Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-20 | Hubbard P6n -day -like roof chicks, for breeding, breeding products: Parents (Hubbard P6n Parent Stock Females Day Old Chicks).;Gà con giống mái một ngày tuổi HUBBARD P6N, để làm giống, phẩm cấp giống: bố mẹ (Hubbard P6N Parent Stock Females Day Old Chicks). | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
688
| KG |
6,661
| UNC |
42,128
| USD | ||||||
2022-04-21 | Mother-in-law is 01-year-old egg-brown egg-NK according to TT15/2018/TT-BNNPTNT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng trứng Isa-Brown 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | CHARLES DE GAULE | HO CHI MINH |
446
| KG |
8,300
| UNC |
48,557
| USD | ||||||
2022-04-05 | Chickens like Isa Shaver, 1 day to do breed (One Day-ow Isa Shaver PS Chicks Female);Gà con giống mái ISA SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old ISA Shaver PS Chicks Female) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
785
| KG |
15,000
| UNC |
83,801
| USD | ||||||
2022-04-05 | The chicks like Isa Shaver, 1 day to make the breed (One Day-owd Isa Shaver PS Chicks Female). Gifted goods, no payment (F.O.C goods);Gà con giống mái ISA SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old ISA Shaver PS Chicks Female). Hàng tặng, không thanh toán (Hàng F.O.C) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
785
| KG |
300
| UNC |
1,676
| USD | ||||||
2022-04-07 | Chicken like Mother Hubbard meat (Redbro M) 01 day- NK according to TT15/2018/TT-BNNPTNT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M) 01 ngày tuỗi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | OTHER | HO CHI MINH |
440
| KG |
8,300
| UNC |
37,621
| USD | ||||||
2022-04-05 | Drum chicks Isa Shaver, 1 day old to do the breed (One Day-owd Isa Shaver PS Chicks Male);Gà con giống trống ISA SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old ISA Shaver PS Chicks Male) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
785
| KG |
1,550
| UNC |
8,659
| USD | ||||||
2021-12-16 | ISA-Brown-oriented chicken is 01 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018 (Cave F.o.c);Gà giống bố hướng trứng Isa-Brown 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 ( HANG F.O.C) | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
465
| KG |
41
| UNC |
239
| USD | ||||||
2021-12-16 | ISA-Brown egg-oriented chicken 01 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018;Gà giống bố hướng trứng Isa-Brown 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
465
| KG |
1,004
| UNC |
5,860
| USD | ||||||
2021-12-16 | ISA-Brown-oriented chicken with an ISA-Brown eggs 01 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNTT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng trứng Isa-Brown 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
465
| KG |
8,700
| UNC |
50,776
| USD | ||||||
2021-12-21 | Hubbard JA57KI (01 day old) Hubbard (01 day), weight under 100gram / child.;Gà giống bố mẹ ( giống mái) HUBBARD JA57Ki (01 ngày tuổi), trọng lượng dưới 100gram/ con. | PARIS-CHARLES DE GAU | HA NOI |
583
| KG |
11,009
| UNC |
50,892
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-20 | Hubbard P6n -day -like roof chicks, for breeding, breeding products: Parents (Hubbard P6n Parent Stock Females Day Old Chicks).;Gà con giống mái một ngày tuổi HUBBARD P6N, để làm giống, phẩm cấp giống: bố mẹ (Hubbard P6N Parent Stock Females Day Old Chicks). | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
688
| KG |
6,661
| UNC |
42,128
| USD | ||||||
2022-04-21 | Mother-in-law is 01-year-old egg-brown egg-NK according to TT15/2018/TT-BNNPTNT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng trứng Isa-Brown 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | CHARLES DE GAULE | HO CHI MINH |
446
| KG |
8,300
| UNC |
48,557
| USD | ||||||
2022-04-05 | Chickens like Isa Shaver, 1 day to do breed (One Day-ow Isa Shaver PS Chicks Female);Gà con giống mái ISA SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old ISA Shaver PS Chicks Female) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
785
| KG |
15,000
| UNC |
83,801
| USD | ||||||
2022-04-05 | The chicks like Isa Shaver, 1 day to make the breed (One Day-owd Isa Shaver PS Chicks Female). Gifted goods, no payment (F.O.C goods);Gà con giống mái ISA SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old ISA Shaver PS Chicks Female). Hàng tặng, không thanh toán (Hàng F.O.C) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
785
| KG |
300
| UNC |
1,676
| USD | ||||||
2022-04-07 | Chicken like Mother Hubbard meat (Redbro M) 01 day- NK according to TT15/2018/TT-BNNPTNT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng thịt giống Hubbard ( Redbro M) 01 ngày tuỗi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | OTHER | HO CHI MINH |
440
| KG |
8,300
| UNC |
37,621
| USD | ||||||
2022-04-05 | Drum chicks Isa Shaver, 1 day old to do the breed (One Day-owd Isa Shaver PS Chicks Male);Gà con giống trống ISA SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old ISA Shaver PS Chicks Male) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
785
| KG |
1,550
| UNC |
8,659
| USD | ||||||
2021-12-16 | ISA-Brown-oriented chicken is 01 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018 (Cave F.o.c);Gà giống bố hướng trứng Isa-Brown 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 ( HANG F.O.C) | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
465
| KG |
41
| UNC |
239
| USD | ||||||
2021-12-16 | ISA-Brown egg-oriented chicken 01 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018;Gà giống bố hướng trứng Isa-Brown 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
465
| KG |
1,004
| UNC |
5,860
| USD | ||||||
2021-12-16 | ISA-Brown-oriented chicken with an ISA-Brown eggs 01 day old-NK according to TT15 / 2018 / TT-BNNPTNTT dated October 29, 2018;Gà giống mẹ hướng trứng Isa-Brown 01 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 | CHARLES DE GAULLE | HO CHI MINH |
465
| KG |
8,700
| UNC |
50,776
| USD | ||||||
2021-12-21 | Hubbard JA57KI (01 day old) Hubbard (01 day), weight under 100gram / child.;Gà giống bố mẹ ( giống mái) HUBBARD JA57Ki (01 ngày tuổi), trọng lượng dưới 100gram/ con. | PARIS-CHARLES DE GAU | HA NOI |
583
| KG |
11,009
| UNC |
50,892
| USD |