Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Drill wire, 1.5mm diameter, 160mm long (CS 2626-04), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.100%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Dây khoan, đường kính 1.5mm, dài 160mm (CS 2626-04),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
30
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: 22mm diameter tube, 100mm long (CS 2626-03), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Ống nong đường kính 22mm, dài 100mm (CS 2626-03),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
489
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Screw length measurement (CS 2628), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Thước đo chiều dài vít (CS 2628),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
416
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Metallic probe (CS 2622), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Kim chọc dò cho dùi (CS 2622),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
318
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: screwdrivers, 15mm diameter, 210mm long (CS 2645-03), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.100%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Dụng cụ đè siết vít, đường kính 15mm, dài 210mm (CS 2645-03),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
826
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Football equipment (CS 2791), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Dụng cụ banh giãn (CS 2791),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
953
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Guide pipe (CS 2633-01), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Ống hướng dẫn (CS 2633-01),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
8
PCE
5083
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Fixed conductor CS 2632 (CS 2633-04), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Dây dẫn cố định CS 2632 (CS 2633-04),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
712
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: 8nm power tightening tools, 310mm long (CS 2645-01), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.100%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Dụng cụ siết có trợ lực 8Nm, dài 310mm (CS 2645-01),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
1400
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: measure (CS 5788), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Thước đo (CS 5788),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
301
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Tube with CS 2633-01 tools (CS 2633-02), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.100%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Ống kèm theo dụng cụ CS 2633-01 (CS 2633-02),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
508
USD
AARB08122900
2021-10-18
990132 EVCARGO GLOBAL FORWARDING BLUE WATER SHIPPING SONDERBORG FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
GERMANY
ARAB
HAMBURG
JEBEL ALI
12760
KG
10
PK
0
USD