Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261021EGLV091130791222
2021-11-05
400249 C?NG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VI?T NAM ARLANXEO SINGAPORE PTE LTD NLSX Glue: Baypren 320-2 (CHLOROPREN Rubber has mixed denatured rosins, unbelievers, primeval, solid forms) (Market No. 1111 / TB-KĐ4 - August 25, 2017) (1062695);NLSX KEO: BAYPREN 320-2 (Cao su Chloropren đã pha trộn rosin biến tính, chưa lưu hóa, nguyên sinh, dạng rắn)(KQGĐ SỐ 1111/TB-KĐ4 - 25/08/2017) (1062695)
GERMANY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16531
KG
5000
KGM
26200
USD
MEDUGL730959
2021-03-24
400249 DELARD LTDA ARLANXEO F CAUCHO CLOROPRENO (CLOROBUTADIENO) (CR).CAUCHO SINTETICOBAYPREN 253-2
GERMANY
CHILE
ROTTERDAM
VALPARAISO
16531
KG
1000
KILOGRAMOS NETOS
4200
USD
MEDUGL598802
2021-03-22
400249 DIDEVAL SOCIEDAD COMERCIAL LTD ARLANXEO F CAUCHO CLOROPRENO (CLOROBUTADIENO) (CR).CAUCHO SINTETICOBAYPREN ALX 253-2
GERMANY
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
VALPARAISO
12398
KG
3000
KILOGRAMOS NETOS
12600
USD
MEDUD1717450
2021-12-31
400249 ADHEPLAST S A ARLANXEO DEUTSCHLAND GMBH SYNTHETIC RUBBER AND FACTICE DERIVED FROM OILS, IN - = 16 WOODEN CP4 HT IN SHRINKTUBES +40XPAPERBAGS BAYPREN 350-1 HS-CODE:4002.49.00<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42157, ROTTERDAM
0401, BOSTON, MA
16531
KG
16
BOX
991872
USD
HLCUHAM200967571
2020-10-26
400249 ARLANXEO USA LLC ARLANXEO DEUTSCHLAND GMBH HT KD PAPER HEXAGONAL BTM STOWED ON 8 WOODEN PALLETS HT KD 8 POLYETHYLENE-SHRINK TUBES BAYPREN 233-1 HS CODE 400249<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42305, ANVERS
1601, CHARLESTON, SC
8266
KG
320
PCS
0
USD
NES61641554
2022-05-23
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD HD 10 mm, 30 - WA53005A lens (Telescope, 10 mm, 30, HD, Quick Lock, Autoclavable), 100% new goods;Ống kính soi HD 10 mm, 30 - WA53005A (Telescope, 10 mm, 30 , HD, quick lock, autoclavable), Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
228
KG
1
PCE
2025
USD
220622MYJHB0000024418
2022-06-29
850711 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5 -seat car spare parts: Volkswagen, battery 70Ah/420A EFB (000915105FC; Battery). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, Bình ắc quy 70AH/420A EFB(000915105FC; BATTERY). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG ICD PHUOCLONG 1
1353
KG
2
PCE
271
USD
220622MYJHB0000024418
2022-06-29
850711 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5 -seat car parts, brand: Volkswagen, battery 51Ah/280A (000915105dc; Battery). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, Bình acquy 51AH/280A(000915105DC;BATTERY). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG ICD PHUOCLONG 1
1353
KG
5
PCE
413
USD
130421ONEYGOAB15762500-01
2021-06-25
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa rye bread brand (270gx12PACK / CASE) - WASA RYE BREAD CRISP 270Gx12PACK DELIKATESS. HSD: 07.20.2022 (unk = case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (270gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD DELIKATESS 270Gx12PACK. Hsd: 20/07/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
26437
KG
6
UNK
85
USD
260821HLCUEUR2107ENCO2
2021-10-19
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack - Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack. HSD: 30/04/2022 (Unk = Case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 30/04/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25868
KG
16
UNK
226
USD
300921HLCUGOA210994201
2021-11-10
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack - Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack. HSD: 30/06/2022 (Unk = Case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 30/06/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25922
KG
24
UNK
340
USD
040522HLCUGOA220470373-01
2022-06-06
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Fibre (230GX12Pack/Case) - Wasa Rye Cread Fibre 230GX12Pack. HSD: February 28, 2023 & December 31, 2022 (UNK = Case);Bánh lúa mạch nguyên hạt giàu xơ Wasa Fibre (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 28/02/2023 & 31/12/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25853
KG
8
UNK
119
USD
LHV2401822
2021-01-20
170211 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH HOá CH?T Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T VWR SINGAPORE PTE LTD Lactose Monohydrate pure chemicals (CTHH: C12H22O11.H2O). For analysis in the laboratory. New 100% Packing 1kg / bottle. Code CAS: 10039-26-6.;Hoá chất tinh khiết Lactose Monohydrate (CTHH: C12H22O11.H2O). Dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm . Hàng mới 100% , đóng gói 1Kg/chai. Mã CAS:10039-26-6.
GERMANY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG LACH HUYEN HP
9019
KG
24
UNA
328
USD
300522GCSG117407
2022-06-02
850151 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Engine - 1060060022 for Canon Colorwave 300 printer. 100% new goods;Động cơ - 1060060022 dùng cho máy in Canon ColorWave 300. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6289
KG
1
PCE
355
USD
22060288
2022-06-21
854099 C?NG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VI?T NAM COHERENT SINGAPORE PTE LTD Electronic tube, control of laser power of laser fabric cutting machine. Specialized replacement parts of the Thales laser cutting machine - CTK 15-2. Serial 932244. 100% new;Ống điện tử, điều khiển công suất tia laser của máy cắt vải bằng tia laser. Phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy cắt vải bằng tia laze hiệu THALES - CTK 15-2. Serial 932244. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
7989
USD
040522HLCUGOA220470373-01
2022-06-06
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Delikatess whole barley (270GX12Pack/Case) - WASA Rye Crisp Bread Delikatess 270GX12Pack. HSD: 06/07/2023 (UNK = Case);Bánh lúa mạch nguyên hạt Wasa Delikatess (270gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD DELIKATESS 270Gx12PACK. HSD: 06/07/2023 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25853
KG
24
UNK
357
USD
157 15630565
2021-02-18
910591 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10008810 # & Gauges manometer uses electrically operated onboard 425-D4-1 IR, 24VDC, the New 100%;10008810#&Đồng hồ đo áp kế hoạt động bằng điện dùng trên tàu IR 425-D4-1, 24VDC, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
585
USD
220622MYJHB0000024418
2022-06-29
902710 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5 -seat car spare parts, brand: Volkswagen, VAS 6291A - Cau oil lumps (ASE40134901000; Fill.dev.). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, VAS 6291A - Bộ phận châm dầu cầu(ASE40134901000;FILL.DEV.). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG ICD PHUOCLONG 1
1353
KG
1
PCE
131
USD
15740526345
2021-11-23
291221 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20863.291 Benzaldehyde GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas NO.100-52-7, for laboratory, 100% new goods;VWRC20863.291 BENZALDEHYDE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.100-52-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
4
UNA
98
USD
0305221046102141-03
2022-06-27
940511 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24003259 #& LED lighting on the ship, voltage: 24V, Type: TEF 2800 Navigation LED LED SIMPLEX HALFEL HALF ALLF ROUND 181 RED 3NM 24V, 100% new;24003259#&Đèn LED chiếu sáng trên tàu, điện áp: 24V, Loại: TEF 2800 NAVIGATION LIGHT LED SIMPLEX HALF ALL ROUND 181 RED 3NM 24V, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
PCE
1522
USD
261121HAMA139312
2022-01-25
330510 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM HENKEL SINGAPORE PTE LTD FIBREPLEX 1000ml Shampoo - Schwarzkopf Professional FiBreplex Shampoo Fiber Bond 4.5 Technology (136584/20 / CBMP-QLD);Dầu gội Fibreplex 1000ml - Schwarzkopf Professional Fibreplex Shampoo Fibre Bond 4.5 Technology (136584/20/CBMP-QLD)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
401
KG
24
UNA
114
USD
23549288901
2022-05-24
300439 C?NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Western medicine: gynoflor. Vaginal tablets. Box of 1 blister x 6 tablets. Lot: 806222. NSX: 02/2022. HD: 02/2025. QLSP-1114-18. Manufacturer: Haupt Pharma AmareG GMBH-GOMANY. CS CS: Medinova AG - Switzerland.;Tân dược: Gynoflor. Viên nén đặt âm đạo. Hộp 1 vỉ x 6 viên. Lot: 806222. NSX: 02/2022. HD: 02/2025. QLSP-1114-18. Nhà SX: Haupt Pharma Amareg GmbH-Germany. CS xuất xưởng: Medinova AG - Switzerland.
GERMANY
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
1154
KG
48877
UNK
156406
USD
1041269039
2021-09-13
731582 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG FOCKE SINGAPORE PTE LTD Steel push chain is paired by weld part number 05133756. Year of manufacture: 2021. FOCKE manufacturer, spare parts of tobacco packaging machines. 100% new;Xích đẩy bao bằng thép được ghép nối bằng mối hàn part number 05133756. Năm sản xuất: 2021. Hãng sản xuất Focke, phụ tùng của máy đóng gói thuốc lá.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
114
KG
100
PCE
2697
USD
1041269039
2021-09-13
841392 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG FOCKE SINGAPORE PTE LTD Suction coils for glue needle parts of glue pumps, used to support push glue from the Pump Pump Part Number 14674584. Year of manufacture: 2021. FOCKE manufacturer, spare parts of tobacco packaging machine. 100%;Cuộn hút kim keo bộ phận của bơm keo, dùng để hỗ trợ đẩy keo ra khỏi bơm keo part number 14674584. Năm sản xuất: 2021. Hãng sản xuất Focke, phụ tùng của máy đóng gói thuốc lá.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
114
KG
10
PCE
1806
USD
15740526345
2021-11-23
283330 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21092.293 Ammonium Iron (III) Sulphate 12H2O Techn. Packing: 1 kg / bottle_cas No.7783-83-7, used for laboratories, 100% new products;VWRC21092.293 AMMONIUM IRON (III) SULPHATE 12H2O TECHN. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.7783-83-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
117
USD
15740526345
2021-11-23
291529 C?NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc27653.292 sodium acetate anallar np r.pe/acs. Packing: 1 kg / bottle_cas No.127-09-3, used for laboratories, 100% new products;VWRC27653.292 SODIUM ACETATE ANALAR NP R.PE/ACS. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.127-09-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
150
USD
260521OOLU2122251870
2021-07-29
842940 C?NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY V?NH PHú WIRTGEN SINGAPORE PTE LTD Vibrating car Hamm, Model 3410, (SX: 2021, Vibration force> 20 tons). Addressing Diezel. SK: WGH0H217EHAA01730. Number of machines: 12658843. 100% new products.;Xe lu rung HAMM, Model 3410, (SX:2021, lực rung >20 tấn). Đ/cơ Diezel. SK: WGH0H217EHAA01730. Số máy: 12658843. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
88140
KG
1
PCE
51136
USD
774904790101
2021-10-16
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Cigarette guide 14893267 - Spare parts of tobacco production machines, 100% new products;THANH DẪN HƯỚNG ĐIẾU THUỐC 14893267 - PHỤ TÙNG CỦA MÁY SẢN XUẤT THUỐC LÁ , HÀNG MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
11
KG
1
PCE
1170
USD
3245892086
2022-05-24
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Focke cigarette parts: drums with TheP, PN: 5252861, Model: 350.40.3407, 100% new goods;Phụ tùng máy thuốc lá hiệu Focke: Tang trống bằng thep, PN: 5252861, model: 350.40.3407, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
PCE
1351
USD
3245892086
2022-05-24
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Focke cigarette parts: The shave with thep, PN: 4137899, Model: 350.14.1951, 100% new goods;Phụ tùng máy thuốc lá hiệu Focke: Miếng cạo thuốc bằng thep, PN: 4137899, model: 350.14.1951, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
9
PCE
255
USD
3245892086
2022-05-24
847890 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá FOCKE SINGAPORE PTE LTD Focke cigarette parts: Steel drums. PN: 7500333. Model: 406.13.32.51. 100% new;Phụ tùng máy thuốc lá hiệu Focke: Tang trống bằng thép. PN:7500333. model:406.13.32.51. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
PCE
797
USD
1Z51W73F8693166522
2022-03-25
511190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAFI KVADRAT SINGAPORE PTE LTD VP-CHS # & Polyester Fabric (Baru 0410 Fabric (Width: 1.40m) - Code: 53100264) 100% new goods;VP-CHS#&Vải Polyester ( Baru 0410 Fabric (width:1.40m) - Code: 53100264) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
2
MTR
252
USD
261121HAMA138397
2022-01-25
330520 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM HENKEL SINGAPORE PTE LTD Super Straight Straightening Cream 1 Type 300ml - Schwarzkopf Professional Strait Therapy Super Straight Straightening Cream 1 Type 300ml (117596/20 / CBMP-QLD). HSD: 02/2024;Kem duỗi tóc Super Straight Straightening Cream 1 loại 300 ml- Schwarzkopf Professional Strait Therapy Super Straight Straightening Cream 1 loại 300 ml (117596/20/CBMP-QLD). Hsd: 02/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2836
KG
72
UNA
199
USD
1501220020-9521-201.017-03
2022-03-08
850134 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013372 # & Motor for ship rudder, EL. Motor for Thruster, 800KW 1800RPM, Type: M3LP 400LC 4, 100% new;24013372#&Mô tơ cho bánh lái của tàu, EL. MOTOR FOR THRUSTER, 800kW 1800rpm, TYPE: M3LP 400LC 4, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
15613
KG
3
PCE
131371
USD
1202220020-9521-202.043-02
2022-04-01
850134 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013371#& motor for the EL push engine. Motor For Main Propulsion 1500kW 720RPM, Permanent Magnet, 100% new;24013371#&Mô tơ cho động cơ đẩy của tàu EL. MOTOR FOR MAIN PROPULSION 1500kW 720rpm, PERMANENT MAGNET, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
27165
KG
2
PCE
240098
USD
0712210020-9521-112.064
2022-01-26
850134 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24013371 # & Motor for the engine's push engine. Motor for Main Propulsion 1500KW 720RPM, Permanent Magnet, 100% new;24013371#&Mô tơ cho động cơ đẩy của tàu EL. MOTOR FOR MAIN PROPULSION 1500kW 720rpm, PERMANENT MAGNET, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
9700
KG
2
PCE
203747
USD
AML21090287
2021-09-29
681520 C?NG TY C? PH?N THI?T B? SISC VI?T NAM PERKIN ELMER SINGAPORE PTE LTD Graphite Thga tube (N9307833), 20 pcs boxes, used in labs, for spectrum machines, 100% new products, HSX: Perkin Elmer;Ống graphite THGA (N9307833) , hộp 20 chiếc, dùng trong phòng thí nghiệm, dùng cho máy quang phổ, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
14
KG
1
PKG
2644
USD
AML21090287
2021-09-29
681520 C?NG TY C? PH?N THI?T B? SISC VI?T NAM PERKIN ELMER SINGAPORE PTE LTD Graphite pipe (B3001262), 5 pcs package, accessories for spectrophotting machines, laboratory use, 100% new products, HSX: Perkin Elmer;Ống Graphite (B3001262), gói 5 chiếc, phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
14
KG
3
PCE
1238
USD
2504221895847400
2022-06-03
320417 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NG?C S?N COLORS EFFECTS SINGAPORE PTE LTD Synthetic organic color (liquid form) used in ink production: hp4790ng: luconl ng mgta4790: GRC1/ Old name: luconl ng Magenta 4790/ new goods 100 %;Màu hữu cơ tổng hợp (dạng lỏng) dùng trong SX mực in: HP4790NG:LUCONYL NG MGTA4790:GRC1/ Tên cũ: Luconyl NG Magenta 4790/ Hàng mới 100 %
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
389
KG
330
KGM
10858
USD
28373810270
2021-11-11
847329 C?NG TY TNHH C?NG NGH? SONG PHáT DIEBOLD NIXDORF SINGAPORE PTE LTD The upgraded unit of Diebold Nixdorf automatic cash register, Beetle / Iscan model, 128GB SSD, 4GB RAM, has a word card reader function, from. 100% new;Bộ phận nâng cấp của máy tính tiền tự động hiệu Diebold Nixdorf, model BEETLE/iScan, ổ SSD 128GB, ram 4GB, có chức năng đọc thẻ từ, tem từ. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1650
KG
11
SET
22033
USD
1211855831
2021-10-19
901090 C?NG TY TNHH INTERFLEX VINA ORBOTECH SINGAPORE CORPORATION PTE LTD The laser energy loss of Lo Quang machine, used to adjust the energy of lasers, 12V voltage, 5W.;Bộ suy hao năng lượng tia laser của máy lộ quang, dùng để điều chỉnh năng lượng của tia laser, điện áp 12V, 5W.Hàng mới.
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
3253
USD
S604377
2021-10-28
391239 C?NG TY TNHH NAM VI?T ?? NUTRITION BIOSCIENCES SINGAPORE PTE LTD Methocel Food Additives (TM) MX 0209 FDG (Methyl Cellulose). Powder, packing 15kg / bag. New 100%. Shelf life 07/2024, NSX: Specialty Electroric Materials Switzerland GmbH.;Phụ gia thực phẩm METHOCEL (TM) MX 0209 FDG (methyl cellulose). Dạng bột, đóng gói 15kg/bao. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 07/2024, NSX: SPECIALTY ELECTRORIC MATERIALS SWITZERLAND GMBH.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
3165
KG
3000
KGM
44670
USD
260921SE21090080-00
2021-10-06
761511 C?NG TY C? PH?N TH? GI?I B?P GROUPE SEB SINGAPORE PTE LTD High quality aluminum baking pan, Size: 28x28 cm, WMF brand, Code: 0576504291, 100% new goods;Chảo nướng bằng nhôm cao cấp, kích thước: 28x28 cm, hiệu WMF, code: 0576504291, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
6734
KG
5
PCE
120
USD
070422BREA84664
2022-05-26
391231 C?NG TY TNHH NAM VI?T ?? NUTRITION BIOSCIENCES SINGAPORE PTE LTD Food additives Clear+Stable 2000PA (food for food) (sodium carboxymethyl cellulose). 100% new products, 100% new products, NSX: DDP Specialty Products Germany GmbH & Co. Kg. Expiry date: 02/2025;Phụ gia thực phẩm Clear+Stable 2000PA (dùng cho thực phẩm) ( Sodium Carboxymethyl cellulose ) . Hàng mới 100%, Hàng mới 100% ,NSX:DDP Specialty Products Germany GmbH & CO. KG. Hạn sử dụng: 02/2025
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5050
KG
5000
KGM
22450
USD
150222ANT1526784
2022-04-16
391231 C?NG TY TNHH NAM VI?T ?? NUTRITION BIOSCIENCES SINGAPORE PTE LTD Food additives Clear+Stable 30PA (Sodium Carboxymethyl Cellulose), powder-25kg/bag, Cas Number: 9004-32-4.NSX: DDP Specialty Products Germany GmbH & Co.kg, 100%new goods .HSD: 01/2025;Phụ gia thực phẩm Clear+Stable 30PA (Sodium Carboxymethyl cellulose),dạng bột-25kg/bao,Cas number:9004-32-4.NSX: DDP Specialty Products Germany GmbH&Co.KG,Hàng mới 100%.HSD: 01/2025
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40000
KGM
165600
USD
200522SG100565297
2022-05-25
300431 C?NG TY TNHH SANOFI AVENTIS VI?T NAM SANOFI AVENTIS SINGAPORE PTE LTD Lantus Solostar biology, box of 5 pens x 3ml of injection solution; The injection solution in the recharge pen. Lot number: 2f8238A (NSX: 08/2021; HSD: 07/2024). According to circulation: QLSP-857-15 dated July 14, 2015;Sinh phẩm LANTUS SOLOSTAR, Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm; dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn. Số LOT: 2F8238A(NSX:08/2021; HSD:07/2024). Theo số lưu hành: QLSP-857-15 ngày 14/07/2015
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
3730
KG
16000
UNK
573270
USD
061021SEHGS2109002701ICD PC
2021-10-16
853540 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? ?I?N ??C KH?I TYCO ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD Medium-voltage lightning protection equipment 18KV, 10KA, T-shaped type to protect lightning protection into medium voltage electrical systems for grid (RSTI-CC-68SA1810), 100% new products.;Thiết bị chống sét trung thế 18KV,10KA, dạng chữ T dùng để bảo vệ chống sét truyền vào hệ thống điện trung thế cho lưới điện (RSTI-CC-68SA1810),hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1492
KG
8
PCE
7600
USD
61842682220
2021-12-14
903281 C?NG TY TNHH LIêN DOANH K? THU?T GI?NG KHOAN PV DRILLING Và BAKER HUGHES BAKER HUGHES SINGAPORE PTE Automatic hydraulic regulators need to drill the drilling device orientation, M / N: 10147257, S / N: 11871368. Used goods. Repair fees do not include new spare parts.;Bộ điều chỉnh thủy lực tự động hướng cần khoan của thiết bị khoan định hướng, M/N: 10147257, S/N: 11871368. Hàng đã qua sử dụng.Chi phí sửa chữa không bao gồm phụ tùng thay thế mới.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
2029
USD
1482713396
2022-02-25
901590 C?NG TY TNHH LIêN DOANH K? THU?T GI?NG KHOAN PV DRILLING Và BAKER HUGHES BAKER HUGHES SINGAPORE PTE The wheel-oriented control unit of the measuring device of the well-wheeled, Guide, NF, Left, W / Prot, 9.50BCPM -10168061, 100% new products;Bộ phận điều khiển hướng dạng bánh xe của của thiết bị đo thông số giếng khoan-WHEEL,GUIDE,NF,LEFT,W/PROT,9.50BCPM -10168061, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
9
KG
2
PCE
2787
USD