Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250521MEDUG4255774
2021-07-07
040410 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T M A AMMERLAND ASIA PACIFIC PTE LTD Food Materials: Whey Powder - Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander has not yet added sugar or other sweeteners, packing 25kg / day SX: 06-04-2021; HSD: 06-04-2022- 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm : Whey Bột - Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác ,đóng gói 25kg/bao Ngày SX: 06-04-2021; HSD: 06-04-2022- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
GEMALINK CONTAINER TERMINAL
50800
KG
50
TNE
53831
USD
131021MEDUD1255956
2021-11-29
404101 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T M A AMMERLAND ASIA PACIFIC PTE LTD Food Material: Whey Powder - Whey Powder-Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander has not added sugar or other sweeteners, packing 25kg / bag - 100% new products NSX: 03; 06-09-2021 HSD: 03 ; 06-09-2022;Nguyên liệu thực phẩm : Bột Váng Sữa - Whey Bột-Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác ,đóng gói 25kg/bao - Hàng mới 100% NSX:03;06-09-2021 HSD:03;06-09-2022
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
76200
KG
75
TNE
85568
USD
031120MEDUGH866154
2020-12-23
040210 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T M A AMMERLAND ASIA PACIFIC PTE LTD Food Ingredients: Milk Skimmed Milk Powder Slim-Powder Medium Heat-fat content not exceeding 1.5% · Contains mixed sugar or other sweeteners, packing 25kg / bag-Item moi100%;Nguyên Liệu Thực Phẩm:Sữa Bột Gầy-Skimmed Milk Powder Medium Heat-hàm lượng chất béo không quá 1.5%.chưa pha đường hoặc chất ngọt khác,đóng gói 25kg/bao-Hàng mới100%
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
25400
KG
25
TNE
68240
USD
HAMBD0970400
2021-10-23
847150 CO LO TRANS GMBH INTERNATIONALE SPEDITION MOLKEREI AMMERLAND EG COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
GERMANY
BANGLADESH
HAMBURG
CHITTAGONG
29230
KG
1000
BG
0
USD
HAMA01980800
2020-01-26
990128 UHRENHOLT A S TO ORDER FOODSTUFFS N.O.S., CHILLED OR FRESH
GERMANY
GERMANY
HAMBURG
HONG KONG
9990448
KG
2314
CT
0
USD
GOTV13921300
2020-01-13
440000 JUNNIKKALA OY TO ORDER WOOD AND ARTICLES OF WOOD; WOOD CHARCOAL
GERMANY
GERMANY
HAMBURG
NINGBO
28500
KG
12
PK
0
USD
GOTV13921300
2020-01-13
440000 JUNNIKKALA OY TO ORDER WOOD AND ARTICLES OF WOOD; WOOD CHARCOAL
GERMANY
GERMANY
HAMBURG
NINGBO
28000
KG
12
PK
0
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293625 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
340
KGM
16939
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293625 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
460
KGM
22917
USD