Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | Mother-like chicken with hubbard (Redbro M) 1 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018 (Hang F.o.c);Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M)01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 ( HANG F.O.C) | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
477
| KG |
360
| UNC |
1,700
| USD | ||||||
2021-08-30 | Hubbard (Redbro M) Mother-like chicken (Redbro M) 01 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNTT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M) 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
477
| KG |
9,000
| UNC |
42,505
| USD | ||||||
2021-11-29 | Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, Roof line;Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,148
| KG |
17,000
| UNC |
92,990
| USD | ||||||
2021-11-29 | Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,148
| KG |
96
| UNC |
525
| USD | ||||||
2021-11-29 | Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,148
| KG |
2,380
| UNC |
13,019
| USD | ||||||
2021-11-30 | GIAN GIAN GIAN 1 NOW ROSS HUONG THIT - GA in the DESCRIPTION (% HUT is not very good);GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,646
| KG |
145
| UNC |
880
| USD | ||||||
2021-11-30 | Giong 1 right now ISA Warren. Mai Dung Giong. (% HUT is not paid);GA GIONG 1 NGAY TUOI ISA WARREN. GA MAI DUNG DE NHAN GIONG. (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
548
| KG |
420
| UNC |
2,784
| USD | ||||||
2021-11-29 | Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNTT dated July 1, 2015, Roof line (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (cho thêm FOC) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,148
| KG |
680
| UNC |
3,720
| USD | ||||||
2021-11-30 | Giong 1 right now Ross Huong Thit - Ga Mai Dung de nhan giong;GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA MAI DUNG DE NHAN GIONG | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,646
| KG |
25,750
| UNC |
156,264
| USD | ||||||
2021-11-30 | GIAN GIAN GIAN 1 NOW ROSS HUONG THIT - MAI DUNG DUNG DUNG DUY DESCRIPTION (% HUT NOT THANH TOAN);GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,646
| KG |
1,030
| UNC |
6,251
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | Mother-like chicken with hubbard (Redbro M) 1 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018 (Hang F.o.c);Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M)01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 ( HANG F.O.C) | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
477
| KG |
360
| UNC |
1,700
| USD | ||||||
2021-08-30 | Hubbard (Redbro M) Mother-like chicken (Redbro M) 01 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNTT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M) 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
477
| KG |
9,000
| UNC |
42,505
| USD | ||||||
2021-11-29 | Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, Roof line;Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,148
| KG |
17,000
| UNC |
92,990
| USD | ||||||
2021-11-29 | Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,148
| KG |
96
| UNC |
525
| USD | ||||||
2021-11-29 | Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,148
| KG |
2,380
| UNC |
13,019
| USD | ||||||
2021-11-30 | GIAN GIAN GIAN 1 NOW ROSS HUONG THIT - GA in the DESCRIPTION (% HUT is not very good);GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,646
| KG |
145
| UNC |
880
| USD | ||||||
2021-11-30 | Giong 1 right now ISA Warren. Mai Dung Giong. (% HUT is not paid);GA GIONG 1 NGAY TUOI ISA WARREN. GA MAI DUNG DE NHAN GIONG. (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
548
| KG |
420
| UNC |
2,784
| USD | ||||||
2021-11-29 | Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNTT dated July 1, 2015, Roof line (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (cho thêm FOC) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,148
| KG |
680
| UNC |
3,720
| USD | ||||||
2021-11-30 | Giong 1 right now Ross Huong Thit - Ga Mai Dung de nhan giong;GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA MAI DUNG DE NHAN GIONG | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,646
| KG |
25,750
| UNC |
156,264
| USD | ||||||
2021-11-30 | GIAN GIAN GIAN 1 NOW ROSS HUONG THIT - MAI DUNG DUNG DUNG DUY DESCRIPTION (% HUT NOT THANH TOAN);GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT - GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
1,646
| KG |
1,030
| UNC |
6,251
| USD |