Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-05-14 | TOBACCO "HOMOGENISED" OR "RECONSTITUTED" FROM FINELY-CHOPPE | LE HAVRE | JABAL ALI |
22,700
| KG |
99
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-05-14 | TOBACCO "HOMOGENISED" OR "RECONSTITUTED" FROM FINELY-CHOPPE | LE HAVRE | JABAL ALI |
22,700
| KG |
99
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-07-08 | [HNTQ] cigarette plate, R_01_01, 12871216, (goods are raw materials production);[HNTQ] Thuốc lá tấm, R_01_01, 12871216, (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | ANTWERPEN | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
19,505
| KG |
3,120
| KGM |
9,575
| USD | ||||||
2021-09-10 | [HNTQ] cigarette plate, R_01_01, 12871216, (goods are raw materials production);[HNTQ] Thuốc lá tấm, R_01_01, 12871216, (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | ANTWERPEN | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
39,642
| KG |
6,435
| KGM |
19,749
| USD | ||||||
2021-10-26 | TOBACCO "HOMOGENISED" OR "RECONSTITUTED" FROM FINELY-CHOPPE | LE HAVRE | HO CHI MINH CITY |
20,900
| KG |
89
| CASES |
***
| USD | ||||||
2021-06-14 | # & Tobacco 08N80608 French plate type LZ1;08N80608#&Thuốc lá tấm Pháp loại LZ1 | LE HAVRE | KNQ CTY DUC TOAN |
19,901
| KG |
18,810
| KGM |
63,202
| USD | ||||||
2022-05-05 | [HNTQ] Raw materials for cigarettes: Tobacco - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1 | LE HAVRE | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
9,643
| KG |
9,120
| KGM |
29,571
| USD | ||||||
2021-07-02 | [HNTQ] Materials to produce cigarettes: Cigarette Plate - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1 | LE HAVRE | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
9,671
| KG |
9,120
| KGM |
32,693
| USD | ||||||
2021-02-26 | TOBACCO, HOMOGENIZED OR RECONSTITUTED | LE HAVRE | HO CHI MINH |
11,977
| KG |
48
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-06-14 | French plate type LZ1 tobacco (raw material for production of tobacco). New 100%.;Thuốc lá tấm Pháp loại LZ1 (nguyên liệu để sản xuất thuốc lá). Hàng mới 100%. | LE HAVRE | KNQ CTY DUC TOAN |
19,894
| KG |
18,810
| KGM |
63,202
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-05-14 | TOBACCO "HOMOGENISED" OR "RECONSTITUTED" FROM FINELY-CHOPPE | LE HAVRE | JABAL ALI |
22,700
| KG |
99
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-05-14 | TOBACCO "HOMOGENISED" OR "RECONSTITUTED" FROM FINELY-CHOPPE | LE HAVRE | JABAL ALI |
22,700
| KG |
99
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-07-08 | [HNTQ] cigarette plate, R_01_01, 12871216, (goods are raw materials production);[HNTQ] Thuốc lá tấm, R_01_01, 12871216, (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | ANTWERPEN | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
19,505
| KG |
3,120
| KGM |
9,575
| USD | ||||||
2021-09-10 | [HNTQ] cigarette plate, R_01_01, 12871216, (goods are raw materials production);[HNTQ] Thuốc lá tấm, R_01_01, 12871216, (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | ANTWERPEN | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
39,642
| KG |
6,435
| KGM |
19,749
| USD | ||||||
2021-10-26 | TOBACCO "HOMOGENISED" OR "RECONSTITUTED" FROM FINELY-CHOPPE | LE HAVRE | HO CHI MINH CITY |
20,900
| KG |
89
| CASES |
***
| USD | ||||||
2021-06-14 | # & Tobacco 08N80608 French plate type LZ1;08N80608#&Thuốc lá tấm Pháp loại LZ1 | LE HAVRE | KNQ CTY DUC TOAN |
19,901
| KG |
18,810
| KGM |
63,202
| USD | ||||||
2022-05-05 | [HNTQ] Raw materials for cigarettes: Tobacco - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1 | LE HAVRE | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
9,643
| KG |
9,120
| KGM |
29,571
| USD | ||||||
2021-07-02 | [HNTQ] Materials to produce cigarettes: Cigarette Plate - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1 | LE HAVRE | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
9,671
| KG |
9,120
| KGM |
32,693
| USD | ||||||
2021-02-26 | TOBACCO, HOMOGENIZED OR RECONSTITUTED | LE HAVRE | HO CHI MINH |
11,977
| KG |
48
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-06-14 | French plate type LZ1 tobacco (raw material for production of tobacco). New 100%.;Thuốc lá tấm Pháp loại LZ1 (nguyên liệu để sản xuất thuốc lá). Hàng mới 100%. | LE HAVRE | KNQ CTY DUC TOAN |
19,894
| KG |
18,810
| KGM |
63,202
| USD |