Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-07 | PERFUMERY PRODUCTS HS:300491 300499 300410 300420 | 42737, LE HAVRE | 1001, NEW YORK, NY |
3,019
| KG |
7
| PKG |
***
| USD | ||||||
2022-07-07 | PERFUMERY PRODUCTS HS:300491 300499 300410 300420 | 42737, LE HAVRE | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
3,019
| KG |
7
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-11-05 | A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch:A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
96
| UNK |
2,842
| USD | ||||||
2020-11-05 | Blow dry powder concentrate B services for hemodialysis kind Granudial BI 84 / 508861C, packing: (34kg / barrel), Batch number: B2QA24100, NSX 01/2020, 01/2023 HSDden, new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch B đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial BI 84/508861C, quy cách đóng gói: (34kg/ thùng), số Batch:B2QA24100, NSX 01/2020,HSDđến 01/2023, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
576
| UNK |
46,668
| USD | ||||||
2020-11-05 | A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27120, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27120,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
336
| UNK |
9,946
| USD | ||||||
2020-11-05 | Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME13100, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME13100,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
1,344
| UNK |
4,838
| USD | ||||||
2020-11-05 | A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
600
| UNK |
17,760
| USD | ||||||
2020-11-05 | A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD den7 / 2022, a new 100% (feces TBYT type C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130, NSX 07/2020, HSD đến7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
600
| UNK |
17,760
| USD | ||||||
2020-11-05 | Dry powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), the Batch: B2ME13110, NSX05 / 2020, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch:B2ME13110, NSX05/2020,HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
10,752
| UNK |
38,707
| USD | ||||||
2020-11-05 | A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
264
| UNK |
7,814
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-07 | PERFUMERY PRODUCTS HS:300491 300499 300410 300420 | 42737, LE HAVRE | 1001, NEW YORK, NY |
3,019
| KG |
7
| PKG |
***
| USD | ||||||
2022-07-07 | PERFUMERY PRODUCTS HS:300491 300499 300410 300420 | 42737, LE HAVRE | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
3,019
| KG |
7
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-11-05 | A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch:A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
96
| UNK |
2,842
| USD | ||||||
2020-11-05 | Blow dry powder concentrate B services for hemodialysis kind Granudial BI 84 / 508861C, packing: (34kg / barrel), Batch number: B2QA24100, NSX 01/2020, 01/2023 HSDden, new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch B đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial BI 84/508861C, quy cách đóng gói: (34kg/ thùng), số Batch:B2QA24100, NSX 01/2020,HSDđến 01/2023, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
576
| UNK |
46,668
| USD | ||||||
2020-11-05 | A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27120, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27120,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
336
| UNK |
9,946
| USD | ||||||
2020-11-05 | Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME13100, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME13100,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
1,344
| UNK |
4,838
| USD | ||||||
2020-11-05 | A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
600
| UNK |
17,760
| USD | ||||||
2020-11-05 | A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD den7 / 2022, a new 100% (feces TBYT type C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130, NSX 07/2020, HSD đến7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
600
| UNK |
17,760
| USD | ||||||
2020-11-05 | Dry powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), the Batch: B2ME13110, NSX05 / 2020, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch:B2ME13110, NSX05/2020,HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
10,752
| UNK |
38,707
| USD | ||||||
2020-11-05 | A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C). | ROTTERDAM | DINH VU NAM HAI |
100,759
| KG |
264
| UNK |
7,814
| USD |