Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unmatched excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 277x660x829 mm.sl :1,189,729 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 277X660X829 MM.SL:1,189.729 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1190
KGM
3367
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 288x391x1260mm. SL: 1,113.81 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 288X391X1260MM. SL: 1,113.81 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1114
KGM
3152
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, excessive forged machining - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 295x720x855 mm SL: 1,425,576 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 295X720X855 MM SL:1,425.576 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1426
KGM
4034
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 58x1015x1340 mm. SL: 619.254 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 58X1015X1340 MM. SL: 619.254 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
619
KGM
1752
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 203x285x300 mm.sl: 136,249 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 203X285X300 MM.SL: 136.249 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
136
KGM
386
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels and rods, unused forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 195x288x580 mm.sl: 255,696 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 195X288X580 MM.SL: 255.696 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
256
KGM
724
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 220x635x1032 mm.sl:1,131,738 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 220X635X1032 MM.SL:1,131.738 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1132
KGM
3203
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 146x455x568 mm.sl:296.198 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 146X455X568 MM.SL:296.198 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
296
KGM
838
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 200x600x660 mm. SL: 621.72 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 200X600X660 MM. SL: 621.72 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
622
KGM
1759
USD
KWLD15230555259
2020-02-08
392093 RAMPF GROUP INC RAMPF TOOLING GMBH CO RAKU TOOL PLASTIC PLATES AND RESINS<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11940
KG
65
PKG
0
USD
KWLD15230561552
2020-03-03
392093 RAMPF GROUP INC RAMPF TOOLING GMBH CO RAKU TOOL PLASTIC PLATES AND RESINS<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
13091
KG
39
PKG
0
USD
KWLD15230565215
2020-04-09
392093 RAMPF GROUP INC RAMPF TOOLING GMBH CO RAKU TOOL PLASTIC PLATES AND RESINS<br/>RAKU TOOL PLASTIC PLATES AND RESINS<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19315
KG
115
PKG
0
USD
KWLD15230564043
2020-03-16
392093 RAMPF GROUP INC RAMPF TOOLING GMBH CO RAKU TOOL PLASTIC PLATES AND RESINS, INCL. DA.<br/>
GERMANY
UNITED STATES
42879, STADERSAND
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9220
KG
35
PKG
0
USD
23578529710
2022-04-08
284510 C?NG TY C? PH?N PHARMATOPES VI?T NAM ABX ADVANCED BIOCHEMICAL COMPOUNDS H2 (18) O water chemicals, liquid, 50gr/ vial. Lot number: 2111m050, used in the laboratory, the company: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Số Lot: 2111M050, dùng trong phòng thí nghiệm, Hãng: ABX, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KLOTZSCHE/DRESDEN
HA NOI
81
KG
4
UNA
7100
USD
60724748695
2022-02-12
284510 C?NG TY C? PH?N PHARMATOPES VI?T NAM ABX ADVANCED BIOCHEMICAL COMPOUNDS Heavy water chemicals H2 (18) O, liquid, 50gr / vial. Lot number: 2110m045, used in laboratory, company: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Số Lot: 2110M045, dùng trong phòng thí nghiệm, Hãng: ABX, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KLOTZSCHE/DRESDEN
HA NOI
12
KG
2
UNA
3900
USD
23559583543
2022-04-22
284510 C?NG TY C? PH?N PHARMATOPES VI?T NAM ABX ADVANCED BIOCHEMICAL COMPOUNDS H2 (18) O water chemicals, liquid, 50gr/ vial. Lot number: 2111m050, used in the laboratory, the company: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Số Lot: 2111M050, dùng trong phòng thí nghiệm, Hãng: ABX, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KLOTZSCHE/DRESDEN
HA NOI
12
KG
2
UNA
3550
USD
17243913310
2021-10-08
284510 C?NG TY C? PH?N PHARMATOPES VI?T NAM ABX ADVANCED BIOCHEMICAL COMPOUNDS Heavy water chemicals H2 (18) O, liquid, 50gr / vial. Code: 890.0050, Laboratory use, HSX: ABX, 100% new;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng, 50gr/ lọ. Mã SP: 890.0050, dùng trong phòng thí nghiệm, HSX: ABX, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KLOTZSCHE/DRESDEN
HA NOI
12
KG
2
UNA
3900
USD
15400020549
2021-03-18
284510 C?NG TY C? PH?N PHARMATOPES VI?T NAM ABX ADVANCED BIOCHEMICAL COMPOUNDS Heavy water chemical H2 (18) O, a liquid. 50g / bottle, Code: 890.0050, used in laboratories. Manufacturer: ABX Advanced Biochemical Compounds, a new 100%;Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng. 50gr/ lọ, Mã SP: 890.0050, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: ABX Advanced Biochemical Compounds, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KLOTZSCHE/DRESDEN
HA NOI
3
KG
3
UNA
5850
USD
3088539775
2021-10-28
850151 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Spare parts for processing and pouring milk: 3-phase asynchronous asynchronous electric motor, squirrel cage, capacity 0.18kw, alternating current, IP 55 Geared Motor; 90606-5279; NSX: Nord DrivSystem AB.100%;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Động cơ điện không đồng bộ 3 pha,roto lồng sóc,công suất 0.18kW,dòng điện xoay chiều,IP 55 Geared motor;90606-5279;NSX:Nord Drivsystem AB.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
24
KG
1
PCE
250
USD
3186844290
2021-10-01
848121 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Machine parts for processing, pouring milk: valves used in compressed air drive, material: plastic, diameter of 9.5mm, compressed air (electromagnetic valve) solenoid valve; 5963070-2217; nsx: festo ab.100%;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Van dùng trong truyền động khí nén,chất liệu:nhựa,đường kính trong 9.5mm,dẫn khí nén (van điện từ) Solenoid valve;5963070-2217;NSX:Festo AB.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
36
KG
1
PCE
57
USD
5554155600
2021-07-06
851680 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Machine parts for processing, milking: heat resistance, electric heating for heating element milk boxes; 2877136-0000; nsx: tuerk + hillinger elektrowrme gmbh.00%;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Điện trở nhiệt,đốt nóng bằng điện để dán tai hộp sữa Heating element;2877136-0000;NSX:Tuerk+Hillinger Elektrowrme GmbH.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
81
KG
1
PCE
214
USD
6854453023
2021-10-19
848240 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Machine parts for processing, pouring milk: Free-wheel coupling, 15x35 mm; 90603-3438; NSX: Ringspann Nordic .100%;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ổ đũa kim Free-Wheel Coupling, 15x35 mm;90603-3438;NSX:Ringspann Nordic.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
366
KG
12
PCE
1048
USD
1850012220
2022-06-27
902511 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Spare parts processing and pouring milk: thermometer containing mercury, to read directly, not operating with AREOMETER, DENSITY; 70000168310; NSX: Glaswarenfabrik Karl Hecht.;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Nhiệt kế chứa thuỷ ngân, để đọc trực tiếp, không hoạt động bằng điện Areometer, density;70000168310;NSX:Glaswarenfabrik Karl Hecht.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
21
KG
4
PCE
433
USD
1850012220
2022-06-27
902511 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Spare parts processing and pouring milk: thermometer containing mercury, to read directly, not operating with AREOMETER, DENSITY; 70000168310; NSX: Glaswarenfabrik Karl Hecht.;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Nhiệt kế chứa thuỷ ngân, để đọc trực tiếp, không hoạt động bằng điện Areometer, density;70000168310;NSX:Glaswarenfabrik Karl Hecht.Mới100%
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
21
KG
1
PCE
108
USD
775438573799
2021-12-16
845612 C?NG TY TNHH NANOFAB VI?T NAM NANOFILM VACUUM COATING SHANGHAI CO LTD Equipment for plasma rays used to clean the surface of plastic products, Model: PZ3, Serial: PG-43-455453-20326, electricity with electricity, 24V voltage, capacity of 18W, manufacturer: relyon plasma GmbH, goods belong TK 104007072301 / G12 # & DE;Thiết bị tạo tia plasma dùng để làm sạch bề mặt sản phẩm nhựa,Model: PZ3,Serial: PG-43-455453-20326,HĐ bằng điện,điện áp 24V,công suất 18W,Nhà SX: Relyon Plasma Gmbh,hàng thuộc TK 104007072301/G12#&DE
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1
KG
1
SET
2418
USD
23082118737-046900-08
2021-10-15
390791 C?NG TY C? PH?N NH?T TH?NG VNT 7 SHANGHAI STEULER KCH ANTICORROSION ENGINEERING CO LTD Oxydur-ve-bl-Liquid solution for mixing in construction, adhesion (styrene components: 40-45%, 2-propenoic acid, 2-methyl-, polymer with (chloromethyl) Oxirane: 40-55 %).New 100%;Dung dịch Oxydur-VE-BL-Liquid dùng để pha trộn trong xây dựng, tạo kết dính (thành phần styrene : 40-45%, 2-Propenoic acid, 2-methyl-, polymer with (chloromethyl)oxirane:40-55%).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
32416
KG
6700
KGM
130717
USD