Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-03-20 | GUM ARABIC | LE HAVRE | HUANGPU |
10,528
| KG |
8
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-09-27 | GUM ARABIC | LE HAVRE | DALIAN, LIAONING |
12,460
| KG |
9
| WA |
***
| USD | ||||||
2021-05-03 | GUM ARABIC | LE HAVRE | HUANGPU |
10,488
| KG |
8
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-02-26 | GUM ARABIC | LE HAVRE | HUANGPU |
18,144
| KG |
14
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-10-18 | Food additives: Gum arabic has been used as stabilizers in Instantgum SC foods 10. Limits 03/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM SC 10. Hạn dùng 03/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
18,738
| KG |
4,000
| KGM |
18,640
| USD | ||||||
2021-10-18 | Food materials: Gum Arabic has a use of fiber-soluble fiber B. Shelf for 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Nguyên liệu thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chát xơ hòa tan FIBREGUM B. Hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
18,738
| KG |
4,000
| KGM |
12,000
| USD | ||||||
2021-11-12 | Food additives: Instantgum AP (powder form), 5kg / bag, manufacturer: Nexira, 100% new;Phụ gia thực phẩm: INSTANTGUM AP (dạng bột), 5kg/túi, nhà sản xuất: NEXIRA, mới 100% | LE HAVRE | HO CHI MINH |
5
| KG |
1
| BAG |
6
| USD | ||||||
2022-02-25 | BLL045ND # & Food additives: Instant Gum three (Arabic Gum), Uses: Stabilizers, viscosity increase, 25kg / bag, 100% new, used for pet food production;BLL045ND#&Phụ gia thực phẩm: Instant Gum BA (Arabic Gum), Công dụng: chất ổn định, tăng độ nhớt, 25kg/bao, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng | KHO CONG TY HOP NHAT | KHO CONG TY BALALA |
12,013
| KG |
100
| KGM |
680
| USD | ||||||
2021-02-19 | Food additives: Gum Acacia Spray Dried 381A, 100% new goods, HSD: 12/2023,;Phụ gia thực phẩm: Spray Dried Gum Acacia 381A, hàng mới 100%, HSD: 12/2023, | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
20,600
| KG |
20,000
| KGM |
45,881
| USD | ||||||
2021-10-18 | Food additives: Gum arabic has been used as stable in Instantgum three foods. Shelf life 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM BA. hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
18,738
| KG |
10,000
| KGM |
26,400
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-03-20 | GUM ARABIC | LE HAVRE | HUANGPU |
10,528
| KG |
8
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-09-27 | GUM ARABIC | LE HAVRE | DALIAN, LIAONING |
12,460
| KG |
9
| WA |
***
| USD | ||||||
2021-05-03 | GUM ARABIC | LE HAVRE | HUANGPU |
10,488
| KG |
8
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-02-26 | GUM ARABIC | LE HAVRE | HUANGPU |
18,144
| KG |
14
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-10-18 | Food additives: Gum arabic has been used as stabilizers in Instantgum SC foods 10. Limits 03/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM SC 10. Hạn dùng 03/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
18,738
| KG |
4,000
| KGM |
18,640
| USD | ||||||
2021-10-18 | Food materials: Gum Arabic has a use of fiber-soluble fiber B. Shelf for 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Nguyên liệu thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chát xơ hòa tan FIBREGUM B. Hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
18,738
| KG |
4,000
| KGM |
12,000
| USD | ||||||
2021-11-12 | Food additives: Instantgum AP (powder form), 5kg / bag, manufacturer: Nexira, 100% new;Phụ gia thực phẩm: INSTANTGUM AP (dạng bột), 5kg/túi, nhà sản xuất: NEXIRA, mới 100% | LE HAVRE | HO CHI MINH |
5
| KG |
1
| BAG |
6
| USD | ||||||
2022-02-25 | BLL045ND # & Food additives: Instant Gum three (Arabic Gum), Uses: Stabilizers, viscosity increase, 25kg / bag, 100% new, used for pet food production;BLL045ND#&Phụ gia thực phẩm: Instant Gum BA (Arabic Gum), Công dụng: chất ổn định, tăng độ nhớt, 25kg/bao, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng | KHO CONG TY HOP NHAT | KHO CONG TY BALALA |
12,013
| KG |
100
| KGM |
680
| USD | ||||||
2021-02-19 | Food additives: Gum Acacia Spray Dried 381A, 100% new goods, HSD: 12/2023,;Phụ gia thực phẩm: Spray Dried Gum Acacia 381A, hàng mới 100%, HSD: 12/2023, | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
20,600
| KG |
20,000
| KGM |
45,881
| USD | ||||||
2021-10-18 | Food additives: Gum arabic has been used as stable in Instantgum three foods. Shelf life 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM BA. hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
18,738
| KG |
10,000
| KGM |
26,400
| USD |