Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2020-12-02
880240 AIR BOTSWANA CORPORATION KENYA AIRWAYS Aeroplanes and other powered aircraft of an of an unladen weight > 15.000 kg (excl. helicopters and dirigibles);Aeroplanes and other aircraft, of an unladen mass exceeding 15 000 kg;
FRANCE
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
21570
KG
1
EA
171382
USD
KHONG SO
2021-06-23
880240 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN K? THU?T MáY BAY THAI VIETJET AIR Airbus A320 aircraft with HS-VKH symbols. Under the contract: VAECO and THAI VIETJET AIR Number: TVJ-VAE / 2020-01. Invoice airline price partner. Repair: 203,000 USD. use;Máy bay Airbus A320 ký hiệu HS-VKH.Tạm nhập theo hợp đồng: VAECO và Thai Vietjet air số: TVJ-VAE/2020-01.Trị giá tàu bay invoice đối tác cấp .Phí sửa chữa:203.000 USD.Hàng đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
77000
KG
1
PCE
9000000
USD
XXX
2022-01-06
880240 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SKY HIGH 126 LEASING COMPANY LIMITED Aircraft: Airbus A330, S / N: 974, VN-A811 registration number is worth 67,000,000 USD, rent 200,000 USD / month used goods.;Tàu bay :Airbus A330 ,s/n : 974 , số đăng ký VN-A811 trị giá 67,000,000 usd , giá thuê 200,000 usd/ tháng hàng đã qua sử dụng .
FRANCE
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
233900
KG
1
PCE
200000
USD
112200017782932
2022-06-03
880240 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG LUDEV AVIATION PTE LTD Falcon 2000LXS passenger aircraft; MSN: 302. Number: VN-A788, Number of passenger seats: 10, flying team: 3. Manufacturer: Dassault the item is not , year manufacturer: 2015. Used goods.;Máy bay chở khách hiệu FALCON 2000LXS; MSN: 302. Số hiệu: VN-A788, số ghế hành khách: 10, tổ bay: 3. Nhà SX: DASSAULT AVIATION, Năm SX: 2015. Hàng đã qua sử dụng.
FRANCE
VIETNAM
GENEVE
HA NOI
24123
KG
1
PCE
20500000
USD
112200014335999
2022-01-27
880240 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG PACIFIC AZUR COMPANY LIMITED Falcon 2000s aircraft. Model: F2000EX. Number MSN: 744. Flight number: VP-CTV. Manufacturer: Dassault, Year SX: 2018. Used goods. Rent in 27 months. Total lease for 27 months: 5311397.34USD.;Máy bay FALCON 2000S. Model: F2000EX. Số MSN: 744. Số hiệu chuyến bay: VP-CTV. Hãng SX: Dassault, năm SX: 2018. Hàng đã qua sử dụng. Thuê trong 27 tháng. Tổng phí thuê 27 tháng: 5311397.34USD.
FRANCE
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
13472
KG
1
PCE
5311400
USD
KHONG SO
2021-09-10
880240 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN K? THU?T MáY BAY THAI VIETJET AIR Airbus A320 aircraft with HS-VKJ symbols. Contract in contracts: VAECO and THAI VIETJET AIR Number: TVJ-VAE / 2020-01. Invoice air supply price partner. Repair: 63,000 USD. use;Máy bay Airbus A320 ký hiệu HS-VKJ.Tạm nhập theo hợp đồng: VAECO và Thai Vietjet air số: TVJ-VAE/2020-01.Trị giá tàu bay invoice đối tác cấp .Phí sửa chữa:63.000 USD.Hàng đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
77000
KG
1
PCE
9000000
USD
112100009534411
2021-02-04
880240 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG CELESTIAL AVIATION TRADING 12 LIMITED Airbus A321-251NX, Module A321-200NX, MSN number: 9539. Production Item: 2021. Rent in 144 months. Rental: 404.532,17USD / Month. Total rent 144 month: 58.252.632,48USD.;Máy bay AIRBUS A321-251NX, Module A321-200NX, số MSN: 9539. Hàng SX: 2021. Thuê trong 144 tháng. Phí thuê: 404.532,17USD/Tháng. Tổng phí thuê 144 tháng: 58.252.632,48USD.
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
51365
KG
1
PCE
404532
USD
112200015095353
2022-03-14
880240 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG PACIFIC PEARL COMPANY LIMITED Falcon 8x passenger plane, MSN number: 447, Number: VN-A499. SX: Dassault the item is not S.A. Used goods SX: 2019. Total transportation: 18 seats (4 flight nests, 14 guests);Máy bay chở khách FALCON 8X, Số MSN: 447, Số hiệu: VN-A499. Hãng SX: Dassault Aviation S.A. Hàng đã qua sử dụng SX: 2019. Tổng số chuyên chở: 18 chỗ (4 tổ bay, 14 khách)
FRANCE
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
33112
KG
1
PCE
12399000
USD
112100017023166
2021-11-30
880240 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG DASSAULT AVIATION Falcon 8x car transport plane; Number S / N: 467. Number: VN-A488, Passenger Chair Number: 14. SX: Dassault the item is not , Year SX: 2021. 100% new products (Total value of aircraft: 60,697,891USD);Máy bay chở khách hiệu FALCON 8X; Số S/n: 467. Số hiệu: VN-A488, số ghế hành khách: 14. Nhà SX: DASSAULT AVIATION, Năm SX: 2021. Hàng mới 100% (Tổng trị giá máy bay: 60.697.891USD)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-LE BOURGET APT
HA NOI
18598
KG
1
PCE
1
USD
KHONG SO
2020-11-02
880240 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN K? THU?T MáY BAY THAI VIETJET AIR Symbol Airbus A320 aircraft entering HS-VKF.Tam under contract: VAECO and Thai VietJet number: TVJ-VAE / 2020-01.Tri price level .Phi aircraft for repair invoice: 81,000 USD.Hang spent Its;Máy bay Airbus A320 ký hiệu HS-VKF.Tạm nhập theo hợp đồng: VAECO và Thai Vietjet air số: TVJ-VAE/2020-01.Trị giá tàu bay invoice đối cấp .Phí sửa chữa:81.000 USD.Hàng đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
77000
KG
1
PCE
9000000
USD
KHONG SO
2021-12-28
880240 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN K? THU?T MáY BAY THAI VIETJET AIR Airbus aircraft A320 symbolHS-VKQ.The contracts: vaeco and vietjet vietjet air number: TVJ-VAE / 2020-01. Invoice air supply price partner. Repair: 83,340 USD. Used goods (civil aircraft);Máy bay Airbus A320 ký hiệuHS-VKQ.Tạm nhập theo hợp đồng:VAECO vàThai Vietjet air số: TVJ-VAE/2020-01.Trị giá tàu bay invoice đối tác cấp .Phí sửa chữa:83.340 USD.Hàng đã qua sử dụng(máy bay dân sự)
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
77000
KG
1
PCE
9000000
USD