Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HLCULE1210783856
2021-08-27
430160 IFL BY GROUP ESI FINE ART FURNITURES 50 PARCELS + 23 CRATES 21IFL181 PYMO 21FCL020 LANCE THOMPSON 21FCL033 ATELIER LEMIEUX 398346 ANISSA BOUKHRIS 440893 LUCIA REDWOOD 551441 GREG OZTEMEL 555485 WILLIAM EUBANKS 566012 BRONFMAN 566032 CINDA BROWN 566061+566135 BALTODANO 654676 ALEXANDRA BURCH 649734 DEBRA BLACK 619239 DAVID BRADLEY 626496 LEHNOFF 694773 ZAK AND FOX<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3298
KG
73
PCS
0
USD
CMDULHV2493900
2021-04-13
516593 IFL ART SERVICES LTD ESI FINE ART FREIGHT PREPAID DTHC COLLECT PH 516 593 1010 FOR DELIVERY TO ALEXIA RASCHKOVSKY STEFANIE.RIZZI ART-GROUP-ESI.COM STEFANIE RIIZY CONTAINING FURNITURE<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
5201, MIAMI, FL
3246
KG
4
PCS
0
USD
MEDUL5014047
2021-02-16
940397 ART AND ANTIQUES HUNTER ESI FINE ART FURNITURE HS CODE 9403 9706 7009 9405 6913 107 PACKAGES + 43 CRATES FREIGHT PAYABLE AT LE HAVRE THC PAYABLE AT LE HAVRE<br/>
FRANCE
UNITED STATES
42305, ANVERS
5301, HOUSTON, TX
6126
KG
150
PKG
0
USD
CDG09484089
2020-01-02
420500 LOUIS VUITTON CHILE LTDA ON F ART J020363 COULANT LOCK Las demás manufacturas de cuero natural o cuero regenerado.;J020363 ~ TIRAS DE BANDOLERAS~ LOUIS VUITTON-F~ ART.J020363 COULANT LOCKY~~PARA CARTERAS DE MUJER~
FRANCE
CHILE
EUROPA FRANCIA,OTROS PUERTOS DE FRANCIA NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
0
Kn
89
USD
CDG00094754
2020-01-14
420291 LOUIS VUITTON CHILE LTDA ART M53750 BUMBAG ST N WAVE Con la superficie exterior de cuero natural, cuero regenerado o cuero charolado;M53750 ~ BOLSO DE HOMBRO~ LOUIS VUITTON-F~ ART.M53750 BUMBAG ST.N.WAVENOIR~~ARTICULOS PARA HOMBRE YMUJER, CON BROCHE ARTIFICIAL~
FRANCE
CHILE
EUROPA FRANCIA,OTROS PUERTOS DE FRANCIA NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
1
Kn
685
USD
230222OEH220024
2022-04-21
845150 C?NG TY TNHH YAKJIN VI?T NAM LECTRA CO LTD Automatic fabric cutting machine. Lectra brand. Model: VT-FA-IQ80-86 (1 set including: cutting table, blade, conversion system, railway, cooling device). 100% new products (for processing of garment processing);Máy cắt vải tự động. Nhãn hiệu LECTRA. Model: VT-FA-IQ80-86 (1 bộ gồm: bàn cắt, lưỡi dao, hệ thống chuyển đổi, đường ray, thiết bị làm mát). Hàng mới 100% (Dùng cho sản xuất gia công hàng may mặc)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
11610
KG
2
SET
290547
USD
140921VHFLTYOTA2130791
2021-09-29
391390 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO CO LTD 91100912800 # & Rheozan SH-Succinoglycan Gum (Kqg Number 3939 / TB-PTPLHCM-13);91100912800#&RHEOZAN SH- succinoglycan gum (KQGĐ số 3939/TB-PTPLHCM-13)
FRANCE
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8131
KG
25000
GRM
1602
USD
BDPG2021009
2021-10-18
851521 C?NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM AVITRA CO LTD Metal electrode spot welding device type V207415000F (with resistor principle). NSX: Aro Welding Technologies SAS. 100% new;Bộ thiết bị hàn điểm điện cực kim loại loại V207415000F (bằng nguyên lý điện trở). Nsx: ARO WELDING TECHNOLOGIES SAS. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
204
KG
1
PCE
18104
USD
230322NSQPT220308357-01
2022-04-05
390890 C?NG TY TNHH MAGX VI?T NAM MAGX CO LTD Polymers from Ethylene primary form Pebax 3533SP01/ Resin Pebax 3533SP01. Actual inspection goods according to TK 104455201061/A12 dated January 5, 2022. New 100%;Nhựa polyme từ etylen dạng nguyên sinh PEBAX 3533SP01/ Resin PEBAX 3533SP01. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 104455201061/A12 ngày 05/01/2022. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
14661
KG
50
KGM
1127
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 C?NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen carene with metal coated with red brown lacquer ball, installed yellow pen, f - brand waterman, stock code s0700860, 100% new goods;Bút máy Carene bằng kim loại phủ sơn mài màu nâu đỏ bóng, cài bút màu vàng, ngòi F - Hiệu Waterman, mã hàng S0700860, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
411
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 C?NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen carene carene with metal coated with black glossy lacquer, silver cover, yellow pen set, f - brand waterman, stock code s0699920, 100% new goods;Bút máy Carene thân bằng kim loại phủ sơn mài màu đen bóng, nắp phủ bạc, cài bút màu vàng, ngòi F - Hiệu Waterman, mã hàng S0699920, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
517
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 C?NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Metal hemisphere pens with metal glossy lacquer, white pen, m - waterman brand, bar code 2042966, 100% new goods;Bút máy Hemisphere bằng kim loại phủ sơn mài màu xanh bóng, cài bút màu trắng, ngòi M - Hiệu Waterman, mã hàng 2042966, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
153
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 C?NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen Duofold Metal Metal Metal Lacquer Dark Lacquer, Chevron Pattern, Golden Set, Nib M - Parker Brand, 1931370, 100% New 100%;Bút máy Duofold bằng kim loại phủ sơn mài màu xanh đậm, hoa văn Chevron, cài vàng, ngòi M - Hiệu Parker, mã hàng 1931370, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
1
PCE
238
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 C?NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen carene with metal coating black glossy lacquer, installing yellow pen, nibs m - brand waterman, stock code s0700320, 100% new goods;Bút máy Carene bằng kim loại phủ sơn mài màu đen bóng, cài bút màu vàng, ngòi M - Hiệu Waterman, mã hàng S0700320, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
411
USD
2486580541
2022-06-27
392079 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OLYMPUS VI?T NAM MARUMAN SHOJI CO LTD Plastic microbiological filter is used in the laboratory, non-47mm (1 box = 600 pieces) _ Membrane 2-7518-07 EzGSWG474 (150SHEETSX4SETS/BOX) [Bio0015], 100% new goods;Màng lọc vi sinh bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm, phi 47mm (1 hộp = 600 cái) _ Membrane 2-7518-07 EZGSWG474 (150sheetsx4sets/box) [BIO0015], hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
9
KG
1
UNK
634
USD
150322VSN22030009
2022-03-19
880100 C?NG TY TNHH KHINH KHí C?U QU?C T? BALLOONING MEDIA FAMILY PLANET CO LTD Balloon Llopis Balloon, Model No.: Llopis Balloon Sarl MA-30, Serial No. 212, used goods. Includes: Balloons with flame retardant, rattan baskets, burning stoves and stainless steel cylinders;Khinh khí cầu LLOPIS Balloon, Model No.: LLOPIS Balloon SARL MA-30, Serial No. 212, Hàng đã qua sử dụng. Bao gồm: bóng bay bằng vải dù chống cháy, giỏ mây treo, bếp đốt và bình gas inox
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2295
KG
1
SET
4000
USD
130622KOS2203235
2022-06-29
842891 C?NG TY TNHH U MAC VI?T NAM KT MACHINERY CO LTD Forklifts working on high, scissors, self -propelled electric motor, Haulotte brand, Model Optimum8, Serial Number CE118879, Year of production 2006, used goods;Xe nâng người làm việc trên cao, loại cắt kéo, tự hành chạy bằng mô tơ điện, nhãn hiệu Haulotte, model OPTIMUM8, serial number CE118879, năm sản xuất 2006, hàng đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
58130
KG
1
PCE
1254
USD
130622KOS2203235
2022-06-29
842891 C?NG TY TNHH U MAC VI?T NAM KT MACHINERY CO LTD Forklifts working on high, scissors, self -propelled motor, haulotte brand, model optimum8, serial number ce132697, year of production 2007, used goods;Xe nâng người làm việc trên cao, loại cắt kéo, tự hành chạy bằng mô tơ điện, nhãn hiệu Haulotte, model OPTIMUM8, serial number CE132697, năm sản xuất 2007, hàng đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
58130
KG
1
PCE
1254
USD
130622KOS2203235
2022-06-29
842891 C?NG TY TNHH U MAC VI?T NAM KT MACHINERY CO LTD Forklifts work on high, scissors, self -propelled motor, haulotte brand, model Optimum8, Serial Number CE132762, year of production 2007, used goods;Xe nâng người làm việc trên cao, loại cắt kéo, tự hành chạy bằng mô tơ điện, nhãn hiệu Haulotte, model OPTIMUM8, serial number CE132762, năm sản xuất 2007, hàng đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
58130
KG
1
PCE
1254
USD
130622KOS2203235
2022-06-29
842891 C?NG TY TNHH U MAC VI?T NAM KT MACHINERY CO LTD Forklifts working on high, scissors, self -propelled electric motor, Haulotte brand, Model Optimum8, Serial Number CE118876, Year of production 2006, used goods;Xe nâng người làm việc trên cao, loại cắt kéo, tự hành chạy bằng mô tơ điện, nhãn hiệu Haulotte, model OPTIMUM8, serial number CE118876, năm sản xuất 2006, hàng đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
58130
KG
1
PCE
1254
USD
130622KOS2203235
2022-06-29
842891 C?NG TY TNHH U MAC VI?T NAM KT MACHINERY CO LTD Forklifts working on high, scissors, self -propelled electric motor, haulotte brand, compact model 10n, serial number ce125020, year of production 2006, used goods;Xe nâng người làm việc trên cao, loại cắt kéo, tự hành chạy bằng mô tơ điện, nhãn hiệu Haulotte, model Compact 10N, serial number CE125020, năm sản xuất 2006, hàng đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
58130
KG
1
PCE
2425
USD
130622KOS2203235
2022-06-29
842891 C?NG TY TNHH U MAC VI?T NAM KT MACHINERY CO LTD Forklifts working on high, scissors, self -propelled electric motor, haulotte brand, compact model 12, serial number ce117879, year of production 2005, used goods;Xe nâng người làm việc trên cao, loại cắt kéo, tự hành chạy bằng mô tơ điện, nhãn hiệu Haulotte, model Compact 12, serial number CE117879, năm sản xuất 2005, hàng đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
58130
KG
1
PCE
4458
USD
130622KOS2203235
2022-06-29
842891 C?NG TY TNHH U MAC VI?T NAM KT MACHINERY CO LTD Forklifts work on high, scissors, self -propelled motor, haulotte brand, compact model 12, serial number ce121293, year of production 2006, used goods;Xe nâng người làm việc trên cao, loại cắt kéo, tự hành chạy bằng mô tơ điện, nhãn hiệu Haulotte, model Compact 12, serial number CE121293, năm sản xuất 2006, hàng đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
58130
KG
1
PCE
4682
USD
180521210469423
2021-07-27
440792 C?NG TY TNHH FOOKYIK VI?T NAM FURNITURE EK LUMBER CO LTD NVL-FY0006 # & Chestnut wood has been cut 50mm. Used in furniture production. Scientific name: Fagus sp. Real volume: 36,044m3;NVL-FY0006#&Gỗ Dẻ gai đã xẻ 50MM. Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Tên khoa học: FAGUS SP. Thể tích thực: 36.044M3
FRANCE
VIETNAM
TRIESTE
CANG CONT SPITC
53360
KG
36
MTQ
16220
USD
130821212364175
2021-10-30
440792 DOANH NGHI?P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CHI NHáNH Bà R?A V?NG TàU MARUBENI LUMBER CO LTD R404142040 # & Chestnuts of spikes without sanding, not yet, not connected, thick 38mm, Beech Wood Abc Grade (Name K / H: Fagus Sylvatica). Don't belong to dangerous plant DM according to CITES # & SL : 109.051 m3; ĐG: 565 $ / m3;R404142040#&Gỗ Dẻ Gai xẻ chưa chà nhám,chưa bào,chưa nối đầu,dày 38mm,Beech Wood ABC Grade(tên k/h: Fagus Sylvatica).Hàng không thuộc dm thực vật nguy cấp theo công ước CITES#&SL:109.051 M3;ĐG:565$/M3
FRANCE
VIETNAM
TRIESTE
CANG CONT SPITC
80100
KG
109
MTQ
61614
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 C?NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
190122BEE22010103
2022-01-22
401130 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T MICHELIN SIAM CO LTD Airplane parts: Airplane tires, rubber materials, Size: 40x16.0r16 inches, Part No: M18501, Brand: Michelin, with EASA certification, Approval: FR.21G.0100, 100% new;Phụ tùng máy bay: Lốp máy bay, chất liệu cao su, kích thước: 40X16.0R16 inch, Part no: M18501, hiệu: MICHELIN, có chứng chỉ EASA, Approval: FR.21G.0100, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3037
KG
10
PCE
14190
USD
BKK012484
2022-06-28
401130 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T MICHELIN SIAM CO LTD PTMB Leather to Chapter 98200000: Michelin M18501.40x16.0R16 Air X/26/235, Light Pump, Rubber, K/Ruler: 40x16.0R16Inch, PN: M18501, NSX: Michelin, EASA certificate, Approval: Fr.21G.0100, 100% new;PTMB thuộc chương 98200000: Lốp máy bay MICHELIN M18501,40X16.0R16 AIR X/26/235, loại bơm hơi,bằng cao su,k/thước: 40X16.0R16inch,PN:M18501,Nsx:Michelin,có chứng chỉ EASA,Approval:FR.21G.0100,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
286
KG
5
PCE
7095
USD
E62ESX4GMJLSX
2021-02-11
401211 TATA SIA AIRLINES LIMITED MICHELIN SIAM CO LTD TIRE 30X8.8R15 AIR X/16/225 P/N M08201 IND 01 S/N 8118S136 -RETURN AFTER REPAIR - (AIRCRAFT TIRE FOR SCHEDULE AIRLINE)
FRANCE
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
1
NOS
149
USD
E62ESX4GMJLSX
2021-02-11
401211 TATA SIA AIRLINES LIMITED MICHELIN SIAM CO LTD TIRE 30X8.8R15 AIR X/16/225 P/N M08201 IND 01 S/N 8282S137 -RETURN AFTER REPAIR - (AIRCRAFT TIRE FOR SCHEDULE AIRLINE)
FRANCE
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
1
NOS
149
USD
E62ESX4GMJLSX
2021-02-11
401211 TATA SIA AIRLINES LIMITED MICHELIN SIAM CO LTD TIRE 30X8.8R15 AIR X/16/225 P/N M08201 IND 01 S/N 8359S096 -RETURN AFTER REPAIR - (AIRCRAFT TIRE FOR SCHEDULE AIRLINE)
FRANCE
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
1
NOS
149
USD
E62ESX4GMJLSX
2021-02-11
401211 TATA SIA AIRLINES LIMITED MICHELIN SIAM CO LTD TIRE 30X8.8R15 AIR X/16/225 P/N M08201 IND 01 S/N 9248S191 -RETURN AFTER REPAIR - (AIRCRAFT TIRE FOR SCHEDULE AIRLINE)
FRANCE
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
1
NOS
149
USD
E62ESX4GMJLSX
2021-02-11
401211 TATA SIA AIRLINES LIMITED MICHELIN SIAM CO LTD TIRE 30X8.8R15 AIR X/16/225 P/N M08201 IND 01 S/N 9192S195 -RETURN AFTER REPAIR - (AIRCRAFT TIRE FOR SCHEDULE AIRLINE)
FRANCE
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
1
NOS
149
USD
E62ESX4GMJLSX
2021-02-11
401211 TATA SIA AIRLINES LIMITED MICHELIN SIAM CO LTD TIRE 30X8.8R15 AIR X/16/225 P/N M08201 IND 01 S/N 9012S158 -RETURN AFTER REPAIR - (AIRCRAFT TIRE FOR SCHEDULE AIRLINE)
FRANCE
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
1
NOS
149
USD
776651607355
2022-04-26
710121 C?NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Artificial pearl pearls, blue has not been shaped, tablet, pearl size 9x10mm- Tahiti LP- 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo, màu xanh chưa được gia công định hình, dạng viên, kích thước ngọc 9x10mm- TAHITI LP- Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
30
PCE
720
USD
775687421233
2022-01-11
710121 C?NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Pearls of artificial culture of saline, gray water have not been shaped, pellet, pearl size 12x13mm - Tahiti LP - 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo nước mặn, màu xám chưa được gia công định hình , dạng viên, kích thước ngọc 12x13mm - Tahiti LP - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
3
KG
10
PCE
690
USD
080921OSAE21090309
2021-10-14
844512 C?NG TY C? PH?N D?T L?A NAM ??NH YAMASHITA SHOJI CO LTD NSC combed machine used by electricity, 380V-50Hz, Model: PB28LC, 1H x 1s, 2012, SX: N. Schlumberger, origin: France, Quality is 85% (1 set = 1 The unit, including locomotives and bows);Máy chải kỹ NSC đã qua sử dụng hoạt động bằng điện, 380V-50Hz, Model: PB28LC, 1H X 1S, năm 2012, Nhà SX: N. Schlumberger, xuất xứ: France, chất lượng còn 85% (1 SET=1 Chiếc, gồm đầu máy và dàn cúi)
FRANCE
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
80000
KG
1
SET
12000
USD
080921OSAE21090309
2021-10-14
844512 C?NG TY C? PH?N D?T L?A NAM ??NH YAMASHITA SHOJI CO LTD NSC combed machine used by electricity, 380V-50Hz, Model: PB30LF, 1H x 1s, 2015, SX: N. Schlumberger, origin: France, 85% quality (1 set = 1 The unit, including locomotives and bows);Máy chải kỹ NSC đã qua sử dụng hoạt động bằng điện, 380V-50Hz, Model: PB30LF, 1H X 1S, năm 2015, Nhà SX: N. Schlumberger, xuất xứ: France, chất lượng còn 85% (1 SET=1 Chiếc, gồm đầu máy và dàn cúi)
FRANCE
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
80000
KG
5
SET
155000
USD