all 7 TK-304314818751), value: 30USD;Khoang nhận tiền từ khách hàng của máy ATM Wincor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7501090370. Hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 7 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00802284
2022-01-05
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD The Part of took money and put money into the money box of Wincor CS4040 ATM, P / N: 01750200435, S / N: 7503495213. Multi-use goods (re-import all 18 TK-304314818751), value: 30USD;Bộ phận lấy tiền và bỏ tiền vào hộp tiền của máy ATM Wincor CS4040 , P/N: 01750200435, S/N: 7503495213. Hàng đa qua sử dụng (tái nhập hết mục 18 TK-304314818751), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
92
KG
1
PCE
82
USD
PKLA00875639
2022-05-19
847340 C?NG TY TNHH DIEBOLD NIXDORF VI?T NAM DIEBOLD NIXDORF SDN BHD Customers receive money from customers of Wintor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7502084718. Used goods (re-import of Section 38 TK-3044832550), goods value: 30USD;Khoang nhận tiền từ khách hàng của máy ATM Wincor CS4040, P/N: 01750220330, S/N: 7502084718. Hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 38 TK-304472832550), trị giá hàng: 30USD
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
100
KG
1
PCE
76
USD
26082121-08-50-0527
2021-10-11
841461 C?NG TY C? PH?N CUNG ?NG K? THU?T ATT TROX MALAYSIA SDN BHD Wind diffuser mounted rectangular ceiling for circulation / wind supply for rooms, Code: PL35-4-S-SF-HS, stainless steel plated steel material, size 1500mm * 30mm, not fitted with parts Filter, Trox brand, 100% new;Bộ khuếch tán gió gắn trần hình chữ nhật dùng để tuần hoàn/cung cấp gió cho phòng,mã:PL35-4-S-SF-HS,chất liệu bằng thép mạ inox,kích thước 1500mm*30mm,chưa lắp với bộ phận lọc,nhãn hiệu TROX,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
203
KG
2
PCE
347
USD
26082121-08-50-0527
2021-10-11
841461 C?NG TY C? PH?N CUNG ?NG K? THU?T ATT TROX MALAYSIA SDN BHD Wind diffuser mounted circular ceilings for circulation / wind supply for rooms, Code: FD-R-Z-H, stainless steel plated steel material, 400mm diameter, not fitted with filtering, Trox brand, 100% new;Bộ khuếch tán gió gắn trần hình tròn dùng để tuần hoàn/cung cấp gió cho phòng,mã:FD-R-Z-H,chất liệu bằng thép mạ inox,đường kính 400mm,chưa lắp với bộ phận lọc,nhãn hiệu TROX,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
203
KG
2
PCE
231
USD
260122214803634
2022-03-17
290543 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T SIGMA CHEM CARGILL MALAYSIA SDN BHD Food additives - C * PharmMannidEx 16700 (Mannitol sweetener) used in food processing, Batch No: 05256975, 1 bag / 25kg (100% new);Phụ gia thực phẩm- C*PharmMannidex 16700 (chất tạo ngọt Mannitol) dùng trong chế biến thực phẩm, Batch No: 05256975, 1 bao/25kg (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
GENOA
CANG CONT SPITC
16560
KG
16000
KGM
50688
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, molded steel, 3-1/2 "T95, 12ft long, threaded TS6 box x battery with threaded heading head. SN: PST8847. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2400;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 12ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST8847.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2400
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 12ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12254. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2400;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 12ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12254.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2400
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 10ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12246. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2200;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 10ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12246.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2200
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 8ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12243. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2000;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 8ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12243.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2000
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 8ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12242. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2000;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 8ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12242.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2000
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK wells test tube, cast steel, type 3 1/2 "t95, 15.8ppf ts6 box x battery with protective shooting head.;Ống thử vỉa giếng khoan DK, bằng thép đúc, loại 3 1/2" T95, 15.8ppf TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ.Đã qua sử dụng.TGT:$2.3/ngày x 170 ngày=$391.TGH:$1870
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
400
PCE
156400
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 12ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12255. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2400;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 12ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12255.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2400
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD
11042222040257-00
2022-04-19
730423 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? GI?NG KHOAN D?U KHí PVD OLIO DRT SDN BHD DK well-shaped pavement test tube, cast steel, 3-1/2 "T95, 10ft long, threaded TS6 Box X Pin with thread protection head. SN: PST12247. $ 10/day x 170 days = $ 1700.tgh: $ 2200;Ống thử vỉa giếng khoan DK dạng ngắn, bằng thép đúc, loại 3-1/2" T95, dài 10ft, có ren loại TS6 box x pin kèm đầu chụp bảo vệ ren. SN: PST12247.Đã qua sử dụng.TGT:$10/ngày x 170 ngày=$1700.TGH:$2200
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
91864
KG
1
PCE
1700
USD