Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-23 | INACTIVE YEASTS OTHER DEAD SINGLE-CELL MICRO-ORGANISMS (EXC | DUNKERQUE | BUENOS AIRES |
24,460
| KG |
800
| BAGS |
***
| USD | ||||||
2021-10-19 | Dry enamel used in yogurt production, and making cakes, Type: LS100 10D, Brand: Lallemand Specialty CultureSG, Batch Number: 9780010822, Packing: 75 g / pack, sample of test research, new 100%;Men khô dùng trong sản xuất sữa chua,và làm bánh,loại :LS100 10D, nhãn hiệu: Lallemand Specialty cultutesg,batch number: 9780010822, đóng gói:75 g/gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100% | ORLEANS | HA NOI |
9
| KG |
6
| BAG |
18
| USD | ||||||
2021-07-12 | Dry enamel for production of powdered fuel alcohol, Si Lesaffre-Bu Leaf, Model: Ethanol Red, 100g / bag packing, non-payment model;Men khô dùng cho sản xuất cồn nhiên liệu dạng bột, Nhãn hiệu SI LESAFFRE-BU LEAF, Model: Ethanol Red, đóng gói 100g/bag, hàng mẫu không thanh toán | LILLE-LESQUIN APT | HA NOI |
2
| KG |
20
| BAG |
47
| USD | ||||||
2021-07-08 | Equalized enamel, Primeal brand, TP: Wheat sour powder, yeast, thin pieces, ivory white, 85g / pack, 8 packs / boxes, used in cake production.nsx: ekibio.hsd: 10/2021 .With 100%;Men nở hữu cơ,hiệu Primeal,tp:bột chua lúa mì,nấm men,dạng miếng mỏng,màu trắng ngà,85g/gói,8 gói /hộp,dùng trong sản xuất bánh.Nsx: EKIBIO.HSD:10/2021.Mới 100% | FOS-SUR-MER | CANG TAN VU - HP |
6,050
| KG |
40
| UNK |
75
| USD | ||||||
2022-04-05 | Safmannan yeast cell wall 25kg/bag, ingredients used in feed and Tats 20) and MSTN: 01000841 (Tats).;Vách tế bào nấm men SAFMANNAN 25Kg/bao,nguyên liệu dùng trong TACN và TATS .MSCN:131-04/06-CN/18 thuộc II.2.2 phụ lục CBSP TACN theo CV số 38/CN-TACN (20/01/20) và MSTN :01000841(TATS).Hàng mới 100% | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
20,560
| KG |
480
| BAG |
24,960
| USD | ||||||
2021-07-26 | LEVADURAS MUERTASEXTRACTO PURIFICADO DE LEVADURAPROT-AEL | MANZANILLO | CORONEL |
279,888
| KG |
22,800
| KILOGRAMOS NETOS |
17,784
| USD | ||||||
2022-05-12 | LEVADURAS MUERTAS;LEVADURAS MUERTAS;PROT-AEL;EN POLVO PARA USO EN LAELABORACION DE ALIMENTO PARA PECES | LE HAVRE | SAN VICENTE |
250,800
| KG |
250,800
| KILOGRAMOS NETOS |
245,784
| USD | ||||||
2020-04-11 | YEAST, INACTIVE | LE HAVRE | HUANGPU |
72,488
| KG |
240
| 5M |
***
| USD | ||||||
2020-04-11 | YEAST, INACTIVE | LE HAVRE | HUANGPU |
72,488
| KG |
240
| 5M |
***
| USD | ||||||
2020-12-16 | OPTITHIOLS1 - OPTITHIOLS - P 1KG NUTRIENT FOR WINE YEAST | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
30
| KGS |
1,416
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-23 | INACTIVE YEASTS OTHER DEAD SINGLE-CELL MICRO-ORGANISMS (EXC | DUNKERQUE | BUENOS AIRES |
24,460
| KG |
800
| BAGS |
***
| USD | ||||||
2021-10-19 | Dry enamel used in yogurt production, and making cakes, Type: LS100 10D, Brand: Lallemand Specialty CultureSG, Batch Number: 9780010822, Packing: 75 g / pack, sample of test research, new 100%;Men khô dùng trong sản xuất sữa chua,và làm bánh,loại :LS100 10D, nhãn hiệu: Lallemand Specialty cultutesg,batch number: 9780010822, đóng gói:75 g/gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100% | ORLEANS | HA NOI |
9
| KG |
6
| BAG |
18
| USD | ||||||
2021-07-12 | Dry enamel for production of powdered fuel alcohol, Si Lesaffre-Bu Leaf, Model: Ethanol Red, 100g / bag packing, non-payment model;Men khô dùng cho sản xuất cồn nhiên liệu dạng bột, Nhãn hiệu SI LESAFFRE-BU LEAF, Model: Ethanol Red, đóng gói 100g/bag, hàng mẫu không thanh toán | LILLE-LESQUIN APT | HA NOI |
2
| KG |
20
| BAG |
47
| USD | ||||||
2021-07-08 | Equalized enamel, Primeal brand, TP: Wheat sour powder, yeast, thin pieces, ivory white, 85g / pack, 8 packs / boxes, used in cake production.nsx: ekibio.hsd: 10/2021 .With 100%;Men nở hữu cơ,hiệu Primeal,tp:bột chua lúa mì,nấm men,dạng miếng mỏng,màu trắng ngà,85g/gói,8 gói /hộp,dùng trong sản xuất bánh.Nsx: EKIBIO.HSD:10/2021.Mới 100% | FOS-SUR-MER | CANG TAN VU - HP |
6,050
| KG |
40
| UNK |
75
| USD | ||||||
2022-04-05 | Safmannan yeast cell wall 25kg/bag, ingredients used in feed and Tats 20) and MSTN: 01000841 (Tats).;Vách tế bào nấm men SAFMANNAN 25Kg/bao,nguyên liệu dùng trong TACN và TATS .MSCN:131-04/06-CN/18 thuộc II.2.2 phụ lục CBSP TACN theo CV số 38/CN-TACN (20/01/20) và MSTN :01000841(TATS).Hàng mới 100% | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
20,560
| KG |
480
| BAG |
24,960
| USD | ||||||
2021-07-26 | LEVADURAS MUERTASEXTRACTO PURIFICADO DE LEVADURAPROT-AEL | MANZANILLO | CORONEL |
279,888
| KG |
22,800
| KILOGRAMOS NETOS |
17,784
| USD | ||||||
2022-05-12 | LEVADURAS MUERTAS;LEVADURAS MUERTAS;PROT-AEL;EN POLVO PARA USO EN LAELABORACION DE ALIMENTO PARA PECES | LE HAVRE | SAN VICENTE |
250,800
| KG |
250,800
| KILOGRAMOS NETOS |
245,784
| USD | ||||||
2020-04-11 | YEAST, INACTIVE | LE HAVRE | HUANGPU |
72,488
| KG |
240
| 5M |
***
| USD | ||||||
2020-04-11 | YEAST, INACTIVE | LE HAVRE | HUANGPU |
72,488
| KG |
240
| 5M |
***
| USD | ||||||
2020-12-16 | OPTITHIOLS1 - OPTITHIOLS - P 1KG NUTRIENT FOR WINE YEAST | NA | NHAVA SHEVA SEA (INNSA1) |
***
| KG |
30
| KGS |
1,416
| USD |