Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SKL2104968
2021-10-04
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Oil seal gaskets, Brand: Airbus, P / N: D5451867620000, 100% new products. Airplane parts, in subheading 9830;Gioăng phốt chặn dầu, Hiệu: Airbus, p/n: D5451867620000, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
4
PCE
592
USD
20203442
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Bushing nut, brand: Satair, p / n: D66670, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Ống lót đai ốc, Hiệu: Satair, p/n: D66670, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
COPENHAGEN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
884
USD
SKL2005209
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIR FRANCE SOCIETE Electrical box, High: Diehl, p / n: D23119751, used goods, aircraft components under subheading 9820;Hộp điện, Hiệu: Diehl, p/n: D23119751, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
9529
USD
SKL2104968
2021-10-04
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Tiles, Brand: Airbus, P / N: D5453006300000, 100% new goods. Airplane parts, in subheading 9830;Tấm gắn ốp, Hiệu: Airbus, p/n: D5453006300000, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
4
PCE
3636
USD